1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 10 Unit 4 Language

Tiếng Anh 10 Unit 4 Language

1. Listen to the sentences and circle the word with the stress you hear. 2. Listen again and practice saying the sentences in 1. Match the words with their meanings. 2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1. 3. Choose the correct word to complete each of the following sentences. 1. Choose the correct verb form in each of the following sentences. Combine the two sentences using when or while where appropriate.

Pronunciation 1

    Video hướng dẫn giải

    Stress in two-syllable words with the same spelling

    (Trọng âm ở những từ có hai âm tiết có cùng cách viết)

    1. Listen to the sentences and circle the word with the stress you hear.

    (Nghe các câu và khoanh chọn từ với trọng âm mà bạn nghe được.)

    1. The centre keeps a record of all donations.

    a. 'record b. re'cord

    2. We will record the charity live show for those who can't watch it live.

    a. 'record b. re'cord

    3. There was an increase in house prices last year.

    a. 'increase b. in'crease

    4. We want to increase students' interest in volunteering at the community centre.

    a. 'increase b. in'crease

    5. I got this present from a visitor to our centre.

    a. 'present b. pre'sent

    6. We need to help local businesses to export their products.

    a. 'export b. ex'port

    Phương pháp giải:

    Với các từ có 2 âm tiết mà có cách viết giống nhau:

    - Từ đóng vai trò danh từ thường có trọng âm rơi âm thứ nhất.

    - Từ đóng vai trò động từ thường có trọng âm rơi âm thứ hai.

    Lời giải chi tiết:

    1. a

    2. b

    3. a

    4. b

    5. a

    6. b

    1. a

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 1'record (n): hồ sơ

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 2re'cord (v): thu âm

    Giải thích: phía trước record là mạo từ “a” nên record trong câu này đóng vai trò danh từ. 

    => Trọng âm rơi âm thứ nhất

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 3The centre keeps a 'record of all donations.

    (Trung tâm lưu giữ một hồ sơ về tất cả các khoản đóng góp.)

    2. b

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 4'record (n): hồ sơ

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 5re'cord (v): thu âm, ghi hình

    Giải thích: phía trước record là “will” nên "record" trong câu này đóng vai trò động từ. 

    => Trọng âm rơi âm thứ hai

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 6We will re'cord the charity live show for those who can't watch it live.

    (Chúng tôi sẽ ghi hình buổi trực tiếp từ thiện cho những ai không xem được trực tiếp.)

    3. a

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 7'increase (n): sự gia tăng

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 8in'crease (v): làm tăng

    Giải thích: phía trước increase là mạo từ “an” nên increase trong câu này đóng vai trò danh từ. 

    => Trọng âm rơi âm thứ nhất

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 9There was an 'increase in house prices last year.

    (Giá nhà có sự gia tăng vào năm ngoái.)

    4. b

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 10'increase (n): sự gia tăng

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 11in'crease (v): làm tăng

    Giải thích: want to + V (muốn làm gì) nên "increase" trong câu này đóng vai trò động từ. 

    => Trọng âm rơi âm thứ hai

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 12We want to in'crease students' interest in volunteering at the community centre.

    (Chúng tôi muốn tăng cường sự quan tâm của sinh viên đối với hoạt động tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.)

    5. a

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 13'present (n): món quà

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 14pre'sent (v): thuyết trình, có mặt

    Giải thích: sau đại từ chỉ định “this” => "present" trong câu này đóng vai trò danh từ. 

    => Trọng âm rơi âm thứ nhất

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 15I got this 'present from a visitor to our centre.

    (Tôi nhận được món quà này từ một vị khách đến thăm trung tâm của chúng tôi.)

    6. b

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 16'export (n): sự xuất khẩu

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 17ex'port (v): xuất khẩu

    Giải thích:help to + O + V (giúp ai làm việc gì) nên "export" trong câu này đóng vai trò động từ. 

    => Trọng âm rơi âm thứ hai

    Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 0 18We need to help local businesses to ex'port their products.

    (Chúng tôi cần giúp các doanh nghiệp địa phương xuất khẩu sản phẩm của họ.)

    Pronunciation 2

      Video hướng dẫn giải

      2. Listen again and practice saying the sentences in 1.

      (Nghe lại và thực hành nói các câu trong bài 1.)

      Lời giải chi tiết:

      Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 1 11. The centre keeps a 'record of all donations.

      (Trung tâm lưu giữ một hồ sơ về tất cả các khoản đóng góp.)

      Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 1 22. We will re'cord the charity live show for those who can't watch it live.

      (Chúng tôi sẽ ghi hình buổi trực tiếp từ thiện cho những ai không xem được trực tiếp.)

      Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 1 33. There was an 'increase in house prices last year.

      (Giá nhà có sự gia tăng vào năm ngoái.)

      Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 1 44. We want to in'crease students' interest in volunteering at the community centre.

      (Chúng tôi muốn tăng cường sự quan tâm của sinh viên đối với hoạt động tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.)

      Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 1 55. I got this 'present from a visitor to our centre.

      (Tôi nhận được món quà này từ một vị khách đến thăm trung tâm của chúng tôi.)

      Tiếng Anh 10 Unit 4 Language 1 66. We need to help local businesses to ex'port their products.

      (Chúng tôi cần giúp các doanh nghiệp địa phương xuất khẩu sản phẩm của họ.)

      Vocabulary Bài 1

        Video hướng dẫn giải

        Community development

        (Sự phát triển cộng đồng)

        1. Match the words with their meanings.

        (Nối các từ với nghĩa của chúng.)

        1. donate (v)

        2. volunteer (n)

        3. generous (adj)

        4. remote (adj)

        5. benefit (v)

        a. giving or willing to give freely

        b. far away from places where other people live

        c. to give money, food, clothes, etc. to a charity

        d. to be in a better position because of something; to be useful to somebody

        e. a person who does a job without being paid for it.

        Phương pháp giải:

        - donate (v): quyên góp

        - volunteer (n): tình nguyện viên

        - generous (adj): hào phóng

        - remote (adj): xa xôi, hẻo lánh

        - benefit (v): giúp ích, làm lợi

        Lời giải chi tiết:

        1. c

        2. e

        3. a

        4. b

        5. d

        1 – c: donate – to give money, food, clothes, etc. to a charity

        (quyên góp – cho tiền, thức ăn, quần áo, v.v. cho một tổ chức từ thiện)

        2 – e: volunteer - a person who does a job without being paid for it

        (tình nguyện viên - một người làm một công việc mà không được trả tiền cho nó)

        3 – a: generous - giving or willing to give freely

        (hào phóng – cho hoặc sẵn sàng cho một cách tự do)

        4 – b: remote - far away from places where other people live

        (xa xôi - xa nơi người khác sinh sống)

        5 – d: benefit - to be in a better position because of something; to be useful to somebody

        (giúp ích, làm lợi cho- ở một vị trí tốt hơn vì điều gì đó; có ích cho ai đó)

        Vocabulary Bài 2

          Video hướng dẫn giải

          2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1.

          (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các dạng đúng của các từ trong Bài 1.)

          1. He is very __________. He is always willing to give a lot of money to charity.

          2. The school is difficult to get to because it is located in a _______ аrеа.

          3. If you don't have time to volunteer, you can________money and food.

          4. This clean water project will ________the people in the village.

          5. Our club needs more ______to clean up the park at the weekend.

          Phương pháp giải:

          - donate (v): quyên góp

          - volunteer (n): tình nguyện viên

          - generous (adj): hào phóng

          - remote (adj): xa xôi, hẻo lánh

          - benefit (v): giúp ích, làm lợi cho

          Lời giải chi tiết:

          1. generous

          2. remote

          3. donate

          4. benefit 

          5. volunteer

          1. He is very generous. He is always willing to give a lot of money to charity.

          (Anh ấy rất hào phóng. Anh luôn sẵn sàng cho nhiều tiền để làm từ thiện.)

          Giải thích: Cấu trúc S + be + adv + adj

          2. The school is difficult to get to because it is located in a remote аrеа.

          (Rất khó để đến trường vì nó nằm ở một vùng hẻo lánh.)

          Giải thích: Sau mạo từ "a" và trước danh từ "area" cần tính từ.

          3. If you don't have time to volunteer, you can donate money and food.

          (Nếu không có thời gian làm tình nguyện, bạn có thể quyên góp tiền và thức ăn.)

          Giải thích: can + V

          4. This clean water project will benefit the people in the village.

          (Dự án nước sạch này sẽ mang lại lợi ích cho người dân trong thôn.)

          Giải thích: will + V

          5. Our club needs more volunteers to clean up the park at the weekend.

          (Câu lạc bộ của chúng tôi cần thêm tình nguyện viên để dọn dẹp công viên vào cuối tuần.)

          Giải thích:more + danh từ; dựa vào nghĩa của câu cần danh từ số nhiều.

          Vocabulary 3

            Video hướng dẫn giải

            3. Choosethe correct word to complete each of the following sentences.

            (Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

            1. We need to be careful / careless when we record the donations.

            2. I am interested / interesting in community development activities.

            3. There are excited / excitingvolunteering opportunities in our community.

            4. Last year, I was hopeful/ hopeless at maths. I couldn't even do simple addition in my head.

            Lời giải chi tiết:

            1. careful2. interested3. exciting4. hopeless

            1. We need to be careful when we record the donations.

            (Chúng ta cần phải cẩn thận khi ghi lại các khoản đóng góp.)

            careful (adj): cẩn thận

            careless (adj): bất cẩn

            2. I am interested in community development activities.

            (Tôi quan tâm đến các hoạt động phát triển cộng đồng.)

            interested (adj): quan tâm, hứng thú với

            interesting (adj): thú vị

            Tính từ đuôi –ed dùng để chỉ cảm xúc, cảm nhận của con người.

            3. There are exciting volunteering opportunities in our community.

            (Có những cơ hội tình nguyện thú vị trong cộng đồng của chúng tôi.)

            excited (adj): hào hứng

            exciting (adj): thú vị

            Tính từ đuôi –ing dùng để chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật và tính cách của con người.

            4.Last year, I was hopeless at maths. I couldn't even do simple addition in my head.

            (Năm ngoái, tôi đã vô vọng với môn toán. Tôi thậm chí không thể làm thêm đơn giản trong đầu của tôi.)

            hopeful (adj): đầy hi vọng

            hopeless (adj): vô vọng

            Grammar 1

              Video hướng dẫn giải

              Past simple vs past continuous with when and while

              (Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với liên từ when và while)

              1. Choose the correct verb form in each of the following sentences.

              (Chọn dạng động từ đúng trong mỗi câu sau.)

              1. While Lan was working / worked as a volunteer in the countryside, she met an old friend.

              2. I was revising for my civics class when my dad was telling / toldme about the volunteer Job.

              3. We saw many unhappy children while we were helping / helped people in remote areas.

              4. He was sorting the donations when he was realising / realised how generous people were.

              Phương pháp giải:

              Cấu trúc:

              When + S + Ved (quá khứ đơn), S + was/ were + Ving (quá khứ tiếp diễn)

              While S + was/ were + Ving (quá khứ tiếp diễn), S + Ved (quá khứ đơn)

              Trong đó:

              - Thì quá khứ tiếp diễn: diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ, hành động kéo dài

              - Thì qúa khứ đơn: diễn tả hành động ngắn, chen ngang

              Lời giải chi tiết:

              1. was working2. told3. were helping4. realised
              1. While Lan was working as a volunteer in the countryside, she met an old friend.

              (Khi Lan đang làm tình nguyện viên ở quê, cô gặp một người bạn cũ.)

              2.I was revising for my civics class when my dad told me about the volunteer Job.

              (Tôi đang ôn tập cho lớp công dân của mình thì bố tôi nói với tôi về Công việc tình nguyện.)

              3.We saw many unhappy children while we were helping people in remote areas.

              (Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều trẻ em bất hạnh khi chúng tôi đang giúp đỡ những người ở vùng sâu vùng xa.)

              4. He was sorting the donations when he realised how generous people were.

              (Anh ấy đang phân loại các khoản quyên góp thì anh ấy nhận ra rằng mọi người hào phóng như thế nào.)

              Grammar 2

                Video hướng dẫn giải

                2. Combine the two sentences using when or while where appropriate.

                (Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng when hoặc while thích hợp.)

                1. They were cleaning the streets. It started to rain.

                (Họ đang quét dọn đường phố. Trời bắt đầu mưa.)

                2. I was watching TV. I saw the floods and landslides in the area.

                (Tôi đang xem TV. Tôi đã thấy lũ lụt và lở đất trong khu vực.)

                3. Tim was searching for employment opportunities. He found a job advert from a non-governmental organisation.

                (Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm. Anh ta tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.)

                4. They decided to help build a community centre for young people. They were visiting some poor villages.

                (Họ quyết định giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng cho những người trẻ tuổi. Họ đã đến thăm một số ngôi làng nghèo.)

                Phương pháp giải:

                Cấu trúc:

                When (khi) + S + Ved (quá khứ đơn), S + was/ were + Ving (quá khứ tiếp diễn)

                While (trong khi) S + was/ were + Ving (quá khứ tiếp diễn), S + Ved (quá khứ đơn)

                Lời giải chi tiết:

                1. While they were cleaning the streets, it started to rain.

                (Trong khi họ đang dọn dẹp đường phố, trời bắt đầu đổ mưa.)

                Hoặc: They were cleaning the streets when it started to rain.

                (Họ đang dọn dẹp đường phố khi trời bắt đầu đổ mưa.)

                2. While I was watching TV, I saw the floods and landslides in the area.

                (Trong khi tôi đang xem TV, tôi thấy lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực.)

                Hoặc: I was watching TV when I saw the floods and landslides in the area.

                (Tôi đang xem TV thì thấy lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực.)

                3. While Tim was searching for employment opportunities, he found a job advert from a non-governmental organisation.

                (Trong khi Tim đang tìm kiếm các cơ hội việc làm, anh ấy đã tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.)

                Hoặc: Tim was searching for employment opportunities when he found a job advert from a non-governmental organisation.

                (Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm khi anh tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.)

                4. They decided to help build a community centre for young people while they were visiting some poor villages.

                (Họ quyết định giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng cho những người trẻ tuổi trong khi họ đến thăm một số ngôi làng nghèo.)

                Hoặc: When they decided to help build a community centre for young people, they were visiting some poor villages.

                (Khi họ quyết định giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng cho những người trẻ tuổi, họ đang đến thăm một số ngôi làng nghèo.)

                Từ vựng

                  keep a record of

                  (v.phr): lưu giữ hồ sơ

                  /kiːp ə ˈrɛkɔːd ɒv/

                  The centre keeps a record of our donations.

                  Trung tâm lưu giữ hồ sơ về các khoản đóng góp của chúng tôi.

                  watch something live

                  (v.phr): xem trực tiếp

                  /wɒʧ ˈsʌmθɪŋ lɪv/

                  We will record the charity live show for those who can"t watch it live.

                  Chúng tôi sẽ ghi lại chương trình trực tiếp từ thiện cho những ai không thể xem trực tiếp.

                  increase

                  (n): sự tăng trưởng

                  /ˈɪŋkriːs/

                  Image Example for increase

                  There was an increase in house prices last year.

                  Giá nhà đã tăng vào năm ngoái.

                  visitor

                  (n): du khách

                  /ˈvɪzɪtə(r)/

                  Image Example for visitor

                  I got this present from a visitor to our centre.

                  Tôi nhận được món quà này từ một vị khách đến thăm trung tâm của chúng tôi.

                  export

                  (v): xuất khẩu

                  /ˈekspɔːt/

                  Image Example for export

                  We need to help local businesses to export their products.

                  Chúng tôi cần giúp các doanh nghiệp địa phương xuất khẩu sản phẩm của họ.

                  donate

                  (v): quyên góp = raise money for charity /reɪz ˈmʌni fɔː ˈʧærɪti/

                  /dəʊˈneɪt/

                  Image Example for donate

                  The purpose of this charity concert is to donate for our orphanage.

                  Mục đích của buổi hòa nhạc từ thiện này là quyên góp cho trại trẻ mồ côi của chúng tôi.

                  generous

                  (adj): hào phóng

                  /ˈdʒenərəs/

                  Image Example for generous

                  He was sorting the donations when he realised how generous people were.

                  Anh ấy đang phân loại các khoản quyên góp thì anh ấy nhận ra rằng mọi người hào phóng như thế nào.

                  charity

                  (n): từ thiện

                  /ˈtʃærəti/

                  He is always willing to give a lot of money to charity.

                  Anh ấy luôn sẵn sàng cho rất nhiều tiền để làm từ thiện.

                  be located in

                  (v.phr): nằm ở

                  /biː ləʊˈkeɪtɪd ɪn/

                  The school is difficult to get to because it is located in a faraway area.

                  Trường khó đến vì nằm ở vùng sâu, vùng xa.

                  opportunity

                  (n): cơ hội

                  /ˌɒpəˈtjuːnəti/

                  There are exciting volunteering opportunities in our community.

                  Có những cơ hội tình nguyện thú vị trong cộng đồng của chúng tôi.

                  civics class

                  (n.phr): lớp học môn công dân

                  /ˈsɪvɪks klɑːs/

                  Image Example for civics class

                  I was revising for my civics class when my dad told me about the volunteer job.

                  Tôi đang ôn tập cho lớp công dân của mình thì bố tôi nói với tôi về công việc tình nguyện.

                  remote areas

                  (n.phr): vùng sâu vùng xa

                  /rɪˈməʊt ˈeərɪəz/

                  Image Example for remote areas

                  We saw many unhappy children while we were helping people in remote areas.

                  Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều trẻ em bất hạnh khi chúng tôi đang giúp đỡ những người ở vùng sâu vùng xa.

                  landslides

                  (n): lở đất

                  /ˈlændslaɪdz/

                  Image Example for landslides

                  I saw the floods and landslides in the area.

                  Tôi đã thấy lũ lụt và lở đất trong khu vực.

                  be searching for

                  (v.phr): đang tìm kiếm = be looking for

                  /biː ˈsɜːʧɪŋ fɔː/

                  Image Example for be searching for

                  Tim was searching for employment opportunities.

                  Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm.

                  job advert

                  (n.phr): quảng cáo việc làm

                  /ʤɒb ədˈvɜːt/

                  Image Example for job advert

                  He found a job advert from a non-governmental organisation.

                  Anh ta tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.

                  Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

                  VỀ TUSACH.VN