Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 10 Friends Global
(n): hành tinh
/ˈplænɪt/

The planet Earth.
Hành tinh Trái Đất.
(n): hạt mưa
/ˈreɪndrɒp/

She listened to the raindrops pattering on the tin roof.
Cô lắng nghe những hạt mưa rơi tí tách trên mái tôn.
(n): sấm sét
/ˈθʌndə(r)/

The rumble of distant thunder.
Tiếng sấm sét ở xa.
(n): cơn bão
/stɔːm/

Winter storms swept the coasts.
Những cơn bão mùa đông quét qua các bờ biển.
(adj): sương mù
/ˈfɒɡi/

A foggy road.
Một con đường sương mù.
(v): tung hô
/heɪl/

The conference was hailed as a great success.
Hội nghị được ca ngợi là thành công tốt đẹp.
(n): ánh nắng mặt trời
/ˈsʌnʃaɪn/

The warm spring sunshine.
Nắng xuân ấm áp.
(adj): gió
/ˈwɪndi/

A windy day.
Một ngày gió.
(n): bông tuyết
/ˈsnəʊfleɪk/

A single snowflake landed on her nose.
Một bông tuyết đậu trên mũi cô.
(adj): lạnh giá
/ˈfrɒsti/

A frosty morning.
Một buổi sáng lạnh giá.
(adj): băng giá
/ˈaɪsi/

The door opened and an icy blast of wind swept through the room.
Cánh cửa mở ra và một luồng gió lạnh như băng quét qua căn phòng.
(n): tia chớp
/ˈlaɪtnɪŋ/

A violent storm with thunder and lightning.
Một cơn bão dữ dội kèm theo sấm sét và tia chớp.
(n): sương mù
/mɪst/

The hills were shrouded in mist.
Những ngọn đồi bị bao phủ trong sương mù.
(n): địa bàn tỉnh
/ˈprɒvɪns/

The provinces of Canada.
Các tỉnh của Canada.
(n): thổi
/bləʊ/

The policeman asked me to blow into the breeathalyser.
Người cảnh sát yêu cầu tôi thổi vào ống thở.
(n): so sánh
/kəmˈpærɪsn/

I enclose the two plans for comparison.
Tôi gửi kèm theo hai kế hoạch để so sánh.
(adj): nóng
/hɒt/

It"s hot today, isn"t it?
Hôm nay trời nóng quá phải không?
(prep): theo hướng
/təˈwɔːdz/

She had her back towards me.
Cô ấy quay lưng về phía tôi
(n): thiên thạch, sao băng
/ˈmiːtiɔː(r)/

A meteor shower.
Mưa sao băng.
(adj): quý hiếm
/reə(r)/

This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments.
Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng.
(n): hiệu ứng, tác dụng
/ɪˈfekt/

The beneficial effects of exercise.
Tác dụng có lợi của việc tập thể dục.
(adj): nguyên tử
/əˈtɒmɪk/

Atomic structure.
Cấu trúc nguyên tử.
(n): quả bom
/bɒm/

A suicide bomb.
Một quả bom tự sát.
(adj): tàn phá
/ˈdevəsteɪtɪŋ/

He received devastating injuries in the accident.
Anh ấy đã nhận được những vết thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn.
(adj): nhiều, xa hơn
/ˈfɜːðə(r)/

Cook for a further 2 minutes.
Nấu thêm 2 phút.
(n): bão tuyết
/ˈblɪzəd/

The blizzard struck the north-east yesterday, causing serious damage.
Trận bão tuyết đã tấn công vào phía đông bắc ngày hôm qua, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
(n): nhiệt độ
/ˈtemprətʃə(r)/

Warm temperatures .
Nhiệt độ ấm áp.
(n): vụ nổ
/ɪkˈspləʊʒn/

There were two loud explosions and then the building burst into flames.
Có hai tiếng nổ lớn và sau đó tòa nhà bùng cháy.
(n): nhân chứng
/ˈaɪwɪtnəs/

An eyewitness account of the suffering of the refugees.
Một nhân chứng kể lại sự đau khổ của những người tị nạn.
(n): nhận định
/aɪˈdentɪfaɪ/

She was able to identify her attacker.
Cô ấy đã có thể xác định kẻ tấn công mình.
(n): bối cảnh
/ˈkɒntekst/

Such databases are being used in a wide range of contexts.
Những cơ sở dữ liệu như vậy đang được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
(n): độc thoại
/ˈmɒnəlɒɡ/

He went into a long monologue about life in America.
Anh ấy đã đi vào một đoạn độc thoại dài về cuộc sống ở Mỹ.
(n): manh mối
/kluː/

The burglar left no clues .
Tên trộm không để lại manh mối.
(adj): bậc nhất
/suːˈpɜːlətɪv/

A superlative performance.
Một hiệu suất bậc nhất.
(n): cấu trúc
/ˈstrʌktʃə(r)/

The structure of the building.
Cấu trúc của tòa nhà.
(n): đất khô
/ˌdraɪ ˈlænd/

We sailed for three days before we saw dry land.
Ông đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ đối với báo cáo trước khi in nó ra.
(n): chấn thương
/ˈdæmɪdʒ/

The accident caused no permanent damage.
Vụ tai nạn không gây thiệt hại vĩnh viễn.
(adj): ven biển
/ˈkəʊstl/

A coastal path.
Một con đường ven biển.
(n): căn hộ
/flæt/

A two-bedroom flat.
Một căn hộ hai phòng ngủ.
(adj): hạt nhân
/ˈnjuːkliə(r)/

The nuclear industry.
Ngành công nghiệp hạt nhân.
(adj): khó khăn
/tʌf/

A tough childhood.
Một tuổi thơ khó khăn.
(v): xảy ra
/əˈkɜː(r)/

Something unexpected occurred.
Có điều gì đó không mong muốn đã xảy ra.
(n): bề mặt
/ˈsɜːfɪs/

We need a flat, smooth surface to play the game on.
Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.
(n): kệ sách
/ʃelf/

The book I wanted was on the top shelf.
Cuốn sách tôi muốn ở trên kệ trên cùng.
(n): diễn viên
/ˈæktə(r)/

She is one of the country’s leading actors.
Cô ấy là một trong những diễn viên hàng đầu của đất nước.
(n): ống khói
/ˈtʃɪmni/

He threw a bit of paper onto the fire and it flew up the chimney.
Anh ta ném một chút giấy lên ngọn lửa và nó bay lên theo ống khói.
(v): ô nhiễm
/pəˈluːt/

A society polluted by racism.
Một xã hội bị ô nhiễm bởi phân biệt chủng tộc.
(n): hóa thạch
/ˈfɒsl/

Fossils over two million years old.
Hóa thạch hơn hai triệu năm tuổi.
(adj): toàn cầu
/ˈɡləʊbl/

A global financial.
Tài chính toàn cầu.
(n): nhà kính
/ˈɡriːnhaʊs/

Gladys grows a lot of tomatoes in her greenhouse.
Gladys trồng rất nhiều cà chua trong nhà kính của cô ấy.
(adj): tái tạo
/rɪˈnjuːəbl/

Renewable sources of energy such as wind and solar power.
Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời.
(adj): thay thế
/ɔːlˈtɜːnətɪv/

There is a vegetarian alternative on the menu every day.
Có một món ăn chay thay thế trong thực đơn hàng ngày.
(n): tàu lượn
/ˈɡlaɪdə(r)/

A glider flew above the beach.
Một chiếc tàu lượn bay trên bãi biển.
(n): thời tiết
/ˈweðə(r)/

Weather conditions are set to improve by Thursday.
Điều kiện thời tiết được thiết lập để cải thiện vào thứ Năm.
(n): tiêu đề
/ˈtaɪtl/

What"s title of her new book?
Tên cuốn sách mới của cô ấy là gì?
(n): khoảng trống
/ɡæp/

Extra funding is needed to plug the gap.
Cần thêm kinh phí để lấp đầy khoảng trống.
(v): kéo, quay
/ˈspɪnɪŋ/

Cotton spinning.
Kéo sợi bông.
(n): ý thức
/ˈkɒnʃəsnəs/

Her newly developed political consciousness.
Ý thức chính trị mới phát triển của cô ấy.
(n): người chơi dù lượn
/ˈpærəɡlaɪdə(r)/

A paraglider is person who does paragliding.
Một người chơi dù lượn là người thực hiện hoạt động dù lượn.
(adj): đang đến gần
/əˈprəʊtʃɪŋ/

We could hear the train approaching.
Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng tàu đang đến gần.
(adj): khéo léo
/ˈskɪlfl/

A skilful player.
Một người chơi khéo léo
(adj): to lớn
/ɪˈnɔːməs/

An enormous house.
Một ngôi nhà khổng lồ.
(v): bị mắc kẹt
/træp/

Help! I"m trapped!
Cứu giúp! Tôi bị măc kẹt!
(v): kéo
/pʊl/

He smiled and pulled her closer
Anh mỉm cười và kéo cô lại gần.
(n): lá cây
/liːf/

The trees are just coming into leaf.
Cây cối vừa ra lá.
(adj): bất tỉnh
/ʌnˈkɒnʃəs/

They found him lying unconscious on the floor.
Họ tìm thấy anh ta nằm bất tỉnh trên sàn nhà
(adj): hợp lí
/ˈlɒdʒɪkl/

A logical thing to do in the circumstances.
Một điều hợp lý để làm trong hoàn cảnh.
(adj): tê cóng
/ˈfrɒstbaɪt/

The climbers were all suffering from frostbite.
Những người leo núi đều bị tê cóng.
(n): cuộc diễu hành
/pəˈreɪd/

St Patrick’s Day parade in New York.
Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York.
(n): thập kỷ
/ˈdekeɪd/

The nineties were a decade of rapid advances.
Những năm chín mươi là một thập kỷ của những tiến bộ nhanh chóng.
(n): vấn đề
/ˈɪʃuː/

The union plans to raise the issue of overtime.
Công đoàn có kế hoạch đặt vấn đề làm thêm giờ.
(v): tranh luận
/dɪˈbeɪt/

The first ever televised presidential debate.
Cuộc tranh luận tổng thống đầu tiên trên truyền hình.
(n): hành vi
/bɪˈheɪvjə(r)/

She began to exhibit violent behaviour.
Cô ấy bắt đầu có biểu hiện bạo lực.
(adv): nhanh
/ˈkwɪkli/

She walked quickly away.
Cô bước nhanh đi.
(adj): núi lửa
/vɒlˈkænɪk/

The two main islands are volcanic in origin.
Hai hòn đảo chính có nguồn gốc là núi lửa.
(adj): hạn hán
/draʊt/

Farmers are facing ruin after two years of severe drought.
Nông dân đang phải đối mặt với cảnh điêu tàn sau hai năm hạn hán nghiêm trọng.
(n): hệ sinh thái
/ˈiːkəʊsɪstəm/

Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.
Các hòn đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ sự phòng thủ nào.
(n): suy dinh dưỡng
/ˌmælnjuˈtrɪʃn/

Many of the refugees are suffering from severe malnutrition.
Nhiều người trong số những người tị nạn đang bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
(n): hậu quả
/ˈkɒnsɪkwəns/

Have you considered the possible consequences?.
Bạn đã tính đến những hậu quả có thể xảy ra chưa?
(n): cơn bão
/ˈhʌrɪkən/

A powerful hurricane hit the Florida coast.
Một cơn bão mạnh đã đổ bộ vào bờ biển Florida.
(n): sự cố, tai nạn
/kræʃ/

I was terrified that the plane would crash .
Tôi vô cùng sợ hãi rằng máy bay sẽ gặp sự cố.
(n): biển
/siː/

The waste was dumped in the sea.
Chất thải được đổ ra biển.
(adj): tệ hơn
/wɜːs/

The rooms were awful and the food was worse.
Các phòng rất tệ và đồ ăn thì tệ hơn.
(adj): ngập
/ˈflʌdɪd/

Flooded fields.
Ruộng ngập nước.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập