Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 10 Friends Global
(n): cuộc phiêu lưu
/ədˈventʃə(r)/

Her adventures travelling in Africa.
Cuộc phiêu lưu của cô ấy đi du lịch ở châu Phi.
(n): phong cảnh
/ˈlænskeɪps/

The mountains dominate the landscape.
Những ngọn núi chiếm ưu thế trong cảnh quan.
(n): vách đá
/klɪf/

The chalk cliffs of southern England.
Những vách đá phấn ở miền nam nước Anh.
(n): sa mạc
/ˈdezət/

The Sahara Desert.
Sa mạc Sahara.
(n): ngọn đồi
/hɪl/

The church is perched on a hill.
Nhà thờ nằm trên một ngọn đồi.
(n): bờ biển
/ʃɔː(r)/

Rubbish of all sorts is washed up on the shore.
Rác rưởi đủ loại dạt vào bờ biển.
(n): thung lũng
/ˈvæli/

The valley of the Nile.
Thung lũng của sông Nile.
(n): núi lửa
/vɒlˈkeɪnəʊ/

An active volcano may erupt at any time.
Một ngọn núi lửa đang hoạt động có thể phun trào bất cứ lúc nào.
(n): thác nước
/ˈwɔːtəfɔːl/

The waterfall fell about twenty feet to swirling rapids.
Thác nước đổ xuống khoảng 20 feet thành ghềnh xoáy.
(adj): chật hẹp
/ˈnærəʊ/

Tall narrow windows admit only slivers of light.
Cửa sổ hẹp cao chỉ đón được những tia sáng nhỏ.
(adj): nông cạn
/ˈʃæləʊ/

A shallow sea.
Một vùng biển cạn.
(adj): đá
/ˈrɒki/

A rocky coastline.
Bờ biển nhiều đá.
(n): trang thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/

They have installed state-of-the-art medical equipment to help improve early diagnosis of the condition.
Họ đã lắp đặt các thiết bị y tế hiện đại để giúp cải thiện chẩn đoán sớm tình trạng bệnh.
(n): người kể chuyện
/nəˈreɪtə(r)/

A first-person narrator.
Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất.
(n): balo
/ˈbækpæk/

She swung her backpack over her shoulder.
Cô vung balo qua vai.
(n): sân ga
/ˈplætfɔːm/

I stepped off the train onto the crowed platform.
Tôi bước xuống tàu lên sân ga đông đúc.
(adv): lặng lẽ, nói nhỏ
/ˈkwaɪətli/

A quietly spoken woman.
Một người phụ nữ nói nhỏ.
(adv): chói chang
/ˈbraɪtli/

The sun was shining brightly.
Mặt trời chói chang.
(n): hình vuông
/skweə(r)/

A square room.
Một căn phòng hình vuông.
(n): vỉa hè
/ˈpeɪvmənt/

A pavement cafe.
Một quán café vỉa hè.
(n): bán hàng rong
/ˈvendə(r)/

Jewellery, leather and clothes are offered by street vendors at every corner.
Đồ trang sức, đồ da và quần áo được cung cấp bởi những người bán hàng rong ở mọi góc.
(v): tranh cãi
/"ɑ:gju:/

My brothers are always arguing.
Anh em tôi luôn tranh cãi.
(adj): du lịch
/ˈtʊərɪst/

The tourist industry.
Nghành du lịch.
(n): nghiện
/ˈdʒʌŋki/

It"s one junkie.
Đó chính là một con nghiện.
(adj): khỏe mạnh
/æθˈletɪk/

A tall, slim athletic girl.
Một cô gái khỏe mạnh cao gầy.
(adj): dũng cảm
/breɪv/

Desperation had made me brave.
Sự tuyệt vọng đã khiến tôi trở nên dũng cảm.
(adj): rủi ro
/ˈrɪski/

It"s far too risky to generalize from one set of results.
Quá rủi ro để khái quát hóa từ một tập hợp các kết quả.
(adj): hùng vĩ, ngoạn mục
/spekˈtækjələ(r)/

A spectacular display of fireworks.
(Một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.
(adj): kinh hoàng
/ˈterɪfaɪɪŋ/

It was a terrifying experience.
Đó là một trải nghiệm đáng sợ.
(adj): kịch tính
/ˈθrɪlɪŋ/

A thrilling experience.
Một trải nghiệm kịch tính.
(adj): can đảm
/kəˈreɪdʒəs/

A very courageous decision.
Một quyết định rất can đảm.
(n): địa điểm
/ˈvenjuː/

The cliffs in Tonsai, Thailand are the prefect venue for BASE jumping, in Tanya’s opinion.
Các vách đá ở Tonsai, Thái Lan là địa điểm chính để nhảy BASE, theo ý kiến của Tanya.
(adj): ngoạn mục
/ˈbreθteɪkɪŋ/

A breathtaking view of the mountains.
Một khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi.
(n): phối hợp
/ˈsiːkwəns/

The computer generates a random sequence of numbers.
Máy tính tạo ra một chuỗi số ngẫu nhiên.
(n): áo mưa
/ˈreɪnkəʊt/

It was raining. People were wearing raincoats and carrying umbrellas.
Trời đang mưa. Mọi người mặc áo mưa và mang ô.
(n): gián đoạn
/ˌɪntəˈrʌpʃn/

The game continued after a short interruption because of rain.
Trận đấu tiếp tục sau một thời gian ngắn bị gián đoạn vì trời mưa.
(n): tranh luận
/ˈɑːɡjumənt/

After some heated argument a decision was finally taken.
Sau một số tranh luận nảy lửa, một quyết định cuối cùng đã được đưa ra.
(v): la hét
/skriːm/

There was a bang and I heard someone scream.
Có một tiếng nổ và tôi nghe thấy ai đó hét lên.
(n): trực thăng
/"helikɒptə[r]/

An attack helicopter.
Một chiếc trực thăng tấn công.
(n): tiếng súng
/ˈɡʌnʃɒt/

We heard a loud bang; it sounded like a gunshot.
Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn; nó nghe như một tiếng súng.
(n): từ điển
/ˈdɪkʃənri/

A slang dictionary.
Một từ điển tiếng lóng.
(n): nhập vào
/ˈentri/

She made her entry to the sound of thunderous applause.
Cô ấy đã nhập cuộc trong tiếng vỗ tay như sấm.
(n): nỗ lực
/əˈtempt/

The launch will go ahead despite the failure of previous attempts to create an online business.
Việc ra mắt sẽ được tiến hành bất chấp sự thất bại của những nỗ lực trước đó nhằm tạo ra một doanh nghiệp trực tuyến.
(v): đi vòng quanh
/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/

The objective was to circumnavigate Africa from east to west.
Mục tiêu là đi vòng quanh Châu Phi từ đông sang tây.
(n): khám phá
/ˌekspləˈreɪʃn/

Lewis and Clark"s exploration of the vast uncharted area of the north-west.
Cuộc khám phá của Lewis và Clark về khu vực rộng lớn chưa được khám phá ở phía tây bắc.
(n): người lớn
/ˈædʌlt/

Children must be accompanied by an adult.
Trẻ em phải đi cùng người lớn.
(v): hoàn thành
/əˈkʌmplɪʃ/

I don"t feel I"ve accomplished very much today.
Tôi không cảm thấy mình đã hoàn thành rất nhiều ngày hôm nay.
(n): tồn tại
/səˈvaɪvl/

Exporting is necessary for our economic survival.
Xuất khẩu là cần thiết cho sự tồn tại kinh tế của chúng ta.
(n): ác mộng
/ˈnaɪtmeə(r)/

He still has nightmares about the accident.
Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.
(v): chìm
/sɪŋk/

The ship sank in deep water.
Con tàu chìm trong vùng nước sâu.
(adj): tuyệt vời
/ˈbrɪliənt/

A brilliant performance.
Một màn trình diễn tuyệt vời.
(v): giải thoát
/ˈreskjuː/

The house was rescued from demolition.
Ngôi nhà đã được giải cứu khỏi việc phá dỡ.
(adj): kiệt sức
/ɪɡˈzɔːstɪd/

I"m exhausted!
Tôi kiệt sức rồi!
(adj): bi thảm
/ˈtrædʒɪk/

He was killed in a tragic accident at the age of 24.
Anh ta đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn thảm khốc ở tuổi 24.
(n): sự an toàn
/ˈseɪfti/

He was kept in custody for his own safety.
Anh ta đã bị giam giữ vì sự an toàn của chính mình.
(v): suy đoán
/ˈspekjuleɪt/

It is useless to speculate why he did it.
Thật vô ích khi suy đoán tại sao anh ta lại làm điều đó.
(n): xuồng ba lá
/ˈdɪŋɡi/

She rowed ashore in the dinghy.
Cô chèo xuồng ba lá vào bờ.
(n): mái chèo
/ˈpædl/

Tell them you spent the night wrapping a paddle.
Nói với họ rằng bạn đã trải qua một đêm để chèo thuyền.
(n): ba lô
/ˈrʌksæk/

She slung her rucksack over her shoulder.
Cô đeo ba lô qua vai.
(n): kéo
/ˈhɑːnɪs/

The sight of horses in harness hauling timber was common a hundred years ago.
Cảnh tượng những con ngựa kéo gỗ đã phổ biến cách đây hàng trăm năm.
(adv): cơ bản
/ˈbeɪsɪkli/

Yes, that"s basically correct.
Vâng, điều đó về cơ bản là chính xác.
(adj): xảy ra
/ˈæbseɪlɪŋ/

He fell 30 feet in an abseiling accident.
Anh ta bị ngã 30 feet trong một tai nạn sắp xảy ra.
(n): mô tô nước
/ˈdʒet skiːɪŋ/

He wanted to go jet-skiing.
Anh ấy muốn đi mô tô nước.
(n): định hướng
/ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/

They both represented Ireland on the same weekend in separate orienteering competitions.
Cả hai đều đại diện cho Ireland vào cùng một ngày cuối tuần trong các cuộc thi định hướng riêng biệt.
(n): lướt sóng
/ˈsɜːfɪŋ/

To go surfing.
Đi lướt sóng.
(v): đề nghị
/səˈdʒest/

I"d like to suggest a different explanation for the company"s decline.
Tôi muốn đề nghị một lời giải thích khác cho sự suy giảm của công ty.
(n): viết tắt
/əˌbriːviˈeɪʃn/

What"s the abbreviation for ‘Saint’?
Viết tắt của "Saint" là gì
(n): súng bắn sơn
/ˈpeɪntbɔːl/

We engage in mock battles simulated with paintball guns.
Chúng tôi tham gia vào các trận chiến giả được mô phỏng bằng súng bắn sơn.
(n): máy bay
/ˈeərəpleɪn/

The aeroplane was carrying 350 people.
Máy bay chở 350 người.
(n): sóng thần
/tsuːˈnɑːmi/

A tsunami early warning system was set up in Hawaii.
Một hệ thống cảnh báo sớm sóng thần đã được thiết lập ở Hawaii.
(adj): bị đắm
/rekt/

A wrecked ship.
Một con tàu bị đắm.
(adj): ngoài khơi
/ˌɒfˈʃɔː(r)/
An offshore island.
Một hòn đảo ngoài khơi.
(n): bi kịch
/ˈtrædʒədi/

It"s a tragedy that she died so young.
Đó là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ.
(n): gia súc
/ˈkætl/

A herd of cattle.
Một đàn gia súc.
(n): quyết định
/dɪˈsɪʒn/

I think I"ve made the right decision.
Tôi nghĩ mình đã quyết định đúng.
(n): từ thiện
/ˈtʃærəti/

The concert will raise money for local charities.
Buổi biểu diễn sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương
(n): khẩn cấp
/ɪˈmɜːdʒənsi/

This door should only be used in an emergency.
Cửa này chỉ nên được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập