Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 10 Friends Global
(n): bộ phim
/fɪlm/

I can talk about films and TV programs.
Tôi có thể nói về các bộ phim và chương trình truyền hình.
(adj): kinh dị
/ˈhɒrə(r)/

I"m not a fan of horror films.
Tôi không phải là fan của phim kinh dị.
(adj): bạo lực
/ˈvaɪələnt/

They are really violent.
Họ thực sự rất bạo lực.
(n): hài
/ˈkɒmədi/

I"m not a fan of comedy films.
Tôi không phải là fan của những bộ phim hài.
(n): hành động
/ˈækʃn/

I"m not a fan of action films.
Tôi không phải là fan của phim hành động.
(n): hoạt hình
/ˌænɪˈmeɪʃn/

I"m not a fan of animation films.
Tôi không phải là fan của phim hoạt hình.
(n): chương trình trò chuyện
/ˈtʃæt ˌʃoʊ/

I"m not a fan of the chat shows.
Tôi không phải là một fan hâm mộ của các chương trình trò chuyện.
(n): chương trình trò chơi
/ˈɡeɪm ˌʃoʊ/

I"m not a fan of the game shows.
Tôi không phải là fan của các chương trình trò chơi.
(n): giả tưởng
/ˈfæntəsi/

I"m not a fan of fantasy films.
Tôi không phải là một fan hâm mộ của những bộ phim giả tưởng.
(n): chương trình thực tế
/riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/

I"m not a fan of reality shows.
Tôi không phải là fan của các chương trình thực tế.
(n): hài lãng mạn
/roʊˈmæn.t̬ɪk ˈkɑː.mə.di/

I"m not a fan of romantic comedy.
Tôi không phải là fan của thể loại hài lãng mạn.
(n): truyền hình cổ trang
/ˈpɪr.i.əd ˌdræm.ə/

I"m not a fan of period drama.
Tôi không phải là một fan hâm mộ của phim truyền hình cổ trang.
(n): khoa học viễn tưởng
/ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/

I"m not a fan of science fiction films.
Tôi không phải là fan của phim khoa học viễn tưởng.
(n): phim chiến tranh
/wɔːr fɪlm/

I"m not a fan of war films.
Tôi không phải là fan của phim chiến tranh.
(adj): buồn cười
/ˈfʌni/

It"s funny.
Thật là buồn cười.
(adj): thú vị
/ɪkˈsaɪtɪŋ/

It is exciting.
Thật là thú vị.
(adj): nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

It is boring.
Nó thật nhàm chán.
(adj): đáng sợ
/ˈskeəri/

It"s scary.
Thật đáng sợ.
(adj): bối rối
/kənˈfjuːzɪŋ/

I"m confusing.
Tôi đang bối rối.
(adj): thuyết phục
/kənˈvɪnsɪŋ/

I"m convincing my sister.
Tôi đang thuyết phục em gái tôi.
(adj): không thực tế
/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

I"m unrealistic.
Tôi không thực tế.
(v): tranh cãi
/"ɑ:gju:/

My brothers are always arguing.
Anh em tôi luôn tranh cãi.
(adj): bối rối
/ɪmˈbærəsɪŋ/
I"m embarrassing.
Tôi đang bối rối.
(n): đại dương
/ˈəʊʃn/

Many cities are now under the ocean.
Nhiều thành phố hiện đang nằm dưới lòng đại dương.
(n): hòn đảo
/ˈaɪlənd/

There are a lot of islands.
Có rất nhiều hòn đảo.
(adj): dũng cảm
/breɪv/

Desperation had made me brave.
Sự tuyệt vọng đã khiến tôi trở nên dũng cảm.
(adj): chiến đấu
/ˈkɒmbæt/

There is not a combat game.
Không có một trò chơi chiến đấu.
(adj): hùng vĩ, ngoạn mục
/spekˈtækjələ(r)/

A spectacular display of fireworks.
Một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.
(n): ô nhiễm
/pəˈluːʃn/(n)

There is not much pollution on their Island.
Không có nhiều ô nhiễm trên Đảo của họ.
(n): xung đột
/ˈkɒnflɪkt/

There are a few conflicts between the two groups and there are some important differences between them.
Có một vài xung đột giữa hai nhóm và có một số khác biệt quan trọng giữa chúng.
(adj): can đảm
/kəˈreɪdʒəs/

A very courageous decision.
Một quyết định rất can đảm.
(n): cư dân
/ɪnˈhæbɪtənt/

The inhabitants eat healthy food and even have a little time for some hobbies.
Những người dân ăn thức ăn lành mạnh và thậm chí có một chút thời gian cho một số sở thích.
(n): mục đích
/eɪm/

The aim of the game is to create your own world.
Mục đích của trò chơi là tạo ra thế giới của riêng bạn.
(v): hoàn thành
/kəmˈpliːt/

Can you complete any special missions?
Bạn có thể hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ đặc biệt?
(v.phr): phụ thuộc vào
/dɪˈpend ɑːn/

It depends on how well you play the game.
Nó phụ thuộc vào cách bạn chơi trò chơi tốt như thế nào.
(n): rác
/ˈrʌbɪʃ/

There was some rubbish on the road.
Có một số rác trên đường.
(n): tiếng ồn
/nɔɪz/

What"s that noise?
Tiếng ồn đó là gì?
(v): ghét
/heɪt/

I hate this part of town.
Tôi ghét phần này của thị trấn.
(n): nhiên liệu
/ˈfjuːəl/

How much fuel have we got?
Chúng ta có bao nhiêu nhiên liệu?
(n): cảnh sát
/pəˈliːs/

The police are chasing us now.
Cảnh sát đang đuổi theo chúng tôi.
(v): dự đoán
/prɪˈdɪkt/

I can predict what I"m going to hear.
Tôi có thể dự đoán những gì tôi sẽ nghe.
(adj): tối thượng
/ˈʌltɪmət/

The ultimate driving machine.
Máy lái xe tối tân.
(n): giám đốc
/ɪɡˈzekjətɪv/

An advertising executive in a business meeting.
Một giám đốc quảng cáo trong một cuộc họp kinh doanh.
(n): quyết định
/dɪˈsɪʒn/

Not everyone is happy with the final decision.
Không phải ai cũng hài lòng với quyết định cuối cùng.
(adj): không may mắn
/ʌnˈlʌki/

One of the speakers was very unlucky.
Một trong những diễn giả đã rất không may mắn.
(n): người lớn
/ˈædʌlt/

Children must be accompanied by an adults.
Trẻ em phải đi cùng người lớn.
(adj): không thể
/ɪmˈpɒsəbl/

This person finds it impossible to make a decision.
Người này cảm thấy không thể đưa ra quyết định.
(n): luật sư
/ˈlɔɪə(r)/

Is it a lawyer?
Nó có phải là một luật sư?
(v): thiết kế
/dɪˈzaɪnə(r)/

Is it a designer?
Nó là một nhà thiết kế?
(n): phóng viên
/rɪˈpɔːtə(r)/

Is it a reporter?
Nó là một phóng viên?
(n): kiến trúc sư
/ˈɑːkɪtekt/

I am an architect.
Tôi là kiến trúc sư.
(n): khán giả
/ˈɔːdiəns/

I would like to ask the audience.
Tôi muốn hỏi khán giả.
(v): lời khuyên
/ədˈvaɪs/

You need to take their advice.
Bạn cần phải nghe lời khuyên của họ.
(adj): chắc
/ʃʊə(r)/

I"m not sure.
Tôi không chắc.
(adj): cần thiết
/ˈnesəsəri/

It isn"t necessary for you to help me.
Bạn không cần phải giúp tôi.
(adj): bắt buộc
/kəmˈpʌlsəri/

It is compulsory for us to wear school uniforms.
Chúng tôi bắt buộc phải mặc đồng phục học sinh.
(v): được phép
/əˈlaʊ/

You aren"t allowed to talk in the exam.
Bạn không được phép nói chuyện trong kỳ thi.
(n): đối tác
/ˈpɑːtnə(r)/

Can my partner help me?
Đối tác của tôi có thể giúp tôi không?
(n): tội ác
/kraɪm/

It"s a crime.
Đó là một tội ác.
(adj): đắt
/ɪkˈspensɪv/

Computer games are so expensive.
Trò chơi máy tính rất đắt.
(adj): không công bằng
/ˌʌnˈfeə(r)/

It is unfair.
Thật không công bằng.
(adj): không trung thực
/dɪsˈɒnɪst/

It"s simply dishonest and unacceptable.
Nó chỉ đơn giản là không trung thực và không thể chấp nhận được.
(adj): vô hình
/ɪnˈvɪzəbl/

It is like an invisible crime.
Nó giống như một tội ác vô hình.
(n): nạn nhân
/ˈvɪktɪm/

You can see the victim.
Bạn có thể nhìn thấy nạn nhân.
(adj): tệ
/bæd/

Why don’t many people feel bad about it?
Tại sao nhiều người không cảm thấy tồi tệ về nó?
(n): thiện cảm
/ˈsɪmpəθi/

I have no sympathy for the big film and music.
Tôi không có thiện cảm với bộ phim và âm nhạc lớn.
(adj): dễ đọc
/ˈledʒəbl/

Is your handwriting legible?
Chữ viết tay của bạn có dễ đọc không?
(adj): trung thực
/ˈɒnɪst/

Are you generally honest?
Bạn có trung thực không?
(n): giám khảo
/ɪɡˈzæmɪnə(r)/

What reason does the examiner give for not wanting to invite Donna?
Giám khảo đưa ra lý do gì để không muốn mời Donna?
(adj): trang trọng
/ˈfɔːml/

Does he use any very formal language?
Anh ta có sử dụng bất kỳ ngôn ngữ trang trọng nào không?
(n): thám tử
/dɪˈtektɪv/

The Inbestigators are about four young detectives.
The Inbestigators kể về bốn thám tử trẻ tuổi.
(adj): tương tự
/ˈsɪmələ(r)/

Max and Phoebe have similar ideas.
Max và Phoebe cũng có những ý tưởng tương tự.
(n): siêu năng lực
/ˈsuːpəpaʊə(r)/

What they want to do with their superpowers?
Họ muốn làm gì với siêu năng lực của mình?
(n): phiêu lưu
/ədˈventʃə(r)/

It is an actor and adventure series.
Nó là một diễn viên và loạt phim phiêu lưu.
(adj): nguy hiểm
/ˈdeɪndʒərəs/

It is dangerous.
Nó nguy hiểm.
(n): đuốc
/tɔːtʃ/

Viewers have to choose between a slingshot and a torch.
Người xem phải lựa chọn giữa súng cao su và đuốc.
(n): đối thủ cạnh tranh
/kəmˈpetɪtə(r)/

The speaker is making an appointment with competitors.
Người nói hẹn với các đối thủ cạnh tranh.
(n): lễ hội
/ˈfestɪvl/

The speaker is describing a festival.
Người nói đang mô tả một lễ hội.
(n): nhân vật
/ˈkærəktə(r)/

Loki is the bad character in the film.
Loki là nhân vật xấu trong phim.
(n): năng lượng
/ˈenədʒi/

This is a source of energy.
Đây là một nguồn năng lượng.
(adj): thông minh
/ˈklevə(r)/

The script is very clever.
Kịch bản rất thông minh.
(adj): tuyệt vời
/əˈmeɪzɪŋ/

That is amazing.
Thật là tuyệt vời.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập