Tổng hợp Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
(n): thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/

Do you need to wear special equipment?
Bạn có cần phải mang thiết bị đặc biệt không?
(adv): vô cùng
/ɪkˈstriːmli/
Do you travel at extremely fast speeds?
Bạn có di chuyển với tốc độ cực nhanh không?
(n): biến mất
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Do you disappear from sight?
Bạn có biến mất khỏi tầm mắt?
(n): khu vực
/ˈeəriə/

What place is popular with teens in your area?
Địa điểm nào phổ biến với thanh thiếu niên trong khu vực của bạn?
(n): nhiệt độ
/ˈtemprətʃə(r)/

I believe that the temperatures are hot today.
Tôi tin rằng nhiệt độ hôm nay rất nóng.
(adj): chắc chắn
/ʃʊə(r)/
I"m sure.
Tôi chắc chắn.
(n): báo chí
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/

Will newspapers exist in the future?
Báo chí sẽ tồn tại trong tương lai?
(n): phim tài liệu
/ˌdɒkjuˈmentri/

There is a documentary about celebrities on TV tonight.
Có một bộ phim tài liệu về những người nổi tiếng trên TV tối nay.
(n): tiệc
/ˈpɑːti/

I come to the party.
Tôi đến dự tiệc.
(n): chú
/ˈʌŋkl/

He spends the weekend with his uncle.
Anh ấy dành cuối tuần với chú của mình.
(n): mua sắm
/ˈʃɒpɪŋ/

Tom goes shopping with Mark.
Tom đi mua sắm với Mark.
(adj): ngớ ngẩn
/ˈsɪli/

I find them silly.
Tôi thấy họ thật ngớ ngẩn.
(n): khoa học viễn tưởng
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

I prefer science-fiction.
Tôi thích khoa học viễn tưởng hơn.
(n): kinh dị
/ˈθrɪlə(r)/

I love thrillers.
Tôi thích phim kinh dị.
(adj): tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/
They are fantastic.
Họ thật tuyệt vời.
(n): trận đấu
/mætʃ/

I want to watch a football match later.
Tôi muốn xem một trận đấu bóng đá sau đó.
(n): bỏng ngô
/ˈpɒpkɔːn/

I will get some popcorn.
Tôi sẽ lấy một ít bỏng ngô.
(n): hành động
/ˈækʃn/

The action film is really excited.
Phim hành động thật là kích thích.
(adj): thất vọng
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

It"s disappointed.
Thật thất vọng.
(n): áo mưa
/ˈreɪnkəʊt/

You should wear your raincoat.
Bạn nên mặc áo mưa.
(adv): đêm
/təˈnaɪt/

It might rain tonight.
Có thể mưa đêm nay.
(v): khuyên
/ədˈvaɪz/
I advise you.
Tôi khuyên bạn.
(n): người lạ
/ˈstreɪndʒə(r)/

You shouldn"t talk to strangers.
Bạn không nên nói chuyện với người lạ.
(n): con khủng long
/ˈdaɪnəsɔː(r)/

It"s got a dinosaur.
Nó có một con khủng long.
(v): tham gia
/dʒɔɪn/

Why don"t you join us?
Tại sao bạn không tham gia cùng chúng tôi?
(n): nhạc cổ điển
/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

You can listen to classical music at a theater.
Bạn có thể nghe nhạc cổ điển tại nhà hát.
(n): người nhào lộn
/ˈækrəbæt/

You can see clowns and acrobats.
Bạn có thể nhìn thấy những chú hề và người nhào lộn.
(n): tàu lượn siêu tốc
/ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

You can go on a roller coaster.
Bạn có thể đi tàu lượn siêu tốc.
(v): lo
/ˈwʌri/

Don"t worry.
Đừng lo.
(v): gợi ý
/səˈdʒest/
What kind of film does Suzanne suggest?
Suzanne gợi ý về thể loại phim nào?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập