Tổng hợp từ vựng Unit 10: Planet Earth Tiếng Anh 9 Global Success
(n) sao Kim
/ˈviːnəs/

Venus is often called Earth"s sister planet because of their similar size and mass.
Sao Kim thường được gọi là hành tinh chị em của Trái Đất vì kích thước và khối lượng tương tự nhau.
(n) sao Thủy
/ˈmɜːkjəri/

Mercury is the smallest planet in our Solar System and the closest to the Sun.
Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời của chúng ta và gần Mặt Trời nhất.
(n) hệ mặt trời
/ˈsəʊlər sɪstəm/

Our Solar System consists of the Sun and the planets that orbit around it.
Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm Mặt Trời và các hành tinh quay quanh nó.
(n) Trái Đất
/ɝːθ/

Earth is the only planet known to support life in our Solar System.
Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống trong Hệ Mặt Trời của chúng ta.
(n) không gian vũ trụ
/ˈaʊtər speɪs/

Astronauts travel to outer space to conduct scientific experiments and explore the universe.
Các phi hành gia du hành vào không gian vũ trụ để tiến hành các thí nghiệm khoa học và khám phá vũ trụ.
(n) nhà khoa học
/ˈsaɪ.ən.tɪst/

A scientist from NASA gave a presentation to our class about recent space discoveries.
Một nhà khoa học từ NASA đã có một bài thuyết trình cho lớp chúng tôi về những khám phá gần đây về vũ trụ.
(n) hành tinh
/ˈplæn.ɪt/

There are eight planets in our Solar System, each with unique characteristics.
Có tám hành tinh trong Hệ Mặt Trời của chúng ta, mỗi hành tinh có những đặc điểm riêng biệt.
(n) câu lạc bộ khoa học
/ˈsaɪəns klʌb/

Our school"s science club is organizing a trip to the planetarium next month.
Câu lạc bộ khoa học của trường chúng tôi đang tổ chức một chuyến đi đến nhà chiếu hình vũ trụ vào tháng tới.
(n) chất lỏng
/ˈlɪk.wɪd/

Water is the most common liquid on Earth and is essential for life.
Nước là chất lỏng phổ biến nhất trên Trái Đất và cần thiết cho sự sống.
(n) con người
/ˈhjuːmən/

Humans have been exploring space for decades, learning more about our universe.
Con người đã khám phá vũ trụ trong nhiều thập kỷ, tìm hiểu thêm về vũ trụ của chúng ta.
(v) phá hủy
/di"strɔi/

We must be careful not to destroy our planet"s ecosystems through pollution and deforestation.
Chúng ta phải cẩn thận để không phá hủy các hệ sinh thái của hành tinh chúng ta thông qua ô nhiễm và phá rừng.
(n) sự ô nhiễm
/pəˈluːʃn/

Reducing pollution is crucial for protecting our environment and health.
Giảm ô nhiễm là điều quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe của chúng ta.
(n) địa hình
/ˈlændfɔːrm/

Mountains, valleys, and plains are examples of different landforms on Earth.
Núi, thung lũng và đồng bằng là ví dụ về các địa hình khác nhau trên Trái Đất.
(n) vùng nước
/ˈwɔːtər ˈbɑːdiz/

Oceans, lakes, and rivers are important water bodies that support life on Earth.
Đại dương, hồ và sông là những vùng nước quan trọng hỗ trợ sự sống trên Trái Đất.
(n) đại dương
/ˈoʊ.ʃən/

The Pacific Ocean is the largest and deepest ocean on Earth.
Đại Dương Thái Bình là đại dương lớn nhất và sâu nhất trên Trái Đất.
(n) lục địa
/ˈkɒntɪnənt/

Asia is the largest continent on Earth, both in terms of land area and population.
Châu Á là lục địa lớn nhất trên Trái Đất, cả về diện tích đất và dân số.
(adj) thiết yếu
/ɪˈsenʃl/
Clean air and water are essential for all living things on our planet.
Không khí và nước sạch là điều cần thiết cho tất cả sinh vật sống trên hành tinh của chúng ta.
(v) phóng
/lɔːntʃ/
The scientists will launch a new satellite to study climate change.
Các nhà khoa học sẽ phóng một vệ tinh mới để nghiên cứu biến đổi khí hậu.
(n) đồng cỏ
/ˈɡrɑːslænd/

Many animals graze on the vast grasslands of Africa.
Nhiều động vật ăn cỏ trên những vùng đồng cỏ rộng lớn của châu Phi.
(n) chuỗi thức ăn
/ˈfuːd ˌtʃeɪn/

Lions are at the top of the food chain in their ecosystem.
Sư tử đứng ở đỉnh chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái của chúng.
(n) khu bảo tồn thiên nhiên
/ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/

Nature reserves protect endangered species and their habitats.
Các khu bảo tồn thiên nhiên bảo vệ các loài động vật quý hiếm và môi trường sống của chúng.
(n) vùng cực (Bắc Cực, Nam Cực)
/pəʊl/

The poles of the Earth are experiencing rapid ice melting due to global warming.
Các cực của Trái Đất đang trải qua tình trạng tan băng nhanh chóng do sự nóng lên toàn cầu.
(n) cân bằng sinh thái
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/

Maintaining ecological balance is crucial for a healthy planet.
Duy trì cân bằng sinh thái là điều quan trọng đối với một hành tinh khỏe mạnh.)
(n) sự nóng lên toàn cầu
/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/

Global warming is causing sea levels to rise around the world.
Sự nóng lên toàn cầu đang khiến mực nước biển dâng cao trên khắp thế giới.
(n) biến đổi khí hậu
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Climate change affects weather patterns and ecosystems worldwide.
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết và hệ sinh thái trên toàn thế giới.
(n) mất môi trường sống
/ˈhæbɪtæt lɒs/

Deforestation is a major cause of habitat loss for many species.
Nạn phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống của nhiều loài.
(n) rừng tre
/ˌbæmˈbuː ˈfɒrɪst/
Pandas rely on bamboo forests for their food and shelter.
Gấu trúc phụ thuộc vào rừng tre để kiếm thức ăn và nơi trú ẩn.
(n) động đất trên Mặt Trăng
/ˈmuːnkweɪk/

Scientists study moonquakes to understand the Moon"s interior structure.
Các nhà khoa học nghiên cứu động đất mặt trăng để hiểu cấu trúc bên trong của Mặt Trăng.
(phr.v) chặt hạ, đốn
/ kʌt daʊn /

We must not cut down too many trees, as they are vital for our environment.
Chúng ta không nên chặt quá nhiều cây, vì chúng rất quan trọng đối với môi trường của chúng ta.
(n) môi trường tự nhiên
/ˈnætʃrəlɪnˈvaɪrənmənt/

We should protect the natural environment for future generations.
Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên cho các thế hệ tương lai.
(n) Mẹ Trái Đất
/ˈmʌðər ɜːrθ/

We must take care of Mother Earth to ensure a sustainable future.
Chúng ta phải chăm sóc Mẹ Trái Đất để đảm bảo một tương lai bền vững.
(adj) tuyệt đẹp
/ˈɡɔːrdʒəs/

The gorgeous sunset over the ocean took everyone"s breath away.
Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương khiến mọi người ngây ngất.
(adj) khổng lồ
/ˈdʒaɪənt/

The giant redwood trees in California can grow over 300 feet tall.
Những cây redwood khổng lồ ở California có thể cao hơn 90 mét.
(adj) nổi tiếng nhất
/ˌbest ˈnoʊn/

The Eiffel Tower is one of the best-known landmarks in the world.
Tháp Eiffel là một trong những địa danh nổi tiếng nhất thế giới.
(n) đường bờ biển
/ˈkəʊstlaɪn/

Vietnam has a long coastline with many beautiful beaches.
Việt Nam có đường bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp.
(v) đóng góp
/meɪk ə ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/

Everyone can make a contribution to protect the environment.
Mọi người đều có thể đóng góp để bảo vệ môi trường.
(v) thuyết phục
/pəˈsweɪd/

We need to persuade more people to use renewable energy.
Chúng ta cần thuyết phục nhiều người hơn sử dụng năng lượng tái tạo.
(n) biển Địa Trung Hải
/ˌmedɪtəˈreɪniən siː/

The Mediterranean Sea is known for its clear blue waters and rich history.
Biển Địa Trung Hải nổi tiếng với làn nước xanh trong và lịch sử phong phú.
(n) nước ngọt
/fre∫ "wɔ:tə/

Lakes and rivers are important sources of fresh water for many communities.
Hồ và sông là nguồn nước ngọt quan trọng cho nhiều cộng đồng.
(n) bề mặt
/ˈsɜːfɪs/
The surface of Mars is covered with red dust and rocks.
Bề mặt sao Hỏa được phủ bởi bụi đỏ và đá.
(adj) quan trọng
/ˈkruːʃl/
Education is crucial for the development of any society.
Giáo dục là điều quan trọng đối với sự phát triển của bất kỳ xã hội nào.
(n) gia súc
/ˈlaɪvstɒk/
Farmers raise livestock such as cows, pigs, and chickens for food.
Nông dân nuôi gia súc như bò, lợn và gà để lấy thức ăn.
(n) vùng cực
/ˈpoʊlər ˈriːdʒən/

Polar bears live in the polar regions of the Arctic.
Gấu Bắc cực sống ở các vùng cực của Bắc Cực.
(n) ngựa vằn
/ˈzebrə/

Zebras are known for their distinctive black and white stripes.
Ngựa vằn nổi tiếng với những sọc đen trắng đặc trưng.
(n) hươu cao cổ
/dʒɪˈræf/

Giraffes have long necks that help them reach leaves high up in trees.
Hươu cao cổ có cổ dài giúp chúng với tới những chiếc lá trên cao của cây.
(v) điều chỉnh
/əˈdʒʌst/
Animals must adjust to changes in their environment to survive.
Động vật phải điều chỉnh để thích nghi với những thay đổi trong môi trường sống của chúng để tồn tại.
(n) ý nghĩa
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/
The significance of forests in maintaining Earth"s climate cannot be overstated.
Tầm quan trọng của rừng trong việc duy trì khí hậu Trái đất không thể nào cường điệu quá mức.
(v) đánh giá cao
/əˈpriːʃieɪt/

We should appreciate the beauty of nature and work to preserve it.
Chúng ta nên đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên và nỗ lực bảo tồn nó.
(n) vai trò
/roul/
Bees play a crucial role in pollinating plants and maintaining biodiversity.
Ong đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho cây và duy trì đa dạng sinh học.
(adj) bị ô nhiễm
/pəˈluːtɪd/

Many rivers have become polluted due to industrial waste.
Nhiều con sông đã bị ô nhiễm do chất thải công nghiệp.
(phr.v) cứu (khỏi)
/seɪv frəm/

We must act now to save endangered species from extinction.
Chúng ta phải hành động ngay bây giờ để cứu các loài đang bị đe dọa khỏi sự tuyệt chủng.
(n) tác động
/ɪˈfekt/
Deforestation has a negative effect on local climate and wildlife.
Nạn phá rừng có tác động tiêu cực đến khí hậu và động vật hoang dã địa phương.
(n) con hải ly
/ˈbiːvər/

The beaver builds dams that create habitats for many other species.
Hải ly xây đập tạo ra môi trường sống cho nhiều loài khác.
(n) thuốc trừ sâu
/ˈpestɪsaɪd/

Overuse of pesticides can harm beneficial insects like bees.
Lạm dụng thuốc trừ sâu có thể gây hại cho các côn trùng có ích như ong.
(adj) khác nhau
/ˈveəriəs/
The rainforest is home to various species of plants and animals.
Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật đa dạng.
(v) đe dọa
/ˈθretn/

Climate change threatens the survival of many Arctic animals.
Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống còn của nhiều động vật Bắc Cực.
(v) duy trì
/meɪnˈteɪn/

It"s important to maintain a balance between development and conservation.
Việc duy trì sự cân bằng giữa phát triển và bảo tồn là rất quan trọng.
(adj) có nguy cơ tuyệt chủng
/ɪnˈdeɪndʒəd/

The giant panda is an endangered species that needs our protection.
Gấu trúc khổng lồ là một loài nguy cấp cần được chúng ta bảo vệ.
(n) địa chất học
/dʒiˈɒlədʒi/
Studying geology helps us understand the Earth"s history and structure.
Nghiên cứu địa chất học giúp chúng ta hiểu về lịch sử và cấu trúc của Trái đất.
(n) hệ động thực vật
/ˈflɔːrə ənd ˈfɔːnə/

The Amazon rainforest is home to an incredible diversity of flora and fauna.
Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của một sự đa dạng đáng kinh ngạc về hệ thực vật và động vật.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập