Tổng hợp từ vựng Unit 3. Music and Arts Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
(n): hip hop
/hɪp hɒp/

I like listening to all kinds of music, but my favorites are rock and hip hop.
Tôi thích nghe tất cả các loại nhạc, nhưng yêu thích của tôi là rock và hip hop.
(n): nhạc cổ điển
/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

He doesn"t like listening to classical music.
Anh ấy không thích nghe nhạc cổ điển.
(n): nhạc rock
/rɒk ˈmjuːzɪk/

Do Binh and Linh both like rock music?
Bình và Linh đều thích nhạc rock?
(n): nhạc đồng quê
/"kʌntri "mju:zɪk/

Do you like country music?
Bạn có thích nhạc đồng quê?
(adj): chán
/ˈbɔːrɪŋ/

This movie is kind of boring.
Phim này thuộc loại chán.
(adj): kinh khủng
/ˈterəbl/

I don"t like listening to rock. It’s terrible!
Tôi không thích nghe nhạc rock. Kinh khủng thật!
(adj): thú vị
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
I like rock. It’s exciting.
Tôi yêu nhạc rock. Thật thú vị.
(n): nhạc pop
/pɒp ˈmjuːzɪk/
I love listening to pop music.
Tôi thích nghe nhạc pop.
(adj): đẹp
/ˈbjuːtɪfl/
I think the songs are so beautiful.
Tôi nghĩ rằng các bài hát rất đẹp.
(n): nhạc jazz
/dʒæz/
They like jazz.
Họ thích nhạc jazz.
(adj): buồn
/sæd/

Rock is great to listen to when I feel sad because it"s so exciting.
Rock rất tuyệt để nghe khi tôi cảm thấy buồn vì nó rất thú vị.
(v): không thích
/dɪsˈlaɪk/

Say which types of music you like and dislike.
Hãy nói những loại nhạc bạn thích và không thích.
(v.phr): làm bài tập
/du:ˈhəʊm.wɜːk/

Matt often listens to his favorite rock songs when he does his homework.
Matt thường nghe những bản nhạc rock yêu thích khi làm bài tập.
(v.phr): nghe nhạc
/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

Do you listen to music every day?
Bạn có nghe nhạc mỗi ngày không?
(n): chơi piano
/pleɪ ðə pɪˈænəʊ/

My sister and I play the piano every day.
Em gái tôi và tôi chơi piano mỗi ngày.
(v): tập luyện
/ˈpræktɪs/
We practice in the evening.
Chúng tôi tập luyện vào buổi tối.
(adj): vui
/fʌn/
(adj): phổ biến
/ˈpɒpjələ(r)/
What is the most popular kind of music in your group?
Loại nhạc phổ biến nhất trong nhóm của bạn là gì?
(v.phr): sự kiện âm nhạc
/ˈmjuːzɪk ɪˈvɛnt/

Can you make plans to go to a music event?
Bạn có thể thực hiện kế hoạch đi đến một sự kiện âm nhạc?
(n.phr): bài hát dân gian
/fəʊk sɒŋ/
It started as African-American folk songs.
Nó bắt đầu là những bài hát dân gian của người Mỹ gốc Phi.
(n.phr): nhạc truyền thống
/trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/

It is a mix of blues and traditional music of jazz music
Nó là sự pha trộn giữa nhạc blues và nhạc truyền thống của nhạc jazz.
(n): nhịp
/biːt/

(n.phr): guitar điện
/ɪˈlɛktrɪk gɪˈtɑːz/

(n): nhạc blues
/bluːz/

Do you like blues?
Bạn có thích nhạc blues không?
(n.phr): buổi hòa nhạc
/ˈmjuːzɪk ˈkɒnsə(ː)t/

What kind of music concert would you like to go to?
Bạn muốn đi xem buổi hòa nhạc nào?
(n.phr): ban nhạc hoặc ca sĩ
/bænd ɔː ˈsɪŋə/

Which band or singer would you like to see?
Bạn muốn xem ban nhạc hoặc ca sĩ nào?
(v.phr): mời ai đó làm gì
/ɪnˈvaɪt ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
He invites me to dance at the prom.
Anh ấy mời tôi khiêu vũ tại vũ hội.
(n): bộ trống
/drʌm kɪt/

That"s my guitar, her piano, and his drum kit.
Đó là cây đàn guitar của tôi, cây đàn piano của cô ấy và bộ trống của anh ấy.
(v): phát hành
/rɪˈliːs/
He released it in March.
Anh ấy đã phát hành nó hồi tháng Ba.
(n): nghệ sĩ
/ˈɑːtɪst/

I know Tom Barley is my favorite reggae artist.
Tôi biết Tom Barley là nghệ sĩ reggae yêu thích của tôi.
(adj): buổi hòa nhạc ngoài trời
/ˈaʊtdɔː kənˈsɜːt/

(n): buổi biểu diễn
/pəˈfɔːməns/
Are you going to watch Jane Jackson"s performance?
Bạn có định xem buổi biểu diễn của Jane Jackson không?
(n): lễ hội âm nhạc
/ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/
Their music festival in 2019 was incredible.
Lễ hội âm nhạc của họ vào năm 2019 thật không thể tin được.
(n): chương trình
/ʃəʊ/
When can you see The Losers" final show?
Khi nào bạn có thể xem chương trình cuối cùng của The Losers?
(v): cà vạt
/prɪˈfɜː(r)/
I prefer hip hop.
Tôi thích hip hop hơn.
(n.phr): nhạc điện tử
/ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/

I quite like electronic music.
Tôi khá thích nhạc điện tử.
(n): nhạc reggae
/ˈreɡeɪ/

He"s a reggae singer.
Anh ấy là một ca sĩ nhạc reggae.
(n.phr): mô tả phim
/ˈmuːvi dɪsˈkrɪpʃən/

Write a movie description.
Hãy viết mô tả phim.
(n): nhân vật
/ˈkærəktə(r)/
The main character or actor in this movie is very handsome.
Nhân vật chính hoặc diễn viên trong phim này rất đẹp trai.
(v): xảy ra
/ˈhæpən/
Don’t let this situation happen again.
Đừng để tình trạng này xảy ra nữa.
(v): bất ngờ
/səˈpraɪz/

The end of this movie makes me surprised.
Cái kết của bộ phim này khiến tôi bất ngờ.
(n.phr): tâm lý tội phạm hành động
/ˈækʃ(ə)n-pækt kraɪm ˈdrɑːmə/

The Dark Knight — An action-packed crime drama.
The Dark Knight - Một bộ phim tâm lý tội phạm hành động.
(n.phr): siêu anh hùng
/ˈsuːpəˌhɪərəʊ/

The Dark Knight is a superhero movie set in Gotham City.
The Dark Knight là một bộ phim siêu anh hùng lấy bối cảnh ở thành phố Gotham.
(n): người dơi
/ˈbætmən/

Is Batman ever a villain?
Người dơi có bao giờ là một nhân vật phản diện?
(v): chiến đấu
/faɪt/

In this movie, he fights against the Joker.
Trong phim này, anh chiến đấu chống lại Joker.
(n): con dơi
/bæt/

Batman dresses like a black bat and drives a cool car to fight crime.
Người dơi ăn mặc như con dơi đen và lái một chiếc xe cực ngầu để chống tội phạm.
(n): tội ác
/kraɪm/

The Joker does a lot of terrible crimes.
Joker thực hiện rất nhiều tội ác khủng khiếp.
(n): trang phục
/ˈkɒstjuːm/

You can use my costume, Julie.
Bạn có thể dùng trang phục của tôi, Julie.
(n): kỵ sĩ bóng đêm
/dɑːk naɪt/
You"ll enjoy The Dark Knight if you like movies about superheroes.
Bạn sẽ thích The Dark Knight nếu bạn thích phim về các siêu anh hùng.
(n): bối cảnh
/ˈsetɪŋ/
What are the 5 elements of setting?
Năm yếu tố của bối cảnh là gì?
(n.phr): phim hoạt hình
/ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/

What is the most viewed animated movie?
Bộ phim hoạt hình được xem nhiều nhất là gì?
(n.phr): tóm tắt cốt truyện
/plɒt ˈsʌməri/

What should a plot summary contain?
Bản tóm tắt cốt truyện nên chứa những gì?
(adj): tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/
What is a fantastic person?
Một người tuyệt vời thì ra sao?
(n.phr): thế giới ảo
/ˈfæntəsi wɜːld/

Which is the best fantasy world?
Đâu là thế giới ảo tuyệt nhất?
(phr.v): đi du lịch xuyên
/ˈtrævl əˈkrɒs/
He loves traveling across the continent.
Anh ấy thích đi du lịch xuyên lục địa.
(adj): đông lạnh
/ˈfrəʊzn/
What is frozen fish?
Cá đông lạnh là gì?
(adj): độc ác
/ˈiːvl/
In the movie, an evil lion called Scar kills Simba"s father.
Trong phim, một con sư tử độc ác tên là Scar đã giết chết cha của Simba.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập