Tổng hợp từ vựng Unit 4: The world of work Tiếng Anh 9 English Discovery
(adj) thực hành, trực tiếp
/ˌhændz ˈɒn/

Students prefer hands-on experiences to learn new skills.
Học sinh thích những trải nghiệm thực hành để học kỹ năng mới.
(v) quyết định
/dɪˈsaɪd/

It"s important to decide on a career path early.
Việc quyết định con đường sự nghiệp sớm là quan trọng.
(n) kinh nghiệm làm việc
/wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/

Many employers value work experience over academic qualifications.
Nhiều nhà tuyển dụng coi trọng kinh nghiệm làm việc hơn bằng cấp học thuật.
(n) nhân viên cứu hộ
/ˈlaɪfɡɑːd/

Being a lifeguard requires excellent swimming skills.
Làm nhân viên cứu hộ đòi hỏi kỹ năng bơi lội xuất sắc.
(n) họa sĩ, thợ sơn
/ˈpeɪntə(r)/

The painter spent hours perfecting the details of the portrait.
Người họa sĩ đã dành hàng giờ để hoàn thiện các chi tiết của bức chân dung.
(n) phiên dịch viên
/ɪnˈtɜːprətə(r)/

An interpreter needs to be fluent in at least two languages.
Một phiên dịch viên cần thông thạo ít nhất hai ngôn ngữ.
(n) nhà tâm lý học
/saɪˈkɒlədʒɪst/

The psychologist helps people cope with stress and anxiety.
Nhà tâm lý học giúp mọi người đối phó với căng thẳng và lo lắng.
(n) thợ sửa ống nước
/ˈplʌmə(r)/

We called a plumber to fix the leaking pipe.
Chúng tôi đã gọi thợ sửa ống nước để sửa đường ống bị rò rỉ.
(n) lập trình viên máy tính
/kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/

A computer programmer writes code to create software applications.
Một lập trình viên máy tính viết mã để tạo ra các ứng dụng phần mềm.
(n) đạo diễn phim
/fɪlm dəˈrektə(r)/

The film director is responsible for the creative aspects of a movie.
Đạo diễn phim chịu trách nhiệm về các khía cạnh sáng tạo của một bộ phim.
(n) trợ lý nha sĩ
/ˈdentɪsts əˈsɪstənt/

The dentist"s assistant prepares patients for their dental procedures.
Trợ lý nha sĩ chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi thực hiện các thủ thuật nha khoa.
(n) nhà phê bình âm nhạc
/ˈmjuːzɪk ˈkrɪtɪk/

The music critic wrote a detailed review of the new album.
Nhà phê bình âm nhạc đã viết một bài đánh giá chi tiết về album mới.
(n) trợ lý thú y
/ˈvetrənəri əˈsɪstənt/

The veterinary assistant helps the vet care for sick animals.
Trợ lý thú y giúp bác sĩ thú y chăm sóc động vật bệnh.
(n) tài xế xe tải
/ˈlɒri ˈdraɪvə(r)/

The lorry driver delivers goods across the country.
Tài xế xe tải vận chuyển hàng hóa khắp đất nước.
(n) đại lý du lịch
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/

A travel agent helps people plan and book their vacations.
Đại lý du lịch giúp mọi người lên kế hoạch và đặt chỗ cho kỳ nghỉ của họ.
(n) nhà khoa học
/ˈsaɪ.ən.tɪst/

The scientist conducts experiments to test new theories.
Nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm để kiểm tra các lý thuyết mới.
(adj) linh hoạt
/ˈfleksəbl/

Many employees prefer flexible working hours.
Nhiều nhân viên thích giờ làm việc linh hoạt.
(n) thời gian làm thêm giờ
/ˈəʊvətaɪm/

The company pays extra for overtime work.
Công ty trả thêm tiền cho công việc làm thêm giờ.
(n) mức lương theo giờ
/ˈaʊəli reɪt/

The minimum hourly rate has increased this year.
Mức lương tối thiểu theo giờ đã tăng trong năm nay.
(v) bán
/sel/

The shop sells a variety of handmade crafts.
Cửa hàng bán nhiều loại đồ thủ công.
(v) ở lại
/steɪ/

Many young people stay in education longer to improve their job prospects.
Nhiều người trẻ ở lại trường lâu hơn để cải thiện cơ hội việc làm.
(v) tìm kiếm
/lʊk. fɔːr/

I"m looking for a part-time job to earn extra money.
Tôi đang tìm kiếm một công việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.
(adj) đã được đặt trước
/bʊkt/
The interview room is booked for the whole day.
Phòng phỏng vấn đã được đặt trước cho cả ngày.
(n) cuộc phỏng vấn
/ˈɪntəvjuː/

I have a job interview next week.
Tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm vào tuần tới.
(n) bưu thiếp
/ˈpəʊstkɑːd/

Tourists often send postcards to friends and family back home.
Du khách thường gửi bưu thiếp cho bạn bè và gia đình ở quê nhà.
(n) nhân viên
/stɑːf/

The hotel staff is very friendly and helpful.
Nhân viên khách sạn rất thân thiện và hữu ích.
(n) ứng viên
/ˈæplɪkənt/

There were many applicants for the new position.
Có nhiều ứng viên cho vị trí mới.
(n) vị trí, chức vụ
/pəˈzɪʃn/

The company has an open position for a marketing manager.
Công ty có một vị trí trống cho quản lý tiếp thị.
(adj) bán thời gian
/ˌpɑːt ˈtaɪm/
Many students work part-time jobs to support their studies.
Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để hỗ trợ việc học của họ.
(n) vị trí trống
/ˈveɪkənsi/
The hotel has no vacancies for tonight.
Khách sạn không còn phòng trống cho tối nay.
(v) tích lũy kinh nghiệm
/ɡeɪn ɪkˈspɪəriəns/

Internships help students gain experience in their chosen field.
Thực tập giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực họ chọn.
(n) phụ bếp
/ˈkɪtʃɪn əˈsɪstənt/

The restaurant is hiring a kitchen assistant to help with food preparation.
Nhà hàng đang tuyển một phụ bếp để giúp chuẩn bị thức ăn.
(n) nghệ thuật và thủ công
/ɑːts/ /ænd/ /krɑːfts/

The school offers arts and crafts classes for children.
Trường học cung cấp các lớp nghệ thuật và thủ công cho trẻ em.
(adj) gọn gàng, ngăn nắp
/niːt/

The office is always kept neat and tidy.
Văn phòng luôn được giữ gọn gàng và ngăn nắp.
(adj) ngăn nắp, gọn gàng
/ˈtaɪdi/
Please keep your workspace tidy.
Hãy giữ không gian làm việc của bạn ngăn nắp.
(n) thư
/ˈletə(r)/

I received a letter of acceptance from the university.
Tôi đã nhận được thư chấp nhận từ trường đại học.
(n) phẫu thuật; phòng mạch
/ˈsɜːdʒəri/

The doctor"s surgery is open from 9 AM to 5 PM.
Phòng mạch của bác sĩ mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
(n) công việc hàng ngày
/deɪ tə deɪ dʒɒb/

His day-to-day job involves answering customer queries.
Công việc hàng ngày của anh ấy bao gồm trả lời các câu hỏi của khách hàng.
(v) kiếm tiền
/ɜːn ˈmʌn.i/

Many students earn money by working part-time jobs.
Nhiều sinh viên kiếm tiền bằng cách làm việc bán thời gian.
(v) chăm sóc
/lʊk ˈæftər/

The nurse looks after patients in the hospital.
Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.
(idiom) rất lâu
/fər ˈeɪdʒɪz/

I haven"t seen my old school friends for ages.
Tôi đã không gặp bạn học cũ của mình rất lâu rồi.
(n) giải thưởng
/əˈwɔːrd/

She received an award for her outstanding performance.
Cô ấy đã nhận được một giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình.
(n) ứng cử viên
/ˈkændɪdət/

There are three candidates for the position of team leader.
Có ba ứng cử viên cho vị trí trưởng nhóm.
(n) sự nghiệp
/kəˈrɪə(r)/

He has had a successful career in finance.
Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.
(n) bài phát biểu
/spiːtʃ/

The CEO gave a motivational speech to the employees.
CEO đã có một bài phát biểu truyền cảm hứng cho nhân viên.
(n) nhà tuyển dụng
/im"plɔiə/

A good employer cares about their employees" well-being.
Một nhà tuyển dụng tốt quan tâm đến sự an lành của nhân viên.
(n) bằng tốt nghiệp
/dɪˈpləʊmə/

She received her diploma in nursing last month.
Cô ấy đã nhận bằng tốt nghiệp ngành điều dưỡng vào tháng trước.
(n) ngày nghỉ có lương
/peɪd ˈhɒlədeɪz/

The company offers generous paid holidays to its employees.
Công ty cung cấp ngày nghỉ có lương hào phóng cho nhân viên.
(n) bằng cấp, chứng chỉ
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

You need specific qualifications to apply for this job.
Bạn cần các bằng cấp cụ thể để ứng tuyển công việc này.
(v) tìm hiểu
/faɪnd ˈaʊt/

I"ll find out more information about the job requirements.
Tôi sẽ tìm hiểu thêm thông tin về yêu cầu công việc.
(adj) lôi thôi, bẩn thỉu
/ˈskrʌfi/

He looked scruffy in his old, worn-out clothes.
Anh ấy trông lôi thôi trong bộ quần áo cũ, sờn.
(n) người giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪtə(r)/

A good manager should be an excellent communicator.
Một người quản lý giỏi nên là một người giao tiếp xuất sắc.
(n) giờ làm việc linh hoạt
/ˈfleksəl ˈaʊəz/

Many companies now offer flexible hours to their employees.
Nhiều công ty giờ đây cung cấp giờ làm việc linh hoạt cho nhân viên.
(n) ca làm việc
/ʃɪft/

Nurses often work night shifts at the hospital.
Y tá thường làm ca đêm tại bệnh viện.
(n) bằng chứng
/pruːf/
You need to provide proof of your qualifications when applying for the job.
Bạn cần bằng chứng về chứng chỉ của bạn khi ứng tuyển vào công việc này.
(adj) được trả lương thấp
/ˈbædli peɪd/

Many entry-level jobs are often badly-paid.
Nhiều công việc cấp thấp thường được trả lương thấp.
(n) đồng nghiệp
/ˈkɒliːɡ/

I have lunch with my colleagues every day.
Tôi ăn trưa với đồng nghiệp mỗi ngày.
(adj) hòa đồng, thân thiện
/ˈsəʊʃəbl/

She"s very sociable and makes friends easily.
Cô ấy rất hòa đồng và dễ kết bạn.
(adj) được trả lương cao
/ˌwel ˈpeɪd/

Doctors are usually well-paid professionals.
Bác sĩ thường là những chuyên gia được trả lương cao.
(n) nhà thiết kế thời trang
/ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/
The fashion designer created a stunning collection for the runway show.
Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra một bộ sưu tập tuyệt đẹp cho buổi trình diễn thời trang.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập