Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
(n) cung điện
/ˈpæləs/

When is a palace busy?
Khi nào một cung điện bận rộn?
(n) vé
/ˈtɪkɪt/

Does Kathryn have tickets for the opera?
Kathryn có vé xem opera không?
(n) nhà
/haʊs/

What is near the opera house?
Gần nhà hát opera là gì?
(n) thời tiết
/ˈweðə(r)/

Where can Kathryn go if the weather is bad?
Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?
(adj) xấu
/bæd/

The weather is bad.
Thời tiết xấu.
(n) ba lê
/ˈbæleɪ/

I will watch the ballet.
Tôi sẽ xem ba lê.
(v) đến thăm
/ˈvɪzɪt/(v)

We will visit the palace if we have time.
Chúng tôi sẽ đến thăm cung điện nếu chúng tôi có thời gian.
(adj) có tuyết
/ˈsnəʊi/

It"s snowy.
Có tuyết.
(n) nhà thờ lớn
/kəˈθiːdrəl/

I will go to the cathedral.
Tôi sẽ đến nhà thờ lớn.
(adj) nắng
/ˈsʌni/

What will you do if the weathers sunny?
Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết nắng?
(adj) lạnh
/kəʊld/

The weather is cold.
Thời tiết lạnh.
(adj) đóng băng
/ˈfriːzɪŋ/

It is freezing.
Nó đang đóng băng.
(n) bảo tàng
/mjuˈziːəm/

The museum is closed.
Bảo tàng đã đóng cửa.
(n) chùa
/ˈtempl/

I will visit Sensoji temple.
Tôi sẽ đến thăm chùa Sensoji.
(n) tháp
/ˈtaʊə(r)/

I will not go to Tokyo Tower.
Tôi sẽ không đến tháp Tokyo.
(n) mưa
/reɪn/

If it rains Mary will go to the cafe.
Nếu trời mưa Mary sẽ đến quán cà phê.
(n) cây cầu
/brɪdʒ/

I see an old bridge.
Tôi thấy một cây cầu cũ.
(v) sẽ
/wɪl/

What else will you do?
Bạn sẽ làm gì khác?
(n) khách sạn
/həʊˈtel/

I will stay at the hotel.
Tôi sẽ ở khách sạn.
(n) bức tượng
/ˈstætʃuː/

I see a statue.
Tôi nhìn thấy một bức tượng.
(n) công viên
/pɑːk/

I see a park.
Tôi thấy một công viên.
(adj) nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

There is a famous Palace.
Có một Cung điện nổi tiếng.
(n) kỳ nghỉ
/veɪˈkeɪʃn/

What are you going to do for your vacation?
Bạn sẽ làm gì cho kỳ nghỉ của bạn?
(adj) hiện đại
/ˈmɒdn/

Landmark 81 is a really modern building.
Landmark 81 là một tòa nhà thực sự hiện đại.
(adj) hoàn thành
/ˈfɪnɪʃt/

They finished it last year.
Họ đã hoàn thành nó vào năm ngoái.
(adj) đông đúc
/ˈkraʊdɪd/

The shopping mall is always crowded on Sundays.
Trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào chủ nhật.
(n) trung tâm mua sắm
/ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/

I like a shopping mall.
Tôi thích một trung tâm mua sắm.
(adj) sớm
/ˈɜːli/

I like walking early in the morning.
Tôi thích đi bộ vào buổi sáng sớm.
(n) xe hơi
/kɑː(r)/

There are no cars or people.
Không có xe hơi hoặc người.
(adj) yên bình
/ˈpiːsfl/

It"s very peaceful.
Nó rất yên bình.
(adj) ồn ào
/ˈnɔɪzi/

The amusement park is always noisy.
Công viên giải trí luôn ồn ào.
(n) hét
/ˈʃaʊtɪŋ/

You can hear music and people shouting.
Bạn có thể nghe thấy âm nhạc và mọi người hét lên.
(adv) đôi khi
/ˈsʌmtaɪmz/

It is sometimes noisy.
Nó đôi khi ồn ào.
(n) công viên giải trí
/əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/

My daughter likes an amusement park.
Con gái tôi thích một công viên giải trí.
(adj) tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/

I recently traveled to two fantastic cities.
Gần đây tôi đã đi du lịch đến hai thành phố tuyệt vời.
(n) giao thông
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

The public transportation system is fast and comfortable.
Hệ thống giao thông công cộng nhanh chóng và thoải mái.
(adj) thoải mái
/ˈkʌmftəbl/

It"s comfortable.
Nó thoải mái.
(adj) ngon.
/ˈteɪsti/

The food is tasty.
Thức ăn rất ngon.
(n) thành phố
/ˈsɪti/

Which city is best for you?
Thành phố nào là tốt nhất cho bạn?
(adj) rẻ
/tʃiːp/

The food is cheaper.
Thức ăn rẻ hơn.
(adj) thú vị
/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Which city is the most exciting?
Thành phố nào là thú vị nhất?
(adj) nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

It"s boring.
Thật là nhàm chán.
(adj) đắt
/ɪkˈspensɪv/

The food is expensive.
Thức ăn đắt tiền.
(adj) nóng
/hɒt/

I like hot weather.
Tôi thích thời tiết nóng.
(adj) thú vị
/ˈɪntrəstɪŋ/

Which city is more interesting?
Thành phố nào thú vị hơn?
(n) thức ăn
/fuːd/

What about food.
Thức ăn thì sao.
(n) bữa ăn sáng
/ˈbrekfəst/

I have breakfast.
Ăn sáng.
(n) giá
/praɪs/

What is the hotel price?
Khách sạn giá bao nhiêu?
(adj) nhanh
/fɑːst/

It’s fast.
Nó nhanh
(adj) sạch sẽ
/kliːn/

Our city is very clean.
Thành phố của chúng tôi rất sạch sẽ.
(adv) tại sao
/waɪ/

Why I like it?
Tại sao tôi thích nó?
(adj) ô nhiễm
/pəˈluːtɪd/

The most polluted city is the USA is Los Angeles
Thành phố ô nhiễm nhất ở Mỹ là Los Angeles
(n) Nhật Bản
/dʒəˈpæn/

This is Japan.
Đây là Nhật Bản.
(n) thủ đô
/ˈkæpɪtl/

Hanoi is the capital city of Vietnam.
Hà Nội là thành phố thủ đô của Việt Nam.
(adv) chắc chắn
/ˈdefɪnətli/(adv)

You should definitely visit Hanoi when you come to Vietnam.
Bạn nhất định nên ghé thăm Hà Nội khi đến Việt Nam.
(v) sống
/laɪv/

How many people live in Hanoi?
Hà Nội có bao nhiêu người sống?
(v) nên
/ʃəd/

When should you visit Hanoi?
Khi nào bạn nên đến thăm Hà Nội?
(n) phong cách
/staɪl/

What styles of building when you see in Hanoi?
Những phong cách xây dựng nào khi bạn nhìn thấy ở Hà Nội?
(n) nhà hàng
/ˈrestrɒnt/

Are all restaurants expensive in Hanoi?
Tất cả các nhà hàng ở Hà Nội có đắt không?
(n) nhiệt độ
/ˈtemprətʃə(r)/

The temperature is hot.
Nhiệt độ nóng.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập