Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
(n) chung cư
/əˈpɑːtmənt/

A big apartment building under the ground.
Một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất.
(n) ngôi nhà
/haʊs/

A house with a computer to run it.
Một ngôi nhà có máy tính để chạy nó.
(n) môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

A house with is friendly to the environment.
Ngôi nhà thân thiện với môi trường.
(adj) thông minh
/smɑːt/

I like a smart home.
Tôi thích một ngôi nhà thông minh.
(n) công nghệ
/tekˈnɒlədʒi/

David loves using technology.
David thích sử dụng công nghệ.
(adj) yên tĩnh
/ˈkwaɪət/

Jane likes quiet places.
Jane thích những nơi yên tĩnh.
(n) nhà hát
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/

Mary likes being close to stores and movie theaters.
Mary thích ở gần các cửa hàng và rạp chiếu phim.
(n) siêu đô thị
/ˈmeɡəsɪti/

I think Mary should live in a megacity.
Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.
(v) kiểm soát/ điều khiển
/kənˈtrəʊl/

Computers will control things in some homes.
Máy tính sẽ kiểm soát mọi thứ trong một số ngôi nhà.
(n) nông thôn
/ˈkʌntri/

Lots of people live in the country.
Rất nhiều người sống trên nông thôn.
(v) sống
/laɪv/
Where do you think people will live in the future?
Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?
(n) mọi người
/ˈpiːpl/

I think people will live in megacities.
Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
(n) ngôi nhà
/həʊm/

What do you think homes will be like?
Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?
(n) biển
/siː/

I think a lot of people will live in cities under the sea.
Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở thành phố dưới biển.
(adv) dưới lòng đất
/ˌʌndəˈɡraʊnd/

I think a few people will live underground.
Tôi nghĩ một số ít người sẽ sống dưới lòng đất.
(n) nhà trong lòng đất
/ɝːθ ˈskreɪ.pɚ/

What do you think people live earthscrapers?
Bạn nghĩ gì về con người sống trong các nhà trong lòng đất?
(adj) thân thiện với môi trường
/ ˈiːkəʊ-ˈfrendli /

I think some people live in eco-friendly homes.
Tôi nghĩ rằng một số người sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.
(v) hiểu
/ˌʌndəˈstænd/

I don"t understand.
(Tôi không hiểu.
(n.p) thiết bị thông minh
/smɑːrt dɪˈvaɪs/

A smart device like a TV or a mobile phone.
Một thiết bị thông minh như TV hoặc điện thoại di động.
(n) máy móc
/məˈʃiːn/

I have a machine.
Tôi có một cái máy.
(n) máy vi tính
/kəmˈpjuːtə(r)/

I have a computer.
Tôi có một máy vi tính.
(n) máy bay không người lái
/drəʊn/

A drone is a flying machine.
Máy bay không người lái là một máy bay.
(v) mang theo
/ˈkæri/

It can carry things.
Nó có thể mang theo nhiều thứ.
(n) màn hình
/skriːn/

I use my phone by touching the screen.
Tôi sử dụng điện thoại của mình bằng cách chạm vào màn hình.
(n) máy in
/ˈprɪntə(r)/

A 3D printer can make all kinds of objects.
Một máy in 3D có thể tạo ra tất cả các loại vật thể.
(adj) tự động
/ˌɔːtəˈmætɪk/

An automatic food machine will make it anything you want to eat.
Một máy thực phẩm tự động sẽ làm cho nó bất cứ thứ gì bạn muốn ăn.
(n) người máy
/ˈrəʊbɒt/

Get a robot helper to do your washing and cleaning at home.
Nhờ người trợ giúp robot để bạn giặt giũ và dọn dẹp tại nhà.
(n) tương lai
/ˈfjuːtʃə(r)/

The future is smart.
Một tương lai thông minh.
(adv) mọi nơi
/ˈevriweə(r)/
Smart technology will be everywhere.
Công nghệ thông minh sẽ ở khắp mọi nơi.
(v) ghét
/heɪt/

Do you hate washing and cleaning?
Bạn có ghét giặt giũ và lau chùi?
(n) việc nhà
/ˈhaʊswɜːk/

I do the housework.
Tôi làm việc nhà.
(v) nấu ăn
/kʊk/

I don"t like cooking.
Tôi không thích nấu ăn.
(n) đồ đạc
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

A lot of furniture in my house.
Rất nhiều đồ đạc trong nhà của tôi.
(n) bầu trời
/skaɪ/

The sky will be full of these little machines.
Bầu trời sẽ đầy những cỗ máy nhỏ bé này.
(n) giáo sư
/prəˈfesə(r)/

Does Professor Rendall enjoy cleaning?
Giáo sư Rendall có thích dọn dẹp không?
(v) thay đổi
/tʃeɪndʒ/
How might change in the future?
Làm thế nào có thể thay đổi trong tương lai?
(n) người trợ giúp
/ˈhelpə(r)/

We might have robot helpers.
Chúng tôi có thể có người máy trợ giúp.
(n) vật nuôi
/pet/

I might not have robot pets.
Tôi có thể không có vật nuôi robot.
(aux) có thể
/maɪt/
We might do.
Chúng tôi có thể làm.
(n) cửa
/dɔː(r)/

We have smart doors.
húng tôi có cửa thông minh.
(v) giao
/dɪˈlɪvə(r)/

We have online and drones will deliver our food
Chúng tôi có trực tuyến và máy bay không người lái sẽ giao thức ăn cho chúng tôi.
(v) rơi
/fɔːl/

Things fall to the ground on Earth because of this.
Mọi thứ rơi xuống đất trên Trái đất vì điều này.
(n) không gian
/speɪs/

This is special clothing to wear in space.
Đây là loại quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.
(n) không khí
/eə(r)/

This means to move slowly on water in the air or in space.
Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước trong không khí hoặc trong không gian.
(n) chìa khóa
/kiː/

You do this to shut a door with a key.
Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.
(n) mặt trăng
/muːn/

I see a moon.
Tôi nhìn thấy một mặt trăng.
(adj) đẹp
/ˈbjuːtɪfl/

The Moon looks beautiful.
Mặt Trăng trông thật đẹp.
(n) phi hành gia
/ˈæstrənɔːt/

I see an astronaut.
Tôi thấy một phi hành gia.
(n) túi ngủ
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

Astronauts must lock their sleeping bags to the wall.
Các phi hành gia phải khóa túi ngủ vào tường.
(adj) đặc biệt
/ˈspeʃl/
I must use a special toilet.
Tôi phải sử dụng một nhà vệ sinh đặc biệt.
(v) trôi nổi
/fləʊt/

Because everything floats in space.
Vì mọi thứ trôi nổi trong không gian.
(n) khăn
/ˈtaʊəl/

He must use soap and wet towels.
Anh ta phải dùng xà phòng và khăn ướt.
(n) giờ ăn
/ˈmiːltaɪm/
Mealtimes are very different to the one at home.
Giờ ăn rất khác với giờ ăn ở nhà.
(n) túi
/bæɡ/

The astronauts must eat dried food in bags.
Các phi hành gia phải ăn thức ăn khô đựng trong túi.
(adj) mệt
/ˈtaɪəd/

They are tired.
Họ mệt rồi.
(n) Trái Đất
/ɜːθ/

Life in space is not the same as life on Earth.
Sự sống trong không gian không giống như sự sống trên Trái đất.
(v) tắm bằng vòi hoa sen
/ˈʃaʊə(r)/

Why can"t astronauts shower in space?
Tại sao các phi hành gia không thể tắm trong không gian?
(v) ăn
/iːt/

What do they eat in space?
Họ ăn gì trong không gian?
(n) quần áo
/kləʊðz/

What clothes might you wear?
Bạn có thể mặc quần áo gì?
(n) công việc
/dʒɒb/

What job might you do?
Bạn có thể làm công việc gì?
(adj) tốt cho sức khỏe
/ˈhelθi/

How will you keep healthy?
Bạn sẽ giữ gìn sức khỏe như thế nào?
(v) làm sạch
/kliːn/

How will you clean yourself?
Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?
(n) thời gian rảnh
/ˌfriː ˈtaɪm/

What might you do in your free time?
Bạn có thể làm gì trong thời gian rảnh?
(n) bộ đồ vũ trụ
/ˈspeɪssuːt/

I have a spacesuit.
Tôi có một bộ đồ vũ trụ.
(n) trạm vũ trụ
/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/

I live on the space station.
Tôi sống trên trạm vũ trụ.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập