1. Match the rooms (1-5) to the pictures (A-E). Listen and check, then repeat. 2. Listen, point and say. What are these words in your language? 3. Complete the table with the number of the word in Exercise 2. 4. Ask and answer as in the example.
Video hướng dẫn giải
Vocabulary
Rooms/ Places of a house
1. Match the rooms (1-5) to the pictures (A-E). Listen and check, then repeat.
(Nối các căn phòng (1-5) với các bức ảnh (A-E). Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
1. child’s bedroom
2. kitchen
3. bathroom
4. parents’ bedroom
5. living room

Phương pháp giải:
- child’s bedroom (n): phỏng ngủ của trẻ con
- kitchen (n): nhà bếp
- bathroom (n): phòng tắm
- parents’ bedroom (n): phòng ngủ của bố mẹ
- living room (n): phòng khách
Lời giải chi tiết:
1 - C | 2 - D | 3 - B | 4 - A | 5 - E |
Video hướng dẫn giải
Furnitures & Appliances
(Nội thất và thiết bị gia dụng)
2. Listen, point and say. What are these words in your language?
(Nghe, chỉ và nói. Những từ này trong tiếng Việt có nghĩa là gì?)
1. curtains 2. pillows 3. bed 4. toilet 5. bath 6. wash basin | 7. desk 8. wardrobe 9. single bed 10. bedside cabinet 11. carpet 12. sink | 13. cupboards 14. cooker 15. fridge 16. table 17. chairs 18. sofa | 19. coffee table 20. armchair 21. lamp 22. painting 23. fireplace |
Lời giải chi tiết:
1. curtains (n): rèm cửa
2. pillows (n): gối
3. bed (n): giường
4. toilet (n): bồn cầu
5. bath (n): bồn tắm
6. wash basin (n): bồn rửa mặt
7. desk (n): bàn có ngăn kéo
8. wardrobe (n): tủ quần áo
9. single bed (n): giường đơn
10. bedside cabinet (n): tủ đầu giường
11. carpet (n): thảm lau
12. sink (n): bồn rửa (bát)
13. cupboards (n): tủ bát (chén)
14. cooker (n): cái bếp
15. fridge (n): tủ lạnh
16. table (n): cái bàn
17. chairs (n): cái ghế tựa
18. sofa (n): ghế sô - pha
19. coffee table (n): bàn uống nước
20. armchair (n): ghế bành
21. lamp (n): đèn ngủ
22. painting (n): tranh vẽ
23. fireplace (n): lò sưởi
Video hướng dẫn giải
3. Complete the table with the number of the word in Exercise 2.
(Hoàn thành bảng với chữ số của các từ ở bài 2.)
Furnitues | 3 |
Appliances | 14 |
Others | 1 |
Lời giải chi tiết:
Furnitues (Nội thất) | 3, 7, 8, 9, 10, 13, 16, 17, 18, 19, 20, |
Appliances (Đồ gia dụng) | 14, 15, 21, 23 |
Others (Khác) | 1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 22, |
Video hướng dẫn giải
4. Ask and answer as in the example.
(Hỏi và trả lời như ví dụ.)
A: Where’s the single bed?
(Giường đơn ở đâu?)
B: It’s in the child’s bedroom.
(Ở phòng ngủ của trẻ con.)
Lời giải chi tiết:
A: Where’s the toilet?
(Bồn cầu ở đâu?)
B: It’s in the bathroom.
(Ở phòng tắm.)
A: Where are the cupboards?
(Tủ chén / bát ở đâu?)
B: They’re in the kitchen.
(Ở nhà bếp.)
(n): rèm cửa
/ˈkɜːtn/
(n): gối
/ˈpɪləʊ/
(n): giường
/bed/
(n): bồn cầu
/ˈtɔɪlət/
(n): bồn tắm
/bɑːθ/
(n): bồn rửa mặt
/wɒʃ/ /ˈbeɪsn/
(n): bàn có ngăn kéo
/desk/
(n): tủ quần áo
/ˈwɔːdrəʊb/
(n): giường đơn
/ˈsɪŋgl/ /bɛd/
(n): tủ đầu giường
/ˈbɛdˌsaɪd/ /ˈkæbɪnɪt/
(n): thảm lau
/ˈkɑːpɪt/
(n): bồn rửa (bát)
/sɪŋk/
(n): tủ bát (chén)
/ˈkʌbədz/
(n): cái bếp
/ˈkʊkə/
(n): tủ lạnh
/frɪdʒ/
(n): cái bàn
/ˈteɪbl/
(n): cái ghế tựa
/ʧeəz/
(n): ghế sô - pha
/ˈsəʊfə/
(n): bàn uống nước
/ˈkɒfi/ /ˈteɪbl/
(n): ghế bành
/ˈɑːmtʃeə(r)/
(n): đèn ngủ
/læmp/
(n): tranh vẽ
/ˈpeɪntɪŋ/
(n): lò sưởi
/ˈfaɪəpleɪs/
(n): nội thất
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n): thiết bị
/əˈplaɪənsɪz/
(n): phỏng ngủ của trẻ con
/ʧaɪldz/ /ˈbɛdru(ː)m/
(n): nhà bếp
/ˈkɪtʃɪn/
(n): phòng tắm
/ˈbɑːθruːm/
(n): phòng ngủ của bố mẹ
/ˈpeərənts/ /ˈbɛdru(ː)m/
(n): phòng khách
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
(n): nhà để xe
/ˈɡærɑːʒ/
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập