Tổng hợp Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
(n): giao thông
/ˈtrænspɔːt/

London transport museum has over 450,000 items.
Bảo tàng giao thông vận tải London có hơn 450.000 mặt hàng.
(n): bức ảnh
/ˈfəʊtəɡrɑːf/

There are photographs.
Có những bức ảnh.
(n): xe điện
/træm/(n) xe điện

There are trams.
Có xe điện.
(adj): tương tác
/ˌɪntərˈæktɪv/

Today, it is an interactive, family museum with over 300,000 visitors every year.
Ngày nay, nó là một bảo tàng gia đình, tương tác với hơn 300.000 du khách mỗi năm.
(n): xe lửa
/treɪn/

There are trains.
Có xe lửa.
(v): triển lãm
/ɪɡˈzɪbɪt/

Enjoyed the interactive exhibits.
Rất thích các cuộc triển lãm tương tác.
(n): dự án
/ˈprɒdʒekt/

My class is doing a project on the history of buses in London.
Lớp tôi đang làm một dự án về lịch sử của xe buýt ở London.
(n): bộ sưu tập
/kəˈlekʃn/

The collection of London buses is the best in the UK.
Bộ sưu tập xe buýt London là tốt nhất ở Anh.
(n): xe đạp
/ˈbaɪsɪkl/

Cars are faster than bicycles.
Ô tô nhanh hơn xe đạp.
(adj): nghèo
/pʊr/

He was very poor.
Anh ấy rất nghèo.
(n): hươu cao cổ
/dʒəˈrɑːf/

A giraffe isn"t a pet.
Một con hươu cao cổ không phải là một con vật cưng.
(n); cái đuôi
/teɪl/

An elephant has a long tail.
Một con voi có một cái đuôi dài.
(adj): hoàn hảo
/ˈpɜːfɪkt/

It was perfect.
Nó đã được hoàn hảo.
(n): kì nghỉ
/ˈhɒlədeɪ/

How was your holiday?
Kì nghỉ của bạn thế nào?
(adv): hôm qua
/ˈjestədeɪ/
Did you get up early yesterday?
Bạn đã dậy sớm vào ngày hôm qua?
(n): rạp
/ˈθɪətə(r)/

He went to the theatre last night.
Anh ấy đã đến rạp hát tối qua.
(n): áo khoác
/koʊt/

They wore coats
Họ mặc áo khoác.
(n): mì ống
/ˈpæstə/

Did you eat pasta?
Bạn đã ăn mì ống?
(adj): sợ
/ˈskeəri/

It was quite scary.
(Nó khá là đáng sợ.
(n) ngủ
/sliːp/

It was time to sleep.
Đã đến giờ đi ngủ.
(adj): không thể nào quên
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
It was unforgettable.
Thật không thể nào quên.
(v): leo
/klaɪm/

Don"t
Đừng leo lên những di tích cổ.
(n): chụp ảnh tự sướng.
/ˈselfi/

Don"t sit on monuments to take selfies.
Đừng ngồi trên tượng đài để chụp ảnh tự sướng.
(n): xe buýt
/bʌs/

I go to work by bus.
Tôi đi làm bằng xe buýt.
(n): Bồ Đào Nha
/ˈpɔːr.tʃə.ɡəl/

I went on holiday to Portugal last summer.
Tôi đã đi nghỉ ở Bồ Đào Nha vào mùa hè năm ngoái.
(n); mùa hè
/ˈsʌmə(r)/

Where did you go on holiday last summer?
Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ hè năm ngoái?
(n): vali
/ˈsuːtkeɪs/

He packed his suitcase.
Anh thu dọn vali của mình.
(adv): nước ngoài
/əˈbrɔːd/

He packed his suitcase to travel abroad.
Anh thu dọn vali để đi du lịch nước ngoài.
(n): con tàu
/ʃɪp/

He went to London on the ship.
Anh ấy đã đến London trên con tàu.
(n): chân
/fʊt/

He goes to work on foot.
Anh ấy đi bộ đi làm.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập