1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

New Words a. Fill in the blanks. Listen and repeat. b. Would you like to visit space station? Why/Why not? Listening a. Listen to Major Tomkins, an astronaut, talking about life on a space station. What’s the question people ask him the most? b. Now, listen and fill in the blanks. Useful Language Listen and practice. Reading a. Read the article and fill the blanks. b. Read and answer the questions.

New Words a

    Video hướng dẫn giải

    a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

    (Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)

    gravity lock float spacesuit the Moon astronaut space station the Earth

    1. Things fall to the ground on Earth because of this.

    (Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.)

    2. This is special clothing to wear in space.

    (Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.)

    3. This means to move slowly on water, in the air, or in space.

    (Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước, trên không hoặc trong không gian.)

    4. You do this to shut a door with a key.

    (Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.)

    gravity

    ____________

    ____________

    ____________

    Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World 0 1

    Lời giải chi tiết:

    1. gravity (n): trọng lực

    2. spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian

    3. float (v): bay lơ lửng

    4. lock (v): khóa

    5. astronaut (n): phi hành gia

    6. the Earth (n): Trái Đất

    7. the Moon (n): mặt trăng

    8. space station (n.p): trạm không gian

    New Words b

      Video hướng dẫn giải

      b. Would you like to visit space station? Why/Why not?

      (Bạn có thích đến thăm trạm không gian không? Tại sao/Tại sao không?)

      Lời giải chi tiết:

      - Yes, I’d like to visit space station because I am so curious about the environment outside the Earth.

      (Có, tôi muốn đến tham quan trạm vũ trụ vì tôi rất tò mò về môi trường bên ngoài Trái Đất.)

      - No, I wouldn’t like to visit space station because it is so dangerous and I am afraid of height.

      (Không, tôi không muốn đến tham quan trạm vũ trụ vì nó rất nguy hiểm và tôi sợ độ cao.)

      Listening a

        Video hướng dẫn giải

        a. Listen to Major Tomkins, an astronaut, talking about life on a space station. What’s the question people ask him the most?

        (Lắng nghe Major Tomkins, 1 phi hành gia, nói về cuộc sống ở một trạm không gian. Mọi người hỏi anh ấy câu hỏi nào nhiều nhất?)

        Phương pháp giải:

        Bài nghe:

        Interviewer: Hello and welcome Science World! Our guest is Astronaut Major Tomkins. 

        Major Tomkins: Hi

        Interviewer: Today’s questions come from our social media page. Trang, a student from Viet Nam, asks: “What do you do in your free time?”

        Major Tomkins: I like to look at the stars, the Moon and the Earth outside. They’re beautiful.

        Interviewer: Lily, a student from USA, want to know how you sleep.

        Major Tomkins: We use sleeping bags. We have to lock them to the wall because there’s no gravity in space.

        Interviewer: Interesting. Next, Alex, a student from Russia asks: “How do you use toilet?”

        Major Tomkins: You know, that’s a question I get asked the most. It is a big problem.

        Tạm dịch:

        Phóng viên: Chào mừng đến với Thế giới Khoa học. Khách mời của chúng ta là Major Tomkins.

        Major Tomkins: Xin chào

        Phóng viên: Câu hỏi hôm nay các trang truyền thông của chúng tôi. Trang, một học sinh từ Việt Nam, hỏi “Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?”

        Major Tomkins: Tôi thích ngắm những ngôi sao, mặt trăng, Trái Đất. Chúng rất là đẹp.

        Phóng viên: Lily, một học sinh đến từ Mỹ, muốn biết bạn ngủ như thế nào?

        Major Tomkins: Chúng tôi sử dụng túi ngủ. Chúng tôi phải treo trên tường bởi vì nó không có trọng lực.

        Phóng viên: Thật là thú vị. Tiếp theo, Alex, một học sinh đến từ Nga, hỏi bạn đi vệ sinh như thế nào?

        Major Tomkins: Bạn biết đấy, đây là câu hỏi tôi nhận được nhiều nhất. Nó là một vấn đề lớn.

        Lời giải chi tiết:

        “How do use toilet?” is the question people ask him the most.

        ("Bạn sử dụng nhà vệ sinh như thế nào?" là câu hỏi nhiều người quan tâm nhất.)

        Listening b

          Video hướng dẫn giải

          b. Now, listen and fill in the blanks.

          (Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

          1. The first question was from a _________ from Viet Nam.

          2. Major Tomkins says the stars, the Moon and the _________ look beautiful.

          3. Lily is from _________.

          4. Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall because there’s no _________ in space.

          Lời giải chi tiết:

          1. student2. Earth3. USA4. gravity

          1. The first question was from a student from Viet Nam.

          (Câu hỏi đầu tiên đến từ một học sinh Việt Nam.)

          2. Major Tomkins says the stars, the Moon and the Earth look beautiful.

          (Major Tomkins nói rằng những ngôi sao, mặt trăng, Trái Đất trông rất đẹp.)

          3. Lily is from USA.

          (Lily đến từ Mỹ.)

          4. Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall because there’s no gravity in space.

          (Những phi hành gia phải treo túi ngủ trên tường bởi vì trong không gian không có trọng lực.)

          Useful Language

            Video hướng dẫn giải

            Useful Language

            Listen and practice.

            (Nghe và thực hành.) 

            Girl: How do you use toilet in space?

            (Trong không gian bạn sử dụng nhà vệ sinh như thế nào?)

            Man: I have to use a special toilet.

            (Tôi phải sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt.)

            Girl: Why?

            (Vì sao?)

            Man: Because everything floats in space.

            (Bởi vì trong không gian mọi thứ đều lơ lửng.)

            Reading a

              Video hướng dẫn giải

              a. Read the article and fill the blanks.

              (Đọc bài sau và điền vào ô trống.)

              float astronauts space station gravity

              ASTRONAUTS' DAILY LIFE

              Sheldon Levine, October 21

              Astronauts' lives are very different on a (1)space station. They cannot have showers because there is no (2) _________ and everything floats in space. The (3) _________ have to use soap and wet towels. They have to use a special toilet, too. Meal times are very different to the ones at home. The astronauts have to eat dried food in bags. They have to sleep in sleeping bags when they are tired. Astronauts tie their sleeping bags to the walls so they don't (4) _________ around. Life in space is not the same as life on Earth.

              Lời giải chi tiết:

              2. gravity3. astronauts4. float

              ASTRONAUTS' DAILY LIFE

              Sheldon Levine, October 21

              Astronauts' lives are very different on a (1)space station. They cannot have showers because there is no (2) gravity and everything floats in space. The (3) astronauts have to use soap and wet towels. They have to use a special toilet, too. Meal times are very different to the ones at home. The astronauts have to eat dried food in bags. They have to sleep in sleeping bags when they are tired. Astronauts tie their sleeping bags to the walls so they don't (4) float around. Life in space is not the same as life on Earth.

              Dịch bài đọc:

              ĐỜI SỐNG THƯỜNG NHẬT CỦA CÁC PHI HÀNH GIA

              Cuộc sống của những phi hành gia thì rất là khác ở trên trạm không gian. Họ không thể tắm vì không có trọng lực và mọi thứ đều bay lơ lửng trên không trung. Những phi hành gia phải sử dụng xà phòng và giấy ướt. Họ cũng phải sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt.

              Bữa ăn cũng rất khác so với ở nhà. Những phi hành gia phải ăn thức ăn khô ở trong túi và ngủ trong túi ngủ mỗi khi mệt. Họ sẽ treo túi ngủ lên tường vì vậy họ sẽ không trôi lơ lửng xung quanh. Cuộc sống ở trên trạm không gian thì không hề giống với Trái Đất.

              Reading b

                Video hướng dẫn giải

                b. Read and answer the questions.

                (Đọc và trả lời câu hỏi.)

                1. Why can’t Astronauts shower in space?

                (Tại sao những nhà phi hành vũ trụ không thể tắm trong không gian?)

                2. How do the astronauts clean themselves in space?

                (Những phi hành gia vệ sinh cơ thể họ như thế nào trong không gian?)

                3. What do they eat in space?

                (Họ ăn gì trong không gian?)

                4. Why do astronauts tie their sleeping bags to the wall?

                (Tại sao những phi hành gia lại treo túi ngủ của họ lên tường?)

                5. Who was the first VietNamese person to go to space?

                (Ai là người Việt Nam đầu tiên bay vào không trung?)

                Lời giải chi tiết:

                1. Because there is no gravity in space.

                (Bởi vì trong không gian không có trọng lực.)

                2. They use soap, wet towel and special toilet.

                (Họ sử dụng xà phòng, khăn tắm ẩm và nhà vệ sinh đặc biệt.)

                3. They eat dried food in bags.

                (Họ ăn trong thức ăn khô trong túi.)

                4. Because they don’t float in space.

                (Bởi vì chúng không lơ lửng trong không gian.)

                5. The first VietNamese person to go to space was Phạm Tuân.

                (Người Việt Nam đầu tiên đi vào không gian là Phạm Tuân.)

                Speaking

                  Video hướng dẫn giải

                  With a partner, talk about what it might be like living on the Moon. Ask and answer about things.

                  (Làm việc với bạn của mình, nói về những thứ sẽ như thế nào ở trên mặt trăng. Hỏi và trả lời về mọi thứ.)

                  FOOD: What food will you eat?

                  (Thức ăn: Bạn sẽ ăn gì?)

                  CLOTHES: What clothes might you wear?

                  (Quần áo: Bạn sẽ mặc gì?)

                  TOILET: Will you need to use a special toilet?

                  (Nhà vệ sinh: Bạn sẽ cần sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt chứ?)

                  JOB: What job might you do?

                  (Công việc: Bạn có thể làm công việc gì?)

                  SLEEP: How will you sleep?

                  (Ngủ: Bạn sẽ ngủ như thế nào?)

                  EXERCISE: How will you keep healthy?

                  (Thể dục: Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)

                  BATH: How will you clean yourself?

                  (Bạn tự vệ sinh cá nhân như thế nào?)

                  FREE TIME: What might you do in your free time?

                  (Thời gian rảnh: Bạn có thể làm gì trong thời gian rảnh?)

                  Lời giải chi tiết:

                  A: What food wil you eat?

                  (Bạn ăn thức ăn gì?)

                  B: I will eat dried food.

                  (Tôi sẽ ăn đồ khô.)

                  A: What clothes might you wear?

                  (Bạn có thể mặc quần áo gì?)

                  B: I might wear spacesuit.

                  (Tôi có thể mặc bộ đồ vũ trụ.)

                  A: Will you need to use special toilet?

                  (Bạn có cần sử dụng toilet đặc biệt không?)

                  B: Yes, I will.

                  (Có, tôi sẽ.)

                  A: What job might you do?

                  (Bạn có thể làm công việc gì?)

                  B: I might study outer space - galaxies, solar systems, stars, black holes, planets, etc.

                  (Tôi có thể nghiên cứu không gian bên ngoài - các thiên hà, hệ mặt trời, các ngôi sao, lỗ đen, hành tinh, v.v.)

                  A: How will you sleep?

                  (Bạn sẽ ngủ như thế nào?)

                  B: I will sleep in the sleeping bag.

                  (Tôi sẽ ngủ trong túi ngủ.)

                  A: How will you keep heathy?

                  (Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)

                  B: I will maintain a balanced diet.

                  (Tôi sẽ duy trì một chế độ ăn uống cân bằng.)

                  A: How will you clean yourself?

                  (Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?)

                  B: I will use soap and a wet towel.

                  (Tôi sẽ sử dụng xà phòng và khăn ướt.)

                  A: What might you do in your free time?

                  (Bạn có thể làm gì vào thời gian rảnh?)

                  B: I might look at the stars, the Moon and the Earth outside.

                  (Tôi có thể nhìn các ngôi sao, Mặt trăng và Trái đất bên ngoài.)

                  Writing a

                    Video hướng dẫn giải

                    a. Choose four of the things you talked about in Speaking and note them down.

                    (Chọn 4 thứ bạn nói về ở bài Speaking và ghi lại dưới đây.)

                    Four different things about life on the Moon

                    Life on the Moon

                    Life will be different on the Moon. I might __________________________________

                    __________________________________

                    __________________________________

                    Living on the Moon is different.

                    Lời giải chi tiết:

                    Four different things about life on the Moon

                    (4 điều khác nhau về cuộc sống trên mặt trăng)

                    Life on the Moon

                    (Cuộc sống trên mặt trăng)

                    sleep - sleeping bag 

                    (ngủ - túi ngủ)

                    Life will be different on the Moon. I might sleep on the sleeping bags and eat dried food. I have to wear spacesuit instead of casual clothes. I also use special toilet. Living on the Moon is different.

                    (Cuộc sống sẽ khác trên Mặt trăng. Tôi có thể ngủ trên túi ngủ và ăn thức ăn khô. Tôi phải mặc bộ đồ vũ trụ thay vì quần áo bình thường. Tôi cũng sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt. Sống trên Mặt trăng thì khác.)

                    food - dried food

                    (thức ăn - thức ăn khô)

                    toilet

                    (nhà vệ sinh - nhà vệ sinh đặc biệt)

                    clothes - spacesuit 

                    (quần áo - quần áo trong không gian)

                    Writing b

                      Video hướng dẫn giải

                      b. Now, write a paragraph about life on the Moon using your note. Write 50 to 60 word.

                      (Bây giờ hãy viết một đoạn văn về cuộc sống ở trên mặt trăng sử dụng ghi chú của bạn. Viết từ 50-60 từ.)

                      Lời giải chi tiết:

                      Life will be different on the Moon. I might sleep in the sleeping bags and tie it to the wall so I don’t float around. I have to eat dried food. I also have to wear spacesuit instead of casual clothes. I use special toilet. Living on the Moon is different from living on the Earth.

                      (Cuộc sống sẽ khác trên Mặt trăng. Tôi có thể ngủ trong túi ngủ và buộc nó vào tường để tôi không lơ lửng. Tôi phải ăn thức ăn khô. Tôi cũng phải mặc bộ đồ không gian thay vì quần áo bình thường. Tôi sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt. Sống trên Mặt Trăng khác với sống trên Trái Đất.)

                      Từ vựng

                        fall

                        (v) rơi

                        /fɔːl/

                        Image Example for fall

                        Things fall to the ground on Earth because of this.

                        Mọi thứ rơi xuống đất trên Trái đất vì điều này.

                        space

                        (n) không gian

                        /speɪs/

                        Image Example for space

                        This is special clothing to wear in space.

                        Đây là loại quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.

                        air

                        (n) không khí

                        /eə(r)/

                        Image Example for air

                        This means to move slowly on water in the air or in space.

                        Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước trong không khí hoặc trong không gian.

                        key

                        (n) chìa khóa

                        /kiː/

                        Image Example for key

                        You do this to shut a door with a key.

                        Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.

                        moon

                        (n) mặt trăng

                        /muːn/

                        Image Example for moon

                        I see a moon.

                        Tôi nhìn thấy một mặt trăng.

                        beautiful

                        (adj) đẹp

                        /ˈbjuːtɪfl/

                        Image Example for beautiful

                        The Moon looks beautiful.

                        Mặt Trăng trông thật đẹp.

                        astronaut

                        (n) phi hành gia

                        /ˈæstrənɔːt/

                        Image Example for astronaut

                        I see an astronaut.

                        Tôi thấy một phi hành gia.

                        sleeping bag

                        (n) túi ngủ

                        /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

                        Image Example for sleeping bag

                        Astronauts must lock their sleeping bags to the wall.

                        Các phi hành gia phải khóa túi ngủ vào tường.

                        special

                        (adj) đặc biệt

                        /ˈspeʃl/

                        Image Example for special

                        I must use a special toilet.

                        Tôi phải sử dụng một nhà vệ sinh đặc biệt.

                        float

                        (v) trôi nổi

                        /fləʊt/

                        Image Example for float

                        Because everything floats in space.

                        Vì mọi thứ trôi nổi trong không gian.

                        towel

                        (n) khăn

                        /ˈtaʊəl/

                        Image Example for towel

                        He must use soap and wet towels.

                        Anh ta phải dùng xà phòng và khăn ướt.

                        mealtime

                        (n) giờ ăn

                        /ˈmiːltaɪm/

                        Image Example for mealtime

                        Mealtimes are very different to the one at home.

                        Giờ ăn rất khác với giờ ăn ở nhà.

                        bag

                        (n) túi

                        /bæɡ/

                        Image Example for bag

                        The astronauts must eat dried food in bags.

                        Các phi hành gia phải ăn thức ăn khô đựng trong túi.

                        tired

                        (adj) mệt

                        /ˈtaɪəd/

                        Image Example for tired

                        They are tired.

                        Họ mệt rồi.

                        earth

                        (n) trái đất

                        /ɜːθ/

                        Image Example for earth

                        Life in space is not the same as life on Earth.

                        Sự sống trong không gian không giống như sự sống trên Trái đất.

                        shower

                        (n) tắm

                        /ˈʃaʊə(r)/

                        Image Example for shower

                        Why can"t astronauts shower in space?

                        Tại sao các phi hành gia không thể tắm trong không gian?

                        eat

                        (v) ăn

                        /iːt/

                        Image Example for eat

                        What do they eat in space?

                        Họ ăn gì trong không gian?

                        clothes

                        (n) quần áo

                        /kləʊðz/

                        Image Example for clothes

                        What clothes might you wear?

                        Bạn có thể mặc quần áo gì?

                        job

                        (n) công việc

                        /dʒɒb/

                        Image Example for job

                        What job might you do?

                        Bạn có thể làm công việc gì?

                        healthy

                        (adj) sức khỏe

                        /ˈhelθi/

                        Image Example for healthy

                        How will you keep healthy?

                        Bạn sẽ giữ gìn sức khỏe như thế nào?

                        clean

                        (adj) làm sạch

                        /kliːn/

                        Image Example for clean

                        How will you clean yourself?

                        Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?

                        free time

                        (n) thời gian rảnh

                        /ˌfriː ˈtaɪm/

                        Image Example for free time

                        What might you do in your free time?

                        Bạn có thể làm gì trong thời gian rảnh?

                        spacesuit

                        (n) bộ đồ vũ trụ

                        /ˈspeɪssuːt/

                        Image Example for spacesuit

                        I have a spacesuit.

                        Tôi có một bộ đồ vũ trụ.

                        space station

                        (n) trạm vũ trụ

                        /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/

                        Image Example for space station

                        I live on the space station.

                        Tôi sống trên trạm vũ trụ.

                        Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

                        VỀ TUSACH.VN