1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends

Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Núi Cao Biển Thẳm Tiếng Anh 5 Family and Friends

lake

(n) hồ

/leɪk/

Image Example for lake

We used to go boating on that lake.

Chúng tôi từng đi thuyền trên cái hồ đó.

mountain

(n) núi

/ˈmaʊn.tən/

Image Example for mountain

The Matterhorn is one of the biggest mountains in Europe.

Núi Matterhorn là một trong những ngọn núi lớn nhất Châu Âu.

waterfall

(n) thác nước

/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/

Image Example for waterfall

Can you hear the sound from the waterfall?

Cháu có nghe được âm thanh từ thác nước không?

ocean

(n) đại dương

/ˈoʊ.ʃən/

Image Example for ocean

These mysterious creatures live at the bottom of the ocean.

Những sinh vật bí ẩn này sống ở sâu dưới đáy đại dương.

wide

(adj) rộng lớn

/waɪd/

Image Example for wide

The river was deep and wide.

Con sông này rất sâu và rộng.

deep

(adj) sâu thẳm

/diːp/

Image Example for deep

The hole is so deep you can"t see the bottom.

Cái hố này sâu đến mức không nhìn thấy đáy.

high

(adj) cao

/haɪ/

Image Example for high

This garden is surrounded by a high wall.

Khu vườn này được bao quanh bởi một bức tường cao.

island

(n) hòn đảo

/ˈaɪ.lənd/

Image Example for island

I dream of living on a tropical island.

Tôi ước gì mình có thể sống trên một hòn đảo nhiệt đới.

world

(n) thế giới

/wɝːld/

Image Example for world

We live in a changing world and people must learn to adapt.

Chúng ta đang sống trong một thế giới không ngừng thay đổi cho nên mọi người phải học được cách để thích nghi.

tower

(n) tòa tháp

/ˈtaʊ.ɚ/

Image Example for tower

He works in an office tower in San Francisco.

Anh ấy làm việc trong một tòa tháp văn phòng ở San Francisco.

dark

(adj) tối tăm

/dɑːrk/

Image Example for dark

It was too dark to see.

Tối quá, chả nhìn thấy gì cả.

restaurant

(n) nhà hàng

/ˈres.tə.rɑːnt/

Image Example for restaurant

Does the hotel have a restaurant?

Khách sạn này có một cái nhà hàng phải không?

floor

(n) tầng

/flɔːr/

Image Example for floor

This building has five floors.

Tòa nhà này có 5 tầng.

building

(n) tòa nhà

/ˈbɪl.dɪŋ/

Image Example for building

Thousands of buildings collapsed in the earthquake.

Hàng nghìn tòa nhà đã sụp đổ trong trận động đất.

temple

(n) ngôi đền

/ˈtem.pəl/

Image Example for temple

There are a lot of temples in Thailand.

Thái Lan có rất nhiều ngôi đền.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN