Tổng hợp từ vựng Unit 4. Learning World Tiếng Anh 6 Friend Plus
(n): nghệ thuật
/ɑːt/

Are you good at art?
Bạn có giỏi về nghệ thuật không?
(n): toán học
/mæθ/

When is our next math exam?
Khi nào diễn ra kỳ thi toán tiếp theo của chúng ta?
(n): địa lý
/dʒiˈɒɡrəfi/

Are you a geography genius?
Bạn có phải là một thiên tài địa lý không?
(n): ngôn ngữ
/ˈlæŋɡwɪdʒ/

Do you study other languages like English?
Bạn có học các ngôn ngữ khác như tiếng Anh không?
(n): khoa học
/ˈsaɪəns/

Have you got science homework today?
Bạn đã có bài tập về nhà môn khoa học hôm nay chưa?
(n): sách giáo khoa
/ˈtekstbʊk/

Do you think that our textbook is interesting?
Bạn có nghĩ rằng sách giáo khoa của chúng tôi rất thú vị không?
(n): bài tập về nhà
/ˈhəʊmwɜːk/

I have got my homework.
Tôi đã có bài tập về nhà của mình.
(n): ngày mai
/təˈmɒrəʊ/

Have we got a class tomorrow?
Ngày mai chúng ta có lớp học không?
(n): sổ ghi chép
/ˈnəʊtbʊk/

Is this your notebook?
Đây có phải là sổ ghi chép của bạn không?
(n): giáo viên
/ˈtiːtʃə(r)/

How many teachers are there in the school?
Có bao nhiêu giáo viên trong trường?
(n): kỳ thi
/ɪɡˈzæm/

She got very high marks in her biology exam.
Cô ấy đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi sinh học của mình.
(n): thiên tài
/ˈdʒiːniəs/

From the age of three, she showed signs of genius.
Từ khi ba tuổi, cô đã bộc lộ những dấu hiệu của thiên tài.
(v): đến
/kʌm/

Do you want to come to my house?
Bạn có muốn đến nhà tôi không?
(n): khoảnh khắc, lúc này
/ˈməʊmənt/

I can"t meet you at the moment.
Tôi không thể gặp bạn vào lúc này.
(n): bữa trưa
/lʌntʃ/

I"m having lunch with Taylor Swift.
Tôi đang ăn trưa với Taylor Swift.
(n): lớp học
/klɑːs/

What do you like about your class?
Bạn thích điều gì về lớp học của mình?
(n): trường tiểu học
/ˈpraɪməri skuːl/

It is not a traditional primary school.
Nó không phải là một trường tiểu học truyền thống.
(n): trường học trên thuyền
/boʊt skuːl/

These students are studying on a "boat school".
Những học sinh này đang học trên một "trường học trên thuyền".
(n): giao thông
/ˈtrænspɔːt/

It"s a great idea because transport can be a big problem here.
Đó là một ý tưởng tuyệt vời vì giao thông có thể là một vấn đề lớn ở đây.
(n): mưa
/reɪn/

The rain is heavy.
Cơn mưa thật lớn.
(pre): dọc theo
/əˈlɒŋ/

It goes along the river to the students" villages.
Nó đi dọc theo con sông đến các làng của học sinh.
(n): trường tư thục
/ˈpraɪvɪt skuːl/

A private school charges the same tuition for all types of students attending the school.
Một trường tư thục tính học phí như nhau cho tất cả các loại học sinh theo học tại trường.
(n): đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːm/

Does your school have a uniform?
Trường bạn có đồng phục không?
(adj): thực tế
/ˈpræktɪkl/

Your plan is not really practical.
Kế hoạch của bạn không được thực tế lắm.
(n): trường nội trú
/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

This is a boarding school - students study and sleep here.
Đây là trường nội trú - học sinh học và ngủ tại đây.
(n): cách, lối
/weɪ/

It is another learning way for them.
Đó là một cách học tập khác cho họ.
(n): trường cấp hai
/ˈsɛkəndəri skuːl/

This is my secondary school in Ireland.
Đây là trường cấp hai của tôi ở Ireland.
(adj): kỹ thuật số
/ˈdɪdʒɪtl/

Social media is an essential tool in a digital world.
Phương tiện truyền thông xã hội là một công cụ thiết yếu trong thế giới kỹ thuật số.
(adj): truyền thống
/trəˈdɪʃənl/

There are a lot of traditional dances in Ireland.
Có rất nhiều điệu múa truyền thống ở Ireland.
(n): dụng cụ
/ˈɪnstrəmənt/

Our teachers are playing musical instruments.
Giáo viên của chúng tôi đang chơi nhạc cụ.
(n): tiếng Pháp, người Pháp
/frentʃ/

We have got a French exam tomorrow.
Ngày mai chúng ta có bài kiểm tra tiếng Pháp.
(v): đánh vần
/spel/

How do you spell that?
Bạn đánh vần chữ đó như thế nào vậy?
(adj): siêu
/ˈsuːpə(r)/

Are you a super language student?
Bạn có phải là một sinh viên siêu ngoại ngữ không?
(v): biết
/nəʊ/

Do you know the alphabet?
Bạn có biết bảng chữ cái không?
(v): kiểm tra
/tʃek/

Do you check words in a dictionary or wordlist?
Bạn kiểm tra các từ trong từ điển hay trong danh sách từ vựng vậy?
(v): lặp lại
/rɪˈpiːt/

Do you repeat a new word?
Bạn có lặp lại một từ mới không?
(n): luyện tập
/ˈpræktɪs/

Do you ever practice your pronunciation?
Bạn đã bao giờ luyện phát âm của mình chưa?
(v): ôn tập
/rɪˈvaɪz/

Do you revise before an exam?
Bạn có ôn tập trước khi thi không?
(v): hiểu
/ˌʌndəˈstænd/

Do you understand?
Bạn có hiểu không?
(v): tập trung
/ˈkɒnsntreɪt/

Do you usually concentrate when you do your homework?
Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?
(v): đọc
/riːd/

Do you ever read books?
Bạn có bao giờ đọc sách không?
(adj): khó khăn
/ˈdɪfɪkəlt/

Math is so difficult!
Toán khó quá đi!
(n): cầu thủ bóng đá
/ˈfʊt. bɑː.lɚ/

Pat is a footballer.
Pat là một cầu thủ bóng đá.
(n): bóng rổ
/ˈbɑːskɪtbɔːl/

Today, he plays basketball.
Hôm nay, anh ấy chơi bóng rổ.
(n): dự án
/ˈprɒdʒekt/

We sometimes do projects.
Đôi khi chúng tôi thực hiện các dự án.
(v): mặc
/weə(r)/

They always wear uniforms.
Họ luôn mặc đồng phục.
(adv): now
/naʊ/

They are wearing their uniforms now.
Họ đang mặc đồng phục của họ bây giờ.
(adj): thân mật
/ɪnˈfɔːml/

I can write an informal email about my school.
Tôi có thể viết một email thân mật về trường học của tôi.
(n): thông tin
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/

Here"s some information for you.
Đây là một số thông tin dành cho bạn.
(n): môn học
/ˈsʌbdʒɪkt/

Some subjects are compulsory like Math and English.
Một số môn học là bắt buộc như toán và tiếng Anh.
(adj): bắt buộc
/kəmˈpʌlsəri/

Swimming was compulsory at my school.
Bơi lội là bắt buộc ở trường học của tôi.
(adj): tùy chọn
/ˈɒpʃənl/

Others are optional.
Những người khác là tùy chọn.
(v): gửi
/send/

Send me a photo of yours.
Gửi cho tôi một bức ảnh của bạn.
(n): quần vợt
/ˈtenɪs/

I play tennis and I must practice a lot.
Tôi chơi quần vợt và tôi phải luyện tập rất nhiều.
(n): giải đấu
/ˈtʊənəmənt/

I often go to other countries to play in tournaments.
Tôi thường đến các quốc gia khác để thi đấu trong các giải đấu.
(adj): vắng, nghỉ học
/ˈæbsənt/

When I am absent from school, I do online courses.
Khi tôi nghỉ học, tôi tham gia các khóa học trực tuyến.
(n): bài kiểm tra
/test/

I can do the tests easily.
Tôi có thể làm các bài kiểm tra một cách dễ dàng.
(adj): phổ biến, nổi tiếng
/ˈpɒpjələ(r)/

Why is digital learning becoming more and more popular?
Tại sao học kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến?
(v): vượt qua
/pɑːs/

Can Ben pass the tests at school?
Ben có thể vượt qua các bài kiểm tra ở trường không?
(n): khóa học
/kɔːs/

Who often does online courses?
Những ai thường tham gia các khóa học trực tuyến?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập