Tổng hợp từ vựng Unit 0: Welcome Tiếng Anh 9 English Discovery
(n) hoạt động thường nhật
/ˈdeɪli ruːˈtiːn/

My family has a healthy daily routine with breakfast, school, homework, and bedtime.
Gia đình tôi có thói quen hàng ngày lành mạnh với bữa sáng, đi học, làm bài tập về nhà và giờ đi ngủ.
(n) bạn bè
/frend/

My best friend and I have known each other since kindergarten.
Bạn thân nhất của tôi và tôi đã biết nhau từ khi học mẫu giáo.
(n) sở thích
/ˈhɒbi/
Reading is my favorite hobby; I enjoy exploring new worlds through books.
Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi; tôi thích khám phá những thế giới mới qua sách.
(n) nhà
/həʊm/

Our home is a cozy apartment with a small garden on the balcony.
Nhà của chúng tôi là một căn hộ ấm cúng với một khu vườn nhỏ trên ban công.
(n) trường học
/skuːl/

I enjoy going to school because I learn new things and meet my friends.
Tôi thích đi học vì tôi được học những điều mới và gặp bạn bè.
(adj) nước ngoài
/əˈbrɔːd/
My cousin is studying abroad in France to improve her French language skills.
Chị họ của tôi đang du học ở Pháp để cải thiện kỹ năng tiếng Pháp của mình.
(n) vùng nông thôn
/ˈkʌntrisaɪd/

We often visit our grandparents in the countryside during summer vacation.
Chúng tôi thường đến thăm ông bà ở vùng quê trong kỳ nghỉ hè.
(phr.v) đi chơi, gặp gỡ
/hæŋ aʊt/

On weekends, I like to hang out with my friends at the local park.
Vào cuối tuần, tôi thích đi chơi với bạn bè ở công viên gần nhà.
(n) hàng xóm
/ˈneɪbə/

Our neighbor always helps us water the plants when we"re on vacation.
Hàng xóm của chúng tôi luôn giúp chúng tôi tưới cây khi chúng tôi đi nghỉ.
(phr.v) hòa thuận, hợp nhau
/ɡɛt ɑn/

I get on well with my classmates; we support each other in our studies.
Tôi hòa thuận với các bạn cùng lớp; chúng tôi hỗ trợ nhau trong học tập.
(adj) thân thiện
/ˈfrendli/
My teacher is very friendly and always encourages us to ask questions.
Cô giáo của tôi rất thân thiện và luôn khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi.
(adj) lo lắng, căng thẳng
/ˈnɜːvəs/

I feel a bit nervous before taking exams, but deep breaths help me calm down.
Tôi cảm thấy hơi lo lắng trước khi làm bài kiểm tra, nhưng hít thở sâu giúp tôi bình tĩnh lại.
(n) chương trình học
/kəˈrɪkjələm/
Our school curriculum includes subjects like math, science, and literature.
Chương trình học của trường chúng tôi bao gồm các môn như toán, khoa học và văn học.
(n) ngôn ngữ
/ˈlæŋɡwɪdʒ/

Learning a new language can open doors to different cultures and opportunities.
Học một ngôn ngữ mới có thể mở ra cánh cửa đến các nền văn hóa và cơ hội khác nhau.
(adv) ban đầu, nguyên thủy
/əˈrɪdʒənəli/
The story was originally written in French before being translated into English.
Câu chuyện ban đầu được viết bằng tiếng Pháp trước khi được dịch sang tiếng Anh.
(n) môn học, chủ đề
/ˈsʌb.dʒekt/

My favorite subject at school is history because I love learning about the past.
Môn học yêu thích của tôi ở trường là lịch sử vì tôi thích học về quá khứ.
(n) vật lý
/ˈfɪzɪks/
In our physics class, we learn about forces and motion.
Trong lớp vật lý, chúng tôi học về lực và chuyển động.
(n) hóa học
/ˈkem.ə.stri/

We do interesting experiments in our chemistry lab every week.
Chúng tôi làm những thí nghiệm thú vị trong phòng thí nghiệm hóa học mỗi tuần.
(n) hành tinh
/ˈplæn.ɪt/

Mars is the fourth planet from the Sun in our solar system.
Sao Hỏa là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời trong hệ mặt trời của chúng ta.
(n) không gian vũ trụ
/speɪs/

Astronauts travel to space to conduct scientific research.
Các phi hành gia du hành vào không gian để tiến hành nghiên cứu khoa học.
(v) tải lên
/ˌʌpˈləʊd/

I will upload my homework assignment to the school"s online platform.
Tôi sẽ tải bài tập về nhà lên nền tảng trực tuyến của trường.
(v) làm phim
/meɪk ə fɪlm/

Our class project is to make a film about our school"s history.
Dự án lớp của chúng tôi là làm một bộ phim về lịch sử trường học.
(v) nhắn tin
/tekst/

I often text my friend to make plans for the weekend.
Tôi thường nhắn tin cho bạn để lên kế hoạch cho cuối tuần.
(v) lên mạng
/ɡəʊ ˈɒnlaɪn/
I go online to research information for my school projects.
Tôi lên mạng để tìm kiếm thông tin cho các dự án học tập.
(v) tải bài hát
/ˌdaʊnˈləʊd sɒŋz/
I like to download songs to listen to on my way to school.
Tôi thích tải các bài hát để nghe trên đường đi học.
(v) đọc sách điện tử
/riːd ən iːbʊk/

I prefer to read e-books on my tablet because it"s convenient to carry many books at once.
Tôi thích đọc sách điện tử trên máy tính bảng vì thuận tiện để mang nhiều sách cùng lúc.
(n) khu cắm trại
/ˈkæmp.saɪt/

We set up our tents at the campsite near the lake.
Chúng tôi dựng lều ở khu cắm trại gần hồ.
(n) kỳ nghỉ ngắn ở thành phố
/ˈsɪt.i breɪk/

My family enjoyed a weekend city break in Paris last month.
h tôi đã có một kỳ nghỉ ngắn cuối tuần ở Paris vào tháng trước.
(n) du lịch bằng tàu biển
/kruːz/

We went on a cruise around the Caribbean islands for our summer vacation.
Chúng tôi đã đi du lịch bằng tàu biển quanh các đảo Caribbean trong kỳ nghỉ hè.
(n) đi bộ đường dài
/ˈhaɪkɪŋ/
Hiking in the mountains is a great way to enjoy nature and exercise.
Đi bộ đường dài trong núi là cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên và tập thể dục.
(n) ngắm cảnh
/ˈsaɪtsiːɪŋ/

We spent the day sightseeing in Rome, visiting famous landmarks like the Colosseum.
Chúng tôi dành cả ngày tham quan ở Rome, ghé thăm các địa danh nổi tiếng như Đấu trường Colosseum.
(n) phà
/ˈfer.i/

We took a ferry across the river to reach the island.
Chúng tôi đi phà qua sông để đến đảo.
(n) xe khách
/koʊtʃ/

Our class traveled by coach for the school trip to the museum.
Lớp chúng tôi đi xe buýt đường dài trong chuyến đi học ở bảo tàng.
(n) thuyền độc mộc
/kəˈnuː/

We paddled a canoe down the calm river during our camping trip.
Chúng tôi chèo thuyền độc mộc xuôi dòng sông yên tĩnh trong chuyến cắm trại.
(n) máy bay
/pleɪn/
We took a plane to visit our grandparents who live in another country.
Chúng tôi đi máy bay để thăm ông bà sống ở nước khác.
(n) trại hoạt động
/ækˈtɪvəti kæmp/

During summer, I attended an activity camp where we played sports and learned new skills.
Trong mùa hè, tôi tham gia một trại hoạt động nơi chúng tôi chơi thể thao và học các kỹ năng mới.
(n) nhà khách
/ˈhɒs.təl/

We stayed in a hostel during our school trip to save money.
Chúng tôi ở trong một nhà trọ giá rẻ trong chuyến đi của trường để tiết kiệm tiền.
(n) cưỡi ngựa
/ˈhɔːs raɪdɪŋ/

I learned horse-riding at a farm last summer and really enjoyed it.
Tôi đã học cưỡi ngựa ở một trang trại mùa hè năm ngoái và rất thích.
(n) tắm nắng
/ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/

Many tourists enjoy sunbathing on the beach during their vacation.
Nhiều du khách thích tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ của họ.
(n) trường đại học
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

My older sister is studying biology at the university in the city.
Chị gái tôi đang học sinh học tại trường đại học ở thành phố.
(v) chuyển đến
/muːv/
Our family will move to a new house next month.
Gia đình chúng tôi sẽ chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng sau.
(v) đi xe buýt
/teɪk/

I take a bus to school every morning.
Tôi đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
(v) thay đổi, đổi (phương tiện giao thông)
/tʃeɪndʒ/
We need to change buses at the city center to get to the museum.
Chúng ta cần đổi xe buýt ở trung tâm thành phố để đến bảo tàng.
(v) bắt tàu hỏa
/kætʃ ə treɪn/

We will catch a train to visit our cousins in the countryside.
Chúng tôi sẽ bắt tàu để thăm các anh chị em họ ở vùng quê.
(v) lái thuyền buồm / thuyền
/seɪl ə jɒt / bəʊt/

My uncle taught me how to sail a small boat on the lake.
Chú tôi đã dạy tôi cách lái một chiếc thuyền nhỏ trên hồ.
(v) lái xe ô tô
/raɪd ə kɑːr/

I"m learning to drive a car so I can get my license next year.
Tôi đang học lái xe ô tô để có thể lấy bằng lái vào năm sau.
(adj) kỳ lạ, lạ lùng
/streɪndʒ/
It felt strange to wear a school uniform for the first time.
Cảm giác thật kỳ lạ khi mặc đồng phục trường học lần đầu tiên.
(phr.v) lớn lên
/ɡrəʊ ʌp/

I want to be a doctor when I grow up.
Tôi muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên.
(n) quan điểm, cảnh quan
/vjuː/

The view from the top of the mountain was breathtaking.
Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.
(adj) giỏi về
/ ɡʊd æt/
My friend is good at solving math problems quickly.
Bạn tôi giỏi giải các bài toán nhanh chóng.
(adj) tồi tệ, khủng khiếp
/ˈter.ə.bəl/
The weather was terrible yesterday, with heavy rain and strong winds.
Thời tiết hôm qua thật tồi tệ, mưa to và gió lớn.
(adj) thú vị, hào hứng
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

Our school trip to the science museum was very exciting.
Chuyến đi của trường đến bảo tàng khoa học rất thú vị.
(adj) hoàn hảo
/ˈpɜːfɪkt/
The sunny weather was perfect for our picnic in the park.
Thời tiết nắng đẹp thật hoàn hảo cho buổi dã ngoại của chúng tôi trong công viên.
(v) nắm bắt được, hiểu rõ
/ɡet ðə hæŋ əv/
It took me a while to get the hang of riding a bicycle, but now I can do it easily.
Tôi mất một thời gian để nắm bắt được cách đi xe đạp, nhưng bây giờ tôi có thể làm dễ dàng.
(n) hành trình, chuyến đi
/ˈdʒɜːni/
The journey from our house to the beach takes about two hours by car.
Hành trình từ nhà chúng tôi đến bãi biển mất khoảng hai giờ đi bằng ô tô.
(phr.v) gặp gỡ
/miːt ʌp/

We plan to meet up with our friends at the park after school.
Chúng tôi dự định gặp gỡ bạn bè ở công viên sau giờ học.
(adj) bình thường
/ˈnɔːml/
It"s normal to feel nervous before a big test.
Cảm thấy lo lắng trước một bài kiểm tra lớn là điều bình thường.
(adj) nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

The history lecture was so boring that I almost fell asleep.
Bài giảng lịch sử thật nhàm chán đến nỗi tôi gần như ngủ gật.
(adj) phổ biến, thông thường
/ˈkɒmən/
It"s common for students to study English as a second language in our school.
Việc học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai là điều phổ biến ở trường chúng tôi.
(adj) nghiêm túc, nghiêm trọng
/ˈsɪəriəs/
We need to have a serious discussion about your grades this semester.
Chúng ta cần có một cuộc thảo luận nghiêm túc về điểm số của con trong học kỳ này.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập