Tổng hợp Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
(n): con kênh
/kəˈnæl/ /bəʊt/

My house is a canal boat!
Nhà tôi là một con kênh!
(adj): ấm cúng
/ˈkəʊzi/

It is very cosy.
Nó rất ấm cúng.
(n): phòng ngủ
/ˈbedruːm/

There is my parents’ bedroom.
Có phòng ngủ của bố mẹ tôi.
(n): phòng khách
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

There is also a living room.
Ngoài ra còn có một phòng khách.
(n): phòng tắm
/ˈbɑːθruːm/

There is also a bathroom with a shower and toilet.
Ngoài ra còn có phòng tắm với vòi sen và nhà vệ sinh.
(prep): dưới
/ˈʌndə(r)/

My bed is under the sofa.
Giường của tôi ở dưới ghế sofa.
(n): nhà bếp
/ˈkɪtʃɪn/

There is also a small kitchen with a cooker.
Ngoài ra còn có một nhà bếp nhỏ với một bếp nấu ăn.
(adj): yên tĩnh
/ˈkwaɪət/

It is quiet and beautiful.
Nó yên tĩnh và đẹp đẽ.
(n): mũ
/kæp/

This is my cap.
Đây là mũ của tôi.
(n): ghế bành
/ˈɑːmtʃeə(r)/

There is an armchair.
Có một chiếc ghế bành.
(n): tấm thảm
/ˈkɑːpɪt/

There is a carpet in the room.
Có một tấm thảm trong phòng.
(n): tủ sách
/ˈbʊkkeɪs/

There is a bookcase in your room.
Có một tủ sách trong phòng của bạn.
(n): nhà để xe
/ˈɡærɑːʒ/

Is there a garage?
Có nhà để xe không?
(n): vườn
/ˈɡɑːdn/

There is a garden.
Có một khu vườn.
(n): tấm áp phích
/ˈpəʊstə(r)/

There are not any posters.
Không có bất kỳ áp phích nào.
(n): rèm
/ˈkɜːtn/

It has got brown curtains and a carpet.
Nó có rèm màu nâu và một tấm thảm.
(n): nhà biệt lập
/dɪˈtæʧt/ /haʊs/

A detached house is on its own with a garden and a driveway.
Một ngôi nhà biệt lập là riêng của nó với một khu vườn và một đường lái xe.
(n): nông thôn
/ˈkʌntrisaɪd/

Are you in the countryside?
Bạn đang ở nông thôn?
(n): ngoại ô
/ˈsʌbɜːbs/

They are usually in the suburbs.
Họ thường ở ngoại ô.
(n): đường lái xe
/ˈdraɪvweɪ/

They have got gardens and driveways.
Họ có vườn và đường lái xe.
(adj): đắt
/ɪkˈspensɪv/

They are expensive.
Chúng đắt tiền.
(adv): bên ngoài
/ˌaʊtˈsaɪd/

Is there a garden outside?
Có một khu vườn bên ngoài?
(adj): đối diện
/ˈɒpəzɪt/

The sofa is opposite the chair.
Sofa đối diện với ghế.
(adv): phía trên
/əˈbʌv/

The carpet is above the bed.
Tấm thảm phía trên giường.
(n): tủ quần áo
/ˈwɔːdrəʊb/

The wardrobe is near the bed.
Tủ quần áo gần giường ngủ.
(n): ban công
/ˈbælkəni/

Is there a balcony?
Là có một ban công?
(n): nồi cơm điện
/ˈkʊkə(r)/

There is a cooker in the kitchen.
Có một nồi cơm điện trong nhà bếp.
(n): gối
/ˈpɪləʊ/

There are pillows on the bed.
Có gối trên giường.
(n): mái nhà
/ruːf/

What is there on the roof?
Có gì trên mái nhà?
(n): độc lập
/ˌɪndɪˈpendəns/
Where is the independence palace?
Dinh độc lập ở đâu?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập