Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
sân
/jɑːd/

My house has a yard.
Nhà tôi có sân.
(n) phòng tập thể dục
/dʒɪm/

There"s a gym in my apartment.
Có một phòng tập thể dục trong căn hộ của tôi.
(n) căn hộ
/əˈpɑːtmənt/

The boy lives in an apartment.
Cậu bé sống trong một căn hộ.
(n) hồ bơi
/puːl/

It has two small pools.
Nó có hai hồ bơi nhỏ.
(n) ban công
/ˈbælkəni/

Do your apartments have a balcony?
Căn hộ của bạn có ban công không?
(n) nhà
/haʊs/

Do you live in a house?
Bạn có sống trong một ngôi nhà?
(n) Mỹ
/ˌjuː.esˈeɪ/

My brother lives in the USA.
Anh trai tôi sống ở Mỹ.
(v) có
/həv/

We have a dog.
Chúng tôi có một con chó.
(v) sống
/laɪv/

Does he live in Hanoi?
Anh ấy sống ở Hà Nội à?
(pronoun) họ
/ðeɪ/

Do they have a car?
Họ có xe hơi không?
(pronoun) anh ấy
/hi/

No, he doesn"t.
Không, anh ấy không.
(pronoun) cô ấy
/ʃi/

Does she live in a house?
Cô ấy sống trong một ngôi nhà?
(n) công việc nhà
/ˈhaʊswɜːk/

I want to talk about housework in my family.
Tôi muốn nói về công việc nội trợ trong gia đình tôi.
(n) gia đình
/ˈfæməli/

I think I do the most housework in my family.
Tôi nghĩ tôi làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình.
(adj) dọn dẹp
/kliːn/

I clean the kitchen every day.
Tôi dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày.
(phr) rửa chén
/duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/

I do the dishes.
Tôi rửa chén.
(n) đi mua sắm
/ˈʃɒpɪŋ/

My mom does the shopping.
Mẹ tôi đi mua sắm.
(n) trường học
/skuːl/

She"s a teacher in a school.
Cô ấy là một giáo viên trong một trường học.
(n) đại học
/ˈkɒlɪdʒ/(n)

My sister is a college student.
Em gái tôi là sinh viên đại học.
(pronoun) bất cứ điều gì
/ˈeniθɪŋ/

She doesn"t do anything.
Cô ấy không làm gì cả.
(v) dọn, làm
/meɪk/

She doesn"t make her bed.
Cô ấy không dọn giường cho mình.
(n) đầu bếp
/ʃef/

He"s a chef in a restaurant.
Anh ấy là đầu bếp trong một nhà hàng.
(n) bữa tối
/ˈdɪnə(r)/

He makes dinner.
Anh ấy làm bữa tối.
(n) giặt ủi
/ˈlɔːndri/

He does the laundry.
Anh ấy giặt quần áo.
(n) phòng tắm
/ˈbɑːθruːm/

He cleans the bathroom.
Anh ấy dọn dẹp phòng tắm.
(adv) thực sự
/ˈriːəli/

I really think about it.
Tôi thực sự nghĩ về nó.
(n) bóng đá
/ˈsɒkə(r)/

I like soccer.
Tôi thích bóng đá.
(n) viết blog
/ˈblɒɡɪŋ/

I like blogging.
Tôi thích viết blog.
(v) viết
/raɪt/

What does Ken write about?
Ken viết về cái gì?
(n) bữa sáng
/ˈbrekfəst/

I make breakfast.
Tôi làm bữa sáng.
(n) em gái
/ ˈsɪstə/

What housework does your sister do?
Em gái của bạn làm những công việc nhà nào?
(n) phòng khách
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

They clean the living room.
Họ dọn dẹp phòng khách.
(n) bữa trưa
/lʌntʃ/

I make lunch.
Tôi làm bữa trưa.
(n) thành phố
/ˈsɪti/

A city has many buildings and schools.
Một thành phố có nhiều tòa nhà và trường học.
(n) bệnh viện
/ˈhɒspɪtl/

I can see a hospital.
Tôi có thể đi khám ở bệnh viện.
(n) ngôi làng
/ˈvɪlɪdʒ/

A village is in the countryside.
Một ngôi làng ở nông thôn.
(n) nông thôn
/ˈkʌntrisaɪd/

I live in the countryside.
Tôi sống ở nông thôn.
(n) thị trấn
/taʊn/

A town has houses.
Một thị trấn có những ngôi nhà.
(n) công viên
/pɑːk/

A town has parks.
Một thị trấn có công viên.
(n) cửa hàng
/stɔː(r)/

A town has stores.
Một thị trấn có các cửa hàng.
(n) miền Nam
/saʊθ/

His hometown is in the south of Italy.
Quê hương của anh ở miền nam nước Ý.
(adv) ở đâu
/weə(r)/

Where is Vancouver?
Vancouver ở đâu?
(adj) nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

What is it famous for?
Nó nổi tiếng về cái gì?
(n) phía tây
/west/

It"s in the west of Canada.
Nó ở phía tây của Canada.
(adj) lớn
/bɪɡ/

It"s a big city.
Đó là một thành phố lớn.
(adj) tuyệt đẹp
/ˈbjuːtɪfl/

(n) sông
/ˈrɪvə(r)/

My hometown has a river.
Quê tôi có một dòng sông.
(n) chợ
/ˈmɑːkɪt/

Lots of people visit to see its floating markets.
Rất nhiều người đến thăm để xem chợ nổi của nó.
(adj) nóng
/hɒt/

The weather is hot.
Thời tiết nóng.
(n) thức ăn
/fuːd/

It is very good food.
Nó là thức ăn rất tốt.
(n) nông dân
/ˈfɑːmə(r)/

Farmers grow rice.
Nông dân trồng lúa.
(n) rau củ
/ ˈvedʒ.tə.bəl /

Farmers grow vegetables.
Nông dân trồng rau củ.
(n) trái cây
/fruːt/

Farmers grow fruit.
Nông dân trồng trái cây.
(n) trung tâm
/ˈsentə(r)/

It is an important center.
Nó là một trung tâm quan trọng.
(n) giao thông vận tải
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

It is an important center for business and transportation.
Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.
(n) thời tiết
/ˈweðə(r)/

What"s the weather like?
Thời tiết như thế nào?
(v) trồng
/ɡrəʊ/

What do the farmers grow?
Những người nông dân trồng những gì?
(n) Pháp
/fræns/

I"m traveling to France.
Tôi đang đi du lịch đến Pháp.
(adj) ấm áp
/wɔːm/

The weather is warm.
Thời tiết ấm áp.
(n) viện bảo tàng
/mjuˈziːəm/

It is famous for beautiful houses and museums.
Nó nổi tiếng với những ngôi nhà đẹp và viện bảo tàng.
(n) câu cá
/ˈfɪʃɪŋ/

It is famous for old houses and fishing.
Nó nổi tiếng với những ngôi nhà cổ và câu cá
(adj) lạnh
/kəʊld/

The weather is cold.
Thời tiết lạnh.
(n) nước Anh
/ˈɪŋɡlənd/

I like England.
Tôi thích nước Anh.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập