1. Listen and repeat. Say the words in your language. 2. Listen and repeat. Say the words in your language. 3a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d). 3b) Make sentences using your answers in Exercise 3a. Tell your partner.
Video hướng dẫn giải
Food preparation (Chuẩn bị thức ăn)
1. Listen and repeat. Say the words in your language.
(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)

Lời giải chi tiết:
1. slice (v): thái lát/ cắt lát mỏng
2. peel (v): gọt vỏ
3. grate (v): mài
4. add (v): thêm vào
5. mix (v): trộn
6. chop (v): chặt/ cắt thành hình khối vuông
7. beat (v): đánh (trứng)
Video hướng dẫn giải
Cooking tools (Dụng cụ nấu ăn)
2. Listen and repeat. Say the words in your language.
(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)

Lời giải chi tiết:
1. knife (n): con dao
2. saucepan (n): cái nồi / xoong
3. bowl (n): cái chén/ bát
4. whisk (n): dụng cụ đánh trứng
5. cake tin (n): khuôn làm bánh
6. grater (n): dụng cụ để mài
7. frying pan (n): cái chảo
8. spoon (n): cái thìa
Video hướng dẫn giải
3a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d).
(Nối các dụng cụ nấu ăn 1-4 với các cụm từ đúng a-d.)
1. whisk 2. knife 3. grater 4. spoon | a. grate cheese b. mix vegetables c. beat eggs d. chop, peel or slice onions |
Lời giải chi tiết:
1 - c | 2 - d | 3 - a | 4 - b |
1 – c. whisk – beat eggs
(dụng cụ đánh trứng – đánh trứng)
2 – d: knife - chop, peel or slice onions
(con dao - cắt hình khối, lột vỏ hoặc thái mỏng hành tây)
3 – a. grater – grate cheese
(dụng cụ để mài – mài phô mai)
4 – b. spoon – mix vegetables
(thìa/ muỗng – trộn rau củ)
Video hướng dẫn giải
3b) Make sentences using your answers in Exercise 3a. Tell your partner.
(Viết câu sử dụng câu trả lời của em ở bài 3a. Nói với một người bạn.)
You need a whisk to beat eggs.
(Bạn cần một cái dụng cụ đánh trứng để đánh trứng.)
Lời giải chi tiết:
You need a knife to chop, peel or slice onions.
(Bạn cần một con dao để cắt, bóc hoặc cắt lát hành tây.)
You need a grater to grate cheese.
(Bạn cần một dụng cụ mài để mài pho mát.)
You need a spoon to mix vegetables.
(Bạn cần một chiếc thìa để trộn rau củ.)
(n): công đoạn chuẩn bị thức ăn
/fuːd/ /ˌprɛpəˈreɪʃən/
(v): gọt vỏ
/piːl/
(v): mài
/ɡreɪt/
(v): thêm vào
/æd/
(v): trộn
/mɪks/
(v): chặt/ cắt thành hình khối vuông
/tʃɒp/
(v): đánh (trứng)
/biːt/
(v): thái lát/ cắt lát mỏng
/slaɪs/
(n.phr): dụng cụ nấu ăn
/ˈkʊkɪŋ/ /tuːlz/
(n): con dao
/naɪf/
(n): cái thìa
/spuːn/
(n): cái nồi / xoong
/ˈsɔːspən/
(n): cái chén/ bát
/bəʊl/
(n): dụng cụ đánh trứng
/wɪsk/
(n): khuôn làm bánh
/keɪk/ /tɪn/
(n): dụng cụ để mài
/ˈɡreɪtə(r)/
(n): cái chảo
/ˈfraɪɪŋ/ /pæn/
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập