1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh Unit 4 4b. Grammar

Tiếng Anh Unit 4 4b. Grammar

1. Fill in each gap with the correct modal verb. 2. Choose the correct option 3. Rewrite the sentences using the correct modal verbs 4. Complete the sentences. Then practise with your partner. 5. Talk about rules at your home and school. Use can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t or have to/don’t have to.

Bài 1

    1. Fill in each gap with the correct modal verb.

    (Điền động từ khuyết thiếu đúng vào mỗi chỗ trống.)

    1. We have to be at the exhibition before 9:00 a.m. (It is our obligation. The leader says so.)

    2. You ______ play computer games too much. (I advise you not to.)

    3. You ______ enter the computer lab (You don’t have permission.)

    4. You ______ use cell phones in class. (It’s against the rules.)

    5. ______ I leave class early today? I have a stomach ache. (Is it OK if …).

    6. We ______ respect our teachers. (It’s our obligation. I say so.)

    7. You ______ cook tonight. We’ll eat out! (It isn’t necessary.)

    Lời giải chi tiết:

    1. We have to be at the exhibition before 9:00 a.m. (It is our obligation. The leader says so.)

    (Chúng ta phải có mặt tại triển lãm trước 9:00 sáng. (Đó là nghĩa vụ của chúng tôi. Người lãnh đạo đã nói như vậy.)

    2. You shouldn’t play computer games too much. (I advise you not to.)

    (Bạn không nên chơi trò chơi điện tử quá nhiều. (Tôi khuyên bạn không nên).)

    3. You can’t enter the computer lab. (You don’t have permission.)

    (Bạn không thể vào phòng thí nghiệm máy tính. (Bạn không được phép).)

    4. You mustn’t use cell phones in class. (It’s against the rules.)

    (Bạn không được phép dùng điện thoại trong giờ học. (Nó trái với luật đề ra).)

    5. Can I leave class early today? I have a stomach ache. (Is it OK if …)

    (Tôi có thể rời khỏi lớp học sớm được không? Tôi bị đau bụng. (Nó có ổn không nếu …).)

    6. We must respect our teachers. (It’s our obligation. I say so.)

    (Tôi phải tôn trọng giáo viên của chúng tôi. (Đó là nghĩa 

    7. You don’t have to cook tonight. We’ll eat out! (It isn’t necessary.)

    (Bạn không phải nấu cơm tối nay. Chúng ta sẽ ra ngoài ăn. (Nó không cần thiết).)

    Bài 2

      2. Choose the correct option (Chọn đáp án đúng.)

      1. 

      A: I’m going to shopping later. I want to buy a new tablet.

      B: You should/can go to the new mall. It’s great. 

      2.

      A: Do you spend too much time in front of the screen?

      B: Yes, the doctor says I must/have to stop using my computer that much. 

      3.

      A: Is it OK to wait here?

      B: Sorry, you don’t have to/can’t. Please wait outside.

      4. 

      A: The computer class starts at 7:00

      B: We don’t have to/mustn’t be late.

      5. 

      A: You mustn't/don’t have to buy tickets/ Entrance is free.

      B: Really?

      6. 

      A: You don’t have to/mustn’t enter the computer lab. 

      B: I’m sorry. I didn’t see the sign. 

      Lời giải chi tiết:

      1. should

      3. can’t

      5. don’t have to

      2. have to

      4. mustn’t

      6. mustn’t

      1. 

      A: Tôi sẽ đi mua sắm vào lát nữa. Tôi muốn mua máy tính bảng mới. 

      B: Bạn nên đến trung tâm thương mại mới. Nó rất tuyệt.

      2. 

      A: Bạn dành quá nhiều thời gian trước màn hình phải không?

      B: Đúng vậy, bác sĩ phải tôi phải dừng sử dụng máy tính của mình.

      3.

      A: Liệu có ổn không nếu chờ ở đây?

      B: Xin lỗi, bạn không thể. Hãy chờ ở ngoài.

      4. 

      A: Lớp học máy tính bắt đầu vào lúc 7 giờ.

      B: Chúng ta không được đến muộn.

      5. 

      A: Bạn không phải mua vé. Vào cửa miễn phí đấy. 

      B: Thật hả?

      6. 

      A: Bạn không được vào phòng máy tính. 

      B: Xin lỗi. Tôi không nhìn thấy biển báo. 

      Bài 3

         3. Rewrite the sentences using the correct modal verbs:

        (Viết lại các câu sau sử dụng đúng động từ khuyết thiếu.)

        1. You have permission to go.

        2. It’s against the rules to eat in the computer lab.

        3. Is it OK if I take some pictures?

        4. It’s our obligation to respect the rules.

        5. I advise you not to eat too much fast food.

        6. It’s not necessary to call Mark.

        7. It’s the rule to wear gloves in the lab.

        8. I advise you to go jogging every day. 

        Lời giải chi tiết:

        1. You have permission to go. (Bạn được phép đi.)

        You can go.(Bạn có thể đi.)

        2. It’s against the rules to eat in the computer lab.(Ăn trong phòng máy tính là trái luật.)

        You mustn’t eat in the computer lab. (Bạn không được ăn trong phòng máy tính.)

        3. Is it OK if I take some pictures? (Liệu có ổn không nếu tôi chụp vài bức ảnh.)

        Can I take some pictures? (Tôi có thể chụp vài bức ảnh không?)

        4. It’s our obligation to respect the rules. (Tôn trọng luật là nghĩa vụ của chúng tôi.)

        We must respect the rules. (Chúng ta phải tôn trọng luật.)

        5. I advise you not to eat too much fast food. (Tôi khuyên bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh).

        You shouldn’t eat too much fast food.(Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

        6. It’s not necessary to call Mark. (Gọi cho Mark là điều không cần thiết.)

        You don’t have to call Mark.(Bạn không phải gọi cho Mark.)

        7. It’s the rule to wear gloves in the lab. (Đeo găng tay trong phòng thí nghiệm là luật.)

        We have to wear gloves in the lab. (Chúng ta phải đeo găng tay trong phòng thí nghiệm.)

        8.  I advise you to go jogging every day. (Tôi khuyên bạn nên đi chạy bộ mỗi ngày.)

        You should go jogging every day. (Bạn nên đi chạy bộ mỗi ngày.)

        Bài 4

          4. Complete the sentences. Then practise with your partner. 

          (Hoàn thành các câu sau. Sau đó luyện tập với bạn cùng bàn.)

          1. I can ________________ .

          2. I can’t _______________ .

          3. Can I ________________ ?

          4. I must ________________ .

          5. I mustn’t _______________ .

          6. I have to _______________ .

          7. I don’t have to ___________ .

          8. I should ________________ .

          9. I shouldn’t ______________ .

          Phương pháp giải:

          - Subject + modal verbs + verb.

          Lời giải chi tiết:

          1. I can watch TV after dinner.

          (Tôi có thể xem TV sau bữa tối.)

          2. I can’t stay out after 11 p.m.

          (Tôi không thể ở ngoài sau 11 giờ.)

          3. Can I use your tablet?

          (Tôi có thể sử dụng máy tính bảng của bạn không?)

          4. I must practise hard to become a better volleyball player.

          (Tôi phải luyện tập chăm chỉ để trở thành vận động viên bóng chuyền giỏi hơn.)

          5. I mustn’t use my mobile phone in class.

          (Tôi không được sử dụng điện thoại trong lớp.)

          6. I have to help with the household chores at home.

          (Tôi phải giúp đỡ việc nhà ở nhà.)

          7. I don’t have to walk to school. My dad gives me a lift.

          (Tôi không phải đi bộ đến trường. Bố đưa tôi đi.)

          8. I should exercise every day.

          (Tôi nên tập thể dục mỗi ngày.)

          9. I shouldn’t eat a lot of junk food. 

          (Tôi không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

          Bài 5

            5. Talk about rules at your home and school. Use can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t or have to/don’t have to.

            (Nói về các quy định ở nhà và ở trường. Sử dụng can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t hoặchave to/don’t have to.)

            A: I have to go to bed before 10 p.m.

            B: I can go to bed a bit late at the weekend.

            (A: Tôi phải đi ngủ trước 10 giờ.

            B: Tôi có thể đi ngủ muộn một chút vào cuối tuần.)

            A: We mustn't talk when the teacher is giving lessons.

            B: We can ask questions when we don’t understand something. 

            (A: Chúng ta không được nói khi giáo viên ra bài.

            B: Chúng ta có thể trả lời các câu hỏi khi chúng ta không hiểu gì đó.)

            Lời giải chi tiết:

            A: I mustn’t eat in class. (school)

            B: I have to take off my shoes when I get in the house. (home)

            (A: Tôi không được ăn trong lớp (trên trường)

            B: Tôi phải cởi giày trước khi vào nhà. (nhà).)

            Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

            VỀ TUSACH.VN