Tổng hợp từ vựng Unit 11: Electronic devices Tiếng Anh 9 Global Success
(n) thiết bị điện tử
/ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/

Smartphones and tablets are common electronic devices used by students.
Điện thoại thông minh và máy tính bảng là những thiết bị điện tử phổ biến được học sinh sử dụng.
(n) nhôm
/ˌæljəˈmɪniəm/

Many laptops have an aluminium body to make them lightweight.
Nhiều máy tính xách tay có vỏ bằng nhôm để làm chúng nhẹ hơn.
(adj) có thể mang theo được
/ˈpɔːtəbl/
A portable charger is useful when you"re travelling.
Một bộ sạc di động rất hữu ích khi bạn đi du lịch.
(n) màn hình cảm ứng
/ˈtʌtʃskriːn/

Most modern smartphones have a touchscreen display.
Hầu hết điện thoại thông minh hiện đại đều có màn hình cảm ứng.
(adj) không dây
/ˈwaɪə.ləs/

Wireless headphones are convenient for listening to music.
Tai nghe không dây rất tiện lợi để nghe nhạc.
(adj) ảo
/ˈvɜːtʃuəl/
Students can attend virtual classes from home using their computers.
Học sinh có thể tham gia các lớp học ảo từ nhà bằng máy tính của mình.
(adj) nhẹ
/ˈlaɪt.weɪt/
I need a lightweight jacket for the summer evenings.
Tôi cần một chiếc áo khoác nhẹ cho buổi tối mùa hè.
(v) điều hướng
/ˈnævɪɡeɪt/

There"s nothing worse than navigating through heavy traffic.
Không có gì tệ hơn việc điều hướng khi giao thông đông đúc.
(v) tương tác
/ˌɪntərˈækt/

Students can interact with their teachers through video calls.
Học sinh có thể tương tác với giáo viên thông qua các cuộc gọi video.
(n) bàn phím
/ˈkiːbɔːd/

A keyboard is used to type words and numbers into a computer.
Bàn phím được sử dụng để gõ chữ và số vào máy tính.
(n) màn hình
/skriːn/

The screen of a tablet displays images and text.
Màn hình của máy tính bảng hiển thị hình ảnh và văn bản.
(n) máy nghe nhạc
/ˈmjuːzɪkˈpleɪə(r)/

Many students use their phones as music players.
Nhiều học sinh sử dụng điện thoại của họ như máy nghe nhạc.
(n) giải trí
/ˌentəˈteɪnmənt/

Video games are a popular form of entertainment for many students.
Trò chơi điện tử là một hình thức giải trí phổ biến đối với nhiều học sinh.
(phr.v) ghi chú
/teɪk nəʊt/

Students often take notes during class to help them study later.
Học sinh thường ghi chép trong lớp để giúp họ học sau này.
(n) khách hàng
/ˈkʌstəmə(r)/

The store offers discounts to student customers.
Cửa hàng cung cấp giảm giá cho khách hàng là học sinh.
(n) trợ lý, người hỗ trợ
/əˈsɪstənt/

Some smartphones have a virtual assistant to help users.
Một số điện thoại thông minh có trợ lý ảo để giúp đỡ người dùng.
(v) sử dụng cho
/juːz fɔː/

Students can use tablets for reading e-books and doing research.
Học sinh có thể sử dụng máy tính bảng để đọc sách điện tử và nghiên cứu.
(n) robot hút bụi
rəʊˈbɒtɪkˈvækjuːm/
The robotic vacuum cleans the floor while we do our homework.
Máy hút bụi tự động lau dọn sàn nhà trong khi chúng ta làm bài tập về nhà.
(n) thiết bị đọc sách điện tử
/ˈiː riːdə(r)/

Many students prefer using an e-reader instead of carrying heavy books.
Nhiều học sinh thích sử dụng máy đọc sách điện tử thay vì mang theo sách nặng.
(n) đồng hồ thông minh
/ˈsmɑːtwɒtʃ/

Sarah uses her smartwatch to track her steps during PE class.
Sarah sử dụng đồng hồ thông minh để theo dõi số bước chân trong giờ thể dục.
(n) máy in 3D
/θriː diː ˈprɪntə(r)/

The school"s 3D printer helps students create models for science projects.
Máy in 3D của trường giúp học sinh tạo ra các mô hình cho các dự án khoa học.
(n) máy quay video
/ˈkæmˌkɔː.dər/

We used a camcorder to record our class play.
Chúng tôi đã sử dụng máy quay phim để ghi lại vở kịch của lớp.
(n) cao su
/ˈrʌbə(r)/

The rubber soles of our sneakers help us grip the floor in gym class.
Đế cao su của giày thể thao giúp chúng tôi bám sàn trong giờ thể dục.
(adj) sắt
/ˈaɪən/

Our science teacher showed us how iron reacts with oxygen to form rust.
Giáo viên khoa học đã cho chúng tôi thấy sắt phản ứng với oxy như thế nào để tạo thành gỉ.
(adj) nhựa
/ˈplæstɪk/

We"re learning about recycling plastic to protect the environment.
Chúng tôi đang học về việc tái chế nhựa để bảo vệ môi trường.
(adj) thép
/stiːl/

The frame of our school bus is made of strong steel.
Khung xe buýt của trường chúng tôi được làm bằng thép chắc chắn.
(n) ngũ cốc
/ˈsɪəriəl/

Many students eat cereal for breakfast before school.
Nhiều học sinh ăn ngũ cốc cho bữa sáng trước khi đến trường.
(adj) có hại
/ˈhɑːmfl/

Our health teacher warns us about harmful effects of smoking.
Giáo viên sức khỏe cảnh báo chúng tôi về tác hại của việc hút thuốc.
(n) bìa cứng
/ˈkɑːdbɔːd/

We use cardboard to make posters for our school projects.
Chúng tôi sử dụng bìa cứng để làm áp phích cho các dự án của trường.
(adj) thuộc về y tế
/ˈmedɪkl/

The school nurse provides medical care for minor injuries.
Y tá trường cung cấp chăm sóc y tế cho các chấn thương nhẹ.
(phr.v) phá vỡ
/breɪk daʊn/

Our math teacher helps us break down complex problems into simpler steps.
Giáo viên toán giúp chúng tôi phân tích các bài toán phức tạp thành các bước đơn giản hơn.
(v) gợi ý
/səˈdʒest/

The teacher asked students to suggest topics for the group project.
Giáo viên yêu cầu học sinh đề xuất chủ đề cho dự án nhóm.
(n) sự linh hoạt
/ˌfleksəˈbɪləti/

The new system offers a much greater degree of flexibility in the way work is organized.
Hệ thống mới mang lại mức độ linh hoạt cao hơn nhiều trong cách tổ chức công việc.
(n) mạng xã hội
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

We use social media to share information about school events.
Chúng tôi sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin về các sự kiện của trường.
(n) sách giáo khoa kỹ thuật số
/ˈdɪdʒɪtl ˈtekstbʊk/

Our school is switching to digital textbooks to reduce the weight of our backpacks.
Trường chúng tôi đang chuyển sang sách giáo khoa điện tử để giảm trọng lượng ba lô.
(n) phần mềm giáo dục
/ˌedjʊˈkeɪʃənl ˈsɒftweə(r)/

We use educational software to practice math problems at home.
Chúng tôi sử dụng phần mềm giáo dục để luyện tập các bài toán ở nhà.
(v) cộng tác
/kəˈlæbəreɪt/

Our teacher encourages us to collaborate on group assignments.
Giáo viên khuyến khích chúng tôi hợp tác trong các bài tập nhóm.
(v) dẫn đến
/liːd tuː/
Eating too much sugar can lead to health problems.
Ăn quá nhiều đường có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.
(n) vấn đề sức khỏe
/helθ ˈprɒbləm/

Regular exercise can help prevent many health problems.
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.
(n) phong cách
/ˈstaɪ.lɪʃ/

Many students wear stylish backpacks to school.
Nhiều học sinh đeo ba lô hợp thời trang đến trường.
(n) chân dung
/ˌself ˈpɔːtrət/

In art class, we learned how to draw self-portraits.
Trong lớp nghệ thuật, chúng tôi học cách vẽ chân dung tự họa.
(n) quyền riêng tư
/ˈprɪvəsi/

It"s important to protect your privacy when using social media.
Việc bảo vệ sự riêng tư khi sử dụng mạng xã hội là rất quan trọng.
(n) rèm cửa sổ
/ˈwɪndəʊ ʃeɪd/

We lower the window shades to reduce glare on the smartboard.
Chúng tôi hạ rèm cửa sổ để giảm ánh sáng chói trên bảng thông minh.
(adv) ngay lập tức
/ɪˈmiːdiətli/

When the fire alarm sounds, we immediately leave the building.
Khi chuông báo cháy kêu, chúng tôi lập tức rời khỏi tòa nhà.
(v) kết nối
/kəˈnekt/

We connect our tablets to the school"s Wi-Fi network.
Chúng tôi kết nối máy tính bảng của mình vào mạng Wi-Fi của trường.
(adj) chất lượng cao
/ˌhaɪ ˈkwɒləti/
Our school uses high-quality microscopes in the science lab.
Trường chúng tôi sử dụng kính hiển vi chất lượng cao trong phòng thí nghiệm khoa học.
(n) nhiệt độ
/ˈtemprətʃə(r)/

We learn to measure temperature in our science experiments.
Chúng tôi học cách đo nhiệt độ trong các thí nghiệm khoa học.
(phr.v) ngăn chặn
/blɒk aʊt/

Thick curtains help to block out sunlight in the computer lab.
Rèm dày giúp chặn ánh sáng mặt trời trong phòng máy tính.
(adj) tuyệt vời, xuất sắc
/ˈeksələnt/
Sarah received an excellent grade on her science project.
Sarah đã nhận được điểm xuất sắc cho dự án khoa học của mình.
(v) ngăn ngừa
/prɪˈvent/

Washing hands regularly helps prevent the spread of germs.
Rửa tay thường xuyên giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng.
(n) công nghệ
/tekˈnɒlədʒi/

We use technology in many of our classes to enhance learning.
Chúng tôi sử dụng công nghệ trong nhiều lớp học để nâng cao việc học tập.
(v) nhận ra
/ˈrek.əɡ.naɪz/

Our art teacher taught us to recognise different painting styles.
Giáo viên nghệ thuật dạy chúng tôi nhận ra các phong cách hội họa khác nhau.
(n) mô hình, mẫu
/ˈpæt.ən/

In math class, we learn to identify patterns in number sequences.
Trong lớp toán, chúng tôi học cách nhận biết các mẫu trong dãy số.
(v) nộp
/səbˈmɪt/

We need to submit our assignments online by Friday.
Chúng tôi cần nộp bài tập trực tuyến vào thứ Sáu.
(adv) đúng giờ
/ɒn taɪm/
It"s important to arrive at school on time every day.
Việc đến trường đúng giờ mỗi ngày là rất quan trọng.
(n) nhịp tim
/hɑːt reɪt/

We measure our heart rate after exercising in PE class.
Chúng tôi đo nhịp tim sau khi tập thể dục trong giờ thể dục.
(adj) bền
/ˈdjʊərəbl/

School backpacks need to be durable to last the whole year.
Ba lô đi học cần phải bền để có thể dùng cả năm.
(v) đúc
/məʊld/

In art class, we mold clay into various shapes.
Trong lớp nghệ thuật, chúng tôi nặn đất sét thành các hình dạng khác nhau.
(n) tờ rơi
/ˈliːflət/

We created leaflets to promote our school"s recycling program.
Chúng tôi tạo ra các tờ rơi để quảng bá chương trình tái chế của trường.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập