1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends

Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Có Chuyện Gì Thế? Tiếng Anh 5 Family and Friends

headache

(n) cơn đau đầu

/ˈhed.eɪk/

Image Example for headache

She didn"t want to go out, so she faked a headache.

Cô ấy không muốn ra ngoài nên đã giả vờ đau đầu.

fever

(n) cơn sốt

/ˈfiː.vɚ/

Image Example for fever

He"s got a headache and a slight fever.

Cậu bé bị đau đầu và sốt nhẹ.

toothache

(n) cơn đau răng

/ˈtuːθ.eɪk/

Image Example for toothache

I have terrible toothache.

Tôi bị đau răng rất nặng.

cold

(n) cảm lạnh

/koʊld/

Image Example for cold

She caught a cold at school.

Con bé đã bị cảm lạnh khi ở trường.

cough

(n) cơn ho

/kɑːf/

Image Example for cough

Emily has a very bad cough.

Emily bị ho rất nặng.

earache

(n) cơn đau tai

/ˈɪr.eɪk/

Image Example for earache

How should a child with earache be treated?

Nên chữa trị cho trẻ em bị đau tai như thế nào?

stomachache

(n) cơn đau bụng

/ˈstʌm.ək.eɪk/

Image Example for stomachache

I ate too much and got a terrible stomachache.

Tôi đã ăn quá nhiều và bị đau bụng.

sore throat

(n) chứng viêm họng

/ˌsɔːr ˈθroʊt/

Image Example for sore throat

She has a sore throat.

Con bé bị viêm họng rồi.

rest

(v) nghỉ ngơi

/rest/

Image Example for rest

The doctor told him that he should rest for a few days.

Bác sĩ dặn anh ấy nghỉ ngơi một vài ngày.

chip

(n) khoai tây chiên

/tʃɪp/

Image Example for chip

She bought two bags of chips with the drinks.

Cô ấy mua 2 gói khoai tây chiên và đồ uống.

sugar

(n) đường

/ˈʃʊɡ.ɚ/

Image Example for sugar

I don"t take sugar in my coffee, thanks.

Tôi không thích cho đường vào cà phê, cảm ơn.

exercise

(n) bài tập thể dục

/ˈek.sɚ.saɪz/

Image Example for exercise

You really should take more exercise.

Cô thật sự nên tập thể dục nhiều hơn.

healthy

(adj) lành mạnh

/ˈhel.θi/

Image Example for healthy

Fresh fruit and vegetables are very healthy, they are good for your health.

Hoa quả và rau củ tươi rất lành mạnh, chúng rất tốt cho sức khỏe của cậu.

strong

(adj) khỏe mạnh

/strɑːŋ/

Image Example for strong

He is a big, strong man.

Anh ấy là một người đàn ông cao to và khỏe mạnh.

habit

(n) thói quen

/ˈhæb.ɪt/

Image Example for habit

My bad habit is staying late.

Thói quen xấu của tôi là thức đêm.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN