Tổng hợp từ vựng Unit 5. Food And Health Tiếng Anh 6 Friend Plus
(n): thực phẩm, đồ ăn
/fuːd/

How many types of food can you name in 30 seconds?
Bạn có thể gọi tên bao nhiêu loại thực phẩm trong 30 giây?
(v): không thích
/dɪsˈlaɪk/

I can talk about the food I like and dislike.
Tôi có thể nói về món ăn mà tôi thích và không thích.
(n): chiến lược
/ˈstrætədʒi/

The president held an emergency meeting to discuss military strategy with the Pentagon yesterday.
Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về chiến lược quân sự với Lầu Năm Góc vào ngày hôm qua.
(n): khoai tây chiên
/tʃɪps/

I have pizza and chips.
Tôi có bánh pizza và khoai tây chiên.
(n): trứng
/eɡ/

I like eggs.
Tôi thích trứng.
(n): mì ống
/ˈpæstə/

Let"s have pasta for dinner.
Hãy ăn mì ống cho bữa tối.
(n): rau
/ˈvedʒtəbl/

I don"t like vegetables.
Tôi không thích rau.
(n): gạo, cơm
/raɪs/

There are beans and rice.
Có đậu và gạo.
(n): bánh mì
/bred/

I often have bread with jam for breakfast.
Tôi thường có bánh mì và mứt cho bữa sáng.
(n): thịt
/miːt/

I love meat.
Tôi yêu thịt.
(n): sức khỏe
/helθ/

It"s good for your health.
Nó tốt cho sức khỏe của bạn.
(adj): ngọt
/swiːt/

Candy is sweet.
Kẹo thì ngọt.
(n): hạt
/nʌts/

They have got healthy snacks like nuts.
Họ có đồ ăn nhẹ lành mạnh như các loại hạt.
(n): nước trái cây
/dʒuːs/

They sell juice.
Họ bán nước trái cây.
(n): súp
/suːp/

We are serving soup.
Chúng tôi đang phục vụ súp.
(n): rau trộn dầu giấm
/ˈsæləd/

I"m having salad and bread.
Tôi đang ăn rau trộn dầu giấm và bánh mì.
(adj): có ga
/ˈfɪzi/

Some products are fine, but others are junk food and fizzy drinks.
Một số sản phẩm tốt, nhưng những sản phẩm khác là đồ ăn vặt và đồ uống có ga.
(n): khoai tây chiên
/krɪsp/

I have crisps.
Tôi có khoai tây chiên.
(n): phô mai
/tʃiːz/

I like cheese.
Tôi thích phô mái.
(n): trái cây
/fruːt/

Do you like any fruit?
Bạn có thích trái cây gì không?
(n): người ăn chay
/ˌvedʒəˈteəriən/

Does a vegetarian eat eggs?
Người ăn chay thì có ăn trứng không?
vitamin
/ˈvɪtəmɪn/

How many vitamins are there in white rice?
Có bao nhiêu loại vitamin có trong gạo trắng?
(n): chất béo
/fæt/

How much fat is there in chocolate?
Có bao nhiêu chất béo trong sô cô la?
(n): đồ ăn vặt
/snæk/

How many people can"t eat snacks?
Có bao nhiêu người không thể ăn đồ ăn vặt?
(n): không bao giờ
/ˈnevə(r)/

I never eat vegetables.
Tôi không bao giờ ăn rau.
(v): uống
/drɪŋk/

I drink a lot of fizzy drinks.
Tôi uống rất nhiều đồ uống có ga.
(v): ăn
/iːt/

I don"t eat apples.
Tôi không ăn táo.
(n): đô vật
/ˈreslə(r)/

What do you know about sumo wrestlers?
Bạn biết gì về các đô vật sumo?
(v): cân nặng
/weɪ/

How much do they weigh?
Bọn họ cân nặng bao nhiêu?
(n): thể thao
/spɔːt/

Is it a popular sport?
Nó có phải là một môn thể thao phổ biến không?
(n): lối sống
/ˈlaɪfstaɪl/

It isn"t a healthy lifestyle.
Đó không phải là một lối sống lành mạnh.
(v): tập luyện
/treɪn/

They get up early and train from 5 a.m.
Họ dậy sớm và tập luyện từ 5 giờ sáng.
(n): bữa sáng
/ˈbrekfəst/

What do they have for breakfast?
Họ có gì cho bữa sáng?
(adj): đói
/ˈhʌŋɡri/

So, they are very hungry at lunchtime, and they eat a lot.
Vì vậy, họ rất đói vào giờ ăn trưa và họ ăn rất nhiều.
(n): món ăn
/dɪʃ/

They have a special dish called chankonabe.
Họ có một món ăn đặc biệt gọi là chankonabe.
(adj): lớn
/ɪˈnɔːməs/

They eat enormous quantities!
Họ ăn với số lượng rất lớn!
(n): bát
/bəʊl/

Then maybe five bowls of rice.
Sau đó có thể là năm bát cơm.
(v): tập thể dục
/ˈeksəsaɪz/

They exercise a lot.
Họ tập thể dục rất nhiều.
(n): món tráng miệng
/dɪˈzɜːt/

I"ll make a dessert.
Tôi sẽ làm một món tráng miệng.
(n): bữa trưa
/lʌntʃ/

What do they have for lunch?
Họ ăn gì vào bữa trưa?
(adj): điển hình, đặc trưng
/ˈtɪpɪkl/

What"s their typical day?
Ngày điển hình của họ là gì?
(n): bữa ăn
/miːl/

They don"t exercise after meals.
Họ không tập thể dục sau bữa ăn.
(adj): không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe
/ʌnˈhelθi/

Too many people are forced to eat cheap, unhealthy food.
Có quá nhiều người buộc phải ăn những thực phẩm rẻ tiền, không tốt cho sức khỏe.
(v): gọi món
/ˈɔːdə(r)/

You can order food and drink in a cafe.
Bạn có thể gọi đồ ăn và thức uống trong một quán cà phê.
(n): nhà hàng
/ˈrestrɒnt/

What is your favorite restaurant?
Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?
bao giờ
/ˈevə(r)/

Do you ever eat any different foods?
Bạn có bao giờ ăn bất kỳ loại thức ăn nào khác không?
(n): bánh mì kẹp thịt
/ˈbɜːɡə(r)/

Do you want some ketchup with your burger?
Bạn có muốn một ít tương cà với bánh mì kẹp thịt của mình không?
(adj): khát
/ˈθɜːsti/

You are thirsty.
Bạn đang khát.
(n): nhiệt độ
/ˈtemprətʃə(r)/

Your temperature is 39 degrees.
Nhiệt độ của bạn là 39 độ.
(adj): mệt mỏi
/ˈtaɪəd/

You can"t sleep and you are tired every morning.
Bạn không thể ngủ và bạn cảm thấy mệt mỏi vào mỗi buổi sáng.
(adj): muộn
/leɪt/

Don"t go to bed late.
Đừng đi ngủ muộn.
(adj): bị ốm, bệnh
/ɪl/

You go to the hospital when you"re ill.
Bạn đến bệnh viện khi bạn bị ốm.
(adj): không thích hợp
/ʌnˈfɪt/

The building was declared unfit for human habitation.
Tòa nhà được tuyên bố là không thích hợp cho con người sinh sống.
(adj): lười biếng
/ˈleɪzi/

You are so lazy.
Bạn thật là lười biếng.
(v): phù hợp
/fɪt/

That jacket fits you perfectly.
Chiếc áo khoác đó hoàn toàn phù hợp với bạn.
(adj): no
/fʊl/

I"m full.
Tôi no rồi.
(n): thói quen
/ˈhæbɪt/

It"s a good habit.
Đó là một thói quen tốt.
(n): biển
/siː/

I love swimming in the sea.
Tôi thích bơi ở biển.
(n): lời khuyên
/ədˈvaɪs/

My advice is to exercise.
Lời khuyên của tôi là tập thể dục.
(v): đến thăm
/ˈvɪzɪt/

Will you visit me when I"m in the hospital?
Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi nằm viện chứ?
(v): nấu ăn
/kʊk/

Who cooks in your family?
Ai nấu ăn trong gia đình bạn?
(n): thực đơn
/ˈmenjuː/

Here is my menu for today.
Đây là thực đơn của tôi cho ngày hôm nay.
(n): thành phần, nguyên liệu
/ɪnˈɡriːdiənt/

Simple ingredients but great.
Thành phần đơn giản nhưng tuyệt vời.
(n): cá ngừ
/ˈtjuːnə/

The main course is mini pizzas with tuna, red pepper, and olives.
Món chính là pizza mini với cá ngừ, ớt đỏ và ô liu.
(n): món chính
/ˌmeɪn ˈkɔːrs/

We had fish for our main course.
Chúng tôi đã có cá cho món chính của chúng tôi.
(n): ô liu
/ˈɒlɪv/

The oil is extracted from olives and it is used for cooking.
Dầu được chiết xuất từ ô liu và nó được sử dụng để nấu ăn.
(n): chất đạm
/ˈprəʊtiːn/

It"s got a lot of protein in it.
Nó có rất nhiều chất đạm trong đó.
(n): khóang chất
/ˈmɪnərəl/

A healthy diet should supply all the necessary vitamins and minerals.
Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết.
(adj): ngon
/dɪˈlɪʃəs/

It"s delicious.
Nó ngon.
(n): chất dinh dưỡng
/ˈnjuːtriənt/

There are six main types of nutrients.
Có sáu loại chất dinh dưỡng chính.
(n): sữa
/mɪlk/

You can find them in fish, meat, milk, vegetables, and nuts.
Bạn có thể tìm thấy chúng trong cá, sữa, thịt, rau và các loại hạt.
(n): năng lượng
/ˈenədʒi/

This nutrient has got the most energy.
Chất dinh dưỡng này có nhiều năng lượng nhất.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập