1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 Từ vựng

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3: Healthy living for teens Tiếng Anh 9 Global Success

healthy living

(n) lối sống lành mạnh

/ˈhelθiˈlɪvɪŋ/

Image Example for healthy living

Eating vegetables and exercising are part of healthy living.

Ăn rau và tập thể dục là một phần của lối sống lành mạnh.

physical health

(n) sức khỏe thể chất

/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/

Image Example for physical health

Regular exercise improves your physical health.

Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

mental health

(n) sức khỏe tinh thần

/ˈmentl helθ/

Reading books can be good for your mental health.

Đọc sách có thể tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.

maintain

(v) duy trì

/meɪnˈteɪn/

We should maintain good habits to stay healthy.

Chúng ta nên duy trì thói quen tốt để giữ gìn sức khỏe.

healthy diet

(n) chế độ ăn lành mạnh

/ə ˈhelθi ˈdaɪət/

Image Example for healthy diet

A healthy diet includes fruits and vegetables.

Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm trái cây và rau củ.

do exercise

(v) tập thể dục

/du: ek.sə.saɪz/

Image Example for do exercise

I do exercise every morning before school.

Tôi tập thể dục mỗi sáng trước khi đi học.

counsellor

(n) người cố vấn

/ˈkaʊnsələ(r)/

The school counsellor helps students with their problems.

Cố vấn học đường giúp học sinh giải quyết các vấn đề của họ.

reduce stress

(v) giảm căng thẳng

/rɪˈdjuːs strɛs/

Listening to music can help reduce stress.

Nghe nhạc có thể giúp giảm căng thẳng.

look after

(phr.v) chăm sóc

/lʊk ˈɑːftə(r)/

Image Example for look after

It"s important to look after your health.

Việc chăm sóc sức khỏe của bạn là rất quan trọng.

well-balanced life

(n) cuộc sống cân bằng

/welˈbælənst laɪf/

Having hobbies and studying hard leads to a well-balanced life.

Có sở thích và học tập chăm chỉ dẫn đến một cuộc sống cân bằng.

balance

(n) cân bằng

/ˈbæləns/

Image Example for balance

We need to find a balance between work and play.

Chúng ta cần tìm sự cân bằng giữa làm việc và vui chơi.

priority

(n) ưu tiên

/praɪˈɒrəti/

Finishing homework is my top priority after school.

Hoàn thành bài tập về nhà là ưu tiên hàng đầu của tôi sau giờ học.

give priority

(v) ưu tiên, đặt lên hàng đầu

/ɡɪv praɪˈɒrəti/

We should give priority to our health.

Chúng ta nên ưu tiên cho sức khỏe của mình.

work out

(v) tập thể dục

/wɜːk aʊt/

Image Example for work out

I work out for 30 minutes every day to stay fit.

Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày để giữ dáng.

achieve

(v) đạt được, hoàn thành

/əˈtʃiːv/

With hard work, you can achieve your goals.

Với sự nỗ lực, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.

manage time

(v) quản lý thời gian

/ˈmænɪdʒ taɪm/

It"s important to manage time well to finish all your tasks.

Quản lý thời gian tốt là rất quan trọng để hoàn thành tất cả công việc của bạn.

try

(v) cố gắng, thử

/traɪ/

I will try my best to improve my grades.

Tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện điểm số của mình.

accomplish

(v) hoàn thành, đạt được

/əˈkʌmplɪʃ/

She accomplished her goal of reading 20 books this year.

Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu đọc 20 cuốn sách trong năm nay.

delay

(v) trì hoãn, hoãn lại

/dɪˈleɪ/

Image Example for delay

Don"t delay your homework until the last minute.

Đừng trì hoãn bài tập về nhà đến phút cuối.

due date

(n) hạn chót, ngày đến hạn

/djuː deɪt/

The due date for our science project is next Friday.

Hạn nộp dự án khoa học của chúng ta là thứ Sáu tuần sau.

optimistic

(adj) lạc quan

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)

She has an optimistic outlook on life.

Cô ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.

stressed out

(adj) căng thẳng

/strest aʊt/

Image Example for stressed out

I feel stressed out before exams.

Tôi cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.

distraction

(n) sự xao nhãng, sự mất tập trung

/dɪˈstrækʃn/

Image Example for distraction

Social media can be a big distraction when studying.

Mạng xã hội có thể là một sự xao nhãng lớn khi học bài.

intend

(v) có ý định, dự định

/ɪnˈtend/

I intend to join the school basketball team this year.

Tôi có ý định tham gia đội bóng rổ của trường năm nay.

wait for

(phr.v) chờ đợi

/weɪt fɔːr/

Image Example for wait for

Don"t wait for the last minute to start your project.

Đừng chờ đến phút cuối mới bắt đầu dự án của bạn.

gain weight

(v) tăng cân

/ɡeɪn weɪt/

Image Example for gain weight

Eating too much junk food can make you gain weight.

Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể khiến bạn tăng cân.

fast food

(n) đồ ăn nhanh

/fɑːst fuːd/

Image Example for fast food

We should limit eating fast food for better health.

Chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn nhanh để có sức khỏe tốt hơn.

stay up late

(phr.v) ngủ muộn

/steɪ ʌp leɪt/

Image Example for stay up late

Staying up late can make you tired the next day.

Thức khuya có thể khiến bạn mệt mỏi vào ngày hôm sau.

awake

(adj) tỉnh táo

/əˈweɪk/

I try to stay awake during long lectures.

Tôi cố gắng giữ tỉnh táo trong các bài giảng dài.

complete

(v) hoàn thành

/kəmˈpliːt/

I need to complete my homework before dinner.

Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.

get burnt

(v) bị cháy nắng

/ɡet bɜːnt/

Image Example for get burnt

Remember to use sunscreen so you don"t get burnt.

Hãy nhớ dùng kem chống nắng để không bị cháy nắng.

effectively

(adv) có hiệu quả

/ɪˈfektɪvli/

To study effectively, you need to focus and avoid distractions.

Để học hiệu quả, bạn cần tập trung và tránh xao nhãng.

train

(v) luyện tập

/treɪn/

I train every day to improve my swimming skills.

Tôi tập luyện mỗi ngày để cải thiện kỹ năng bơi lội.

shoulder pain

(n) đau vai

/ˈʃəʊldə peɪn/

Image Example for shoulder pain

Carrying a heavy backpack can cause shoulder pain.

Mang balo nặng có thể gây đau vai.

punish

(v) trừng phạt

/ˈpʌn.ɪʃ/

Image Example for punish

Parents should not punish children too harshly.

Cha mẹ không nên trừng phạt con cái quá nghiêm khắc.

get through

(v) vượt qua

/gɛt/ /θruː/

With hard work, you can get through difficult times.

Với sự nỗ lực, bạn có thể vượt qua những thời điểm khó khăn.

lose weight

(v) giảm cân

/luːz weɪt/

Image Example for lose weight

Exercising regularly can help you lose weight.

Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân.

invite

(v) mời

/ɪnˈvaɪt/

I will invite my friends to my birthday party.

(Tôi sẽ mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của mình.

finish

(v) kết thúc

/ˈfɪnɪʃ/

We need to finish our project by next week.

Chúng ta cần hoàn thành dự án vào tuần tới.

ingredient

(n) thành phần

/ɪnˈɡriːdiənt/

Image Example for ingredient

Flour is an important ingredient in making bread.

Bột mì là một nguyên liệu quan trọng trong việc làm bánh mì.

praise

(v) tán dương, khen thưởng

/preɪz/

The teacher praised John for his excellent work.

Giáo viên khen ngợi John vì bài làm xuất sắc của em ấy.

encourage

(v) khuyến khích

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Parents should encourage their children to try new things.

Cha mẹ nên khuyến khích con cái thử những điều mới.

difficulty

(n) khó khăn

/ˈdɪfɪkəlti/

I have difficulty understanding this math problem.

Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán này.

thankful

(adj) biết ơn

/ˈθæŋkfl/

I am thankful for my friends" support.

Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.

happiness

(n) sự hạnh phúc

/ˈhæpinəs/

Spending time with family brings me happiness.

Dành thời gian bên gia đình mang lại cho tôi hạnh phúc.

instead of

(adv) thay vì

/ɪnˈsted ˌəv/

Instead of watching TV, you should read a book.

Thay vì xem TV, bạn nên đọc sách.

anxiety

(n) sự lo âu

/æŋˈzaɪəti/

Many students feel anxiety before exams.

Nhiều học sinh cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.

additional

(adj) thêm, bổ sung

/əˈdɪʃənl/

The teacher gave us additional exercises for practice.

Giáo viên đã cho chúng tôi các bài tập bổ sung để luyện tập.

appropriately

(adv) phù hợp, thích đáng

/əˈprəʊpriətli/

It"s important to dress appropriately for a job interview.

Ăn mặc phù hợp cho buổi phỏng vấn việc làm là rất quan trọng

fattening

(adj) gây béo

/ˈfætnɪŋ/

Eating too many sweets can be fattening.

Ăn quá nhiều đồ ngọt có thể gây béo.

nervous

(adj) lo lắng

/ˈnɜːvəs/

I feel nervous before giving a presentation in class.

Tôi cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trong lớp.

suitable

(adj) phù hợp

/ˈsuːtəbl/(adj)

This book is suitable for children aged 10-12.

Cuốn sách này phù hợp với trẻ em từ 10-12 tuổi.

teen celebrity

(n) người nổi tiếng tuổi teen

/tiːnsəˈlebrəti/

Many teenagers follow their favorite teen celebrities on social media.

Nhiều thanh thiếu niên theo dõi những người nổi tiếng tuổi teen yêu thích của họ trên mạng xã hội.

communicate

(v) giao tiếp

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Image Example for communicate

It"s important to communicate clearly with your teammates.

Giao tiếp rõ ràng với các thành viên trong đội là rất quan trọng.

take a break

(v) nghỉ ngơi

/teɪk/ /ə/ /breɪk/

Image Example for take a break

Remember to take a break every hour when studying.

Hãy nhớ nghỉ giải lao mỗi giờ khi học bài.

urgent

(adj) khẩn cấp

/ˈɜː.dʒənt/

This homework is urgent - it"s due tomorrow.

Bài tập về nhà này là gấp - nó phải nộp vào ngày mai.

concentrate on

(v) tập trung

/ˈkɒn.sən.treɪt ɒn /

I need to concentrate on my studies to improve my grades.

Tôi cần tập trung vào việc học để cải thiện điểm số.

deal with

(v) giải quyết

/diːl wɪð/

Learning how to deal with stress is an important life skill.

Học cách đối phó với căng thẳng là một kỹ năng sống quan trọng.

succeed in

(v) thành công

/səkˈsiːd/

With hard work and determination, you can succeed in your goals.

Với sự nỗ lực và quyết tâm, bạn có thể thành công trong mục tiêu của mình.

consult

(v) tham khảo (lời khuyên)

/kənˈsʌlt/(v)

If you don"t understand the question, consult your teacher.

Nếu bạn không hiểu câu hỏi, hãy hỏi ý kiến giáo viên.

electric equipment

(n) thiết bị điện

/ɪˈlektrɪk ɪˈkwɪpmənt/

Be careful when using electric equipment in the science lab.

Hãy cẩn thận khi sử dụng thiết bị điện trong phòng thí nghiệm khoa học.

turn off

(phr.v) tắt

/tɜːn ɒf/

Image Example for turn off

Don"t forget to turn off the lights when you leave the room.

Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.

take a training course

(v) tham gia khóa học đào tạo

/teɪk ə ˈtreɪnɪŋ kɔːs/

I want to take a training course to improve my computer skills.

Tôi muốn tham gia một khóa đào tạo để cải thiện kỹ năng máy tính.

time management

(n) quản lý thời gian

/taɪmˈmænɪdʒmənt/

Image Example for time management

Good time management skills can help you balance study and play.

Kỹ năng quản lý thời gian tốt có thể giúp bạn cân bằng giữa học tập và vui chơi.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN