1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on

food

(n): thức ăn

/fuːd/

Image Example for food

He likes all kinds of food.

Anh ấy thích tất cả các loại thức ăn.

bread

(n): bánh mì

/bred/

Image Example for bread

His favorite bread and pasta.

Bánh mì và mì ống yêu thích của anh ấy.

healthy

(adj): lành mạnh

/ˈhelθi/

Image Example for healthy

They are healthy and tasty.

Chúng lành mạnh và ngon.

unhealthy

(adj): không lành mạnh

/ʌnˈhelθi/

Image Example for unhealthy

He doesn"t like unhealthy sugary drinks.

Anh ấy không thích đồ uống có đường không lành mạnh.

difficult

(adj): khó

/ˈdɪfɪkəlt/

Image Example for difficult

Gordon is famous for his difficult dishes.

Gordon nổi tiếng với những món ăn khó.

happy

(adj): hạnh phúc

/ˈhæpi/

Image Example for happy

A meal of fish and vegetables is all it takes to make Gordon happy.

Một bữa ăn gồm cá và rau là tất cả những gì cần thiết để khiến Gordon hạnh phúc.

easy

(adj): dễ

/ˈiː. zi/

Image Example for easy

It"s easy.

Dễ thôi.

recipes

(n): công thức

/ˈresəpi/

Image Example for recipes

People love her special recipes.

Mọi người yêu thích công thức nấu ăn đặc biệt của cô ấy.

excellent

(adj): xuất sắc

/ˈeksələnt/

His dishes are excellent.

Các món ăn của anh ấy rất xuất sắc.

chips

(n): khoai tây chiên

/tʃɪps/

Image Example for chips

Fish and chips are British.

Cá và khoai tây chiên là của Anh.

supermarket

(n): siêu thị

/ˈsuːpəmɑːkɪt/

Image Example for supermarket

Let"s go to the supermarket.

Hãy đi đến siêu thị.

tea

(n): trà

/tiː/

Image Example for tea

Can I have some tea?

Tôi có thể dùng trà không?

cereal

(n): ngũ cốc

/ˈsɪəriəl/

Image Example for cereal

I need some milk for my cereal.

Tôi cần một ít sữa cho ngũ cốc của tôi.

biscuit

(n): bánh quy

/ˈbɪskɪt/

Image Example for biscuit

Would you like a biscuit?

Bạn có muốn dùng bánh quy không?

whisk

(n): đồ dùng để đánh trứng

/wɪsk/

Image Example for whisk

You need a whisk to beat eggs.

Bạn cần có máy đánh trứng để đánh trứng.

delicious

(adj): rất ngon

/dɪˈlɪʃəs/

Image Example for delicious

This cake is delicious.

Bánh này rất ngon.

finally

(adv): cuối cùng

/ˈfaɪnəli/

Finally, slice the strawberries.

Cuối cùng, cắt lát dâu tây.

oil

(n): dầu

/ɔɪl/

Image Example for oil

They try it in very hot oil.

Họ thử nó trong dầu rất nóng.

street food

(n): món ăn đường phố

/ˈstriːt ˌfuːd/

Image Example for street food

A very popular street food in the UK fish and chips.

Một món ăn đường phố rất phổ biến ở Anh là cá và khoai tây chiên.

vinegar

(n): giấm

/ˈvɪnɪɡə(r)/

Image Example for vinegar

People put salt and vinegar on their fish and chips.

Mọi người chấm muối và giấm lên cá và khoai tây chiên của họ.

tasty

(adj): ngon

/ˈteɪsti/

Image Example for tasty

It"s really tasty.

Nó thực sự ngon.

sausage

(n): xúc xích

/ˈsɒsɪdʒ/

Image Example for sausage

A hot dog is a sausage in a bun.

Bánh mì xúc xich là một chiếc xúc xích trong một chiếc bánh mì.

vendors

(n): người bán hàng

/ˈvendə(r)/

Image Example for vendors

The vendors usually steam the sausages.

Những người bán hàng thường hấp xúc xích.

mustard

(n): mù tạt

/ˈmʌstəd/

Image Example for mustard

Some popular toppings are mustard ketchup and onions.

Một số lớp phủ phổ biến là tương cà mù tạt và hành tây.

spicy

(adj): vị cay

/ˈspaɪsi/

Image Example for spicy

Many people also add some red pepper to make it spicy.

Nhiều người còn cho thêm chút ớt đỏ để tạo vị cay.

cart

(n): xe đẩy

/kɑːt/

Image Example for cart

Vendors steam the buns in a cart.

Người bán hàng hấp bánh trong xe đẩy.

fruits

(n): trái cây

/fruːt/

Image Example for fruits

I eat lots of fruits and vegetables.

Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả.

juice

(n): nước trái cây

/dʒuːs/

Image Example for juice

I drink six to eight glasses of water or juice a day.

Tôi uống sáu đến tám cốc nước lọc hoặc nước trái cây mỗi ngày.

rice

(n): cơm

/raɪs/

Image Example for rice

I eat potatoes, rice, or bread.

Tôi ăn khoai tây, cơm hoặc bánh mì.

beans

(n): đậu

/biːn/

Image Example for beans

I eat beans.

Tôi ăn đậu.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN