Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 10 Friends Global
(v): không thích
/dɪsˈlaɪk/

I dislike being away from my family.
Tôi không thích xa gia đình.
(n): trượt ván
/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

Ryan sometimes goes skateboarding in London.
Ryan thỉnh thoảng trượt ván ở London.
(v): đồng ý
/əˈɡriː/

I completely agree.
Tôi hoàn toàn đồng ý.
(n): trượt băng
/ˈaɪs skeɪtɪŋ/

Ryan and Becky agree to go ice skating after school.
Ryan và Becky đồng ý đi trượt băng sau giờ học.
(n): sở thích
/ˈhɒbi/

Do you have any hobbies?
Bạn có sở thích nào không?
(n): môn học
/ˈsʌbdʒɪkt/

Biology is my favourite subject.
Sinh học là môn học yêu thích của tôi.
(n): cái bảng
/bɔːd/

I"ll write it up on the board.
Tôi sẽ viết nó lên bảng.
(n): kịch
/ˈdrɑːmə/

I studied English and Drama at college.
Tôi đã học tiếng Anh và Kịch nghệ ở trường đại học.
(v): vẽ tranh
/drɔː/

You draw beautifully.
Bạn vẽ đẹp.
(n): đối thoại
/ˈdaɪəlɒɡ/

Practise the dialogue with a partner.
Thực hành đối thoại với đối tác.
(adj): khủng khiếp
/ˈterəbl/

A terrible experience.
Một kinh nghiệm khủng khiếp.
(n): môn Toán
/mæθ/

A math teacher.
Một giáo viên môn Toán.
(n): môn Lịch sử
/ˈhɪstri/

I’ve got maths, then history.
Tôi có toán, sau đó là lịch sử.
(n): giới thiệu
/ˌɪntrəˈdʌkʃn/

A book with an excellent introduction and notes.
Một cuốn sách với phần giới thiệu và ghi chú xuất sắc.
(n): đàn ghi ta
/ɡɪˈtɑː(r)/

Do you play the guitar?
Bạn có chơi guitar không?
(n): bài học
/ˈlesn/

I’m having driving lessons.
Tôi đang có bài học lái xe.
(n): đóng gói
/ˈpækɪŋ/

When shall we do the packing?
(Khi nào chúng ta sẽ đóng gói.)
(n): bóng chuyền
/ˈvɒlibɔːl/

I love volleyball.
Tôi yêu bóng chuyền.
(n): xấu hổ
/ʃeɪm/
That’s a shame.
Thật là xấu hổ.
(v): cười
/lɑːf/

She always makes me laugh.
Cô ấy luôn làm tôi cười.
(v): cười
/smaɪl/

He never seems to smile.
Anh ấy dường như không bao giờ cười.
(n): tương phản
/ˈkɒntrɑːst/

The two cities make an interesting contrast.
Hai thành phố tạo nên một sự tương phản thú vị.
(n): dấu ngoặc
/ˈbrækɪt/

Add the numbers in brackets first.
Thêm các số trong ngoặc trước.
(n): sự thật
/fækt/

We didn"t get on well, and that"s a fact.
Chúng tôi đã không hòa nhập tốt, và đó là một sự thật.
(v): nói rõ
/steɪt/

He has already stated his intention to run for election.
Anh ấy đã nói rõ ý định tranh cử.
(adj): chăc chắn
/ˈsɜːtn/

I think it was him, but I can"t be certain.
Tôi nghĩ đó là anh ta, nhưng tôi không thể chắc chắn.
(v): sắp xếp
/əˈreɪndʒmənt/

New security arrangements.
Sắp xếp an ninh mới.
(n): thanh thiếu niên
/ˈtiːneɪdʒə(r)/

Many teenagers learn to drive when they are seventeen.
Nhiều thanh thiếu niên học lái xe khi họ mười bảy tuổi.
(v): bơi
/swɪm/

I can"t swim.
Tôi không biết bơi.
(n): bóng bàn
/ˈteɪbl tɛnɪs/

Do you like table tenins ?
Bạn có thích bóng bàn không?
(n): quần áo
/kləʊðz/

I bought some new clothes for the trip.
Tôi đã mua một số quần áo mới cho chuyến đi.
(n): huấn luyện viên
/ˈtreɪnə(r)/

A racehorse trainer.
Một huấn luyện viên đua ngựa.
(preposition): trong suốt
/ˈdjʊərɪŋ/

What do you usully do during the school holidays?
Bạn thường làm gì trong những ngày nghỉ học.
(v): phân biệt
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

I can distinguish the use of the present simple and present continuous.
Tôi có thể phân biệt việc sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
(v): mô tả
/dɪˈskraɪb/

I can describe people’s appearance.
Tôi có thể mô tả ngoại hình của mọi người.
(n): vẻ bề ngoài
/əˈpɪərəns/

She had never been greatly concerned about her appearance.
Cô chưa bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.
(n): áo khoác
/ˈdʒækɪt/

A black jacket and a black trousers.
Một chiếc áo khoác đen và một chiếc quần tây đen.
(n): quần tây
/ˈtraʊzəz/

Doug was wearing black trousers and a blue shirt.
Doug mặc quần tây đen và áo sơ mi xanh.
(n): bộ vest
/suːt/

She was wearing a grey business suit.
Một bộ vest và một chiếc cà vạt.
(n): cà vạt
/taɪ/

A suit and a tie.
Một bộ vest và một chiếc cà vạt.
(n): áo gile
/ˈweɪskəʊt/

He took a gold watch out of his waistcoat pocket.
Anh ta lấy trong túi áo gilê một chiếc đồng hồ vàng.
(adj): nâu
/braʊn/

A little boy with golden brown skin.
Một cậu bé có làn da nâu vàng.
(adj): thẳng
/streɪt/

She looked me straight in the eye.
Cô ấy nhìn thẳng vào mắt tôi.
(adj): gợn sóng
/ˈweɪvi/

A pattern ofwavy lines.
Một mô hình của đường dợn sóng.
(adj): công bằng
/feə(r)/

In the end, a draw was a fair result.
Cuối cùng, một trận hòa là một kết quả công bằng.
(adj): thư giãn
/rɪˈlæksɪŋ/

You are relaxing at home.
Bạn đang thư giãn ở nhà.
(adj): tối
/dɑːk/

The sky was still dark.
Bầu trời vẫn nhá nhem tối.
(n): áo phông
/ti-ʃɜːt/

He was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt.
Anh ta mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông cũ.
(adj): xoăn
/ˈkɜːli/

I wish my hair was curly.
Tôi ước tóc tôi được xoăn.
(n): bài báo
/ˈɑːtɪkl/

Her tweet follows an article posted online by the ‘Huffington Post’.
Dòng tweet của cô ấy theo sau một bài báo được đăng trực tuyến bởi ‘Huffington Post’.
(adj): công nghệ cao
/ˌhaɪ ˈtek/

The classroom is very high-tech.
Phòng học công nghệ cao.
(v): giải thích
/iks"plein/

Can you explain how this machine works?
Bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của máy này?
(adj): chiều
/daɪˈmenʃənl/

They allow the students to see three dimensional images.
Chúng cho phép học sinh nhìn thấy hình ảnh ba chiều.
(adj): tương tác
/ˌɪntərˈæktɪv/

Our teacher often uses the interactive whiteboard.
Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng bảng trắng tương tác.
(n): bảng trắng
/ˈwaɪtbɔːd/

Our teacher often uses the interactive whiteboard.
Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng bảng tương tác.
(v): chiếu sáng
/ʃaɪn/

A light was shining in the distance.
Một ánh sáng đang chiếu sáng ở phía xa.
(n): câu nói đùa
/dʒəʊk/

I can"t tell jokes.
Tôi không thể kể chuyện cười.
(n): sự khái quát
/ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/

Try to avoid generalisation.
Cố gắng tránh khái quát hóa.
(n): động đất
/ˈɜːθkweɪk/

Much of the town was destroyed in the earthquake.
Phần lớn thị trấn đã bị phá hủy trong trận động đất.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập