1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Từ vựng

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2: City life Tiếng Anh 9 Global Success

city life

(n) cuộc sống thành thị

/ˈsɪti laɪf/

Image Example for city life

City life can be exciting but stressful.

Cuộc sống thành thị có thể thú vị nhưng cũng đầy căng thẳng.

pick sb up

(phr.v) đón

/pɪkˈsʌmbədi ʌp/

Image Example for pick sb up

I"ll pick you up at the airport.

Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.

packed

(adj) chật chội

/pækt/

Image Example for packed

The beach was packed with tourists.

Bãi biển đông đúc du khách.

terrible

(adj) khủng kiếp

/ˈterəbl/

The weather was terrible yesterday.

Thời tiết hôm qua thật tồi tệ.

polluted

(adj) bị ô nhiễm

/pəˈluːtɪd/

Image Example for polluted

The river is heavily polluted.

Con sông bị ô nhiễm nặng.

unreliable

(adj) không đáng tin

/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

The bus service is unreliable in this area.

Dịch vụ xe buýt ở khu vực này không đáng tin cậy.

ugly

(adj) xấu xí

/ˈʌɡli/

That building is quite ugly.

Tòa nhà đó khá xấu xí.

pricey = expensive

(adj) đắt đỏ

/ˈpraɪsi/ ,/ɪkˈspensɪv/

Living in the city center is pricey.

Sống ở trung tâm thành phố rất đắt đỏ.

modern

(adj) hiện đại

/ˈmɒdn/

They live in a modern apartment.

Họ sống trong một căn hộ hiện đại.

attractive

(adj) hấp dẫn

/əˈtræktɪv/

The city has many attractive parks.

Thành phố có nhiều công viên hấp dẫn.

traffic light

(n) đèn giao thông

/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

Image Example for traffic light

Stop at the red traffic light.

Dừng lại khi đèn giao thông đỏ.

traffic safety

(n) an toàn giao thông

/ˈtræfɪk ˈseɪfti/

The government is promoting traffic safety.

Chính phủ đang thúc đẩy an toàn giao thông.

traffic flow

(n) dòng chảy giao thông

/ˈtræfɪk floʊ/

Image Example for traffic flow

The new road system has improved traffic flow.

Hệ thống đường mới đã cải thiện lưu lượng giao thông.

traffic jam = congestion

(n) tắc nghẽn giao thông

/"træfɪk dʒæm/

Image Example for traffic jam = congestion

We were stuck in a traffic jam for hours.

Chúng tôi bị kẹt trong tắc nghẽn giao thông hàng giờ.

entertainment centre

(n) trung tâm giải trí

/ˌentərˈteɪnmənt ˈsentər/

The new entertainment centre has a cinema and restaurants.

Trung tâm giải trí mới có rạp chiếu phim và nhà hàng.

itchy eyes

(n) ngứa mắt

/ˈɪtʃi aɪz/

Image Example for itchy eyes

Pollution can cause itchy eyes.

Ô nhiễm có thể gây ngứa mắt.

rush hour

(n) giờ cao điểm

/ˈrʌʃ ˌaʊr/

The roads are always busy during rush hour.

Đường luôn đông đúc vào giờ cao điểm.

noisy

(adj) ồn ào

/ˈnɔɪzi/

Image Example for noisy

The city streets are very noisy.

Đường phố thành phố rất ồn ào.

dusty

(adj) bụi

/ˈdʌsti/

Image Example for dusty

The air is dusty due to construction work.

Không khí bụi bặm do công trình xây dựng.

downtown

(adv) ở trung tâm thành phố

/ˌdaʊnˈtaʊn/

Image Example for downtown

There are many shops downtown.

Có nhiều cửa hàng ở trung tâm khu phố.

sky train

(n) tàu trên cao

/skaɪ treɪn/

Image Example for sky train

The sky train is a convenient way to travel in the city.

Tàu điện trên cao là phương tiện di chuyển thuận tiện trong thành phố.

metro

(n) tàu điện ngầm

/ˈmetrəʊ/

Image Example for metro

We took the metro to avoid traffic.

Chúng tôi đi tàu điện ngầm để tránh kẹt xe.

concrete jungle

(n) khu rừng bê-tông (thành phố)

/ˈkɒnkriːt ˈdʒʌŋɡl/

Image Example for concrete jungle

New York is often called a concrete jungle.

New York thường được gọi là rừng bê tông.

public amenities

(n) tiện ích công cộng

/ˈpʌblɪk əˈmenətiz/

The park has good public amenities like toilets and benches.

Công viên có các tiện ích công cộng tốt như nhà vệ sinh và ghế ngồi.

liveable

(adj) đáng sống

/ˈlɪvəbl/

This city is very liveable with its clean air and good facilities.

Thành phố này rất đáng sống với không khí trong lành và cơ sở vật chất tốt.

public transport

(n) phương tiện công cộng

/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Image Example for public transport

We use public transport to reduce pollution.

Chúng tôi sử dụng giao thông công cộng để giảm ô nhiễm.

high crime rate

(n) tỷ lệ tội phạm cao

/haɪ kraɪm reɪt/

Some areas have a high crime rate at night.

Một số khu vực có tỷ lệ tội phạm cao vào ban đêm.

careful

(adj) cẩn thận

/ˈkeəfl/

Be careful when crossing the busy streets.

Hãy cẩn thận khi băng qua đường đông đúc.

dangerous

(adj) nguy hiểm

/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/

Crossing the street without looking is dangerous.

Băng qua đường mà không nhìn là nguy hiểm.

convenient

(adj) thuận tiện

/kənˈviːniənt/

Living near the subway is very convenient.

Sống gần ga tàu điện ngầm rất thuận tiện.

peaceful

(adj) bình yên

/ˈpiːsfᵊl/

Image Example for peaceful

The countryside is more peaceful than the city.

Vùng nông thôn yên bình hơn thành phố.

coastal city

(n) thành phố ven biển

/ˈkoʊstlˈsɪti/

Image Example for coastal city

Many tourists visit this beautiful coastal city.

Nhiều du khách đến thăm thành phố ven biển đẹp này.

chairman

(n) chủ tịch, chủ tọa

/ˈtʃeərmən/

The chairman of the company gave a speech.

Chủ tịch công ty đã phát biểu.

come down with

(phr.v) chịu đựng

/kʌm daʊn wɪð/

She came down with the flu last week.

Cô ấy bị cúm tuần trước.

hang out with

(phr.v) đi chơi

/hæŋ aʊt wɪð/

Image Example for hang out with

I like to hang out with my friends on weekends.

Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.

sore throat

(n) đau họng

/sɔː θrəʊt/

Image Example for sore throat

He has a sore throat and can"t speak well.

Anh ấy bị đau họng và không thể nói tốt.

air pollution

(n) ô nhiễm không khí

/ˈeə pəˌluː.ʃən/

Image Example for air pollution

Air pollution is a serious problem in big cities.

Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.

noise pollution

(n) ô nhiễm tiếng ồn

/nɔɪz pəˈluːʃn/

Image Example for noise pollution

Traffic causes a lot of noise pollution.

Giao thông gây ra nhiều ô nhiễm tiếng ồn.

immigrant

(n) người nhập cư

/ˈɪmɪɡrənt/

Many immigrants come to this country for better opportunities.

Nhiều người nhập cư đến đất nước này để có cơ hội tốt hơn.

bus line

(n) làn đường dành cho xe bus

/bʌs laɪn/

Image Example for bus line

This bus line goes directly to the city center.

Tuyến xe buýt này đi thẳng đến trung tâm thành phố.

means of transport

(n) phương tiện giao thông

/miːnz əv ˈtrænspɔːt/

Image Example for means of transport

Bicycles are an eco-friendly means of transport.

Xe đạp là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.

(get) stuck

/ɡet stʌk/

/stʌk/

Image Example for (get) stuck

We got stuck in traffic for an hour.

Chúng tôi bị kẹt xe trong một giờ đồng hồ.

arrival

(n) điểm đến

/əˈraɪvl/

The arrival of the train was delayed.

Điểm đến của chuyến tàu bị trễ.

food waste

(n) lãng phí thức ăn

/fuːd weɪst/

Image Example for food waste

Restaurants are trying to reduce food waste.

Các nhà hàng đang cố gắng giảm rác thải thực phẩm.

learning space

(n) không gian học

/ˈlɜːrnɪŋ speɪs/

Image Example for learning space

The library provides a quiet learning space for students.

Thư viện cung cấp không gian học tập yên tĩnh cho sinh viên.

leftover

(n) thức ăn thừa

/ˈleftəʊvə(r)/

We ate the leftovers from yesterday"s dinner.

Chúng tôi ăn thức ăn thừa từ bữa tối hôm qua.

cafeteria

(n) quán ăn tự phục vụ

/ˌkæfəˈtɪəriə/

Image Example for cafeteria

The school cafeteria serves lunch every day.

Căng tin trường học phục vụ bữa trưa mỗi ngày

turn something into something

(v) biến/ chuyển hoá cái gì thành cái gì

/tɜːrn ˈsʌmθɪŋ ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/

They turned the old factory into a museum.

Họ biến nhà máy cũ thành bảo tàng.

unsafe

(adj) không an toàn

/ʌnˈseɪf/

This bridge is unsafe and needs repairs.

Cây cầu này không an toàn và cần được sửa chữa.

city authority

(n) chính quyền thành phố

/ˈsɪtiɔːˈθɒrəti/

The city authorities are planning to build a new park.

Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một công viên mới.

drop-off and pick - up time

(n) thời gian đưa đón

/drɒp ɒf ænd pɪk ʌp taɪm/

Parents must follow the school"s drop-off and pick-up times.

Phụ huynh phải tuân thủ thời gian đưa đón của trường.

pavement

(n) vỉa hè

/ˈpeɪvmənt/

People were walking on the pavement.

Mọi người đang đi bộ trên vỉa hè.

green space

(n) không gian xanh

/ɡriːn speɪs/

Image Example for green space

The city needs more green spaces for recreation.

Thành phố cần thêm không gian xanh để giải trí.

health service

(n) dịch vụ chăm sóc sức khỏe

/helθˈsɜːrvɪ/

The government is improving health services in rural areas.

Chính phủ đang cải thiện dịch vụ y tế ở các vùng nông thôn.

street food

(n) đồ ăn đường phố

/ˈstriːt ˌfuːd/

Image Example for street food

Tourists love trying local street food.

Du khách thích thử đồ ăn đường phố địa phương.

throw away

(phr.v) vứt bỏ

/θrəʊ əˈweɪ/

Image Example for throw away

Please throw away the trash properly to keep our environment clean.

Vui lòng vứt rác đúng cách để giữ cho môi trường của chúng ta sạch sẽ.

carry out

(phr.v) thực hiện

/"kæri "aut/

The students need to carry out their science experiments carefully.

Các học sinh cần thực hiện các thí nghiệm khoa học của mình một cách cẩn thận.

traffic rule

(n) luật giao thông

/ˈtræf.ɪk ruːl/

It is important to follow every traffic rule to ensure road safety.

Điều quan trọng là tuân thủ mọi quy tắc giao thông để đảm bảo an toàn trên đường.

heavy rain

(n) mưa nặng hạt

/ˈhev.i reɪn/

Image Example for heavy rain

The heavy rain caused flooding in many areas of the city.

Mưa lớn đã gây ngập lụt ở nhiều khu vực trong thành phố.

construction site

(n) công trường xây dựng

/ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/

Image Example for construction site

Construction sites are dangerous places, so always wear safety gear.

Các công trường xây dựng là những nơi nguy hiểm, vì vậy luôn luôn mặc đồ bảo hộ.

future city

(n) thành phố trong tương lai

/ˈfjuː.tʃɚcit/

The future city will have advanced technology and green energy solutions.

Thành phố tương lai sẽ có công nghệ tiên tiến và các giải pháp năng lượng xanh.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN