Tổng hợp từ vựng chủ đề Bạn Có Thể Đưa Cho Tôi Một Quả Dưa Được Không? Tiếng Anh 5 Family and Friends
(n) nước chanh
/ˌlem.əˈneɪd/

Two glasses of lemonade, please.
Làm ơn cho tôi hai cốc nước chanh.
(n) nấm
/ˈmʌʃ.ruːm/

Some poisonous mushrooms look like edible mushrooms.
Một số loại nấm độc trông giống với những loại nấm ăn được.
(n) thịt
/miːt/

I don"t eat meat.
Tôi không ăn thịt.
(n) quả dưa
/ˈmel.ən/

I put orange, banana, and melon in the fruit salad.
Tôi cho cam, chuối và dưa vào món hoa quả trộn.
(n) quả dưa chuột
/ˈkjuː.kʌm.bər/

I had a tuna and cucumber sandwich.
Tớ đã ăn bánh mì kẹp nhân cá ngừ với dưa chuột.
(n) củ hành tây
/ˈʌn.jən/

I always cry when I"m chopping onions.
Tôi luôn bị chảy nước mắt khi thái hành tây.
(n) nước ngọt có ga
/ˈsəʊ.də/

I"m not paying eighty-five cents for a stinking soda.
Tôi sẽ không trả 85 xu cho một cốc sô-đa tệ như vậy.
(n) trà đá
/aɪs ti/

After the meal, he asked the waitress for ice tea.
Sau khi ăn xong, ông ấy đã gọi nữ phục vụ đem cho mình một cốc trà đá.
(n) mì sợi
/ˈnuː.dəl/

The pasta recipes were very simple, using only noodles and some type of seafood.
Công thức làm món mì rất đơn giản, chỉ dùng mì sợi và một vài loại hải sản.
(n) gạo
/raɪs/

Do you prefer brown rice or white rice?
Bạn thích gạo nâu hay gạo trắng?
(n) bánh mì
/bred/

She went to the store to get a loaf of bread.
Bà ấy đến cửa hàng để mua một ổ bánh mì.
(n) nước mắm
/ˌfɪʃ ˈsɔːs/

Add more fish sauce if the soup does not taste salty enough.
Hãy cho thêm nước mắm nếu món canh chưa vừa miệng.
(n) bánh tráng
/ˈraɪs ˌpeɪ.pər/

The rice paper is clear and plastic-like when dry.
Giấy cuốn bánh rất sạch sẽ và giống như nhựa khi khô lại.
(n) tỏi
/ˈɡɑː.lɪk/

Fry the onion and garlic for about two minutes.
Hãy nướng hành và tỏitrong khoảng 2 phút.
(n) giá đỗ
/ˈbiːn ˌspraʊt/

Bean sprouts and onions are then fried in oil.
Sau đó, giá đỗ và hành sẽ được chiên dầu.
(n) món ăn yêu thích
/ˈfeɪvərɪt dɪʃ/

What is your favorite dish?
Món ăn yêu thích của em là gì?
(n) công thức nấu ăn
/ˈres.ɪ.pi/

I"m always on the lookout for new recipes.
Tôi luôn luôn tìm kiếm những công thức nấu ăn mới.
(v) nạo
/ɡreɪt/

First, grate the carrot and the onion.
Đầu tiên, hãy nạo cà rốt và hành.
(v) trộn
/mɪks/

Mix the eggs into the flour.
Hãy trộn trứng vào bột mì.
(n) hạt tiêu
/ˈpep.ər/

Next, add some salt and pepper to the soup.
Tiếp theo, cho thêm muối và tiêu vào canh.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập