1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener

Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener

1. Listen and repeat. 2. Look at the picture. Write the answers for these questions in your notebook. 3. Use the words in Exercise 1 to describe the people in your picture as in the example. 4. Listen to Tim decribing his best friend. Decide if the statements are R (right) or W (wrong).

Bài 1

    Vocabulary - Appearance(Từ vựng - Ngoại hình, diện mạo)

    1. Listen and repeat.

    (Nghe và nhắc lại.)

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 1

    Lời giải chi tiết:

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 2hair (tóc)

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 3wavy/black: xoăn sóng/ đen

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 4curly/blond: xoăn/vàng hoe

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 5straight/long: thẳng/dài

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 6short/brown: ngắn/nâu

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 7eyes (mắt)

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 8black: màu đen

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 9blue: màu xanh lam

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 10green: màu xanh lá cây

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 11brown: màu nâu

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 12height/weight (chiều cao/cân nặng)

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 13short/thin: thấp/gầy

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 14of medium height/slim: chiều cao trung bình/mảnh mai

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 15tall/chubby: cao/ mũm mĩm

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 16age(tuổi)

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 17young: trẻ

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 18in his (early/mid-/lately) twenties: trong độ tuổi (đầu/ giữa/ sau) hai mươi

    Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 0 19old: già

    Bài 2

      2 Look at the picture. Write the answers for these questions in your notebook.

      (Nhìn các bức tranh. Viết các câu trả lời cho những câu hỏi vào tập vở của bạn.)

      Who’s wearing …

      1. blue shorts and trainers?

      2. a red top and gloves?

      3. a red and black shirt?

      4. a black and white T- shirt?

      5. a black suit and high heels?

      Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 1 1

      Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 1 2

      Phương pháp giải:

      Màu sắc:

      - blue: màu xanh lam

      - red: màu đỏ

      - black: màu đen

      - white: màu trắng

      Quần áo:

      - shorts: quần đùi

      - trainers: giày thể thao

      - gloves: găng tay

      - shirt: áo sơ mi

      - T- shirt: áo thun

      - high heels: giày cao gót

      - suit: bộ đồ, bộ com lê

      Lời giải chi tiết:

      1. Who is wearing blue shorts and trainers? - It’s Chris.

      (Ai mặc quần đùi màu xanh dương và đi giày thể thao? - Đó là Chris.)

      2. Who is wearing a red top and gloves? - It’s Lyn.

      (Ai mặc áo đỏ và đeo găng tay? - Đó là Lyn.)

      3. Who is wearing a red and black shirt? - It’s Ken.

      (Ai mặc áo sơ mi màu đỏ và đen? - Đó là Ken.)

      4. Who is wearing a black and white T- shirt? - It’s Keith.

      (Ai mặc áo thun màu đen và trắng? - Đó là Keith.)

      5. Who is wearing a black suit and high heels? - It’s Sue.

      (Ai mặc bộ đồ com lê màu đen và đi giày cao gót? - Đó là Sue.)

      Bài 3

        3. Use the words in Exercise 1 to describe the people in your picture as in the example.

        (Sử dụng các từ có trong Bài tập 1 để miêu tả người ở bức tranh như ví dụ.)

        Chris is young, short and thin with short straight fair hair. He’s wearing the grey T-shirt, blue shorts and green and black trainers.

        (Chris trẻ, thấp và gầy với mái tóc ngắn, thẳng, mượt. Anh ấy mặc cái áo thun màu bạc, quần đùi màu xanh dương và giày thể thao màu đen và xanh lá.)

        Lời giải chi tiết:

        - Lyn is young, of medium height and thin with long straight yelow hair. She’s wearing a red top, gloves and black trainers.

        (Lyn trẻ, mảnh mai và gầy với mái tóc dài, vàng, thẳng. Cô ấy mặc cái áo màu đỏ, đeo găng tay và đi giày thể thao màu đen.)

        - Ken is young, tall and thin with short wavy black hair. He’s wearing a black and white shirt and white trainers.

        (Ken trẻ, cao và gầy với mái tóc đen, xoăn, ngắn. Anh ấy mặc áo sơ mi màu đen và trắng và đi giày thể thao màu trắng.)

        - Keith is young, tall and thin with short straight fair hair. He’s wearing a black and white T- shirt and black jeans.

        (Keith trẻ, cao và gầy với mái tóc ngắn, thẳng, mượt. Anh ấy mặc áo thun màu đen và trắng và quần jeans màu đen.)

        - Sue is young, tall and thin with long straight brown hair. She’s wearing a black suit and high heels.

        (Sue trẻ, cao và gầy với mái tóc dài, nâu, thẳng. cô ấy mặc bộ com lê màu đen và đi giày cao gót.)

        Lời giải chi tiết:

        Đang cập nhật!

        Bài 4

          Listening

          4. Listen to Tim decribing his best friend. Decide if the statements are R (right) or W (wrong).

          (Nghe tim miêu tả về bạn tốt nhất của anh ấy. Quyết định nếu mệnh đề đó là R (đúng) hoặc W (sai).)

          1. Bob is in his early twenties. 

          2. He is of medium height. 

          3. He’s got wavy black hair and blue eyes. 

          Phương pháp giải:

          Bài nghe:

          This is my best friend, Bob. He's eighteen. He is young, slim and of medium height. He's got long, wavy, black hair and brown eyes.

          (Đây là bạn thân nhất của tôi, Bob. Bạn ấy mười tám tuổi. Bạn ấy trẻ, mảnh khảnh và có chiều cao trung bình. Bạn ấy có mái tóc đen dài, gợn sóng và đôi mắt nâu.)

          Lời giải chi tiết:

          1. W

          Bob is in his early twenties. 

          (Bob ở tuổi đôi mươi của anh ấy. => Sai)

          2. R

          He is of medium height. 

          (Anh ấy cao trung bình. => Đúng)

          3. W

          He’s got wavy black hair and blue eyes. 

          (Anh ấy có mái tóc xoăn đen và đôi mắt màu xanh dương. => Sai)

          Game!

            Game!(Trò chơi!)

            Choose a person in the picture and describe him/her. Make three mistakes. Your partner corrects them.

            (Chọn một người trong bức tranh và miêu tả anh ấy/cô ấy. Tạo ra ba lỗi sai. Bạn của bạn hãy sửa lại chúng cho đúng.)

            A: Chris is tall and thin with short curly fair hair. He’s wearing a T-shirt and Jeans.

            (Chris cao và gầy với mái tóc ngắn, xoăn, mượt. Anh ấy mặc cái áo thun và quần jean.)

            B: Chris is short and thin with short straight fair hair. He’s wearing a T-shirt and shorts.

            (Chris thấp và gầy với mái tóc ngắn, thẳng, mượt. Anh ấy mặc cái áo thun và quần đùi.)

            Lời giải chi tiết:

            Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 4 1A: Lucy is short and fat. She has straight hair. She is wearing a pink skirt and white T-shirt.

            (Lucy thấp và béo. Bạn ấy có mái tóc thẳng. Bạn ấy đang mặc váy hồng và áo phông trắng.)

            Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener 4 2B: Lucy is tall and slim. She has curly brown hair. She is wearing a white dress and white shoes.

            (Lucy cao và mảnh mai. Bạn ấy có mái tóc xoăn màu nâu. Bạn ấy đang mặc váy trắng và đi giày màu trắng.)

            Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

            VỀ TUSACH.VN