Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng anh lớp 7 Right On!
(adj): trung bình
/ˈmiːdiəm/

He is of medium height
Ông có chiều cao trung bình.
(adj): gợn sóng
/ˈweɪvi/

He is got wavy black hair.
Anh ấy có mái tóc đen gợn sóng.
(n): giày cao gót
/ˌhaɪ ˈhiːlz/

Is it a black suit or high heels?
Đó là một bộ đồ đen hay một đôi giày cao gót?
(v.phr): nghỉ giải lao
/teɪk/ /ə/ /breɪk/

I take a break.
Tôi nghỉ giải lao.
(n): bài tập về nhà
/ˈhəʊmwɜːk/

I do my homework.
Tôi làm bài tập về nhà.
(n): sở thích
/ˈhɑː.bi/

What are your hobbies?
Sở thích của bạn là gì?
(adj): nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

Who is your favorite famous person?
Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai?
(v): thích
/ɪnˈdʒɔɪ/
I also enjoy computer games.
Tôi cũng thích trò chơi máy tính.
(adj): căn hộ
/flæt/

In a four-bedroom flat with my parents, sister, and our cat.
Trong một căn hộ bốn phòng ngủ với bố mẹ, chị gái và con mèo của chúng tôi.
(n): tôn trọng
/rɪˈspekt/

My parents respect my hobbies and opinions.
Bố mẹ tôn trọng sở thích và quan điểm của tôi.
(v): cãi
/"ɑ:gju:/

Do you argue with your parents?
Bạn có cãi lời bố mẹ không?
(v): lo lắng
/ˈwʌri/

What do you worry about?
Bạn lo lắng về điều gì?
(n): tương lai
/ˈfjuːtʃə(r)/

I worry about my future.
Tôi lo lắng cho tương lai của mình.
(n): loạt
/"siəri:z/

I watch TV series.
Tôi xem phim truyền hình.
(adj): nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

I find them boring.
Tôi thấy chúng thật nhàm chán.
(n): tạp chí
/ˌmæɡ.əˈziːn/

I read books and magazines.
Tôi đọc sách và tạp chí.
(n): bãi biển
/biːtʃ/

John loves swimming at the beach.
John thích tắm ở bãi biển.
(v): ăn
/iːt/

Mark eats lunch at school.
Mark ăn trưa ở trường.
(n): tập thể dục
/ˈeksəsaɪz/

Do you exercise?
Bạn có tập thể dục không?
(adj): ích kỷ
/ˈselfɪʃ/

He"s selfish.
Anh ấy ích kỷ.
(adj): vui vẻ
/ˈtʃɪəfl/

I"m so cheerful.
Tôi rất vui vẻ.
(adj): thật thà
/ˈɒnɪst/

You"re so honest.
Bạn thật thà.
(n): tượng đài.
/ˈmɑːn.jə.mənt/

Don"t sit on monuments to take selfies.
Đừng ngồi trên tượng đài để chụp ảnh tự sướng.
(n): cười
/smaɪl/

He smiles a lot.
Anh ấy cười rất nhiều.
(n): ria mép
/ˈmʌstæʃ/

Is he the one with a short beard and a mustache?
Anh ta có phải là người có bộ râu ngắn và bộ ria mép không?
(adj): mảnh mai
/slɪm/

She"s slim.
Cô ấy mảnh mai.
(adj): vui tính
/ˈfʌni/

She"s funny.
Cô ấy thật vui tính.
(adj): gầy
/θɪn/

He"s thin.
Anh ấy gầy.
(adj): cao
/tɔːl/

He"s tall.
Anh ấy cao.
(adv): tối nay
/təˈnaɪt/

They are coming with us tonight.
Họ sẽ đến với chúng tôi tối nay.
(n): nước chanh
/ˌleməˈneɪd/

I like lemonade.
Tôi thích nước chanh.
(n): mặt trời
/sʌn/

The sun is shining.
Mặt trời đang tỏa sáng.
(n): biểu diễn
/pəˈfɔːməns/

We go to a school music performance.
Chúng tôi đi xem một buổi biểu diễn âm nhạc của trường.
(n): lịch trình
/ˈʃedjuːl/

I have a very busy schedule.
Tôi có một lịch trình rất bận rộn.
(n): hành trình
/ˈdʒɜːni/
(adj): thân thiện
/ˈfrendli/

He is very friendly.
Anh ấy rất thân thiện.
(n): ngón tay cái
/θʌm/
We often give the thumbs.
Chúng tôi thường đưa ra các ngón tay cái.
(v): ôm
/hʌɡ/

People only hug their family.
Mọi người chỉ biết ôm gia đình.
(phr): bắt tay nhau
/ʃeɪk hænd/

People shake hands.
Mọi người bắt tay nhau.
(n): bí mật
/ˈsiːkrət/

Tell somebody to keep something secret.
Bảo ai đó giữ bí mật.
(n): cầu vồng
/ˈreɪnbəʊ/

I see a rainbow.
Tôi nhìn thấy một cầu vồng.
(v): mặc
/weə(r)/

I wear the same uniform.
Tôi mặc đồng phục giống nhau.
(v): kết thúc
/ˈfɪnɪʃ/

At school, you all start and finish at the same time.
Ở trường, tất cả các bạn bắt đầu và kết thúc cùng một lúc.
(n): xanh đậm
/ˈɪndɪɡəʊ/

It is indigo.
Đó là màu xanh đậm.
(n); xe lăn
/ˈwiːltʃeə(r)/

Some walk around while others use a wheelchair.
Một số đi bộ xung quanh trong khi những người khác sử dụng xe lăn.
(n): việc học
/’skuːl.wɝːk/

Some students are good at schoolwork.
Một số học sinh học giỏi.
(adj): màu tím
/ˈvaɪələt/

It"s violet.
Nó màu tím.
(n): bầu trời
/skaɪ/

They stand together in the sky.
Họ cùng nhau đứng trên bầu trời.
(adv): thường
/ˈjuːʒuəli/
Where do you usually go on holiday in the summer?
Bạn thường đi đâu vào kỳ nghỉ vào mùa hè?
(adj): thiếu kiên nhẫn
/ɪmˈpeɪʃnt/

He is very impatient.
Anh ấy rất thiếu kiên nhẫn.
(adj) hào phóng
/ˈdʒenərəs/

He is very generous.
Anh ấy rất hào phóng.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập