1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng

Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7. Transportation Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

boarding pass

(n.phr): thẻ lên máy bay

/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/

Image Example for boarding pass

What is written on a boarding pass?

Những gì được viết trên thẻ lên máy bay?

passport

(n): hộ chiếu

/ˈpɑːspɔːt/

Image Example for passport

What is passport format?

Định dạng hộ chiếu là gì?

custom

(n): hải quan

/ˈkʌstəm/

Image Example for custom

Korean customs procedures will be applied Loopchain technology.

Thủ tục hải quan Hàn Quốc sẽ được áp dụng công nghệ Loopchai.

baggage claim

(n.phr): quầy lấy hành lý

/ˈbægɪʤ kleɪm/

Image Example for baggage claim

You"re at the baggage claim collecting your friends" luggage.

Bạn đang ở quầy lấy hành lý để lấy hành lý của bạn bè.

suitcase

(n): vali

/ˈsuːtkeɪs/

Image Example for suitcase

I have a small suitcase.

Tôi có một chiếc vali nhỏ.

backpack

(n): ba lô

/ˈbækpæk/

Image Example for backpack

I have a red backpack.

Tôi có một cái ba lô màu đỏ.

luggage

(n): hành lý

/ˈlʌɡɪdʒ/

Image Example for luggage

What type of luggage do you like to travel with?

Bạn thích đi du lịch với loại hành lý nào?

airport

(n): sân bay

/ˈeəpɔːt/

Image Example for airport

Jenny and Fred are at the airport.

Jenny và Fred đang ở sân bay.

go on holiday

(v.phr): đang đi nghỉ

/gəʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/

Image Example for go on holiday

What are they doing? They are going on holiday.

Họ đang làm gì? Họ đang đi nghỉ.

return

(v): trở về

/rɪˈtɜːn/

They are returning home after their holiday.

Họ đang trở về nhà sau kỳ nghỉ của họ.

bag

(n): túi

/bæɡ/

Image Example for bag

This is Jenny’s bag.

Đây là túi của Jenny.

belong to

(phr.v): thuộc về

/bɪˈlɔŋ tu /

That backpack doesn’t belong to me.

Cái ba lô đó không thuộc về tôi.

handbag

(n): túi xách

/ˈhændbæɡ/

Image Example for handbag

She’s carrying a small handbag.

Cô ấy đang mang một chiếc túi xách nhỏ.

light brown

(n): nâu nhạt

/laɪt braʊn/

Image Example for light brown

My suitcase is light brown.

Vali của tôi màu nâu nhạt.

eco-friendly

(adj): thân thiện

/ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

Image Example for eco-friendly

Buses are cheap and eco-friendly.

Xe buýt rẻ và thân thiện với môi trường.

comfortable

(adj): thoải mái

/ˈkʌmftəbl/

Image Example for comfortable

Trains are as comfortable as taxis.

Đi tàu thoải mái như đi taxi.

convenient

(adj): thuận tiện

/kənˈviːniənt/

The bus isn"t as convenient as the subway.

Xe buýt không thuận tiện như tàu điện ngầm.

ticket

(n): vé

/ˈtɪkɪt/

Image Example for ticket

You can buy tickets online for planes, buses, and trains.

Bạn có thể mua vé máy bay, xe buýt và xe lửa trực tuyến.

reliable

(adj): đáng tin cậy

/rɪˈlaɪəbl/

Some types of transportation are also reliable.

Một số loại hình vận chuyển cũng đáng tin cậy.

go on public transportation

(v.phr): đi phương tiện công cộng

/gəʊ ɒn ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

Image Example for go on public transportation

You need to buy a to go on public transportation.

Bạn cần mua một chiếc để đi phương tiện công cộng.

protect

(v): bảo vệ

/prəˈtekt/

Image Example for protect

People can help protect the environment by taking public transportation.

Mọi người có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng.

subway

(n): tàu điện ngầm

/ˈsʌbweɪ/

Image Example for subway

Buses, trains, and the subway are types of transportation.

Xe buýt, xe lửa và tàu điện ngầm là các loại phương tiện giao thông.

travel guide

(n.phr): hướng dẫn du lịch

/ˈtrævl gaɪd/

Image Example for travel guide

Read the travel guide and choose the best title.

Hãy đọc hướng dẫn du lịch và chọn tiêu đề tốt nhất.

visitor

(n): du khách

/ˈvɪzɪtə(r)/

Image Example for visitor

Traveling in Vietnam can be easy for a first-time visitor.

Du lịch Việt Nam có thể dễ dàng đối với du khách lần đầu.

tourist

(n): khách du lịch

/ˈtʊərɪst/

Many locals and tourists take the bus to Pavel to nearby cities.

Nhiều người dân địa phương và khách du lịch đi xe buýt đến Pavel để đến các thành phố lân cận.

get around

(phr.v): đi xung quanh

/gɛt əˈraʊnd/

Taxis are a great way to get around a city quickly.

Taxi là một cách tuyệt vời để đi xung quanh thành phố một cách nhanh chóng.

neighborhood

(n): khu vực

/ˈneɪ.bə.hʊd/

Image Example for neighborhood

What types of transportation are there in your neighborhood?

Có những loại phương tiện giao thông nào trong khu vực của bạn?

sunglasses

(n): kính râm

/ˈsʌnɡlɑːsɪz/

Image Example for sunglasses

Your sunglasses are more expensive than mine.

Kính râm của bạn đắt hơn của tôi.

underground

(n): tàu điện ngầm

/ˌʌndəˈɡraʊnd/

Image Example for underground

The train is faster than the underground.

Tàu hỏa chạy nhanh hơn tàu điện ngầm.

advantage

(n): thuận lợi, ưu điểm

/ədˈvɑːntɪdʒ/

What are advantages and disadvantages?

Ưu nhược điểm là gì?

speed

(v): tăng tốc

/spiːd/

Image Example for speed

Speed it up.

Tăng tốc lên.

be not good for something

(v.phr): không tốt cho cái gì

/biː nɒt gʊd fɔː ˈsʌmθɪŋ/

It is not good for traveling in the city.

Nó không tốt cho việc đi lại trong thành phố.

get lost

(v.phr): bị lạc

/gɛt lɒst/

Image Example for get lost

You won"t get lost if you use it.

Bạn sẽ không bị lạc nếu bạn sử dụng nó.

electronic map

(n.phr): bản đồ điện tử

/ɪlɛkˈtrɒnɪk mæp/

Image Example for electronic map

The best part of the Wowscoot is the electronic map.

Phần tốt nhất của Wowscoot là bản đồ điện tử.

ride around

(phr.v): đi vòng quanh

/raɪd əˈraʊnd/

The Wowscoot is the most convenient way to ride around any city.

Wowscoot là cách thuận tiện nhất để đi vòng quanh bất kỳ thành phố nào.

fold

(v): gấp lại

/fəʊld/

Image Example for fold

It is easy to carry because I can fold it and put it in my backpack.

Nó rất dễ mang theo vì tôi có thể gấp lại và bỏ vào ba lô.

worry about

(phr.v): lo lắng

/ˈwʌri əˈbaʊt/

Image Example for worry about

Kids won"t have to worry about getting lost ever again.

Trẻ em sẽ không phải lo lắng về việc bị lạc nữa.

cool

(adj): thú vị

/kuːl/

The Hover Go is the fastest and coolest way for kids in my town to travel.

Hover Go là cách nhanh nhất và thú vị nhất để trẻ em trong thị trấn của tôi đi du lịch.

evidence

(n): bằng chứng

/ˈevɪdəns/

Give evidence to support your reasons.

Đưa ra bằng chứng để hỗ trợ lý do của bạn.

Wowscoot

(n): Wowscoot

/waʊ skuːt/

Image Example for Wowscoot

I believe the Wowscoot is the best transportation for kids in my city.

Tôi tin rằng Wowscoot là phương tiện di chuyển tốt nhất cho trẻ em trong thành phố của tôi.

One Wheeler

(n): xe một bánh

/wʌn ˈwiːlə/

Image Example for One Wheeler

One Wheeler has a higher speed.

Xe một bánh có tốc độ cao hơn.

Hover Go

(n): Hover Go

/ˈhɒvə gəʊ/

Image Example for Hover Go

Hover Go is better in the city.

Hover Go tốt hơn trong thành phố.

Flyboard

(n): Flyboard

/flaɪ bɔːrd/

Image Example for Flyboard

Flyboard comes with electronic map.

Flyboard đi kèm với bản đồ điện tử.

Wheel Wonder

(n): vòng quay diệu kỳ

/wiːl ˈwʌndə/

Image Example for Wheel Wonder

Wheel Wonder comes with colorful lights.

Wheel Wonder đi kèm với đèn nhiều màu sắc.

Xtreme Pogo

(n): Xtreme Pogo

/ɪkˈstriːm ˈpəʊɡəʊ/

Image Example for Xtreme Pogo

Xtreme Pogo comes with MP3 player.

Xtreme Pogo đi kèm với máy nghe nhạc MP3.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN