Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global
(n): công việc
/dʒɒb/

I can talk about jobs.
Tôi có thể nói về công việc.
(n): kiến trúc sư
/ˈɑːkɪtekt/

I am an architect.
Tôi là kiến trúc sư.
(n): nha sĩ
/ˈdentɪst/

I want to become a dentist.
Tôi muốn trở thành một nha sĩ.
(n): thợ làm tóc
/ˈheədresə(r)/

I want to become a hairdresser.
Tôi muốn trở thành một thợ làm tóc.
(n): nhân viên y tế
/ˌpærəˈmedɪk/

I want to become a paramedic.
Tôi muốn trở thành một nhân viên y tế.
(n): phi công
/ˈpaɪlət/

She is a pilot.
Cô ấy là một phi công.
(n): nhân viên lễ tân
/rɪˈsepʃənɪst/

She is a receptionist.
Cô ấy là một nhân viên lễ tân.
(n): đại lý du lịch
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/

She is a travel agent.
Cô ấy là một đại lý du lịch.
(n): bồi bàn
/ˈweɪtə(r)/

I"m a waiter.
Tôi là một người bồi bàn.
(adj): sáng tạo
/kriˈeɪtɪv/

Which job is the most creative?
Công việc nào là sáng tạo nhất?
(adj): thách thức
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Which job is the most challenging?
Công việc nào là thách thức nhất?
(adj): mệt mỏi
/ˈtaɪərɪŋ/

Which job is the most tiring?
Công việc nào là mệt mỏi nhất?
(adj): lặp đi lặp lại
/rɪˈpetətɪv/

Which job is the most ,repetitive?
Công việc nào là lặp đi lặp lại nhiều nhất?
(adj): lo lắng
/ˈæŋkʃəs/

You look a bit anxious.
Bạn có vẻ hơi lo lắng.
(n): phỏng vấn
/ˈɪntəvjuː/

I have got a job interview in 20 minutes.
Tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm trong 20 phút nữa.
(adj): thú vị
/ɪkˈsaɪtɪŋ/

It is exciting.
Thật là thú vị.
(adj): nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

It is boring .
Nó thật nhàm chán.
(v): hứa
/ˈprɒmɪs/

I promise.
Tôi hứa.
(adj): xa
/fɑː(r)/

Is it far?
Nó có xa không?
(n): mưa
/reɪn/

Look at that rain.
Hãy nhìn vào cơn mưa đó.
(adj): ướt
/wet/

I"m going to get wet.
Tôi sẽ bị ướt.
(v): cho mượn
/lend/

I will lend you, my umbrella.
Tôi sẽ cho bạn mượn ô của tôi.
(n): bão
/stɔːm/

There is going to be a storm.
Sắp có bão.
(n): người xây dựng
/ˈbɪldə(r)/

Builders work outdoor.
Các nhà xây dựng làm việc ngoài trời.
(n): đôi chân
/fiːt/

They are on their feet all day.
Họ đứng trên đôi chân của họ cả ngày.
(n): số đông
/məˈdʒɒrəti/

He found the majority of the jobs on the internet.
Anh ấy tìm thấy phần lớn các công việc trên internet
(n): nhà báo
/ˈdʒɜːnəlɪst/

I"m a journalist.
Tôi là một nhà báo.
(n): người làm vườn
/ˈɡɑːdnə(r)/

I"m a gardener 29..
Tôi là một người làm vườn.
(n): đại lý bất động sản
/ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/

I"m an estate agent.
Tôi là một đại lý bất động sản.
(n): xung đột
/ˈkɒnflɪkt/

There are a few conflicts between the two groups and there are some important differences between them.
Có một vài xung đột giữa hai nhóm và có một số khác biệt quan trọng giữa chúng.
(n): người giữ đất
/ˈɡraʊndzkiːpə(r)/

I"m a groundskeeper.
Tôi là một người giữ đất
(n): nhiếp ảnh gia
/fəˈtɒɡrəfə(r)/

I"m a photographer.
Tôi là một nhiếp ảnh gia.
(n): người hướng dẫn lướt sóng
/sɝːf ɪnˈstrʌk.tɚ/

I want to become a surfing instructor.
Tôi muốn trở thành một người hướng dẫn lướt sóng.
(n): nhiệm vụ
/ˈmɪʃn/

Can you complete any special missions?
Bạn có thể hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ đặc biệt?
(adj): tham vọng
/æmˈbɪʃəs/

He is ambitious.
Anh ấy đầy tham vọng.
(n): đại học
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Who left University in July?
Ai đã rời Đại học vào tháng Bảy?
(n): bằng cấp
/dɪˈɡriː/(n)

Whose degree is in film and TV studies?
Bằng cấp của ai trong nghiên cứu điện ảnh và truyền hình?
(n): cảnh sát viên
/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/

He is a police officer .
Anh ta là một cảnh sát viên.
(v): bắt giam
/ə"rest/

He is a police officer who arrested the man.
Anh ta là một cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông.
(n): đầu bếp
/ʃef/

Lucy is a talented chef.
Lucy là một đầu bếp tài năng.
(n): lợi ích
/ˈbenɪfɪt/

There are several benefits.
Có một số lợi ích.
(adv): hơn nữa
/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/

Furthermore, graduates have the option to fast-track their careers.
Hơn nữa, sinh viên tốt nghiệp có tùy chọn để theo dõi nhanh sự nghiệp của họ.
(n): nguồn gốc
/ˈbækɡraʊnd/

You can meet people from different backgrounds and visit other countries.
Bạn có thể gặp gỡ mọi người từ các nguồn gốc khác nhau và đến thăm các quốc gia khác.
(n): quyết định
/dɪˈsɪʒn/

Not everyone is happy with the final decision.
Không phải ai cũng hài lòng với quyết định cuối cùng.
(n): thể thao
/spɔːt/

I like sports.
Tôi thích thể thao.
(adj): bán chuyên nghiệp
/ˌsemi prəˈfeʃənl/

Where you can play at all different levels, even semi-professional?
Nơi bạn có thể chơi ở mọi cấp độ khác nhau, thậm chí là bán chuyên nghiệp?
(n): cơ hội
/ˌɒpəˈtjuːnəti/

University offers the opportunity to live away from home for the first time.
Trường đại học mang đến cơ hội sống xa nhà lần đầu tiên.
(n): quản lý
/ˈmænɪdʒ/

You can learn how to manage your time and not oversleep.
Bạn có thể học cách quản lý thời gian và không ngủ quên.
(v): đồng ý
/əˈɡriː/

I don"t agree.
Tôi không đồng ý.
(n): phóng viên
/rɪˈpɔːtə(r)/

Is it a reporter?
Nó là một phóng viên?
(n): nhà sản xuất
/ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/

But then his dad noticed an advertisement for a job with a toy manufacturer.
Nhưng sau đó cha của anh ấy nhận thấy một quảng cáo về việc làm cho một nhà sản xuất đồ chơi.
(v): tham dự
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

The company loved it and invited him to participate in an unusual interview.
Công ty yêu thích nó và mời anh ta tham gia một cuộc phỏng vấn bất thường.
(n): lời khuyên
/ədˈvaɪs/

You need to take their advice.
Bạn cần phải nghe lời khuyên của họ.
(adj): tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/

The job was so fantastic.
Công việc thật tuyệt vời.
(adj): quan tâm
/ˈɪntrəstɪd/

They weren"t interested.
Họ không quan tâm.
(n): đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːm/

It is compulsory for us to wear school uniforms.
Chúng tôi bắt buộc phải mặc đồng phục học sinh.
(adj): bận rộn
/ˈbɪzi/

Sales assistant wanted for a busy clothes shop.
Trợ lý bán hàng muốn có một cửa hàng quần áo bận rộn.
(n): không khí trong lành
/freʃ er/

Get out in the fresh air.
Ra ngoài không khí trong lành.
(adj): chăm chỉ
/hɑːrd/

You work really hard!
Bạn làm việc thực sự chăm chỉ!
(adj): thân thiện
/ˈfrendli/

Dish-washer needed to join the friendly team in our restaurant kitchen.
Người rửa bát cần tham gia nhóm thân thiện trong bếp nhà hàng của chúng tôi.
(n): bán hàng
/seɪlz/

She is a sales assistant.
Cô ấy là một trợ lý bán hàng.
(n): từ thiện
/ˈtʃærəti/

I was planning to take part in the charity run.
Tôi đã dự định tham gia cuộc chạy bộ từ thiện.
(n): tình nguyện viên
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

I find it much more rewarding if I volunteer as part of the event.
Tôi thấy sẽ bổ ích hơn nhiều nếu tôi tình nguyện tham gia sự kiện.
(n): người quản lý
/ˈstjuːəd/

I am keen to help as a steward.
Tôi muốn giúp đỡ với tư cách là người quản lý.
(adj): tệ
/bæd/

Why don’t many people feel bad about it?
Tại sao nhiều người không cảm thấy tồi tệ về nó?
(adj): hòa đồng
/ˈsəʊʃəbl/

I am very sociable and organized.
Tôi rất hòa đồng và có tổ chức.
(n): kinh nghiệm
/ɪkˈspɪəriəns/

I have experience of volunteering.
Tôi có kinh nghiệm về tình nguyện.
(n): hội chợ
/feə(r)/

I helped at the village fair.
Tôi đã giúp ở hội chợ làng.
(adj): tích cực
/ˈpɒzətɪv/

I"m positive.
Tôi là một người tích cực.
(adj): trang trọng
/ˈfɔːml/

Does he use any very formal language?
Anh ta có sử dụng bất kỳ ngôn ngữ trang trọng nào không?
(n): vật liệu
/məˈtɪəriəl/ (n)

I was in charge of the paints and materials.
Tôi phụ trách sơn và vật liệu.
(adj): năng lượng
/ˌenəˈdʒetɪk/

I am energetic.
Tôi tràn đầy năng lượng.
(adj): đáng tin
/rɪˈlaɪəbl/

I am reliable.
Tôi là người đáng tin.
(adv): hơn nữa
/mɔːrˈəʊvə(r)/

Moreover, my parents can take me to the event.
Hơn nữa, bố mẹ có thể đưa tôi đi sự kiện.
(n): môn
/ˈsʌbdʒɪkt/

What is the subject?
Đây là môn gì?
(adj): tức giận
/ˈæŋɡri/

Why did some of her customers feel angry?
Tại sao một số khách hàng của cô ấy cảm thấy tức giận?
(n): đối thủ cạnh tranh
/kəmˈpetɪtə(r)/

The speaker is making an appointment with competitors.
Người nói hẹn với các đối thủ cạnh tranh.
(n): doanh nhân
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

Do you know any entrepreneurs from Vietnam?
Bạn có biết doanh nhân nào đến từ Việt Nam không?
(adj): nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

What are they famous for?
Họ nổi tiếng về cái gì?
(adv): thể chất
/ˈfɪzɪkli/

How physically fit do you have to be?
Bạn phải có thể chất như thế nào?
(n): lính cứu hỏa
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

How did you become a firefighter?
Bạn đã trở thành một lính cứu hỏa như thế nào?
(adj): phù hợp
/ˈsuːtəbl/(adj)

Why you would be suitable?
Tại sao bạn sẽ phù hợp?
(n): yêu cầu
/rɪˈkwest/

A request for further information.
Một yêu cầu để biết thêm thông tin.
(v): thực hiện
/pəˈfɔːm/

Learn different ways to perform.
Tìm hiểu các cách khác nhau để thực hiện.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập