1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Từ vựng

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1. Local Community Tiếng Anh 9 Global Success

local

(adj) (thuộc) địa phương

/ˈləʊkl/

We buy vegetables from local farmers.

Họ mua rau từ nông dân trong vùng, hỗ trợ nền kinh tế địa phương.

community

(n) cộng đồng

/kəˈmjuːnəti/

Image Example for community

Our community organizes a festival every year.

Cộng đồng của họ tổ chức lễ hội hàng năm, tạo cơ hội cho mọi người gặp gỡ và giao lưu.

move (to)

(v) di chuyển

/muːv/

They decided to move to a new city for better job opportunities.

Họ quyết định chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn.

suburb

(n) ngoại ô

/ˈsʌbɜːb/

Image Example for suburb

They live in a quiet suburb outside the city.

Họ sống ở một vùng ngoại ô yên tĩnh bên ngoài thành phố.

neighbour

(n) hàng xóm

/ˈneɪbə(r)/

Image Example for neighbour

My new neighbour is very friendly. She often brings us homemade cookies.

Hàng xóm mới của tôi rất thân thiện. Cô ấy thường mang bánh quy tự làm đến cho chúng tôi.

facility

(n) cơ sở vật chất

/fəˈsɪləti/

Our school has a new sports facility with a basketball court and a swimming pool.

Trường chúng tôi có một cơ sở vật chất thể thao mới với sân bóng rổ và hồ bơi.

shopping mall

(n) trung tâm mua sắm

/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/

Image Example for shopping mall

We spent the afternoon at the new shopping mall.

Họ dành buổi chiều ở trung tâm mua sắm mới.

look for

(v) tìm kiếm

/lʊk. fɔːr/

Image Example for look for

I"m looking for my keys. Have you seen them?

Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn đã nhìn thấy chúng chưa?

bus station

(n) trạm xe buýt

/bʌs ˈsteɪʃən/

Image Example for bus station

I"ll meet you at the bus station.

Tôi sẽ gặp bạn ở bến xe buýt.

remind somebody of something

(phr.v) gợi nhớ cho ai về điều gì

/rɪˈmaɪnd ˈsʌmbədi əv ˈsʌmθɪŋ/

Please remind me of the meeting tomorrow.

Hãy nhắc tôi về cuộc họp ngày mai

advice

(n) lời khuyên

/ədˈvaɪs/

Can you give me some advice on this problem?

Bạn có thể cho tôi vài lời khuyên về vấn đề này không?

get on (well) with someone

(phr.v) có mối quan hệ tốt với ai

/ɡet ɒn (wel) wɪðˈsʌmwn/

I get on well with my new colleagues.

Tôi hòa thuận tốt với các đồng nghiệp mới.

police officer

(n) nhân viên cảnh sát

/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/

Image Example for police officer

The police officer directed traffic at the busy intersection.

Viên cảnh sát điều khiển giao thông tại ngã tư đông đúc.

garbage collector

(n) người thu gom rác

/ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektər/

Image Example for garbage collector

The garbage collector comes every Tuesday morning.

Người thu gom rác đến vào mỗi sáng thứ Ba.

electrician

(n) thợ điện

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

Image Example for electrician

We called an electrician to fix the faulty wiring.

Chúng tôi đã gọi thợ điện để sửa dây điện bị hỏng.

firefighter

(n) nhân viên cứu hỏa

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

Image Example for firefighter

The brave firefighter rescued a cat from the burning building.

Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu một con mèo ra khỏi tòa nhà đang cháy.

delivery person

(n) người giao hàng

/dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/

Image Example for delivery person

The delivery person left the package at our front door.

Người giao hàng đã để gói hàng ở cửa trước nhà chúng tôi.

artisan

(n) thợ thủ công

/ˌɑːtɪˈzæn/

Image Example for artisan

The artisan crafts beautiful handmade jewelry.

Người thợ thủ công chế tác những món trang sức thủ công đẹp.

speciality food

(n) đặc sản địa phương

/ˌspeʃiˈæləti fuːd/

Image Example for speciality food

The market sells a variety of from around the world.

Chợ bán nhiều loại thực phẩm đặc sản từ khắp nơi trên thế giới.

break down

(phr.v) bị hỏng

/breɪk daʊn/

Image Example for break down

Our car broke down on the highway.

Xe của chúng tôi bị hỏng trên đường cao tốc.

take (rubbish) away

(ph.v) vứt/ đổ (rác)

/teɪk (ˈrʌbɪʃ) əˈweɪ/

Image Example for take (rubbish) away

The cleaners take the rubbish away every evening.

Người dọn vệ sinh mang rác đi mỗi tối.

lantern

(n) đèn lồng

/ˈlæntən/

Image Example for lantern

We hung colorful lanterns for the festival.

Chúng tôi treo những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc cho lễ hội.

tourist attraction

(n) địa điểm du lịch

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

Image Example for tourist attraction

The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris.

Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.

pottery

(n) đồ gốm

/ˈpɒtəri/

Image Example for pottery

She collects antique pottery from different cultures.

Cô ấy sưu tầm đồ gốm cổ từ các nền văn hóa khác nhau.

bamboo bed

(n) giường tre

/ˌbæmˈbuː bed/

Image Example for bamboo bed

We slept on a bamboo bed at the eco-resort.

Chúng tôi ngủ trên giường tre tại khu nghỉ dưỡng sinh thái.

artist

(n) nghệ nhân

/ˈɑːtɪst/

Image Example for artist

The artist painted a beautiful landscape.

Nghệ sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp.

swimming pool

(n) bể bơi

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Image Example for swimming pool

We enjoy swimming in the pool during summer.

Chúng tôi thích bơi trong hồ bơi vào mùa hè.

handicraft

(n) đồ thủ công

/ˈhændikrɑːft/

Image Example for handicraft

The village is famous for its traditional handicrafts.

Ngôi làng này nổi tiếng với các nghề thủ công truyền thống.

house - warming party

(n) tiệc tân gia

/ˈhaʊs wɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/

They invited friends to their house-warming party.

Họ mời bạn bè đến dự tiệc tân gia.

decide

(v) quyết định

/dɪˈsaɪd/

We need to decide where to go for vacation.

Chúng ta cần quyết định đi đâu để nghỉ mát.

go out

(phr.v) ra ngoài (để đi chơi)

/gəʊ aʊt/

Let"s go out for dinner tonight.

Hãy đi ăn tối bên ngoài tối nay.

pass down

(phr.v) truyền lại

/pɑ:s daʊn/

The recipe was passed down through generations.

Công thức này được truyền lại qua nhiều thế hệ.

cut down on

(phr.v) cắt giảm

/kʌt/ /daʊn/ /ɒn/

I"m trying to cut down on sugar in my diet.

Tôi đang cố gắng giảm bớt đường trong chế độ ăn.

run out of

(phr.v) cạn kiệt, hết

/rʌn aʊt ɒv/

We"ve run out of milk; I need to buy some.

Chúng ta đã hết sữa; tôi cần mua thêm.

look around

(phr.v) nhìn chung quanh

/lʊk əˈraʊnd/

Let"s look around the shop before we buy anything.

Hãy nhìn quanh cửa hàng trước khi mua bất cứ thứ gì.

come back

(phr.v) quay trở lại, trở về

/kʌm bæk/

When will you come back from your trip?

Khi nào bạn sẽ trở về từ chuyến đi?

find out

(phr.v) tìm kiếm

/faɪnd ˈaʊt/

I need to find out the train schedule.

Tôi cần tìm hiểu lịch tàu.

take care of

(phr.v) chăm sóc

/teɪk ker ɒv/

Can you take care of the plants while I"m away?

Bạn có thể chăm sóc cây cối khi tôi đi vắng không?

seagull

(n) mòng biển (chim)

/ˈsiːɡʌl/

Image Example for seagull

Seagulls flew over the beach.

Những con chim mòng biển bay trên bãi biển.

suitcase

(n) va li

/ˈsuːtkeɪs/

Image Example for suitcase

I packed my clothes in the suitcase.

Tôi xếp quần áo vào vali.

pedestrian street

(n) phố đi bộ

/pəˈdestriən striːt/

Image Example for pedestrian street

The city center has a lovely pedestrian street.

Trung tâm thành phố có một phố đi bộ đẹp.

favourite place

(n) nơi yêu thích

/ˈfeɪvərɪt pleɪs/

The park is my favourite place to relax.

Công viên là nơi yêu thích của tôi để thư giãn.

preserve

(v) gìn giữ

/prɪˈzɜːv/

We must preserve our natural resources.

Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

shorten

(v) rút ngắn lại

/ˈʃɔːrtən/

Can you shorten the speech?

Bạn có thể rút ngắn bài phát biểu không?

fragrance

(n) mùi thơm

/ˈfreɪ.ɡrəns/

The fragrance of flowers filled the room.

Mùi thơm của hoa tràn ngập căn phòng.

original

(adj) ban đầu, đầu tiên

/əˈrɪdʒənl/

This is an original painting by Van Gogh.

Đây là bức tranh nguyên bản của Van Gogh.

function

(n) chức năng

/ˈfʌŋkʃn/

What is the function of this button?

Chức năng của nút này là gì?

worldwide

(adv) toàn cầu

/ˌwɜːldˈwaɪd/

The company has offices worldwide.

Công ty có văn phòng trên toàn cầu.

symbolize

(v) biểu tượng

/ˈsɪmbəlaɪz/

The dove symbolizes peace.

Chim bồ câu được coi là biểu tượng của hòa bình.

traditional technique

(n) kỹ thuật truyền thống

/trəˈdɪʃənl tekˈniːk/

The artisan uses traditional techniques to make pottery.

Người thợ thủ công sử dụng kỹ thuật truyền thống để làm gốm.

consumer

(n) người tiêu thụ, khách hàng

/kənˈsuːmər/

The new product appeals to young consumers.

Sản phẩm mới hấp dẫn người tiêu dùng trẻ.

importance

(n) tầm quan trọng

/ɪmˈpɔːrtəns/

He stressed the importance of education.

Ông ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.

hard-working

(adj) chăm chỉ

/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

She is a hard-working student.

Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.

responsible

(adj) có trách nhiệm

/rɪˈspɒnsəbl/

He is responsible for managing the team.

Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý đội.

stop from

(phr.v) cản trở, ngăn chặn

/stɒp frəm/

Nothing can stop me from achieving my goals.

Không gì có thể ngăn cản tôi đạt được mục tiêu.

paper fan

(n) quạt giấy

/ˈpeɪpər fæn/

Image Example for paper fan

She cooled herself with a paper fan.

Cô ấy làm mát bản thân bằng một chiếc quạt giấy.

famous for

(adj) nổi tiếng

/ˈfeɪməs fɔː/

The city is famous for its delicious food.

Thành phố này nổi tiếng về ẩm thực ngon.

sort rubbish

(v) phân loại rác thải

/sɔːrtˈrʌbɪʃ/

Image Example for sort rubbish

We should sort rubbish for recycling.

Chúng ta nên phân loại rác để tái chế.

improve

(v) cải thiện

/ɪmˈpruːv/

She wants to improve her English skills.

Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN