1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 10 Unit 6 Looking back

Tiếng Anh 10 Unit 6 Looking back

1. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. 2. Do the crossword. Use the words you have learnt in this unit. 3. Each of the following sentences has a mistake. Underline it and write the correct word(s) in the space given.

Bài 1

    Video hướng dẫn giải

    Pronunciation

    1. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold.

    (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được in đậm.)

    1. The surgeon’s job is quite difficult.

    (Công việc của bác sĩ phẫu thuật là khá khó khăn.)

    2. Soviet cosmonauts learnt how to parachute to safety.

    (Các nhà du hành vũ trụ Liên Xô đã học cách nhảy dù đến nơi an toàn.)

    3. I’m proud of my sister. She’s studying at a medical school.

    (Tôi tự hào về em gái của mình. Em ấy đang học tại một trường y khoa.)

    4. We need to continue fighting for equal rights.

    (Chúng ta cần tiếp tục đấu tranh cho quyền bình đẳng.)

    Lời giải chi tiết:

    ‘difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn

    ‘parachute /ˈpærəʃuːt/ (v): nhảy dù

    ‘medical /ˈmedɪkl/ (adj): thuộc y khoa

    con‘tinue /kənˈtɪnjuː/ (v): tiếp tục

    Bài 2

      Video hướng dẫn giải

      Vocabulary

      2. Do the crossword. Use the words you have learnt in this unit.

      (Hoàn thành ô chữ. Sử dụng những từ bạn đã học trong bài này.)

      Tiếng Anh 10 Unit 6 Looking back 1 1

      1. A _______ teacher works with small children to prepare them for school.

      2. Job adverts should not mention their ideal candidate’s _______.

      3. A very experienced _______ was able to rebuild his nose after the accident.

      4. Boys and girls should have _______ opportunities in education.

      5. Parents should not _______ boys differently from girls.

      Phương pháp giải:

      kindergarten (n): mầm non, mẫu giáo

      gender (n): giới tính

      surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật

      equal (adj): công bằng, bình đẳng

      treat (v): đối xử

      Lời giải chi tiết:

      Tiếng Anh 10 Unit 6 Looking back 1 2

      1. kindergarten 

      2. gender

      3. surgeon 

      4. equal 

      5. treat 

      1. A kindergarten teacher works with small children to prepare them for school.

      (Một giáo viên mẫu giáo làm việc với các em nhỏ để chuẩn bị cho các em đến trường.)

      2. Job adverts should not mention their ideal candidate’s gender.

      (Quảng cáo tuyển dụng không nên đề cập đến giới tính của ứng viên lý tưởng của họ.)

      3. A very experienced surgeon was able to rebuild his nose after the accident.

      (Một bác sĩ phẫu thuật rất giàu kinh nghiệm đã có thể làm lại mũi sau tai nạn.)

      4. Boys and girls should have equal opportunities in education.

      (Trẻ em trai và trẻ em gái nên có cơ hội bình đẳng trong giáo dục.)

      5. Parents should not treat boys differently from girls.

      (Cha mẹ không nên đối xử khác với con trai với con gái.)

      Bài 3

        Video hướng dẫn giải

        Grammar

        3. Each of the following sentences has a mistake. Underline it and write the correct word(s) in the space given.

        (Mỗi câu sau đây có một lỗi sai. Hãy gạch dưới lỗi sai đó và viết (các) từ đúng vào chỗ trống cho sẵn.)

        1. One paragraph about gender equality ought to write by each student. ______

        2. Action to stop domestic violence must take immediately. ______

        3. Should all people be provide with equal access to information? ______

        4. Young girls mustn’t force into marriage. ______

        5. Can mean and women give equal opportunities in the workplace? ______

        Phương pháp giải:

        Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + modal + be + Ved/V3 (cột thứ 3 bảng động từ bất quy tắc)

        Lời giải chi tiết:

        1. ought to be written 

        2. must be taken 

        3. be provided 

        4. mustn't be forced 

        5. be given 

        1. One paragraph about gender equality ought to write by each student. => ought to be written

        (Mỗi học sinh nên viết một đoạn văn về bình đẳng giới.)

        2. Action to stop domestic violence must take immediately. => must be taken

        (Hành động chấm dứt bạo lực gia đình phải được thực hiện ngay lập tức.)

        3. Should all people be provide with equal access to information? => be provided

        (Mọi người có nên được cung cấp quyền tiếp cận thông tin bình đẳng không?)

        4. Young girls mustn’t force into marriage. => mustn't be forced

        (Các cô gái trẻ không được ép buộc kết hôn.)

        5. Can mean and women give equal opportunities in the workplace? => be given

        (Phụ nữ có thể được tạo cơ hội bình đẳng tại nơi làm việc không?)

        Từ vựng

          lift

          (v): nới lỏng, dở bỏ

          /lɪft/

          The ban lasted for 50 years until it was finally lifted in 1971.

          Lệnh cấm kéo dài trong 50 năm cho đến khi nó cuối cùng được dỡ bỏ vào năm 1971.

          championship

          (n): chức vô địch

          /ˈtʃæmpiənʃɪp/

          Winning the championship is a great personal triumph.

          Giành chức vô địch là một chiến thắng lớn của cá nhân.

          cosmonaut

          (n): phi hành gia

          /ˈkɒzmənɔːt/

          Image Example for cosmonaut

          Soviet cosmonauts learnt how to parachute to safety.

          Các phi hành gia Liên Xô đã học cách nhảy dù xuống đất an toàn.

          medal

          (n): huy chương

          /ˈmedl/

          Image Example for medal

          He was awarded a medal for his heroism.

          Anh ấy đã được trao huy chương vì chủ nghĩa anh hùng của mình.

          job advert

          (n.phr): quảng cáo tuyển dụng

          /ʤɒb ədˈvɜːt/

          Image Example for job advert

          Job adverts should not mention their ideal candidate.

          Quảng cáo tuyển dụng không nên đề cập đến ứng viên lý tưởng của họ.

          popular

          (adj): phổ biến

          /ˈpɒpjələ(r)/

          Which of the jobs is the least popular among the boys?

          Những công việc nào là ít phổ biến nhất trong số các chàng trai?

          Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

          VỀ TUSACH.VN