1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng

Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng anh lớp 7 Right On!

medium

(adj): trung bình

/ˈmiːdiəm/

Image Example for medium

He is of medium height

Ông có chiều cao trung bình.

wavy

(adj): gợn sóng

/ˈweɪvi/

Image Example for wavy

He is got wavy black hair.

Anh ấy có mái tóc đen gợn sóng.

high heels

(n): giày cao gót

/ˌhaɪ ˈhiːlz/

Image Example for high heels

Is it a black suit or high heels?

Đó là một bộ đồ đen hay một đôi giày cao gót?

take a break

(v.phr): nghỉ giải lao

/teɪk/ /ə/ /breɪk/

Image Example for take a break

I take a break.

Tôi nghỉ giải lao.

homework

(n): bài tập về nhà

/ˈhəʊmwɜːk/

Image Example for homework

I do my homework.

Tôi làm bài tập về nhà.

hobbies

(n): sở thích

/ˈhɑː.bi/

Image Example for hobbies

What are your hobbies?

Sở thích của bạn là gì?

famous

(adj): nổi tiếng

/ˈfeɪməs/

Image Example for famous

Who is your favorite famous person?

Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai?

enjoy

(v): thích

/ɪnˈdʒɔɪ/

I also enjoy computer games.

Tôi cũng thích trò chơi máy tính.

flat

(adj): căn hộ

/flæt/

Image Example for flat

In a four-bedroom flat with my parents, sister, and our cat.

Trong một căn hộ bốn phòng ngủ với bố mẹ, chị gái và con mèo của chúng tôi.

respect

(n): tôn trọng

/rɪˈspekt/

Image Example for respect

My parents respect my hobbies and opinions.

Bố mẹ tôn trọng sở thích và quan điểm của tôi.

argue

(v): cãi

/"ɑ:gju:/

Image Example for argue

Do you argue with your parents?

Bạn có cãi lời bố mẹ không?

worry

(v): lo lắng

/ˈwʌri/

Image Example for worry

What do you worry about?

Bạn lo lắng về điều gì?

future

(n): tương lai

/ˈfjuːtʃə(r)/

Image Example for future

I worry about my future.

Tôi lo lắng cho tương lai của mình.

series

(n): loạt

/"siəri:z/

Image Example for series

I watch TV series.

Tôi xem phim truyền hình.

boring

(adj): nhàm chán

/ˈbɔːrɪŋ/

Image Example for boring

I find them boring.

Tôi thấy chúng thật nhàm chán.

magazines

(n): tạp chí

/ˌmæɡ.əˈziːn/

Image Example for magazines

I read books and magazines.

Tôi đọc sách và tạp chí.

beach

(n): bãi biển

/biːtʃ/

Image Example for beach

John loves swimming at the beach.

John thích tắm ở bãi biển.

eat

(v): ăn

/iːt/

Image Example for eat

Mark eats lunch at school.

Mark ăn trưa ở trường.

exercise

(n): tập thể dục

/ˈeksəsaɪz/

Image Example for exercise

Do you exercise?

Bạn có tập thể dục không?

selfish

(adj): ích kỷ

/ˈselfɪʃ/

Image Example for selfish

He"s selfish.

Anh ấy ích kỷ.

cheerful

(adj): vui vẻ

/ˈtʃɪəfl/

Image Example for cheerful

I"m so cheerful.

Tôi rất vui vẻ.

honest

(adj): thật thà

/ˈɒnɪst/

Image Example for honest

You"re so honest.

Bạn thật thà.

monuments

(n): tượng đài.

/ˈmɑːn.jə.mənt/

Image Example for monuments

Don"t sit on monuments to take selfies.

Đừng ngồi trên tượng đài để chụp ảnh tự sướng.

smiles

(n): cười

/smaɪl/

Image Example for smiles

He smiles a lot.

Anh ấy cười rất nhiều.

mustache

(n): ria mép

/ˈmʌstæʃ/

Image Example for mustache

Is he the one with a short beard and a mustache?

Anh ta có phải là người có bộ râu ngắn và bộ ria mép không?

slim

(adj): mảnh mai

/slɪm/

Image Example for slim

She"s slim.

Cô ấy mảnh mai.

funny

(adj): vui tính

/ˈfʌni/

Image Example for funny

She"s funny.

Cô ấy thật vui tính.

thin

(adj): gầy

/θɪn/

Image Example for thin

He"s thin.

Anh ấy gầy.

tall

(adj): cao

/tɔːl/

Image Example for tall

He"s tall.

Anh ấy cao.

tonight

(adv): tối nay

/təˈnaɪt/

Image Example for tonight

They are coming with us tonight.

Họ sẽ đến với chúng tôi tối nay.

lemonade

(n): nước chanh

/ˌleməˈneɪd/

Image Example for lemonade

I like lemonade.

Tôi thích nước chanh.

sun

(n): mặt trời

/sʌn/

Image Example for sun

The sun is shining.

Mặt trời đang tỏa sáng.

performance

(n): biểu diễn

/pəˈfɔːməns/

Image Example for performance

We go to a school music performance.

Chúng tôi đi xem một buổi biểu diễn âm nhạc của trường.

schedule

(n): lịch trình

/ˈʃedjuːl/

Image Example for schedule

I have a very busy schedule.

Tôi có một lịch trình rất bận rộn.

journey

(n): hành trình

/ˈdʒɜːni/

friendly

(adj): thân thiện

/ˈfrendli/

Image Example for friendly

He is very friendly.

Anh ấy rất thân thiện.

thumb

(n): ngón tay cái

/θʌm/

Image Example for thumb

We often give the thumbs.

Chúng tôi thường đưa ra các ngón tay cái.

hug

(v): ôm

/hʌɡ/

Image Example for hug

People only hug their family.

Mọi người chỉ biết ôm gia đình.

shake hands

(phr): bắt tay nhau

/ʃeɪk hænd/

Image Example for shake hands

People shake hands.

Mọi người bắt tay nhau.

secret

(n): bí mật

/ˈsiːkrət/

Image Example for secret

Tell somebody to keep something secret.

Bảo ai đó giữ bí mật.

rainbow

(n): cầu vồng

/ˈreɪnbəʊ/

Image Example for rainbow

I see a rainbow.

Tôi nhìn thấy một cầu vồng.

wear

(v): mặc

/weə(r)/

Image Example for wear

I wear the same uniform.

Tôi mặc đồng phục giống nhau.

finish

(v): kết thúc

/ˈfɪnɪʃ/

Image Example for finish

At school, you all start and finish at the same time.

Ở trường, tất cả các bạn bắt đầu và kết thúc cùng một lúc.

indigo

(n): xanh đậm

/ˈɪndɪɡəʊ/

Image Example for indigo

It is indigo.

Đó là màu xanh đậm.

wheelchair

(n); xe lăn

/ˈwiːltʃeə(r)/

Image Example for wheelchair

Some walk around while others use a wheelchair.

Một số đi bộ xung quanh trong khi những người khác sử dụng xe lăn.

schoolwork

(n): việc học

/’skuːl.wɝːk/

Image Example for schoolwork

Some students are good at schoolwork.

Một số học sinh học giỏi.

violet

(adj): màu tím

/ˈvaɪələt/

Image Example for violet

It"s violet.

Nó màu tím.

sky

(n): bầu trời

/skaɪ/

Image Example for sky

They stand together in the sky.

Họ cùng nhau đứng trên bầu trời.

usually

(adv): thường

/ˈjuːʒuəli/

Where do you usually go on holiday in the summer?

Bạn thường đi đâu vào kỳ nghỉ vào mùa hè?

impatient

(adj): thiếu kiên nhẫn

/ɪmˈpeɪʃnt/

Image Example for impatient

He is very impatient.

Anh ấy rất thiếu kiên nhẫn.

generous

(adj) hào phóng

/ˈdʒenərəs/

Image Example for generous

He is very generous.

Anh ấy rất hào phóng.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN