Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
(n) thế giới
/wɜːld/

The world around us.
Thế giới xung quanh ta.
(n): bè
/ˈrɑːftɪŋ/

I want to go rafting.
Tôi muốn đi bè.
(n): chuyến đi
/trɪp/

Where should we go on our trip?
Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi của mình?
(n) hang
/keɪv/

We should go to White Eagle Cave.
Chúng ta nên đến Hang Đại bàng trắng.
(n) chèo thuyền kayak
/ˈkaɪækɪŋ/

I can go kayaking.
Tôi có thể đi thuyền kayak.
(n) đi bộ đường dài
/ˈhaɪkɪŋ/

You shouldn"t go hiking there.
Bạn không nên đi bộ đường dài ở đó.
(v) bơi
/swɪm/

I can"t swim in that water
Tôi không thể bơi trong nước đó.
(v) du lịch
/ˈtrævl/

Should I travel there?
Tôi có nên đi du lịch ở đó không?
(n) leo núi
/ˈklaɪmɪŋ/

We can go rock climbing and swimming.
Chúng ta có thể leo núi và bơi lội.
(adj) nguy hiểm
/ˈdeɪndʒərəs/

The water is too dangerous.
Nước nguy hiểm quá.
(n) hẻm núi
/ˈkænjən/

The canyon is beautiful.
Hẻm núi thật đẹp.
(n) xe buýt
/bʌs/

The bus comes in five minutes.
Xe buýt sẽ đến sau năm phút.
(n) khu cắm trại
/ˈkæmpsaɪt/

We can"t go back to the campsite.
Chúng ta không thể quay lại khu cắm trại.
(adj) chậm
/sloʊ/

It is too slow.
Nó quá chậm.
(n) tàu hỏa
/treɪn/

Let"s go by train.
Hãy đi bằng tàu hỏa.
(n) rừng
/ˈfɒrɪst/

We should go to the blackwood forest.
Chúng ta nên đi đến rừng gỗ đen.
(n) áo khoác
/koʊt/

Should I bring the coat?
Tôi có nên mang theo áo khoác không?
(adj) lạnh
/kəʊld/

It"s really cold at night.
Ban đêm trời rất lạnh.
(n) câu cá
/ˈfɪʃɪŋ/

We can go rock climbing and fishing.
Chúng ta có thể đi leo núi và câu cá.
(v) ở lại
/steɪ/

Where can we stay?
Chúng ta có thể ở đâu?
(n) khách sạn
/həʊˈtel/

We can stay at a hotel.
Chúng ta có thể ở một khách sạn.
(n) đèn pin
/ˈflæʃlaɪt/

What do you use a flashlight for?
Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?
(adj): tối
/dɑːk/

To see when it"s dark.
Để nhìn thấy khi trời tối.
(adj) ốm
/sɪk/

Dave heard you were sick.
Dave nghe nói bạn bị ốm.
(v) cảm thấy
/fiːl/

I feel better now.
Bây giờ tôi thấy khá hơn rồi.
(n) lều
/tent/

Do we need to bring a tent?
Chúng ta có cần mang theo lều không?
(n) pin
/ˈbætri/

Remember to bring batteries, too.
Nhớ mang theo cả pin.
(n) đồ ăn
/fuːd/

Should we bring food?
Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?
(v) mua
/baɪ/

We can buy food at the campsite.
Chúng ta có thể mua đồ ăn tại khu cắm trại.
(n) túi ngủ
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

We should bring a sleeping bag.
Chúng ta nên mang theo túi ngủ.
(v) mang theo
/brɪŋ/

What do we need to bring?
Chúng ta cần mang theo những gì?
(n) ngủ
/sliːp/

We can sleep.
Chúng ta có thể ngủ.
(n) nước đóng chai
/ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/

We need to bring bottled water.
Chúng tôi cần mang theo nước đóng chai.
(adj) khát
/ˈθɜːsti/

We don"t get thirsty.
Chúng tôi không khát.
(v) khăn tắm
/ˈtaʊəl/

You need to bring a towel.
Bạn cần mang theo khăn tắm.
(n) áo khoác
/ˈdʒæk.ɪt/

We should bring jackets.
Chúng ta nên mang theo áo khoác.
(n) ủng
/buːts/

You need to bring some boots.
Bạn cần mang theo một số ủng.
(n) ăn trưa
/lʌntʃ/

You can eat lunch.
Bạn có thể ăn trưa.
(n) ban đêm
/nait/

You can read at night.
Bạn có thể đọc vào ban đêm.
(adj) truyện tranh
/ˈkɒmɪk/

Should we bring comic books?
Chúng ta có nên mang theo truyện tranh không?
(adj) đói
/ˈhʌŋɡri/

We don"t get hungry.
Chúng tôi không bị đói.
(n) quà
/ˈprez.ənt/

We can buy presents.
Chúng ta có thể mua quà.
(n) cái gối
/ˈpɪləʊ/

I have a pillow.
Tôi có một cái gối.
(n) xà phòng
/səʊp/

I have soap.
Tôi có xà phòng.
(n) kính râm
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/

I want to buy sunglasses.
Tôi muốn mua kính râm.
(n) lâu đài cát
/ˈsændkɑːsl/

You can go swimming and build sandcastles at the beach.
Bạn có thể đi bơi và xây lâu đài cát ở bãi biển.
(n) kỳ nghỉ
/veɪˈkeɪʃn/

Where should I go for my vacation?
Tôi nên đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?
đảo
/ˈaɪlənd/

You should go to Phu Quoc Island.
Bạn nên đến đảo Phú Quốc.
(n) thuyền
/bəʊt/

You can go by boat.
Bạn có thể đi bằng thuyền.
(n) máy bay
/pleɪn/

You can go by plane.
Bạn có thể đi bằng máy bay.
(phra) kỳ quan thiên nhiên
/ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/

I want to see natural wonders.
Tôi muốn nhìn thấy những kỳ quan thiên nhiên
(n) ngôi làng
/ˈvɪlɪdʒ/

There are some really pretty villages.
Có một số ngôi làng thực sự xinh đẹp.
(adj) rộng lớn
/hjuːdʒ/

It"s a huge forest.
Đó là một khu rừng rộng lớn.
(n) thác nước
/ˈwɔːtəfɔːl/

I see waterfalls.
Tôi thấy thác nước.
(n) lặn
/ˈdaɪvɪŋ/

We can go diving.
Chúng ta có thể đi lặn.
(n) hải sản
/ˈsiːfuːd/

Those places are famous for their delicious Seafood.
Những nơi đó nổi tiếng với hải sản ngon của họ.
(n) bãi biển
/biːtʃ/

I love the beach.
Tôi yêu bãi biển.
(n) vườn
/ˈɡɑːdn/

I can visit the waterfall and gardens.
Tôi có thể đến thăm thác nước và các khu vườn.
(n) thời tiết
/ˈweðə(r)/

The weather is hot here.
Thời tiết ở đây nóng.
(n) sông
/ˈrɪvə(r)/

There are a lot of lovely forest and rivers.
Có rất nhiều rừng và sông đáng yêu.
(n) áo phông
/ˈtiː. ʃɝːt/

I bought a lot of T-shirts and shorts.
Tôi đã mua rất nhiều áo phông và quần đùi.
(n) quần đùi
/ʃɔːts/

I have red shorts.
Tôi có quần đùi màu đỏ.
(n) kem
/aɪs/ /kriːm/

You should try Cornish ice cream.
Bạn nên thử kem bắp
(n) núi.
/ˈmaʊntən/

I see the mountain.
Tôi nhìn thấy ngọn núi.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập