Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 7 Right On!
(n): thể dục
/ˌpiːˈiː/

I didn"t like PE.
Tôi không thích thể dục.
(n): trường tiểu học
/ˈpraɪməri skuːl/

I didn"t like PE lessons in primary school.
Tôi không thích các giờ học Thể dục ở trường tiểu học.
(prep): suốt trong
/ˈdjʊərɪŋ/
During my first lesson, I found out that taekwondo is Korean
Trong buổi học đầu tiên, tôi đã phát hiện ra rằng taekwondo là của Hàn Quốc.
(n): màu sắc
/ˈkʌlə(r)/

Its color shows what level we are.
Màu sắc của nó cho thấy chúng ta đang ở cấp độ nào.
(n): mũ bảo hiểm
/ˈhelmɪt/

We wear a helmet.
Chúng tôi đội mũ bảo hiểm.
(v): cú đá
/kɪk/

We get points for kicks and punches.
Chúng tôi nhận được điểm cho các cú đá và đấm.
(n): bảo vệ
/prəˈtekʃn/ (n)

We wear a helmet and pads for protection.
Chúng tôi đội mũ bảo hiểm và các miếng đệm để bảo vệ.
(adj): lịch sự
/pəˈlaɪt/

We are always polite.
Chúng tôi luôn lịch sự.
(n): chiến đấu
/ˈfaɪtɪŋ/

We are always polite to the person we are fighting.
Chúng tôi luôn lịch sự với người mà chúng tôi đang chiến đấu.
(n): cầu lông
/ˈbædmɪntən/

I like badminton.
Tôi thích cầu lông.
(n): chạy bộ
/ˈdʒɒɡɪŋ/

I like jogging.
Tôi thích chạy bộ.
(adj): quan tâm
/ˈɪntrəstɪd/
Are you interested in kickboxing?
Bạn có quan tâm đến kickboxing?
(n): lợi ích
/ˈbenɪfɪt/

What are the benefits of playing team sports?
Lợi ích của việc chơi các môn thể thao đồng đội là gì?
(adj): nguy hiểm
/ˈdeɪndʒərəs/

It"s dangerous.
Nguy hiểm.
(adj): thú vị
/ɪkˈsaɪtɪŋ/

It"s exciting.
Thật thú vị.
(n): bít tết
/steɪk/

I like steak.
Tôi thích bít tết.
(n): súp
/suːp/

The soup is delicious.
Nước súp rất ngon.
(n): nho
/ɡreɪp/

He likes grapes.
Anh ấy thích nho.
(v): chứa
/kənˈteɪn/

They contain too much fat.
Chúng chứa quá nhiều chất béo
(adv): thay thế
/ɪnˈsted/
Why don"t you have some salad instead?
Tại sao bạn không có một ít salad thay thế?
(v): đoán
/ɡes/
I guess you are right.
Tôi đoán là bạn đúng.
(adj): đói
/ˈhʌŋɡri/

You are hungry today.
Hôm nay bạn đói.
(n): kem
/aɪs/ /kriːm/

We have got apple pie or ice cream.
Chúng tôi có bánh táo hoặc kem.
(n): nước sốt
/sɔːs/

I like this sauce.
Tôi thích nước sốt này.
(n): nước khoáng
/ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/

He drinks mineral water/b>.
Anh ấy uống nước khoáng.
(n): ống thở
/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/

Marko used to go snorkeling.
Marko đã từng đi lặn với ống thở.
(n): đại học
/ˈkɒlɪdʒ/(n)

She was at college.
Cô ấy đang học đại học.
(n): địa điểm
/ləʊˈkeɪʃn/

The sports center moves to a new location.
Trung tâm thể thao chuyển đến địa điểm mới.
(n): cây vợt
/ˈrækɪt/

My parents bought me a new racquet last week.
Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một cây vợt mới vào tuần trước.
(n): village
/ˈvɪlɪdʒ/

James used to live in a village.
James từng sống trong một ngôi làng.
(n): chèo thuyền
/ˈseɪlɪŋ/

I go sailing.
Tôi đi chèo thuyền.
(n): phim hoạt hình
/kɑːrˈtuːn/

I used to watch cartoons on TV.
Tôi đã từng xem phim hoạt hình trên TV.
(n): trứng tráng
/ˈɒm.lət/

So, we can make an omelet.
Vì vậy, chúng ta có thể làm một món trứng tráng.
(n): dưa chuột
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/

How many cucumbers are there in the fridge?
Có bao nhiêu quả dưa chuột trong tủ lạnh?
(n): thùng carton
/ˈkɑːtən/

Is there in the carton?
Có trong thùng carton không?
(n): bình
/pɒt/

There isn"t some coffee in the pot.
Không có một ít cà phê trong bình.
(n): chế độ ăn
/ˈdaɪət/

Does your diet contain much fruit?
Chế độ ăn của bạn có nhiều trái cây không?
(adj): bên ngoài
/ˌaʊtˈsaɪd/

We were all outside on the playing field.
Tất cả chúng tôi đều ở bên ngoài sân chơi.
(n): sự kiện
/ɪˈvent/

We had an event.
Chúng tôi đã có một sự kiện.
(n): đau đầu
/ˈhedeɪk/

He said he had a headache.
Anh ấy nói rằng anh ấy bị đau đầu.
(n): lời bào chữa
/ɪkˈskjuːs/
I think that was an excuse.
Tôi nghĩ đó là một cái cớ.
(n): chơi kéo co
/tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

We play tug of war.
Chúng tôi chơi trò chơi kéo co.
(n): nhà vô địch
/ˈtʃæmpiən/

He is the champion.
Anh ấy là nhà vô địch.
(n): đau họng
/sɔː θrəʊt/

She has a sore throat.
Cô ấy bị đau họng.
(n): đau bao tử
/ˈstʌməkeɪk/

I have a stomachache.
Tôi bị đau bao tử.
(v): ho
/kɒf/

He has a cough.
Anh ấy bị ho.
(adj): ốm
/sɪk/

We all feel sick sometimes.
Tất cả chúng ta đều có lúc cảm thấy ốm.
(adj): khó chịu
/ʌnˈpleznt/

Do you usually feel unpleasant in your head?
Bạn có thường cảm thấy khó chịu trong đầu không?
(n): các thành phần
/ɪnˈɡriːdiənt/

Chocolate has the same ingredients in it as cough syrup.
Sô cô la có các thành phần tương tự như xi-rô trị ho.
(adj): khủng khiếp
/ˈterəbl/

It can stop a terrible.
Nó có thể ngăn chặn một khủng khiếp.
(n): thìa cà phê
/ˈtiːspuːn/

Add a teaspoon of honey to hot water and drink.
Thêm một thìa cà phê mật ong vào nước nóng và uống.
(n): món tráng miệng
/dɪˈzɜːt/

How about dessert ?
Còn món tráng miệng thì sao?
(n): thói quen
/ˈhæbɪt/

I changed my habits.
Tôi đã thay đổi thói quen của mình.
(adj): chuyên gia
/ˈekspɜːt/

Most experts suggest around eight glasses a day.
Hầu hết các chuyên gia khuyên bạn nên uống khoảng 8 ly mỗi ngày.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập