1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends

Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Người Maya Cổ Đại Tiếng Anh 5 Family and Friends

start

(v) bắt đầu

/stɑːt/

Image Example for start

They started building the house in January.

Họ đã bắt đầu xây nhà vào tháng một.

finish

(v) kết thúc

/ˈfɪn.ɪʃ/

Image Example for finish

What time does the concert finish?

Mấy giờ thì buổi hòa nhạc kết thúc?

want

(v) muốn

/wɒnt/

Image Example for want

I want to eat some chocolate.

Tôi muốn ăn một ít sô cô la.

use

(v) sử dụng

/juːz/

Image Example for use

Use scissors to cut the paper.

Dùng kéo mà cắt giấy.

love

(v) yêu quý

/lʌv/

Image Example for love

Last night he told me he loved me.

Tối qua anh ấy đã nói anh ấy yêu tớ.

hate

(v) ghét

/heɪt/

Image Example for hate

I hate it when you do that.

Tớ rất ghét khi cậu làm vậy.

live

(v) sinh sống

/lɪv/

Image Example for live

I hope I live to see my grandchildren.

Tôi mong mình sống lâu để được nhìn thấy cháu.

cook

(v) nấu ăn

/kʊk/

Image Example for cook

I don"t cook very often.

Tôi không thường xuyên nấu ăn đâu.

writing

(n) chữ viết

/ˈraɪ.tɪŋ/

Image Example for writing

The writing on the tombstone was visible.

Chữ viết trên bia mộ có thể nhìn thấy được đấy.

alphabet

(n) bảng chữ cái

/ˈæl.fə.bet/

Image Example for alphabet

The ninth letter of the alphabet is I.

Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái là I.

present

(n) món quà

/ˈprez.ənt/

Image Example for present

They gave me theater tickets as a present

Họ đưa cho tôi mấy tấm vé xem phim để làm quà.

fold

(v) gấp

/fəʊld/

Image Example for fold

I folded the letter and put it in an envelope.

Tôi gấp lá thư lại rồi bỏ vào trong phong bì.

receive

(v) nhận được

/rɪˈsiːv/

Image Example for receive

Did you receive my letter?

Cậu có nhận được thư của tớ không?

lucky money

(n) tiền mừng tuổi

/ˈlʌki ˈmʌni/

Image Example for lucky money

Children receive their lucky money in Tet.

Trẻ em được nhận tiền mừng tuổi vào dịp Tết.

firework

(n) pháo hoa

/ˈfaɪə.wɜːk/

Image Example for firework

The sky was alight with hundreds of fireworks.

Bầu trời được thắp sáng với hàng trăm màn pháo hoa.

enjoy

(v) tận hưởng

/ɪnˈdʒɔɪ/

Image Example for enjoy

Here are your drinks. Enjoy!

Đồ uống của cậu này. Tận hưởng đi!

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN