Tổng hợp từ vựng Unit 5. Sport Tiếng Anh 6 Friend Plus
(n): môn thể thao
/spɔːt/

What sports are popular in your country?
Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn?
(n): cầu thủ, người chơi
/ˈpleɪə(r)/

Can you name an American basketball player?
Bạn có thể kể tên một cầu thủ bóng rổ người Mỹ không?
(n): người hâm mộ
/fæn/

Which country are these hockey fans from?
Những người hâm mộ khúc côn cầu này đến từ đất nước nào?
(n): cuộc thi
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/

What is the longest event in an athletics competition?
Sự kiện dài nhất trong một cuộc thi điền kinh là gì?
(n): cuộc đua
/reɪs/

What is the most famous cycling race in the world?
Cuộc đua xe đạp nổi tiếng nhất trên thế giới là gì?
(n): sân vận động
/ˈsteɪdiəm/

In which city is the biggest football stadium in Europe?
Sân vận động bóng đá lớn nhất ở thành phố nào ở Châu Âu?
(n): nhà vô địch
/ˈtʃæmpiən/

Here"s a judo champion.
Đây là một nhà vô địch judo.
(n): quả bóng
/bɔːl/

Which of these is the correct size for a golf ball?
Kích thước nào sau đây là kích thước chính xác cho một quả bóng chơi gôn?
(n): trận đấu
/mætʃ/

How many players are in tennis match?
Có bao nhiêu người chơi trong trận đấu quần vợt?
(n): hồ bơi
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

How long is an Olympic swimming pool?
Hồ bơi Olympic dài bao nhiêu?
(n): đội
/tiːm/

How many players are there on a beach volleyball team?
Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng chuyền bãi biển?
(n): bóng rổ
/ˈbɑːskɪtbɔːl/

I enjoy playing basketball.
Tôi thích chơi bóng rổ.
(n): đấu vật
/ˈres.lɪŋ/

I like watching wrestling.
Tôi thích xem đấu vật.
(n): thể dục dụng cụ
/dʒɪmˈnæstɪks/

I don"t like gymnastics.
Tôi không thích thể dục dụng cụ.
(n): chèo thuyền
/ˈseɪlɪŋ/

My father loves sailing.
Cha tôi rất thích chèo thuyền.
(n): trượt tuyết
/ˈskiːɪŋ/

I hate skiing.
Tôi ghét trượt tuyết.
(n): leo núi
/ˈklaɪmɪŋ/

I love climbing.
Tôi thích leo núi.
(n): cưỡi ngựa
/ˈhɔːrs ˌraɪ.dɪŋ/

I"m afraid of horse riding.
Tôi sợ cưỡi ngựa.
(n): bóng chuyền
/ˈvɒlibɔːl/

My friend likes volleyball.
Bạn tôi thích bóng chuyền.
(n): quần vợt
/ˈtenɪs/

Tennis is popular in the world.
Môn quần vợt phổ biến trên thế giới.
(n): đánh gôn
/ɡɒlf/

Golf is an Olympic sport until 2016.
Golf là một môn thể thao Olympic cho đến năm 2016.
(n): người chiến thắng
/ˈwɪnə(r)/

There"ll be a prize for the winner.
Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.
(n): chiến tranh
/wɔː(r)/

War has serious consequences, such as a lack of food and water, disease, and so on.
Chiến tranh có những hậu quả nghiêm trọng, như thiếu thức ăn và nước, bệnh tật, vân vân.
(n): vận động viên bơi lội
/ˈswɪmə(r)/

Twelve - years - old swimmer Inge Sorensen from Denmark was the youngest medallist in Olympic history.
Vận động viên bơi lội 12 tuổi Inge Sorensen đến từ Đan Mạch là vận động viên giành huy chương trẻ nhất trong lịch sử Olympic.
(n): người nhận huy chương
/ˈmedəlɪst/

She"s a bronze medallist in judo.
Cô ấy từng đạt huy chương đồng môn judo.
(n): người chạy
/ˈrʌnə(r)/

The runners set off at a blistering pace.
Những người chạy bắt đầu với một tốc độ chóng mặt.
(n): bóng bầu dục
/ˈrʌɡbi/

Golf and rugby were Olympic sports for the first time in 2012.
Golf và bóng bầu dục là những môn thể thao Olympic lần đầu tiên vào năm 2012.
(n): cuối tuần
/ˈwiːk.end/

How was your weekend?
Cuối tuần của bạn như thế nào?
(adj): xuất sắc, tài giỏi
/ˈbrɪliənt/

It was a brilliant performance!
Đó quả là một màn trình diễn tuyệt vời!
(n): tin tức
/njuːz/

That"s good news.
Đó là tin tốt.
(adj): tuyệt, ngầu, mát
/kuːl/

It was cool.
Nó đã rât tuyệt.
(adj): khó khăn
/ˈdɪfɪkəlt/

What sports are difficult and dangerous?
Những môn thể thao nào khó và nguy hiểm?
(adj): phổ biến, nổi tiếng
/ˈpɒpjələ(r)/

Are these sports popular in your country?
Những môn thể thao này có phổ biến ở đất nước của bạn không?
(v): bắt đầu
/stɑːt/

The games started in 1995.
Các trò chơi bắt đầu vào năm 1995.
(v): đi du lịch
/ˈtrævl/

When 500,000 fans traveled to Newport in the USA and watched sports like BMX.
Khi 500.000 người hâm mộ đi du lịch đến Newport ở Hoa Kỳ và xem các môn thể thao như BMX.
(v): quyết định
/dɪˈsaɪd/

Who decided to learn to skateboard?
Ai quyết định học trượt ván?
(adj): đầu tiên, thứ nhất
/fɜːst/

I first watch on Olympics.
Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội.
(v): trở thành
/bɪˈkeɪm/

They completed the X games and became big stars.
Họ đã hoàn thành trò chơi X và trở thành những ngôi sao lớn.
(v): đã đi
/went/

He first went to the X Games.
Lần đầu tiên anh ấy đến X Games.
(v): đã làm
/dɪd/

He did a trick called 540 Mc Twist.
Anh ta đã làm một trò lừa có tên là 540 Mc Twist.
(v): đã thắng
/wʌn/

He won an X Games.
Anh ấy đã giành chiến thắng ở X Games.
(adj): lần cuối, cuối cùng
/lɑːst/

She last competed in 1981.
Cô ấy thi đấu lần cuối vào năm 1981.
(adv): thể hiện khoảng thời gian trong quá khứ
/əˈɡəʊ/

He was on this program two years ago.
Anh ấy đã tham gia chương trình này hai năm trước.
(v): tập luyện
/treɪn/

He trains with some of them.
Anh ấy tập luyện với một số người trong số họ.
(v): đưa cho
/ɡɪv/

They give him a contract.
Họ đưa cho anh ta một hợp đồng.
(v): sống, (n): mạng sống (số nhiều)
/lɪv/

He lives in Kingston now.
Hiện anh ấy sống ở Kingston.
(adj): thành công
/səkˈsesfl/

He is one of the most successful athletes.
Anh ấy là một trong những vận động viên thành công nhất.
(n): đội trưởng
/ˈkæptɪn/

It"s unusual to have a goalkeeper as captain of a football team.
Thật bất thường khi có một thủ môn làm đội trưởng của một đội bóng đá.
(n): kỹ năng
/skɪl/

What skills do you need to be good at football?
Để giỏi bóng đá bạn cần có những kỹ năng gì?
(n): buổi hòa nhạc
/ˈkɒnsət/

You can even go to music concerts!
Bạn thậm chí có thể đi xem các buổi hòa nhạc!
(n): vận động viên
/ˈæθliːt/

She has the build of an athlete.
Cô ấy có thân hình của một vận động viên.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập