1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 2 Từ vựng

Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2: What a waste! Tiếng Anh 9 English Discovery

bin

(n) thùng rác

/bɪn/

Image Example for bin

Please put your trash in the bin.

Hãy bỏ rác của bạn vào thùng rác.

factory

(n) nhà máy

/ˈfæktri/

Image Example for factory

The factory produces cars for the domestic market.

Nhà máy sản xuất ô tô cho thị trường nội địa.

litter

(n,v) rác; xả rác

/ˈlɪt̬.ɚ/

Image Example for litter

Don"t litter in the park; use the trash cans.

Đừng xả rác trong công viên; hãy sử dụng thùng rác.

endangered animal

(n) động vật có nguy cơ tuyệt chủng

/ɪnˈdeɪndʒərd ˈænɪml/

Image Example for endangered animal

The panda is an endangered animal.

Gấu trúc là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

oil

(n) dầu

/ɔɪl/

Image Example for oil

The chef uses olive oil for cooking.

Đầu bếp sử dụng dầu ô-liu để nấu ăn.

petrol

(n) xăng dầu

/ˈpetrəl/

Image Example for petrol

We need to stop at the gas station to fill up with petrol.

Chúng ta cần dừng lại ở trạm xăng để đổ xăng.

plant

(n,v) cây, thực vật; trồng

/plɑːnt/

Image Example for plant

We plant trees to help the environment.

Chúng ta trồng cây để giúp môi trường.

rubbish

(n) rác

/ˈrʌbɪʃ/

Image Example for rubbish

Please take out the rubbish before you go to bed.

Hãy đem rác đi trước khi đi ngủ.

smoke

(n,v) khói; hút thuốc

/sməʊk/

Image Example for smoke

The smoke from the fire could be seen for miles.

Khói từ đám cháy có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm.

traffic

(n) giao thông

/ˈtræf.ɪk/

Image Example for traffic

The traffic is heavy during rush hour.

Giao thông rất đông đúc vào giờ cao điểm.

aluminum can

(n) lon nhôm

/ˌæljəˈmɪniəm kæn/

Image Example for aluminum can

Please recycle your aluminum cans.

Hãy tái chế các lon nhôm của bạn.

energy

(n) năng lượng

/ˈenədʒi/

Image Example for energy

Solar panels convert sunlight into energy.

Các tấm pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng.

park

(n,v) công viên; đỗ xe

/pɑːrk/

Image Example for park

We often go for walks in the park on weekends.

Chúng tôi thường đi dạo trong công viên vào cuối tuần.

recycle

(v) tái chế

/ˌriːˈsaɪkl/

Image Example for recycle

It"s important to recycle paper and plastic.

Việc tái chế giấy và nhựa rất quan trọng.

throw away

(v) vứt bỏ

/θrəʊ əˈweɪ/

Image Example for throw away

Don"t throw away your old clothes; donate them instead.

Đừng vứt bỏ quần áo cũ của bạn; thay vào đó hãy quyên góp chúng.

clean up

(v) dọn dẹp

/kli:n ʌp/

We need to clean up the beach after the storm.

Chúng ta cần dọn dẹp bãi biển sau cơn bão.

pollute

(v) gây ô nhiễm

/pəˈluːt/

Image Example for pollute

Factories often pollute the air and water.

Các nhà máy thường gây ô nhiễm không khí và nước.

damage

(n,v) thiệt hại; gây thiệt hại

/ˈdæmɪdʒ/

Image Example for damage

The storm caused a lot of damage to the crops.

Cơn bão gây nhiều thiệt hại cho mùa màng.

public transport

(n) phương tiện giao thông công cộng

/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Image Example for public transport

Using public transport helps reduce air pollution.

Sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp giảm ô nhiễm không khí.

soft drink

(n) nước ngọt

/ˌsɒft ˈdrɪŋk/

Image Example for soft drink

I prefer water to soft drinks.

Tôi thích nước lọc hơn nước ngọt.

jellyfish

(n) sứa

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

Image Example for jellyfish

We saw many colorful jellyfish while snorkeling.

Chúng tôi thấy nhiều con sứa đầy màu sắc khi lặn biển.

milk

(n,v) sữa; vắt sữa

/mɪlk/

Image Example for milk

Drinking milk is good for your bones.

Uống sữa tốt cho xương của bạn.

natural gas

(n) khí đốt tự nhiên

/ˈnæʧrəl gæs/

Image Example for natural gas

Many homes use natural gas for heating.

Nhiều ngôi nhà sử dụng khí đốt tự nhiên để sưởi ấm.

wind

(n) gió

/wɪnd/

Image Example for wind

The wind blew the leaves off the trees.

Gió thổi bay lá khỏi cây.

plant-eating animal

(n) động vật ăn thực vật

/plɑːnt ˈiːtɪŋ ˈænɪml/

Image Example for plant-eating animal

Cows are plant-eating animals.

Bò là động vật ăn thực vật.

appetite

(n) sự ngon miệng, khẩu vị

/ˈæpɪtaɪt/

Image Example for appetite

Exercise can increase your appetite.

Tập thể dục có thể làm tăng cảm giác ngon miệng của bạn.

mixture

(n) hỗn hợp

/ˈmɪkstʃə(r)/

Image Example for mixture

The cake batter is a mixture of flour, eggs, and sugar.

Bột làm bánh là một hỗn hợp của bột mì, trứng và đường.

surprised

(adj) ngạc nhiên

/səˈpraɪzd/

We were surprised by the unexpected visit.

Chúng tôi ngạc nhiên bởi chuyến thăm bất ngờ.

hairstyle

(n) kiểu tóc

/ˈheəstaɪl/

Image Example for hairstyle

She got a new hairstyle for the party.

Cô ấy đã làm một kiểu tóc mới cho bữa tiệc.

unusual

(adj) không bình thường, khác thường

/ʌnˈjuːʒuəl/

Image Example for unusual

It"s unusual to see snow in this part of the country.

Thật không bình thường khi thấy tuyết ở vùng này của đất nước.

take up

(v) bắt đầu (một sở thích, môn thể thao)

/teɪk ʌp/

Image Example for take up

I decided to take up gardening as a hobby.

Tôi quyết định bắt đầu làm vườn như một sở thích.

set up

(v) thiết lập, thành lập

/set ʌp/

Image Example for set up

We need to set up the tent before it gets dark.

Chúng ta cần dựng lều trước khi trời tối.

formal

(adj) trang trọng, chính thức

/ˈfɔːml/

Image Example for formal

You should wear formal clothes to the wedding.

Bạn nên mặc quần áo trang trọng đến đám cưới.

united nations

(n) Liên Hợp Quốc

/juːˌnaɪtɪd ˈneɪʃnz/

Image Example for united nations

The United Nations works to maintain international peace.

Liên Hợp Quốc hoạt động để duy trì hòa bình quốc tế.

community

(n) cộng đồng

/kəˈmjuːnəti/

Image Example for community

Our community organizes a cleanup day every month.

Cộng đồng chúng tôi tổ chức ngày dọn dẹp mỗi tháng.

encourage

(v) khuyến khích

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Image Example for encourage

Parents should encourage their children to read.

Cha mẹ nên khuyến khích con cái đọc sách.

lyric

(n) lời bài hát

/ˈlɪrɪk/

Image Example for lyric

I love the lyrics of this song.

Tôi yêu thích lời của bài hát này.

intense

(adj) mạnh mẽ, dữ dội

/ɪnˈtens/

Image Example for intense

The earthquake was short but intense.

Trận động đất ngắn nhưng dữ dội.

convince

(v) thuyết phục

/kənˈvɪns/

Image Example for convince

She tried to convince her parents to let her go to the party.

Cô ấy cố gắng thuyết phục cha mẹ cho phép đi dự tiệc.

footprint

(n) dấu chân

/ˈfʊtprɪnt/

Image Example for footprint

We saw dinosaur footprints in the rock.

Chúng tôi thấy dấu chân khủng long trên đá.

injured

(adj) bị thương

/ˈɪndʒəd/

Image Example for injured

The injured player had to leave the game.

Cầu thủ bị thương phải rời khỏi trận đấu.

electronic waste

(n) rác thải điện tử

/ɪlekˈtrɒnɪk weɪst/

Image Example for electronic waste

Proper disposal of electronic waste is important for the environment.

Việc xử lý rác thải điện tử đúng cách rất quan trọng đối với môi trường.

plastic use

(n) việc sử dụng nhựa

/ˈplæstɪk juːs/

Image Example for plastic use

We should reduce our plastic use to protect the oceans.

Chúng ta nên giảm việc sử dụng nhựa để bảo vệ đại dương.

landfill

(n) bãi chôn lấp rác

/ˈlændfɪl/

Image Example for landfill

The city is running out of space for landfills.

Thành phố đang hết chỗ cho các bãi chôn lấp rác.

renewable energy source

(n) nguồn năng lượng tái tạo

/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi sɔːs/

Image Example for renewable energy source

Solar power is a renewable energy source.

Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.

responsibility

(n) trách nhiệm

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Image Example for responsibility

Taking care of a pet is a big responsibility.

Chăm sóc thú cưng là một trách nhiệm lớn.

join a campaign

(v) tham gia một chiến dịch

/dʒɔɪn ə kæmˈpeɪn/

Image Example for join a campaign

Many students joined the campaign to clean up the local park.

Nhiều học sinh đã tham gia chiến dịch dọn dẹp công viên địa phương.

become a member (of)

(v) trở thành thành viên (của)

/bɪˈkʌm ə ˈmembə(r) (əv)/

Image Example for become a member (of)

I decided to become a member of the school"s environmental club.

Tôi quyết định trở thành thành viên của câu lạc bộ môi trường của trường.

hold an election

(v) tổ chức một cuộc bầu cử

/həʊld ən ɪˈlekʃn/

Image Example for hold an election

The school will hold an election for student council next month.

Trường sẽ tổ chức một cuộc bầu cử hội đồng học sinh vào tháng tới.

sign up

(v) đăng ký

/saɪn/ /ʌp/

Image Example for sign up

Don"t forget to sign up for the recycling program.

Đừng quên đăng ký tham gia chương trình tái chế.

vote for

(v) bỏ phiếu cho

/vəʊt fɔː(r)/

Image Example for vote for

We can vote for the best eco-friendly project in our class.

Chúng ta có thể bỏ phiếu cho dự án thân thiện với môi trường tốt nhất trong lớp.

organize an event

(v) tổ chức một sự kiện

/ˈɔːɡənaɪz ən ɪˈvent/

Image Example for organize an event

Our club will organize an event to raise awareness about climate change.

Câu lạc bộ của chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

string

(n) dây

/strɪŋ/

Image Example for string

We used string to hang the posters around the school.

Chúng tôi đã sử dụng dây để treo các áp phích quanh trường.

tie something together

(v) buộc một thứ gì đó lại với nhau

/taɪ ˈsʌmθɪŋ təˈɡeðə(r)/

Image Example for tie something together

We tied the branches together to make a natural fence.

Chúng tôi buộc các cành cây lại với nhau để tạo thành một hàng rào tự nhiên.

loose

(adj) lỏng lẻo, rời

/luːs/

Image Example for loose

Be careful, the knot is loose and might come undone.

Hãy cẩn thận, nút thắt đang lỏng lẻo và có thể bị tháo ra.

recycling center

(n) trung tâm tái chế

/riːˈsaɪklɪŋ ˈsentə(r)/

Image Example for recycling center

We took our old newspapers to the recycling center.

Chúng tôi mang những tờ báo cũ đến trung tâm tái chế.

collapse

(v) sụp đổ

/kəˈlæps/

Image Example for collapse

The old building might collapse if we don"t repair it soon.

Tòa nhà cũ có thể sụp đổ nếu chúng ta không sửa chữa nó sớm.

councilor

(n) ủy viên hội đồng

/ˈkaʊnsələ(r)/

Image Example for councilor

The local councilor supported our environmental project.

Ủy viên hội đồng địa phương đã ủng hộ dự án môi trường của chúng tôi.

wildlife

(n) động vật hoang dã

/ˈwaɪldlaɪf/

Image Example for wildlife

We must protect the wildlife in our local forests.

Chúng ta phải bảo vệ động vật hoang dã trong các khu rừng địa phương.

wind farm

(n) trang trại gió

/ˈwɪnd ˌfɑːm/

Image Example for wind farm

The new wind farm will provide clean energy for our town.

Trang trại gió mới sẽ cung cấp năng lượng sạch cho thị trấn của chúng ta.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN