1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start

Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Heads uo. What's missing?”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen

A 1

    1. Listen and point. Repeat.

    (Nghe và chỉ. Lặp lại.)

    Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 0 1

    terrible (adj): kinh khủng

    sleepy (adj): buồn ngủ

    weak (adj): yếu

    sick (adj): ốm

    sore (adj): đau

    stuffed up (adj): nghẹt mũi

    A 2

      2. Play the game “Heads up. What’s missing?”.

      (Chơi trò “Heads up. What’s missing?”.)

      Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 1 1

      Phương pháp giải:

      Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ có hình miêu tả tình trạng lên bảng, các bạn nhìn qua một lượt và ghi nhớ. Cô sẽ lấy đi bất kì một thẻ nào, các bạn dưới lớp úp mặt xuống bàn và không được nhìn lên bảng. Khi cô đã hoàn thành và hỏi thẻ hình nào bị thiếu thì các bạn mới ngẩng đầu lên, nhìn lên bảng và trả lời nhanh.

      B 1

        1. Listen and practice.

        (Nghe và luyện tập.)

        Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 2 1

        Phương pháp giải:

        How do you feel?

        (Bạn thấy thế nào?)

        I feel weak.

        (Tôi thấy mệt mỏi.)

        That’s too bad.

        (Thật tệ.)

        B 2

          2. Look and write. Practice.

          (Nghe và viết. Luyện tập.)

          Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 3 1

          Lời giải chi tiết:

          1. sleepy

          2. stuffed up

          3. weak

          4. How, sore

          5. do you feel, feel terrible, too bad

          6. How do, I feel sick, sorry

          1.

          A: How do you feel?

          (Bạn thấy thế nào?)

          B: I feel sleepy.

          (Tôi thấy buồn ngủ.)

          A: Oh, that’s too bad.

          (Ồ, thật là tệ.)

          2.

          A: How do you feel?

          (Bạn thấy thế nào?)

          B: I feel stuffed up.

          (Tôi thấy sổ mũi.)

          B: Oh, I’m sorry.

          (Ồ, tôi rất tiếc)

          3.

          A: How do you feel?

          (Bạn thấy thế nào?)

          B: I feel weak.

          (Tôi thấy ốm yếu.)

          A: Oh no, that’s too bad.

          (Ồ không, thật tệ.)

          4.

          A: How do you feel?

          (Bạn thấy thế nào?)

          B: I feel sore.

          (Tôi thấy đau.)

          A: Oh, I’m sorry.

          (Ồ, tôi rất tiếc.)

          5. A: How do you feel?

          (Bạn thấy thế nào?)

          B: I feel terrible

          (Tôi thấy thật kinh khủng.)

          A: Oh no, that’s too bad.

          (Ồ không, thật là tệ.)

          6.

          A: How do you feel?

          (Bạn thấy thế nào?)

          B: I feel sick.

          (Tôi thấy ốm.)

          A: Oh no, I’m sorry.

          (Ồ không, tôi xin lỗi.)

          C 1

            1. Listen and repeat.

            (Nghe và lặp lại.)

            Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 4 1

            Phương pháp giải:

            I feel weak.

            (Tôi cảm thấyốm yếu.)

            I feel sick.

            (Tôi cảm thấy ốm.)

            C 2

              2. Chant. Turn to page 125.

              (Hát. Chuyển sang trang 125.)

              D 1

                1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

                (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)

                Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 6 1

                Phương pháp giải:

                Bài nghe: 

                1.

                Lucy: You don’t look well, Alfie. How do you feel?

                (Bạn trôngkhông ổn lắm Alfie. Bạn thấy thế nào?)

                Alfie: I feel weak.

                (Mình thấy thậtyếu ớt.)

                Lucy: That’s too bad. Drink some juice.

                (Thật là tệ. Uống ít nước ép đi.)

                2.

                Ben: Hello, Alfie. Do you want to play?

                (Xin chào, Alfie. Bạn có muốnđi chơi không?)

                Alfie: No, I feel terrible.

                (Không, mìnhđang cảm thấy kinh khủng.)

                Ben: Oh, I’m sorry. Eat some salad.

                (Ồ, mình xin lỗi. Ăn ít salad đi.)

                Alfie: Oh. I will.

                (Ừ. Mình sẽ ăn.)

                3.

                Mr. Brown: Do you want to play with Ben?

                (Bạn có muốn chơi với Ben không?)

                Alfie: No. I feel sick.

                (Không. Mìnhđang cảm thấy ốmyếu.)

                Mr. Brown: Oh no, I’m sorry. Wear some warm clothes.

                (Ồ không, tôi xin lỗi. Mặc quần áo ấm vàođi nhé.)

                Alfie: OK.

                4.

                Mrs Brown: Food’s ready.

                (Đồ ăn đã sẵn sàngrồi đây.)

                Tom: Where’s Alfie?

                (Alfie ở đâurồi?)

                Mrs Brown: I don’t know. Can you get him?

                (Mẹ không biết. Con gọibạn xem sao nhé?)

                Tom: OK, Mom.

                (Vângthưa mẹ.)

                Tom: Alfie! What are you doing?

                (Alfie! Bạn đang làm gì vậy?)

                Alfie: I’m drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes. I feel sleepy.

                (Tôi đang uống nước ép, ăn salad và mặc quần áo ấm. Tôi thấy buồn ngủ.)

                D 2

                  2. Listen and write.

                  (Nghe và viết.)

                  Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 7 1

                  Lời giải chi tiết:

                  1. weak

                  2. terrible

                  3. sick

                  4. sleepy

                  1.

                  Lucy: You don’t look well, Alfie. How do you feel?

                  (Bạn trôngkhông ổn lắm Alfie. Bạn thấy thế nào?)

                  Alfie: I feel weak.

                  (Mình thấy thậtyếu ớt.)

                  Lucy: That’s too bad. Drink some juice.

                  (Thật là tệ. Uống ít nước ép đi.)

                  2.

                  Ben: Hello, Alfie. Do you want to play?

                  (Xin chào, Alfie. Bạn có muốnđi chơi không?)

                  Alfie: No, I feel terrible.

                  (Không, mìnhđang cảm thấy kinh khủng.)

                  Ben: Oh, I’m sorry. Eat some salad.

                  (Ồ, mình xin lỗi. Ăn ít salad đi.)

                  Alfie: Oh. I will.

                  (Ừ. Mình sẽ ăn.)

                  3.

                  Mr. Brown: Do you want to play with Ben?

                  (Bạn có muốn chơi với Ben không?)

                  Alfie: No. I feel sick.

                  (Không. Mìnhđang cảm thấy ốmyếu.)

                  Mr. Brown: Oh no, I’m sorry. Wear some warm clothes.

                  (Ồ không, tôi rất tiếc. Mặc quần áo ấm vàođi nhé.)

                  Alfie: OK.

                  4.

                  Mrs Brown: Food’s ready.

                  (Đồ ăn đã sẵn sàngrồi đây.)

                  Tom: Where’s Alfie?

                  (Alfie ở đâurồi?)

                  Mrs Brown: I don’t know. Can you get him?

                  (Mẹ không biết. Con gọibạn xem sao nhé?)

                  Tom: OK, Mom.

                  (Vângthưa mẹ.)

                  Tom: Alfie! What are you doing?

                  (Alfie! Bạn đang làm gì vậy?)

                  Alfie: I’m drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes. I feel sleepy.

                  (Tôi đang uống nước ép, ăn salad và mặc quần áo ấm. Tôi thấy buồn ngủ.)

                  D 3

                    3. Role-play.

                    (Đóng vai.)

                    E 1

                      1. Point, ask and answer.

                      (Chỉ, hỏi và trả lời.)

                      Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 9 1

                      Lời giải chi tiết:

                      1.

                      How do you feel?

                      (Bạn thấy thế nào?)

                      I feel sick.

                      (Mình thấy ốm yếu quá.)

                      Oh no. I’m sorry.

                      (Ồ không. Mìnhrất tiếc.)

                      2.

                      How do you feel?

                      (Bạn thấy thế nào?)

                      I feel sleepy

                      (Mình thấy buồn ngủ.)

                      Oh no. I’m sorry.

                      (Ồ không. Mìnhrất tiếc.)

                      3.

                      How do you feel?

                      (Bạn thấy thế nào?)

                      I feel sore.

                      (Mình thấy đau.)

                      Oh no. I’m sorry.

                      (Ồ không. Mìnhrất tiếc.)

                      4.

                      How do you feel?

                      (Bạn thấy thế nào?)

                      I feel weak.

                      (Mình thấy yếu ớt.)

                      Oh no. I’m sorry.

                      (Ồ không. Mìnhrất tiếc.)

                      5.

                      How do you feel?

                      (Bạn thấy thế nào?)

                      I feel terrible

                      (Mình thấy kinh khủng.)

                      Oh no. I’m sorry.

                      (Ồ không. Mìnhrất tiếc.)

                      6.

                      How do you feel?

                      (Bạn thấy thế nào?)

                      I feel stuffed up.

                      (Mình bị sổ mũi.)

                      Oh no. I’m sorry.

                      (Ồ không. Mìnhrất tiếc.)

                      E 2

                        2. List other health problems you know. Practice again.

                        (Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)

                        Lời giải chi tiết:

                        tired(adj): mệtmỏi

                        exhausted (adj): kiệt sức

                        - How do you feel?

                        (Bạn thấy thế nào?)

                        I feel tired.

                        (Mình thấymệtquá.)

                        Oh no. I’m sorry.

                        (Ồ không. Mìnhrất tiếc.)

                        - How do you feel?

                        (Bạn thấy thế nào?)

                        I feel exhausted.

                        (Mình thấykiệt sức.)

                        Oh no. You should take a rest.

                        (Ồ không. Bạnnên nghỉ ngơi đi.)

                        F

                          F. Play the Chain game.

                          (Chơi trò chơi dây chuyền.)

                          Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start 11 1

                          Phương pháp giải:

                          Cách chơi: Các thành viên của một đội đứng thành một hàng. Bạn đầu tiên hỏi và bạn đứng bên cạnh trả lời, lần lượt như vậy đến hết.

                          Ví dụ:

                          - How do you feel?

                          (Bạn thấy thế nào?)

                          I feel sleepy

                          (Mình thấy buồn ngủ.)

                          That’s too bad.

                          (Thật tệ.)

                          - How do you feel?

                          (Bạn thấy thế nào?)

                          I feel weak.

                          (Mình thấy yếu ớt.)

                          Oh. I’m sorry.

                          (Ồ. Mình xin lỗi.)

                          Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

                          VỀ TUSACH.VN