1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends

Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Nó Thật Sự Sẽ Xảy Ra Sao? Tiếng Anh 5 Family and Friends

future

(n) tương lai

/ˈfjuː.tʃɚ/

Image Example for future

We need to plan for the future.

Ta cần phải chuẩn bị cho tương lai.

travel

(v) đi lại

/ˈtræv.əl/

Image Example for travel

I travel to work by train.

Tôi đi làm bằng tàu hỏa.

Earth

(n) Trái Đất

/ɝːθ/

Image Example for Earth

The earth takes approximately 365 days to go round the sun.

Trái Đất mất gần 365 ngày để xoay quanh Mặt Trời.

moon

(n) mặt trăng

/muːn/

Image Example for moon

The moon goes around the earth.

Mặt trăng xoay quanh Trái Đất.

rocket

(n) tên lửa

/ˈrɑː.kɪt/

Image Example for rocket

They launched a rocket to the planet Venus.

Họ đã phóng một tên lửa lên sao Kim.

astronaut

(n) phi hành gia

/ˈæs.trə.nɑːt/

Image Example for astronaut

When astronauts go to space, they float due to the lack of gravity.

Khi các nhà phi hành gia bay vào không gian, họ sẽ lơ lửng vì không có trọng lực.

supersonic plane

(n) máy bay siêu thanh

/ ˌsuː.pɚˈsɑː.nɪk pleɪn /

Image Example for supersonic plane

In the future, there will be supersonic planes.

Trong tương lai, chúng ta sẽ có máy bay siêu thanh.

spaceship

(n) tàu vũ trụ

/ˈspeɪs.ʃɪp/

Image Example for spaceship

I have a novel about three men who traveled in a spaceship to the moon.

Tớ có một cuốn tiểu thuyết kể về 3 người đàn ông du hành lên mặt trăng trong một con tàu vũ trụ nè.

tube

(n) ống

/tuːb/

Image Example for tube

Astronauts eat space food through a tube.

Các phi hành gia ăn thức ăn qua một cái ống.

star

(n) ngôi sao

/stɑːr/

Image Example for star

We could see hundreds of stars in the clear desert sky.

Chúng ta có thể nhìn thấy hàng trăm ngôi sao trên bầu trời quang đãng của sa mạc.

robot

(n) rô-bốt

/ˈroʊ.bɑːt/

Image Example for robot

The surgery was carried out by robots.

Cuộc phẫu thuật này được tiến hành bởi những con rô-bốt.

traffic

(n) sự giao thông

/ˈtræf.ɪk/

Image Example for traffic

The traffic was quite light so we got through London.

Vì giao thông khá thuận lợi nên bọn tôi đã đi qua London rồi.

crowded

(adj) đông nghẹt

/ˈkraʊ.dɪd/

Image Example for crowded

By ten o"clock the bar was crowded.

Lúc 10 giờ là quán rượu đã đông nghẹt rồi.

road

(n) con đường

/roʊd/

Image Example for road

There"s a café on this road.

Có một quán cà phê trên con đường này đấy.

storm

(n) cơn bão

/stɔːrm/

Image Example for storm

Our apple tree fell down in the storm.

Cây táo nhà tôi đã bị đổ trong cơn bão.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN