Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
(n): toán
/mæθ/

Do you like math?
Bạn có thích toán không?
(n): lịch sử
/ˈhɪstri/

Sarah likes history.
Sarah thích lịch sử.
(n): vật lý
/ˈfɪzɪks/

Sarah likes physics.
Sarah thích vật lý.
(n): văn học
/ˈlɪtrətʃə(r)/

He doesn"t like literature.
Anh ấy không thích văn học.
(n): địa lý
/dʒiˈɒɡrəfi/

She doesn"t like geography.
Cô ấy không thích môn địa lý.
(v): nghĩ
/θɪŋk/

What do you think?
Bạn nghĩ sao?
(n): môn học
/ˈsʌb.dʒekt/
What subjects do you like?
Bạn thích môn học nào?
(n): sinh học
/baɪˈɒlədʒi/

I like biology.
Tôi thích sinh học.
(n): âm nhạc
/ˈmjuːzɪk/

I like music.
Tôi thích âm nhạc.
(adj): ưa thích
/ˈfeɪ. vər.ət/

What"s your favorite subject?
Môn học ưa thích của bạn là gì?
(n): nghệ thuật
/ɑːt/

I like art.
Tôi thích nghệ thuật.
(n): tiếng Anh
/ˈɪŋglɪʃ/

I like English.
Tôi thích tiếng Anh.
(n): quần vợt
/ˈtenɪs/

My favorite sport is tennis.
Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt
(n): cái túi
/bæɡ/
I found a bag.
Tôi tìm thấy một cái túi.
(n): bóng đá
/ˈsɒkə(r)/

I like soccer.
Tôi thích bóng đá.
(n): mũ
/hæt/

I saw a red hat on the table.
Tôi thấy một chiếc mũ đỏ trên bàn.
(n): kem
/aɪs/ /kriːm/

What"s your favorite ice cream?
Kem yêu thích của bạn là gì?
(n): thước kẻ
/ˈruːlə(r)/

Do you have a ruler?
Bạn có thước kẻ không?
(n): giáo dục thể chất
/ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
I like physical education.
Tôi thích giáo dục thể chất.
(n): công nghệ thông tin
/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

I like information technology.
Tôi thích công nghệ thông tin.
(v): thích
/laɪk/

I like it.
Tôi thích nó.
(adj): bên ngoài
/ˌaʊtˈsaɪd/

I don"t like playing outside.
Tôi không thích chơi bên ngoài.
(adj): lạnh
/kəʊld/

It"s cold.
Trời lạnh.
(adj): trong nhà
/ˈɪndɔː(r)/

I like doing indoor activities.
Tôi thích hoạt động trong nhà.
(n): máy tính
/kəmˈpjuːtə(r)/

People do it on a computer.
Mọi người thực hiện trên máy tính
(n): tòa nhà
/ˈbɪldɪŋ/

People do in a building.
Mọi người làm trong một tòa nhà.
(n): phim
/ˈmu·viz/

We watch people act in movies.
Chúng tôi xem mọi người đóng phim.
(n): khán giả
/ˈɑː.di.əns/

I see a lot of audiences.
Tôi thấy rất nhiều khán giả.
(n): kịch
/ˈdrɑːmə/

You need to join the drama club.
Bạn cần tham gia câu lạc bộ kịch.
(v): biểu diễn
/pɚˈfɔːrm/

This group performs plays in front of other people.
Nhóm này biểu diễn vở kịch trước mặt những người khác.
(n): vẽ
/ˈpeɪntɪŋ/

This group like painting and drawing.
Nhóm này thích hội họa và vẽ.
(phr.v): đăng ký
/saɪn/ /ʌp/

To join a Club, sign up on the noticeboard.
Để tham gia một Câu lạc bộ, hãy đăng ký trên bảng thông báo.
(n): mùa hè
/ˈsʌmə(r)/
In the summer I love doing outdoor activities.
Vào mùa hè, tôi thích hoạt động ngoài trời.
(n): bóng đá
/ˈfʊtbɔːl/

I love football.
Tôi yêu bóng đá.
(n): hàng thủ công
/kræft/

I enjoy doing crafts.
Tôi thích làm hàng thủ công.
(n): quà
/ˈprez.ənt/

I make presents for my family.
Tôi làm quà cho gia đình tôi.
(n): áo phông
/ˈtiː. ʃɝːt/

I make T-shirts.
Tôi làm áo phông.
(n): vòng cổ
/ˈnek.ləs/
I make necklaces.
Tôi làm dây chuyền.
(n): bảng thông báo
/ˈnəʊtɪsbɔːd/

It"s popular so please sign up on the noticeboard.
Nó phổ biến vì vậy hãy đăng ký trên bảng thông báo.
(n): vật liệu
/məˈtɪr.i.əl/

The cost is $20 per term for materials.
Chi phí là $ 20 cho mỗi kỳ hạn cho vật liệu.
(n): câu lạc bộ
/klʌb/

Which club is on Tuesday?
Câu lạc bộ nào vào thứ Ba?
(v): cần
/niːdz/

Which club needs money?
Câu lạc bộ nào cần tiền?
(n) : thể thao
/spɔːrts/

I like sports.
Tôi thích thể thao.
(v): bơi
/swɪm/

Do you like swimming?
Bạn có thích bơi không?
(v): có thể
/ˈkæn/
We can sign up for the swimming club.
Chúng ta có thể đăng ký câu lạc bộ bơi lội.
(n): bóng rổ
/ˈbɑːskɪtbɔːl/

Do you like playing basketball?
Bạn có thích chơi bóng rổ không?
(n): khoa học
/ˈsaɪəns/
Do you like the science club?
Bạn có thích câu lạc bộ khoa học không?
(n): hòn đảo
/ˈaɪlənd/

He lives on a magic island called Neverland.
Anh ta sống trên một hòn đảo ma thuật tên là Neverland.
(n): giả tưởng
/ˈfæntəsi/

This fantasy novel is fun.
Cuốn tiểu thuyết giả tưởng này rất thú vị.
(n): bí mật
/ˈsiːkrət/

Nancy Drew is good at finding our secret.
Nancy Drew rất giỏi trong việc tìm ra bí mật của chúng tôi.
(n) vấn đề
/ˈprɑː.bləm/

She loves helping people with problems.
Cô ấy thích giúp đỡ những người có vấn đề
(n): cuốn tiểu thuyết
/ˈnɒvl/

This novel is an exciting mystery story.
Cuốn tiểu thuyết này là một câu chuyện bí ẩn thú vị.
(n): bí ẩn
/ˈmɪstri/ (n)

It"s a mystery.
Đó là một bí ẩn
(n): phiêu lưu
/ədˈventʃə(r)/
Children will love this adventure story.
Đám trẻ rất thích câu chuyện phiêu lưu này.
(n) phép thuật
/ˈmædʒɪk/

Animals can talk and people can use magic.
Động vật có thể nói chuyện và con người có thể sử dụng phép thuật.
(n): truyện tranh
/ˈkɒmɪk/

This comic is popular in over the world.
Truyện tranh này phổ biến trên thế giới
(adj): kỳ lạ
/streɪndʒ/

In this kind of story, strange things happen, and the secret is what I found out.
Trong loại câu chuyện này, những điều kỳ lạ xảy ra và bí mật là những gì tôi tìm ra.
(adj): thú vị
/ɪkˈsaɪtɪŋ/

I think it"s very exciting.
Tôi nghĩ nó rất thú vị.
(n) tác giả
/ˈɔːθə(r)/

Who is the author of this book?
Ai là tác giả của cuốn sách này.
(n): ngôi làng
/ˈvɪlɪdʒ/

It is a peaceful village with green grass and trees.
Đó là một ngôi làng yên bình với cỏ cây xanh tươi.
(adj): yên bình
/ˈpiːsfl/

It is peaceful.
Thật yên bình.
(adj): buồn
/sæd/

Some parts of the story are very sad.
Một số đoạn của câu chuyện rất buồn.
(adj): chán
/ˈbɔːrɪŋ/

The writer thinks the book is boring.
Người viết cho rằng cuốn sách thật nhàm chán.
(n): buồn cười
/ˈfʌni/

I think it is funny.
Tôi nghĩ nó là buồn cười.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập