1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Bình Ngô đại cáo - Nguyễn Trãi

Bình Ngô đại cáo - Nguyễn Trãi

Bình Ngô Đại Cáo - Tuyệt Tác Văn Học Thời Hậu Lê

Bình Ngô Đại Cáo là một áng văn hùng biện kiệt xuất của Nguyễn Trãi, được sáng tác năm 1428 sau chiến thắng oanh liệt của quân dân Đại Việt trước quân xâm lược Minh. Tác phẩm không chỉ là bản tuyên ngôn độc lập mà còn là đỉnh cao nghệ thuật của văn học Việt Nam.

Nguyễn Trãi, một nhà văn hóa lớn, đã thể hiện tài năng xuất sắc của mình qua việc sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, giàu hình ảnh và tư tưởng sâu sắc trong Bình Ngô Đại Cáo.

Bình Ngô đại cáo - Nguyễn Trãi bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 10

Tác giả

    Tác giả Nguyễn Trãi

    1. Tiểu sử

    - Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu Ức Trai, quê gốc ở làng Chi Ngại (nay thuộc huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương), nhưng lớn lên cùng gia đình ở làng Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội.

    - Thân phụ là Nguyễn Phi Khanh, đỗ Thái học sinh dưới triều Trần. Thân mẫu là Trần Thị Thái - con quan tư đồ Trần Nguyên Đán.

    - Năm 1400, Nguyễn Trãi thi đỗ Thái học sinh và làm quan cùng cha dưới triều Hồ.

    - Năm 1407, triều Hồ sụp đổ, giặc Minh bắt ông và cha đưa về Trung Quốc.

    - Khoảng năm 1423, Nguyễn Trãi tìm vào Lam Sơn theo giúp Lê Lợi và dâng Bình Ngô sách.

    - Năm 1427, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế và giao cho Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo.

    - Năm 1437, ông xin về ở ẩn tại Côn Sơn. Đến năm 1440, vua Lê Thái Tông mời ông ra giúp nước.

    - Năm 1442, Nguyễn Trãi bị bọn gian thần vu cho tội giết vua và phải chịu thảm án "tru di tam tộc".

    - Năm 1464, vua Lê Thánh Tông mới minh oan cho Nguyễn Trãi.

    - Năm 1980, Nguyễn Trãi được tổ chức UNESCO vinh danh là "Danh nhân văn hóa thế giới".

    2. Sự nghiệp sáng tác

    a. Nội dung thơ văn

    - Thơ văn Nguyễn Trãi phong phú, đa dạng về đề tài, cảm hứng; giàu giá trị tư tưởng và đậm tính trữ tình. Nổi bật trong các tác phẩm của ông là tư tưởng nhân nghĩa, tình yêu thiên nhiên và những ưu tư về thế sự.

    b. Đặc điểm nghệ thuật

    - Thơ văn Nguyễn Trãi kết tinh nhiều thành tựu nghệ thuật đặc sắc; góp phần quan trọng vào sự phát triển, hoàn thiện một số thể loại văn học trung đại Việt Nam: văn chính luận, thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm.

    + Văn chính luận Nguyễn Trãi, đặc biệt là những thư từ bút chiến, văn kiện ngoại giao với nhà Minh luôn đạt đến trình độ mẫu mực.

    + Thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi hầu hết được sáng tác bằng các thể thơ Đường luật, đạt tới sự nhuần nhuyễn, điêu luyện; ngôn ngữ cô đúc, nghệ thuật tả cảnh, tả tình tinh tế, tài hoa.

    + Thơ chữ Nôm của Nguyễn Trãi được đánh giá là đỉnh cao của dòng thơ quốc âm (tiếng Việt) thời trung đại.

    - Thơ văn Nguyễn Trãi xứng đáng là tập đại thành của năm thế kỉ văn học trung đại Việt Nam tính đến mốc thế kỉ XV.

    c. Các tác phẩm chính

    - Văn chính luận: Quân trung từ mệnh tập,...

    - Thơ chữ Hán: Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác, Chu trung ngẫu thành, Tự thán, Thần Phù khải khẩu,...

    - Thơ chữ Nôm: Quốc âm thi tập,...

    3. Vị trí và tầm ảnh hưởng

    - Nguyễn Trãi không chỉ là người anh hùng dân tộc mà còn là một nhà văn hóa khai sáng, một nhà văn, nhà thơ. Những đóng góp của ông đã tạo ra bước ngoặt mới trong lịch sử phát triển của văn hóa, văn học Việt Nam.

    + Nguyễn Trãi có công rất lớn trong việc giúp Lê Lợi xây dựng một đường lối chính trị và quân sự đúng đắn ngay từ khi tham gia khởi nghĩa Lam Sơn.

    + Những đóng góp về văn học của Nguyễn Trãi là hết sức to lớn, có giá trị mở đầu cho nhiều truyền thống quý báu của văn học dân tộc.

    Sơ đồ tư duy - Tác giả Nguyễn Trãi

    Hướng dẫn Sử Dụng

    Chào mừng bạn đến với hướng dẫn sử dụng này. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi.

    Các Tính Năng Chính

    • Tính năng 1: Mô tả ngắn gọn về tính năng 1.
    • Tính năng 2: Mô tả ngắn gọn về tính năng 2.
    • Tính năng 3: Mô tả ngắn gọn về tính năng 3.

    Bắt Đầu

    1. Bước 1: Thực hiện bước 1.
    2. Bước 2: Thực hiện bước 2.
    3. Bước 3: Thực hiện bước 3.
    Khắc Phục Sự Cố

    Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, vui lòng tham khảo bảng sau:

    Vấn ĐềGiải Pháp
    Lỗi 1Giải pháp cho lỗi 1.
    Lỗi 2Giải pháp cho lỗi 2.
    Nếu bạn không tìm thấy giải pháp, vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
    Liên Hệ Hỗ Trợ

    Để được hỗ trợ thêm, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi hoặc liên hệ qua email.

    Thông tin liên hệ: support@example.com

    Tác phẩm

      Bình Ngô đại cáo

      1. Tìm hiểu chung

      a. Hoàn cảnh ra đời

      - Mùa đông năm 1427, sau khi diệt viện, chém Liễu Thăng, đuổi Mộc Thạnh, tổng binh Vương Thông đang cố thủ trong thành Đông Quan phải xin hàng, cuộc kháng chiến chống giặc Minh hoàn toàn thắng lợi.

      - Năm 1428: Lê Lợi lên ngôi hoàng đế, lập ra triều đình Hậu Lê, sai Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo để bố cáo cho toàn dân được biết chiến thắng vĩ đại của quân dân trong 10 năm chiến đấu gian khổ, từ nay, nước Việt đã giành lại được nền độc lập, non sông trở lại thái bình.

      b. Nhan đề

      - Chữ Hán: Bình Ngô đại cáo → dịch ra tiếng Việt: Đại cáo bình Ngô.

      - Giải nghĩa:

      + Đại cáo: bài cáo lớn → dung lượng lớn.

      → tính chất trọng đại.

      + Bình: dẹp yên, bình định, ổn định.

      + Ngô: giặc Minh.

      → Nghĩa của nhan đề: Bài cáo lớn ban bố về việc dẹp yên giặc Ngô.

      c. Thể loại cáo

      - Khái niệm: là thể văn nghị luận có từ thời cổ ở Trung Quốc, thường được vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để trình bày một chủ trương, một sự nghiệp, tuyên ngôn một sự kiện để mọi người cùng biết.

      - Đặc trưng:

      + Viết bằng văn xuôi hay văn vần, phần nhiều là văn biền ngẫu (loại văn có ngôn ngữ đối ngẫu, các vế đối thanh B - T, từ loại, có vần điệu, sử dụng điển cố, ngôn ngữ khoa trương).

      + Lời lẽ đanh thép, lý luận sắc bén.

      + Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc.

      d. Bố cục: 4 phần

      + Phần 1 ("Từng nghe"… "chứng cớ còn ghi"): nêu luận đề chính nghĩa.

      + Phần 2 ("Vừa rồi"... "thần dân chịu được"): vạch rõ tội ác tày trời của giặc Minh.

      + Phần 3 ("Ta đây"... "cũng là chưa thấy xưa nay"): kể lại quá trình chinh phạt gian khổ và tất thắng của cuộc khởi nghĩa.

      + Phần 4: (còn lại) tuyên bố chiến quả, khẳng định sự nghiệp chính nghĩa.

      2. Tìm hiểu chi tiết

      a. Phần 1: Nêu cao luận đề chính nghĩa

      * Tư tưởng nhân nghĩa:

      - Theo quan niệm của đạo Nho: nhân nghĩa là mối quan hệ tốt đẹp giữa người với người trên cơ sở tình thương và đạo lý.

      - Nguyễn Trãi:

      + Chắt lọc lấy hạt nhân cơ bản của tư tưởng nhân nghĩa: nhân nghĩa chủ yếu để yên dân.

      + Đem đến nội dung mới: nhân nghĩa là yên dân trừ bạo.

      → Đó là cơ sở để bóc trần luận điệu xảo trá của giặc Minh (phù Trần diệt Hồ giúp Đại Việt).

      → Khẳng định lập trường chính nghĩa của ta và tính chất phi nghĩa của kẻ thù xâm lược.

      * Chân lý về sự tồn tại độc lập, có chủ quyền của nước Đại Việt:

      - Cương vực lãnh thổ: "nước Đại Việt ta" - "núi sông bờ cõi đã chia".

      - Nền văn hiến: "vốn xưng nền văn hiến đã lâu".

      - Phong tục: "phong tục Bắc Nam cũng khác".

      - Lịch sử riêng, chế độ riêng: "Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời gây nền độc lập/ Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương"

      - Hào kiệt: "đời nào cũng có".

      + Các từ ngữ: “từ trước”, “đã lâu”, “vốn xưng”, “đã chia”, “cũng khác” cho thấy sự tồn tại hiển nhiên, vốn có, lâu đời của một nước Đại Việt độc lập, có chủ quyền và văn hiến.

      + Giọng điệu: trang trọng, hào hùng mang tính chất của một lời tuyên ngôn.

      * So sánh với "Nam quốc sơn hà" của Lý Thường Kiệt: ý thức độc lập dân tộc của Đại cáo bình Ngô phát triển toàn diện và sâu sắc hơn.

      - Toàn diện, vì:

      + Lý Thường Kiệt mới chỉ xác định dân tộc ở hai phương diện: lãnh thổ và chủ quyền.

      + Nguyễn Trãi đã xác định dân tộc ở nhiều phương diện: lãnh thổ, nền văn hiến, phong tục tập quán, lịch sử, chế độ, con người.

      - Sâu sắc, vì:

      + Lý Thường Kiệt căn cứ vào “thiên thư” (sách trời) - yếu tố thần linh chứ ko phải thực tiễn lịch sử.

      + Nguyễn Trãi đã ý thức rõ về văn hiến, truyền thống lịch sử và con người - những yếu tố thực tiễn cơ bản nhất, các hạt nhân xác định dân tộc

      b. Phần 2: Bản cáo trạng hùng hồn, đẫm máu và nước mắt

      - Những âm mưu và tội ác của kẻ thù:

      + Âm mưu xâm lược quỷ quyệt của giặc Minh:

      Vừa rồi:

      Nhân họ Hồ chính sự phiền hà,

      Để trong nước lòng dân oán hận.

      Quân cuồng Minh thừa cơ gây họa.

      > Chữ “nhân”, “thừa cơ” → vạch rõ luận điệu giả nhân giả nghĩa, “mượn gió bẻ măng” của kẻ thù.

      → Nguyễn Trãi đứng trên lập trường dân tộc.

      + Tố cáo chủ trương, chính sách cai trị vô nhân đạo, vô cùng hà khắc của kẻ thù:

      > Tàn sát người vô tội: “Nướng dân đen... tai vạ”.

      > Bóc lột tàn tệ, dã man: “Nặng thuế... núi”.

      > Huỷ diệt môi trường sống: “Người bị ép... cây cỏ”.

      > Nguyễn Trãi đứng trên lập trường nhân bản.

      - Hình ảnh nhân dân: tội nghiệp, đáng thương, khốn khổ, điêu linh, bị dồn đuổi đến con đường cùng. Cái chết đợi họ trên rừng, dưới biển: “Nặng nề... canh cửi”,...

      - Hình ảnh kẻ thù: tàn bạo, vô nhân tính như những tên ác quỷ: “Thằng há miệng... chưa chán”.

      - Nghệ thuật viết cáo trạng:

      + Dùng hình tượng để diễn tả tội ác của kẻ thù: “Nướng dân đen... tai vạ”.

      + Đối lập:

      Hình ảnh người dân vô tội >< Kẻ thù

      bị bóc lột, tàn sát dã man tàn bạo, vô nhân tính

      + Phóng đại:

      > “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội/ Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi”

      > Trúc Nam Sơn - tội ác của kẻ thù.

      > Nước Đông Hải - sự nhơ bẩn của kẻ thù.

      + Câu hỏi tu từ: “Lẽ nào... chịu được?” → tội ác trời không dung đất không tha của quân thù.

      + Giọng điệu: uất hận trào sôi, cảm thương tha thiết, nghẹn ngào đến tấm tức.

      c. Đoạn 3: Quá trình chinh phạt gian khổ và tất thắng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (Bản hùng ca về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn)

      * Hình tượng người chủ tướng Lê Lợi và những năm tháng gian khổ buổi đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:

      - Hình tượng chủ tướng Lê Lợi - hình tượng tâm lý, được miêu tả bằng bút pháp chủ yếu: tự sự - trữ tình.

      + Cách xưng hô: “ta” → khiêm nhường.

      + Nguồn gốc xuất thân: "chốn hoang dã nương mình" → bình thường → người anh hùng áo vải.

      + Có một nội tâm vận động dữ dội (diễn tả qua hàng loạt các từ miêu tả tâm lý, sự biến động nội tâm con người: "ngẫm", "căm", "đau lòng nhức óc", "nếm mật nằm gai", "quên ăn vì giận", "đắn đo", "trằn trọc", "mộng mị", "băn khoăn", "đăm đăm", "cầu hiền", "chăm chăm").

      + Lòng căm thù giặc sâu sắc: “Ngẫm thù lớn... không cùng sống”, “Quên ăn vì giận...”

      + Ý chí, hoài bão cao cả: ngày đêm vượt gian khó, cầu được nhiều người hiền giúp để hoàn thành sự nghiệp cứu nước: “Đau lòng... đồ hồi”, “Tấm lòng cứu nước... phía tả”.

      → Hình tượng Lê Lợi và Trần Quốc Tuấn trong Hịch tướng sĩ đều có chung ý thức trách nhiệm cao với đất nước, có ý chí hoài bão cao cả và lòng căm thù giặc sâu sắc.

      - Những khó khăn của nghĩa quân Lam Sơn qua lời bộc bạch của Lê Lợi:

      + Quân thù: đang mạnh, tàn bạo, xảo trá.

      + Quân ta: lực lượng mỏng (Khi Khôi Huyện quân không một đội), thiếu nhân tài (Tuấn kiệt như sao buổi sớm/ Nhân tài như lá mùa thu/ Việc bôn tẩu thiếu kẻ đỡ đần/ Nơi duy ác hiếm người bàn bạc), lương thảo khan hiếm (Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần).

      - Sức mạnh giúp ta chiến thắng:

      + Tấm lòng cứu nước.

      + Ý chí khắc phục gian nan.

      + Sức mạnh đoàn kết: “tướng sĩ một lòng phụ tử”, “nhân dân bốn cõi một nhà”.

      + Sử dụng các chiến lược, chiến thuật linh hoạt: “Thế trận xuất kì... địch nhiều”.

      + Tư tưởng chính nghĩa: “Đem đại nghĩa... thay cường bạo”.

      → Nguyễn Trãi đề cao tính chất nhân dân, tính chất toàn dân, đặc biệt đề cao vai trò của những người dân nghèo, địa vị thấp hèn (nguyên tác: “manh lệ”; “manh”- người dân cày lưu tán, “lệ”- người tôi tớ, đi ở) trong cuộc khởi nghĩa. Đó là tư tưởng lớn, nhân văn, tiến bộ trước ông chưa có và đến tận giữa thế kỉ XIX mới được Nguyễn Đình Chiểu tiếp tục công khai ca ngợi.

      * Quá trình phản công và chiến thắng:

      - Khí thế của quân ta: hào hùng như sóng trào bão cuốn (“sấm vang chớp giật”, “trúc chẻ tro bay”, “sạch không kình ngạc”, “tan tác chim muông”, “quét sạch lá khô”, “đá núi phải mòn”, “nước sông phải cạn”... → các hình ảnh so sánh - phóng đại, thể hiện tính chất hào hùng).

      - Khung cảnh chiến trường: ác liệt, dữ dội khiến trời đất như đảo lộn (“sắc phong vân phải đổi”, “ánh nhật nguyệt phải mờ”).

      - Những chiến thắng của ta: dồn dập, liên tiếp (các câu văn điệp cấu trúc, mang tính chất liệt kê: “Ngày 18.../ Ngày 20.../ Ngày 25.../ Ngày 28...”)

      - Hình ảnh kẻ thù:

      + Tham sống, sợ chết, hèn nhát, thảm hại:

      Trần Trí, Sơn Thọ – mất vía.

      Lí An, Phương Chính – nín thở cầu thoát thân.

      Đô đốc Thôi Tụ – lê gối dâng tờ tạ tội.

      Thượng thư Hoàng Phúc – trói tay để tự xin hàng.

      Quân Vân Nam – khiếp vía mà vỡ mật.

      Quân Mộc Thạnh – xéo lên nhau chạy để thoát thân.

      Mã Kì, Phương Chính – hồn bay phách lạc.

      Vương Thông, Mã Anh – tim đập chân run...

      + Thất bại của kẻ thù: thê thảm nhục nhã “trí cùng lực kiệt”, “máu chảy thành sông”, “thây chất đầy đường”, “máu chảy trôi chày”, “thây chất thành núi”,...

      + Cách gọi, cách miêu tả kẻ thù đầy khinh bỉ, mỉa mai: "thằng nhãi con Tuyên Đức"; "đồ nhút nhát Thạnh, Thăng"; "tướng giặc bị cầm tù - hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng"; "Mã Kì, Phương Chính... ra đến bể mà vẫn hồn bay phách lạc"; "Vương Thông, Mã Anh... về đến nước mà vẫn tim đập chân run";...

      - Tính chất hùng tráng của đoạn văn:

      + Ngôn ngữ:

      > Sử dụng nhiều động từ mạnh liên kết với nhau tạo những chuyển rung dồn đập, dữ dội: "hồn bay phách lạc", "tim đập chân run", "trút sạch", "phá toang",...

      > Các tính từ chỉ mức độ cực điểm: "thây chất đầy đường", "máu trôi đỏ nước", "đầm đìa máu đen", "khiếp vía vỡ mật", "sấm vang", "chớp giật", "trúc chẻ tro bay",...

      > Khí thế chiến thắng của ta và sự thất bạo thảm hại của kẻ thù.

      + Hình ảnh: 

      > Có tính chất phóng đại.

      > Nhiều tên người, tên đất, tên chiến thắng được liệt kê liên tiếp nối nhau xuất hiện trong thế tương phản thế thắng đang lên của ta đối lập với sự thất bại ngày càng nhiều, càng lớn của kẻ thù.

      + Nhịp điệu câu văn:

      > Khi dài, khi ngắn biến hóa linh hoạt.

      > Dồn dập, sảng khoái, bay bổng, hào hùng như sóng trào bão cuốn.

      - Chủ trương hòa bình, nhân đạo:

      + Tha tội chết cho quân giặc đầu hàng.

      + Cấp ngựa, cấp thuyền, lương ăn cho quân bại trận.

      > Đức hiếu sinh, lòng nhân đạo.

      > Tình yêu hòa bình.

      > Sách lược để tính kế lâu dài, bền vững cho non sông.

      → Tư tưởng nhân nghĩa - yên dân - trừ bạo.

      d. Đoạn 4: Tuyên bố thắng trận, khẳng định sự nghiệp chính nghĩa và nêu lên bài học lịch sử

      - Giọng văn: trang nghiêm, trịnh trọng.

      →Tuyên bố, khẳng định với toàn dân về nền độc lập dân tộc, chủ quyền đất nước đã được lập lại.

      - Bài học lịch sử:

      + Sự thay đổi thực chất là sự phục hưng dân tộc là nguyên nhân, là điều kiện để thiết lập sự vững bền: “Xã tắc... sạch làu”.

      + Sự kết hợp giữa sức mạnh truyền thống và sức mạnh thời đại làm nên chiến thắng: “Âu... vậy”.

      => Ý nghĩa lâu dài với công cuộc dựng nước và giữ nước của dân tộc ta.

      e. Nội dung

      Là bản tuyên ngôn độc lập lần thứ 2 của dân tộc ta ở thế kỉ XV:

      - Nêu cao tư tưởng nhân nghĩa, chân lý độc lập dân tộc.

      - Tố cáo tội ác của kẻ thù.

      - Tái hiện quá trình kháng chiến hào hùng.

      - Tuyên bố độc lập, rút ra bài học lịch sử.

      f. Nghệ thuật

      - Kết hợp hài hòa 2 yếu tố: chính luận sắc bén và văn chương trữ tình.

      - Mang đậm cảm hứng anh hùng ca.

      → Là áng “thiên cổ hùng văn”.

      Sơ đồ tư duy Bình Ngô đại cáo

      Hướng dẫn Sử Dụng

      Chào mừng bạn đến với hướng dẫn sử dụng này. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi.

      Các Tính Năng Chính

      • Tính năng 1: Mô tả ngắn gọn về tính năng 1.
      • Tính năng 2: Mô tả ngắn gọn về tính năng 2.
      • Tính năng 3: Mô tả ngắn gọn về tính năng 3.

      Bắt Đầu

      1. Bước 1: Thực hiện bước 1.
      2. Bước 2: Thực hiện bước 2.
      3. Bước 3: Thực hiện bước 3.
      Khắc Phục Sự Cố

      Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, vui lòng tham khảo bảng sau:

      Vấn ĐềGiải Pháp
      Lỗi 1Giải pháp cho lỗi 1.
      Lỗi 2Giải pháp cho lỗi 2.
      Nếu bạn không tìm thấy giải pháp, vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
      Liên Hệ Hỗ Trợ

      Để được hỗ trợ thêm, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi hoặc liên hệ qua email.

      Thông tin liên hệ: support@example.com


      Bình Ngô Đại Cáo - Tổng Quan và Ý Nghĩa Lịch Sử

      Bình Ngô Đại Cáo, hay còn gọi là Đại cáo bình Ngô, là một tác phẩm văn học đặc biệt quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Được sáng tác bởi Nguyễn Trãi, một trong những nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc, tác phẩm này ra đời trong bối cảnh lịch sử vô cùng đặc biệt: sau chiến thắng vang dội trước quân Minh xâm lược, khôi phục nền độc lập tự chủ của Đại Việt.

      Hoàn Cảnh Lịch Sử Ra Đời

      Cuối thế kỷ 14, đầu thế kỷ 15, Đại Việt rơi vào cảnh đô hộ của nhà Minh. Sau hơn 20 năm chiến tranh, dưới sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi và sự đóng góp to lớn của Nguyễn Trãi, cuộc kháng chiến chống Minh đã giành được thắng lợi hoàn toàn. Năm 1428, Nguyễn Trãi được giao nhiệm vụ soạn thảo Bình Ngô Đại Cáo để công bố chiến thắng, khẳng định nền độc lập của Đại Việt.

      Nội Dung Chính của Bình Ngô Đại Cáo

      Bình Ngô Đại Cáo được chia thành ba phần chính:

      1. Phần mở đầu: Nêu rõ lý do ra đời của bản cáo, khẳng định sự chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
      2. Phần thân: Trình bày tội ác của quân Minh, ca ngợi chiến công của quân dân Đại Việt, và nêu bật sự ủng hộ của trời đất đối với cuộc kháng chiến chính nghĩa.
      3. Phần kết: Khẳng định nền độc lập tự chủ của Đại Việt, bày tỏ mong muốn hòa bình và thịnh vượng.

      Giá Trị Nghệ Thuật và Tư Tưởng

      Bình Ngô Đại Cáo là một kiệt tác văn học bởi:

      • Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ hùng biện, mạnh mẽ, giàu hình ảnh và biểu cảm.
      • Phong cách: Kết hợp giữa văn xuôi và văn biền, tạo nên một phong cách độc đáo.
      • Tư tưởng: Thể hiện tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc, và ý chí độc lập tự do.

      Phân Tích Chi Tiết Các Biện Pháp Nghệ Thuật

      Nguyễn Trãi đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc trong Bình Ngô Đại Cáo, tiêu biểu như:

      • Liệt kê: Liệt kê tội ác của quân Minh để tăng tính thuyết phục.
      • So sánh: So sánh quân dân Đại Việt với quân Minh để làm nổi bật sự khác biệt về chính nghĩa và sức mạnh.
      • Ẩn dụ, hoán dụ: Sử dụng các biện pháp tu từ này để tăng tính biểu cảm và gợi hình.
      • Câu hỏi tu từ: Tạo sự suy ngẫm và khẳng định cho người đọc.

      So Sánh với Hịch Tướng Sĩ

      Cả Bình Ngô Đại CáoHịch tướng sĩ đều là những tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Trãi, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí quyết tâm của dân tộc. Tuy nhiên, Hịch tướng sĩ tập trung vào việc khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ, còn Bình Ngô Đại Cáo lại nhấn mạnh vào việc khẳng định nền độc lập và hòa bình.

      Ý Nghĩa Ngày Nay

      Bình Ngô Đại Cáo vẫn giữ nguyên giá trị to lớn trong thời đại ngày nay. Tác phẩm là nguồn cảm hứng cho lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, và ý chí đấu tranh vì độc lập tự do. Việc nghiên cứu và học tập Bình Ngô Đại Cáo giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về lịch sử, văn hóa và con người Việt Nam.

      Tóm Tắt

      Bình Ngô Đại Cáo là một áng văn bất hủ, thể hiện tài năng xuất sắc của Nguyễn Trãi và là biểu tượng cho tinh thần yêu nước, ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm này xứng đáng là một di sản văn hóa quý giá cần được bảo tồn và phát huy.

      Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

      VỀ TUSACH.VN