1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Thu hứng - Đỗ Phủ

Thu hứng - Đỗ Phủ

Thu Hứng - Đỗ Phủ: Một Kiệt Tác Vượt Thời Gian

'Thu Hứng' (秋興) là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của Đỗ Phủ, được sáng tác trong giai đoạn ông sống lưu vong. Bài thơ thể hiện nỗi buồn thương, cô đơn và sự trăn trở của nhà thơ trước cảnh vật thiên nhiên thay đổi và cuộc đời đầy biến động.

Tác phẩm không chỉ là một bức tranh thu tuyệt đẹp mà còn là tiếng lòng của một con người tài hoa, mang trong mình những suy tư sâu sắc về nhân sinh và vũ trụ.

Thu hứng - Đỗ Phủ bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 10

Tác giả

    Tác giả Đỗ Phủ

    1. Tiểu sử

    – Đỗ Phủ (712 – 770), biểu tự Tử Mỹ, hiệu Thiếu Lăng, Đỗ Lăng dã khách hay Đỗ Lăng bố y.

    – Là một nhà thơ Trung Quốc nổi bật thời kì nhà Đường. Cùng với Lý Bạch, ông được coi là một trong hai nhà thơ vĩ đại nhất của lịch sử văn học Trung Quốc.

    – Ông tài năng tuyệt vời và đức độ cao thượng nên từng được các nhà phê bình Trung Quốc gọi là Thi Sử và Thi Thánh 

    – Trong suốt cuộc đời của mình, tham vọng lớn nhất của ông là có được một chức quan để giúp đất nước, nhưng ông đã không thể thực hiện được điều này. Cuộc đời ông, giống như cả đất nước, bị điêu đứng vì Loạn An Lộc Sơn năm 755, và 15 năm cuối đời ông là khoảng thời gian hầu như không ngừng biến động.

    - Có một thời gian ngắn ông làm quan nhưng gần như suốt cuộc đời sống trong cảnh đau khổ, bệnh tật. Năm 755, tướng An Lộc sơn nổi dậy chống triều đình. Để tránh hiểm hoạ, vả lại cũng không được nhà vua tín nhiệm, năm 759, ông từ quan, đưa gia đình về vùng Tây Nam, một thời gian sống ở Thành Đô, thủ phủ tỉnh Tứ Xuyên. Năm 760, được bạn bè và người thân giúp đỡ, Đỗ Phủ dựng được một ngôi nhà tranh bên cạnh khe Cán Hoa ở phía tây Thành Đô. 

    2. Sự nghiệp văn học

    – Về nội dung: 

    + Vấn đề lịch sử được đề cập trực tiếp trong thơ ông là sự bình luận các sách lược quân sự, các thắng bại của triều đình hay những ý kiến ông muốn đề đạt trực tiếp tới hoàng đế. Một cách gián tiếp, ông viết về ảnh hưởng của thời đại đối với đời sống chính mình cũng như người dân thường Trung Quốc.

    + Tình thương của Đỗ Phủ đối với chính mình và với người khác chỉ là một phần trong các chủ đề của thơ ông: ông còn sáng tác nhiều bài về những chủ đề mà trước đó bị coi là không thích hợp để thể hiện trong thơ. Zhang Jie đã viết rằng đối với Đỗ Phủ, “mọi thứ trên thế giới này đều là thơ”, các chủ đề trong thơ ông rất bao quát, như cuộc sống hàng ngày, thư họa, hội họa, thú vật và các chủ đề khác.

    – Về nghệ thuật: 

    + Dù sáng tác ở mọi thể loại thơ, Đỗ Phủ nổi tiếng nhất ở cận thể thi, một kiểu thơ có nhiều ràng buộc về hình thức và số lượng từ trong câu. Khoảng hai phần ba trong 1.500 tác phẩm hiện còn của ông là ở thể này, và nói chung ông được coi là nhà thơ tiêu biểu cho thể loại này.

    + Những bài thơ đạt nhất của ông trong thể loại dùng phép đối song song để thêm nội dung biểu đạt thay vì chỉ là một quy định kỹ thuật thông thường.

    3. Vị trí và tầm ảnh hưởng

    – Sinh thời và ngay sau khi mất, Đỗ Phủ đã không được đánh giá cao, phần vì những đổi mới trong phong cách và hình thức thơ ông. Một số bị coi là quá táo bạo và kỳ cục đối với giới phê bình văn học Trung Quốc.

    - Chỉ một số ít tác giả đương thời có nhắc tới ông và miêu tả ông với tính chất tình cảm cá nhân, chứ không phải như một nhà thơ xuất chúng hay lý tưởng đạo đức. Thơ Đỗ Phủ cũng ít xuất hiện trong những hợp tuyển văn học thời kỳ đó.

    – Tuy nhiên, ảnh hưởng của ông đối với thi ca Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ, và tới thế kỷ thứ 9 ông đã trở nên rất nổi tiếng. Những lời ngợi ca đầu tiên dành cho Đỗ Phủ là của Bạch Cư Dị, người đã ca ngợi những tình cảm đạo đức trong một số tác phẩm của Đỗ Phủ. Hàn Vũ đã viết bài bênh vực mỹ học trong thơ Đỗ Phủ và Lý Bạch trước những lời chỉ trích nhằm vào họ. Tới đầu thế kỷ thứ 10, Vi Trang đã cho dựng lại bản sao đầu tiên ngôi nhà tranh của ông ở Tứ Xuyên.

    – Tới thế kỷ 11, trong giai đoạn Bắc Tống, danh tiếng Đỗ Phủ lên tới cực điểm. Trong thời gian này các nhà thơ trước đó đã được đánh giá lại một cách toàn diện, theo đó Vương Duy, Lý Bạch và Đỗ Phủ lần lượt được coi là đại diện cho xu hướng Phật giáo, Đạo giáo và Khổng giáo trong văn hóa Trung Quốc. Cùng lúc ấy, sự phát triển của Tân Khổng giáo đã đặt Đỗ Phủ lên vị trí cao nhất, vì trong cả cuộc đời, ông đã không vì đói nghèo cùng khổ mà quên đi quân vương của mình. Ảnh hưởng của ông càng tăng do khả năng hòa hợp những mặt đối lập: phe bảo thủ chính trị bị thu hút bởi sự trung thành của ông với hệ thống tôn ti trật tự sẵn có, còn phe cải cách nắm lấy mối quan tâm của ông đối với đời sống dân nghèo. Từ khi nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa được thành lập, sự trung thành với quốc gia và những quan tâm của ông tới người nghèo đã được giải thích sự phôi thai của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa xã hội, và ông được tán dương vì ông đã sử dụng ngôn ngữ giản dị “của nhân dân”.

    – Sự nổi tiếng của Đỗ Phủ lớn tới mức có thể đo được, như trường hợp của Shakespeare ở Anh. Mỗi nhà thơ Trung Quốc đều khó có thể không bị ảnh hưởng từ ông. Không bao giờ có một Đỗ Phủ thứ hai, các nhà thơ sau này tiếp nối truyền thống trong từng khía cạnh cụ thể của thơ ông. Mối quan tâm của Bạch Cư Dị tới dân nghèo, lòng yêu nước của Lục Du, các phản ánh cuộc sống hàng ngày của Mai Nghiêu Thần là một vài ví dụ.

    Sơ đồ tư duy Tác giả Đỗ Phủ

    Đỗ Phủ - Sơ đồ tư duy

    I. Tiểu sử

    • Sinh: 712, đời Đường
    • Mất: 770, đời Đường
    • Quê: Hà Đông (nay thuộc Hà Nam, Trung Quốc)
    • Gia đình: Xuất thân quan lại, nhưng gia cảnh sa sút.
    • Sự nghiệp: Thi cử không thành công, cuộc đời lận đận, từng làm quan nhỏ.

    II. Phong cách nghệ thuật

    • Thơ Đường luật: Điêu luyện, chuẩn mực.
    • Thơ thất ngôn: Sử dụng phổ biến.
    • Hiện thực: Phản ánh chân thực cuộc sống, xã hội, chiến tranh.
    • Lãng mạn: Thể hiện cảm xúc, suy tư sâu sắc.
    • Ngôn ngữ: Giàu hình ảnh, biểu cảm, sử dụng nhiều điển tích.

    III. Chủ đề chính

    • Nỗi khổ của người dân: Đau xót trước cảnh sống nghèo khổ, lầm than.
    • Cảm xúc cá nhân: Nỗi buồn, cô đơn, thất vọng, hoài vọng.
    • Tình yêu quê hương, đất nước: Yêu mến, trân trọng cảnh vật, con người.
    • Phản ánh chiến tranh: Tố cáo sự tàn khốc, đau thương của chiến tranh.

    IV. Tác phẩm tiêu biểu

    • "Ba bài thơ Vịnh Hồ" (Hồ Nhật, Hồ Nguyệt, Hồ Xuân): Thể hiện tình yêu thiên nhiên, sự cô đơn.
    • "Lầu Thâu" (Thu Nguyệt): Nỗi buồn, cô đơn trong đêm trăng.
    • "Du tử Ngâm": Cảm thông với số phận người lưu học.
    • "Bất đắc khóc thần tiên": Sự bất lực, đau khổ trước cái chết của Lý Bạch.
    • "Phong Liễu" (Gió Liễu): Cảnh chia ly, nỗi nhớ nhung.

    V. Giá trị nghệ thuật và ý nghĩa

    • Giá trị hiện thực: Phản ánh chân thực xã hội, lịch sử.
    • Giá trị nhân đạo: Thể hiện lòng trắc ẩn, yêu thương con người.
    • Giá trị thẩm mỹ: Thơ hay, giàu hình ảnh, biểu cảm.
    • Ý nghĩa: Góp phần làm phong phú thêm nền thơ ca Trung Quốc, ảnh hưởng lớn đến các thế hệ sau.

    Tác phẩm

      Thu hứng
      1. Tìm hiểu chung
      a. Hoàn cảnh ra đời
      Bài thơ được sáng tác năm 766, khi nhà thơ đang ở Quỳ Châu. Đỗ Phủ sáng tác chùm Thu hứng gồm 8 bài thơ, trong đó cảm xúc mùa thu là bài thơ thứ nhất.
      b. Bố cục (2 phần)

      - Phần 1 (4 câu đầu): Cảnh mùa thu

      - Phần 2 (4 câu còn lại): Tình thu

      2. Tìm hiểu chi tiết

      a. Bốn câu thơ đầu: Cảnh thu

      * Hai câu đề:

      - Hình ảnh thơ cổ điển, là những hình ảnh được dùng để miêu tả mùa thu ở Trung Quốc: “ngọc lộ”, “phong thụ lâm”.

      + "Ngọc lộ": Miêu tả hạt sương móc trắng xóa, dầy đặc làm tiêu điều, hoang vu cả một rừng phong.

      + "Phong thụ lâm": hình ảnh được dùng để miêu tả mùa thu.

      - “Vu sơn Vu giáp”: tên những địa danh nổi tiếng ở vùng Quỳ Châu, Trung Quốc, vào mùa thu, khí trời âm u, mù mịt.

      - “Khí tiêu sâm”: hơi thu hiu hắt, ảm đạm.

      → Bức tranh thu ở vùng rừng núi lạnh lẽo, xơ xác, tiêu điều, hiu hắt.

      * Hai câu thực:

      - Hướng nhìn của bức tranh của nhà thơ di chuyển từ vùng rừng núi xuống lòng sông và bao quát theo chiều rộng.

      - Hình ảnh đối lập, phóng đại: sóng - vọt lên tận trời (thấp - cao), mây - sa sầm xuống mặt đất (cao - thấp), qua đó không gian được mở rộng ra nhiều chiều:

      + Chiều cao: sóng vọt lên lưng trời, mây sa sầm xuống mặt đất.

      + Chiều sâu: sâu thẳm.

      + Chiều xa: cửa ải.

      → Không gian hoành tráng, mĩ lệ.

      → Bốn câu thơ vẽ nên bức tranh mùa thu xơ xác, tiêu điều, hoành tráng, dữ dội.

      → Tâm trạng buồn lo và sự bất an của nhà thơ trước hiện thực tiêu điều, âm u.

      b. Bốn câu còn lại: Tình thu

      * Hai câu luận

      - Hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng:

      + Hoa cúc: hình ảnh ước lệ chỉ mùa thu.

      + Khóm cúc đã hai lần nở hoa: Có hai cách hiểu khóm cúc nở ra làm rơi giọt nước mắt, khóm cúc nở ra giọt nước mắt.

      → Dù hiểu theo cách nào thì cũng giúp chúng ta thấy được tâm sự buồn của tác giả.

      + “Cô phàm”: là phương tiện đưa tác giả trở về “cố viên”, đồng thời gợi thân phận lẻ loi, cô đơn, trôi nổi của tác giả.

      - Cách sử dụng từ ngữ độc đáo, hàm súc, cô đọng:

      + “Lưỡng khai”: Nỗi buồn lưu cữu trải dài từ quá khứ đến hiện tại.

      + “ Nhất hệ”: Dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc mối tình nhà của tác giả.

      + “Cố viên tâm”: Tấm lòng hướng về quê cũ. Thân phận của kẻ tha hương, li hương luôn khiến lòng nhà thơ thắt lại vì nỗi nhớ quê.

      - Tác giả đã đồng nhất giữ tình và cảnh trong hai câu thơ.

      → Hai câu thơ diễn tả nỗi lòng da diết, dồn nén nỗi nhớ quê hương của tác giả.

      * Hai câu kết

      - Hình ảnh:

      + Mọi người nhộn nhịp may áo rét.

      + Giặt áo rét chuẩn bị cho mùa đông.

      - Âm thanh: tiếng chày đập vải.

      → Âm thanh báo hiệu mùa đông đến, đồng thời đó là âm thanh của tiếng lòng, diễn tả sự thổn thức, mong ngóng, chờ đợi ngày được trở về quê.

      → Bốn câu thơ diễn tả nỗi buồn của người xa quê, ngậm ngùi, mong ngóng ngày trở về quê hương.

      c. Giá trị nội dung

      Bài thơ vẽ nên bức tranh mùa thu hiu hắt, mang đặc trưng của núi rừng, sông nước Quỳ Châu. Đồng thời, bài thơ còn là bức tranh tâm trạng buồn lo của nhà thơ trong cảnh loạn ly: nỗi lo cho đất nước, nỗi buồn nhớ quê hương và nỗi ngậm ngùi, xót xa cho thân phận mình.

      d. Giá trị nghệ thuật

      - Tứ thơ trầm lắng, u uất

      - Lời thơ buồn, thấm đẫm tâm trạng, câu chữ tinh luyện

      - Bút pháp đối lập, tả cảnh ngụ tình

      - Ngôn ngữ ước lệ nhiều tầng ý nghĩa.

      Sơ đồ tư duy Thu hứng

      Hướng dẫn Sử Dụng

      Chào mừng bạn đến với hướng dẫn sử dụng này. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi.

      Các Tính Năng Chính

      • Tính năng 1: Mô tả ngắn gọn về tính năng 1.
      • Tính năng 2: Mô tả ngắn gọn về tính năng 2.
      • Tính năng 3: Mô tả ngắn gọn về tính năng 3.

      Bắt Đầu

      1. Bước 1: Hướng dẫn chi tiết cho bước 1.
      2. Bước 2: Hướng dẫn chi tiết cho bước 2.
      3. Bước 3: Hướng dẫn chi tiết cho bước 3.
      Khắc Phục Sự Cố

      Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, vui lòng tham khảo bảng sau:

      Vấn ĐềGiải Pháp
      Lỗi 1Giải pháp cho lỗi 1.
      Lỗi 2Giải pháp cho lỗi 2.
      Nếu bạn không tìm thấy giải pháp, vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
      Liên Hệ Hỗ Trợ

      Để được hỗ trợ thêm, vui lòng:

      • Truy cập trang web: example.com/support
      • Gửi email đến: support@example.com

      Thu Hứng - Đỗ Phủ: Hành Trình Vào Thế Giới Cảm Xúc Của Nhà Thơ

      Đỗ Phủ (712-770) là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của Trung Quốc thời Đường. Ông được mệnh danh là “Thi Tiên” cùng với Lý Bạch. Cuộc đời Đỗ Phủ đầy biến động, trải qua nhiều thăng trầm, và điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của ông. 'Thu Hứng' là một minh chứng rõ ràng cho điều đó.

      Nội Dung Bài Thơ Thu Hứng

      Bài thơ 'Thu Hứng' miêu tả cảnh thu cô quạnh, buồn bã, đồng thời thể hiện nỗi lòng của nhà thơ khi phải sống xa quê hương, lưu lạc nơi đất khách. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh một dòng sông uốn lượn, nước chảy xiết, gợi lên cảm giác cô đơn, trống trải. Sau đó, nhà thơ miêu tả cảnh lá rụng, chim bay, tạo nên một bức tranh thu vắng vẻ, buồn tẻ.

      Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp của cảnh thu, nhà thơ còn gửi gắm những suy tư sâu sắc về cuộc đời và số phận con người. Ông cảm thấy mình nhỏ bé, bất lực trước sự biến đổi của thiên nhiên và những khó khăn, thử thách của cuộc đời.

      Phân Tích Nghệ Thuật Bài Thơ

      Đỗ Phủ đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để tạo nên một bài thơ 'Thu Hứng' đầy cảm xúc và ấn tượng:

      • Miêu tả cảnh vật tinh tế, sinh động: Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh cụ thể, giàu sức gợi tả để miêu tả cảnh thu, tạo nên một bức tranh thu chân thực và sống động.
      • Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm: Ngôn ngữ của bài thơ giàu hình ảnh, biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận được những cảm xúc, suy tư của nhà thơ.
      • Sử dụng các phép tu từ: Nhà thơ đã sử dụng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh để tăng cường hiệu quả biểu đạt.
      • Bố cục bài thơ hợp lý: Bài thơ được bố cục chặt chẽ, hợp lý, từ miêu tả cảnh vật đến thể hiện cảm xúc, suy tư của nhà thơ.

      Ý Nghĩa Của Bài Thơ Thu Hứng

      Bài thơ 'Thu Hứng' không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật có giá trị mà còn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Bài thơ thể hiện sự đồng cảm của nhà thơ với những người có hoàn cảnh khó khăn, bất hạnh. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện niềm tin vào sức mạnh của con người, khả năng vượt qua khó khăn, thử thách.

      Đọc Thêm Về Đỗ Phủ và Thơ Đường

      Để hiểu sâu hơn về Đỗ Phủ và thơ Đường, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu sau:

      • Các tác phẩm khác của Đỗ Phủ: 'Ba Tiêu', 'Xuân Mộng', 'Lữ Hành'...
      • Các nhà thơ nổi tiếng thời Đường: Lý Bạch, Vương Duy, Bạch Cư Dị...
      • Lịch sử và văn hóa Trung Quốc thời Đường: Tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa của thời Đường sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các tác phẩm văn học của thời kỳ này.

      Kết Luận

      'Thu Hứng' của Đỗ Phủ là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ tráng lệ, bi tráng của ông. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thu tuyệt đẹp mà còn là tiếng lòng của một con người tài hoa, mang trong mình những suy tư sâu sắc về nhân sinh và vũ trụ. Đọc 'Thu Hứng', chúng ta có thể cảm nhận được sự đồng cảm, chia sẻ với những nỗi buồn, những trăn trở của nhà thơ, đồng thời học hỏi được những bài học quý giá về cuộc sống.

      Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

      VỀ TUSACH.VN