1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start

Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Flashcard peek”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen

A Câu 1

    1. Listen and point. Repeat.

    (Nghe và chỉ. Lặp lại.)

    Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 0 1

    geography: môn địa lý

    history (n): môn lịch sử

    science (n): môn khoa học

    I.T (n): môn tin học

    Vietnamese (n): môn tiếng Việt

    ethics (n) : môn đạo đức

    A Câu 2

      2. Play the game “Flashcard peek”.

      (Chơi trò chơi “Flashcard”.)

      Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 1 1

      Phương pháp giải:

      Cách chơi: Cô sẽ giơ hình ảnh một con vật bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là con vật gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm bảng đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là con vật gì và nói to từ tiếng Anh tương ứng. 

      B Câu 3

        1. Listen and practice.

        (Nghe và luyện tập.)

        Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 2 1

        Phương pháp giải:

        - Which subject do you like?

        (Bạn thích môn học nào?)

        I like science.

        (Mình thích khoa học.)

        - Which subject does he like?

        (Anh ấy thích môn học nào?)

        He likes English.

        (Anh ấy thích tiếng anh.)

        B Câu 4

          2. Look and write. Practice.

          (Nhìn và viết. Luyện tập.)

          Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 3 1

          Lời giải chi tiết:

          1.

          A: Which subject does he like?

          (Anh ấy thích môn học nào?)

          B: I like I.T.

          (Mình thích môn tin học.)

          2.

          A: Which subject does he like?

          (Anh ấy thích môn học nào?)

          B: He likes ethics.

          (Anh ấy thích môn đạo đức.)

          3.

          A: Which subject does she like?

          (Cô ấy thích môn học nào?)

          B: She likes Vietnamese.

          (Cô ấy thích môn tiếng Việt.)

          4.

          A: Which subject do you like?

          (Bạn thích môn học nào?)

          B: I like geography.

          (Tôi thích môn địa lý.)

          5.

          A: Which subject dóe he like?

          (Anh ấy thích môn học nào?)

          B: He likes science.

          (Anh ấy thích môn khoa học.)

          6.

          A: Which subject does she like?

          (Cô ấy thích môn học nào?)

          B: She likes history.

          (Cô ấy thích môn lịch sử.)

          C Câu 5

            1. Listen and repeat.

            (Nghe và lặp lại.)

            Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 4 1

            Which subject do you like?

            (Bạn thích môn học nào?)

            C Câu 6

              2. Chant. Turn to page 123.

              (Hát. Chuyển sang trang 123.)

              D Câu 7

                1. Describe the comic. Use the new words. Listen

                (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

                Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 6 1

                Phương pháp giải:

                Bài nghe: 

                1.

                Alife: I’m so excited, Tom! Is school fun?

                (Tôi vô cùng hào hứng, Tom! Trường học có vui không?)

                Tom: Yes, it is.

                (Có.)

                Alife: Which subject do you like?

                (Bạn thích môn học nào?)

                Tom: I like science. It’s really fun.

                (Mình thích khoa học. Nó thật sự rất vui.)

                Alife: The bus is here! Let’s go.

                (Xe buýt kia rồi! Cùng đi thôi.)

                2.

                Alife: Hi, Daisy. Hi, Nick.

                (Xin chào, Daisy. Xin chào, Nick.)

                Daisy & Nick: Hi, ALife.

                (Xin chào, Alife.)

                Alife: Which subject do you like, Daisy?

                (Bạn thích môn học nào, Daisy?)

                Daisy: I like geography.

                (Tôi thích môn địa lý.)

                Alife: Oh, let me show you Alpha.

                (Ồ, để tôi cho bạn xem Alpha.)

                Daisy: Wow!

                (Ồ!)

                3.

                Alife: Which subject do you like?

                (Bạn thích môn học nào?)

                Nick: I like I.T.

                (Mình thích công nghệ thông tin.)

                Alife: Cool.

                (Tuyệt.)

                Nick: Do you learn it on Alpha, too?

                (Bạn cũng học nó ở trên Alpha phải không?)

                Alife: Yes.

                (Đúng.)

                4.

                Tom: Oh, Ella’s over there! Hello, Ella!

                (Ồ, Ella ở đằng kia! Xin chào, Ella!)

                Ella: Hi!

                (Xin chào!)

                Alife: Ella, which subject do you like?

                (Bạn thích môn học nào?)

                Ella: I like history. I’m reading a great book about it.

                (Mình thích lịch sử. Mình đang đọc một cuốn sách hay về nó.)

                Alife: Does it have pictures? Can I see it?

                (Nó có tranh không? Tôi có thể xem không?)

                Ella: Sure!

                (Chắc chắn rồi!)

                Alife: Oh, we have these on Alpha, too. Look!

                (Ồ, chúng mình cũng có trên Alpha. Nhìn kìa!)

                Everyone: Wow!

                (Ồ!)

                D Câu 8

                  2. Listen and write.

                  (Nghe và viết.)

                  Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 7 1

                  Lời giải chi tiết:

                  1. science

                  2. geography

                  3. I.T

                  4. history

                  1.

                  Alife: I’m so excited, Tom! Is school fun?

                  (Tôi vô cùng hào hứng, Tom! Trường học có vui không?)

                  Tom: Yes, it is.

                  (Có.)

                  Alife: Which subject do you like?

                  (Bạn thích môn học nào?)

                  Tom: I like science. It’s really fun.

                  (Mình thích khoa học. Nó thật sự rất vui.)

                  Alife: The bus is here! Let’s go.

                  (Xe buýt kia rồi! Cùng đi thôi.)

                  2.

                  Alife: Hi, Daisy. Hi, Nick.

                  (XIn chào, Daisy. Xin chào, Nick.)

                  Daisy & Nick: Hi, ALife.

                  (Xin chào, Alife.)

                  Alife: Which subject do you like, Daisy?

                  (Bạn thích môn học nào, Daisy?)

                  Daisy: I like geography.

                  (Tôi thích môn địa lý.)

                  Alife: Oh, let me show you Alpha.

                  (Ồ, để tôi cho bạn xem Alpha.)

                  Daisy: Wow!

                  (Ồ!)

                  3.

                  Alife: Which subject do you like?

                  (Bạn thích môn học nào?)

                  Nick: I like I.T.

                  (Mình thích công nghệ thông tin.)

                  Alife: Cool.

                  (Tuyệt.)

                  Nick: Do you learn it on Alpha, too?

                  (Bạn cũng học nó ở trên Alpha phải không?)

                  Alife: Yes.

                  (Đúng.)

                  4.

                  Tom: Oh, Ella’s over there! Hello, Ella!

                  (Ồ, Ella ở đằng kia! Xin chào, Ella!)

                  Ella: Hi!

                  (Xin chào!)

                  Alife: Ella, which subject do you like?

                  (Bạn thích môn học nào?)

                  Ella: I like history. I’m reading a great book about it.

                  (Mình thích lịch sử. Mình đang đọc một cuốn sách hay về nó.)

                  Alife: Does it have pictures? Can I see it?

                  (Nó có tranh không? Tôi có thể xem không?)

                  Ella: Sure!

                  (Chắc chắn rồi!)

                  Alife: Oh, we have these on Alpha, too. Look!

                  (Ồ, chúng mình cũng có trên Alpha. Nhìn kìa!)

                  Everyone: Wow!

                  (Ồ!)

                  D Câu 9

                    3. Role-play.

                    (Đóng vai.)

                    E Câu 10

                      1. Point, ask and answer.

                      (Chỉ, hỏi và trả lời.)

                      Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 9 1

                      Lời giải chi tiết:

                      1.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                      I like I.T.

                      (Mình thích môn tin học.)

                      2.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                       I like geography.

                      (Mình thích địa lý.)

                      3.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                      I like Vietnamese.

                      (Mình thích môn tiếng việt.)

                      4.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                      I like ethics.

                      (Mình thích môn đạo đức.)

                      5.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                      I like science.

                      (Mình thích môn khoa học.)

                      6.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                      I like history.

                      (Mình thích lịch sử.)

                      7.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                      I like art.

                      (Mình thích mỹ thuật.)

                      8.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                      I like math.

                      (Mình thích toán.)

                      9.

                      Which subject do you like?

                      (Bạn thích môn học nào?)

                      I like English.

                      (Mình thích tiếng Anh.)

                      E Câu 11

                        2. List other subjects you know. Practice again.

                        (Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)

                        Lời giải chi tiết:

                        - P.E (môn thể dục)

                        Which subject do you like?

                        (Bạn thích môn học nào?)

                        I like P.E.

                        (Mình thích thể dục.)

                        - Biology (môn sinh học)

                        Which subject do you like?

                        (Bạn thích môn học nào?)

                        I like biology.

                        (Mình thích môn sinh học.)

                        F Câu 12

                          F. Play the Chain game. Give true answers.

                          (Chơi trò chuyềnnối. Đưa ra câu trả lời đúng.)

                          Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 iLearn Smart Start 11 1

                          Phương pháp giải:

                          Cách chơi: Các thành viên của một đội đứng thành một hàng. Bạn đầu tiên hỏi và bạn đứng bên cạnh trả lời, lần lượt như vậy đến hết.

                          Ví dụ:

                          - Which subject do you like?

                          (Bạn thích môn học nào?)

                          I like I.T

                          (Mình thích công nghệ thông tin.)

                          - Which subject do you like?

                          (Bạn thích môn học nào?)

                          I like science.

                          (Mình thích môn khoa học.)

                          Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

                          VỀ TUSACH.VN