1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery

Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery

Đề bài

    Câu 1 :

    Choose the best answer

    You use it to clean your teeth.

    A. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 1

    B. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 2

    C. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 3

    Câu 2 :

    Choose the best answer

    You use it to cook food.

    A. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 4

    B. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 5

    C. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 6

    Câu 3 :

    Choose the best answer

    You watch different programmes on it.

    A. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 7

    B. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 8

    C. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 9

    Câu 4 :

    Choose the best answer

    You use it to talk to your friends.

    A. alarm clock

    B. smart phone

    C. MP3 player

    D. charger

    Câu 5 :

    Choose the best answer

    Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 10

    A. watch

    B. share

    C. check

    Câu 6 :

    Choose the best answer

    Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 11

    I use You tube to

    Câu 7 :

    Choose the best answer

    You use it to boil water.

    A. toaster

    B. light

    C. electric kettle

    D. radio

    Câu 8 :

    Choose the best answer

    You use it to provide more energy for your mobile phone battery.

    A. charger

    B. MP3 player

    C. game console

    D. computer

    Câu 9 :

    Choose the best answer

    He uses his phone to

    the internet.

    Câu 10 :

    Choose the best answer

    My mother

    twice a week.

    Câu 11 :

    Fill in the blank with one suitable word

    Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 12

    How many music tracks do you have on your phone or

    ?

    Câu 12 :

    Fill in the blank with one suitable word

    Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 13

    You need a

    to video call with your family.

    Câu 13 :

    Fill in the blank with one suitable word

    Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 14

    Do you listen to music with

    ? What colour are they?

    Câu 14 :

    Fill in the blank with one suitable word

    I love my

    . Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

    Câu 15 :

    Fill in the blank with one suitable word

    Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 15

    Do you have a

    ? What's your favourite game?

    Lời giải và đáp án

      Câu 1 :

      Choose the best answer

      You use it to clean your teeth.

      A. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 1

      B. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 2

      C. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 3

      Đáp án

      B. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 4

      Lời giải chi tiết :

      Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.

      A. kettle (n) ấm nước

      B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng

      C. washing machine (n) máy giặt

      Chọn B

      Câu 2 :

      Choose the best answer

      You use it to cook food.

      A. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 5

      B. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 6

      C. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 7

      Đáp án

      C. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 8

      Lời giải chi tiết :

      Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.

      A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

      B. radio (n) đài

      C. cooker (n) nồi cơm

      Chọn C

      Câu 3 :

      Choose the best answer

      You watch different programmes on it.

      A. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 9

      B. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 10

      C. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 11

      Đáp án

      B. Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 12

      Lời giải chi tiết :

      Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.

      A. fridge (n) tủ lạnh

      B. TV

      C. oven (n) bếp lò

      Chọn B

      Câu 4 :

      Choose the best answer

      You use it to talk to your friends.

      A. alarm clock

      B. smart phone

      C. MP3 player

      D. charger

      Đáp án

      B. smart phone

      Lời giải chi tiết :

      Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.

      A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

      B. smart phone (n) điện thoại thông minh

      C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

      D. charger (n) sạc

      Chọn B

      Câu 5 :

      Choose the best answer

      Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 13

      A. watch

      B. share

      C. check

      Đáp án

      B. share

      Lời giải chi tiết :

      A. watch (v) xem

      B. share (v) chia sẻ

      C. check (v) kiểm tra

      => I can sharephotos on social networking sites like Facebook, Instagram,…

      Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram,…

      Chọn B

      Câu 6 :

      Choose the best answer

      Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 14

      I use You tube to

      Đáp án

      I use You tube to

      Lời giải chi tiết :

      watch videos: xem video

      see pictures: ngắm tranh

      surf the internet: lướt mạng

      => I use You tube to watch videos.

      Tạm dịch: Tôi sử dụng You tube để xem video.

      Chọn A

      Câu 7 :

      Choose the best answer

      You use it to boil water.

      A. toaster

      B. light

      C. electric kettle

      D. radio

      Đáp án

      C. electric kettle

      Lời giải chi tiết :

      Dịch câu hỏi: You use it to boil water.

      A. toaster (n) lò nướng

      B. light (n) đèn

      C. electric kettle (n) ấm điện

      D. radio (n) đài

      Chọn C

      Câu 8 :

      Choose the best answer

      You use it to provide more energy for your mobile phone battery.

      A. charger

      B. MP3 player

      C. game console

      D. computer

      Đáp án

      A. charger

      Lời giải chi tiết :

      Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để sạc pin điện thoại di động của bạn.

      A. charger (n) sạc

      B. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

      C. game console (n) tay cầm chơi game

      D. computer (n) máy tính

      Chọn A

      Câu 9 :

      Choose the best answer

      He uses his phone to

      the internet.

      Đáp án

      He uses his phone to

      the internet.

      Lời giải chi tiết :

      surf (v): lướt

      see (v): nhìn

      watch (v): xem

      Cụm từ: surf the Internet: lướt mạng

      => He uses his phone to surf the internet.

      Tạm dịch: Anh ấy sử dụng điện thoại của mình để lướt internet.

      Chọn A

      Câu 10 :

      Choose the best answer

      My mother

      twice a week.

      Đáp án

      My mother

      twice a week.

      Lời giải chi tiết :

      sends messages: gửi tin nhắn

      chats: nói chuyện (trực tiếp)

      makes phone calls: gọi điện

      Dựa vào hình gợi ý, đáp án C phù hợp nhất

      => My mother makes phone calls twice a week.

      Tạm dịch: Mẹ tôi gọi điện hai lần một tuần.

      Chọn C

      Câu 11 :

      Fill in the blank with one suitable word

      Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 15

      How many music tracks do you have on your phone or

      ?

      Đáp án

      How many music tracks do you have on your phone or

      MP3 player

      ?

      Lời giải chi tiết :

      Trong hình là hình ảnh máy nghe nhạc dinh động

      Ta có: MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

      => How many music tracks do you have on your phone or MP3 player?

      Đáp án: MP3 player

      Câu 12 :

      Fill in the blank with one suitable word

      Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 16

      You need a

      to video call with your family.

      Đáp án

      You need a

      webcam

      to video call with your family.

      Lời giải chi tiết :

      Ta có: webcam (n) camera trực tuyến

      => You need a webcam to video call with your family.

      Tạm dịch: Bạn cần một webcam để gọi điện video với gia đình.

      Đáp án: webcam

      Câu 13 :

      Fill in the blank with one suitable word

      Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 17

      Do you listen to music with

      ? What colour are they?

      Đáp án

      Do you listen to music with

      earphones

      ? What colour are they?

      Lời giải chi tiết :

      Ta có: earphones (n) tai nghe

      => Do you listen to music with earphones? What colour are they?

      Tạm dịch: Bạn có nghe nhạc bằng tai nghe không? Chúng có màu gì?

      Đáp án: earphones

      Câu 14 :

      Fill in the blank with one suitable word

      I love my

      . Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

      Đáp án

      I love my

      ringtone

      . Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

      Lời giải chi tiết :

      Ta có: ringtone (n) nhạc chuông, nhạc chờ

      => I love my ringtone. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

      Tạm dịch: Tôi yêu thích nhạc chuông của tôi. Bất cứ khi nào ai đó gọi cho tôi, điện thoại di động của tôi sẽ phát nó.

      Đáp án: ringtone

      Câu 15 :

      Fill in the blank with one suitable word

      Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery 0 18

      Do you have a

      ? What's your favourite game?

      Đáp án

      Do you have a

      game console

      ? What's your favourite game?

      Lời giải chi tiết :

      Ta có: game console (n) tay cầm chơi game

      => Do you have a game console? What's your favourite game?

      Đáp án: game console

      Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

      VỀ TUSACH.VN