Tổng hợp từ vựng Unit 5. Food and Drinks Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
(n): thành phần
/ɪnˈɡriːdiənt/

Practice saying units of measurement with the ingredients using the numbers below.
Thực hành nói các đơn vị đo lường với các thành phần sử dụng các số dưới đây.
(n): bột mì
/ˈflaʊə(r)/

We need 300 grams of flour.
Chúng ta cần 300 gram bột mì.
(n): mì Ý
/spəˈɡeti/

How much many spaghetti do we need?
Chúng ta cần bao nhiêu mì Ý?
(n): hành tây
/ˈʌnjən/

I need some onions for the salad.
Tôi cần một ít hành tây cho món salad.
(n): đường
/ˈʃʊɡə(r)/

How much sugar do we need?
Chúng ta cần bao nhiêu đường?
(n): muối
/sɔːlt/

How much salt do we have?
Chúng ta có bao nhiêu muối?
(n.phr): thịt bò rán
/fraɪd biːf/

I"d like to have a fried beef and a salad.
Tôi muốn có thịt bò rán và salad.
(n): nước chanh
/ˌleməˈneɪd/

I shall need a glass of lemonade.
Tôi sẽ cần một ly nước chanh.
(n): bơ
/ˈbʌtə(r)/

I need a stick of butter.
Tôi cần một thanh bơ.
(n): tủ lạnh
/frɪdʒ/

What ingredients are in your fridge?
Những thành phần nào có trong tủ lạnh của bạn?
(n): cay
/ˈspaɪsi/

They are spicy.
Chúng có vị cay.
(n): salad
/ˈsæləd/
How much salad does Jonny eat every day?
Jonny ăn bao nhiêu salad mỗi ngày?
(n): nước mắm
/fɪʃ sɔːs/

Fish sauce is one of the most important ingredients for this dish.
Nước mắm là một trong những thành phần quan trọng nhất của món ăn này.
(n): rau
/ˈvedʒ.tə.bəl/

She cooked some of rice with some vegetables.
Cô ấy nấu một ít cơm với một số loại rau.
(n): bánh kếp
/ˈpænkeɪk/

You"re helping your friend cook lemon pancakes.
Bạn đang giúp bạn mình nấu bánh kếp chanh.
(n): công thức
/ˈresəpi/
You have the recipe and your friend is preparing the ingredients.
Bạn có công thức và bạn của bạn đang chuẩn bị nguyên liệu.
(n): đậu
/biːn/

What do we need to make spaghetti and beans?
Chúng ta cần những gì để làm mì Ý và đậu?
(v.phr): mua đồ
/gɛt ˈgrəʊsəriz/

Yesterday morning, Pete"s mom went shopping to get groceries.
Sáng hôm qua, mẹ của Pete đã đi mua đồ.
(n): một hộp
/ə ˈkɑːtən ɒv/

She got a carton of eggs, a can of tomatoes, and an onion for dinner that night.
Cô ấy có một hộp trứng, một hộp cà chua và một củ hành cho bữa tối hôm đó.
(n): tủ
/ˈkʌbəd/

He put the eggs in the fridge and the onion in the top cupboard.
Anh ấy để trứng vào tủ lạnh và hành tây ở tủ trên cùng.
(n): bồn rửa
/sɪŋk/

He put the tomatoes in the bottom cupboard next to the sink.
Anh đặt những quả cà chua vào ngăn tủ dưới cùng bên cạnh bồn rửa.
(n): một nải
/ə bʌnʧ ɒv/

She got a bunch of bananas, a bag of chips, and two sandwiches.
Cô ấy có một nải chuối, một túi khoai tây chiên và hai cái bánh mì.
(n): một túi
/ə bæg ɒv/

She got a bunch of bananas, a bag of chips, and two sandwiches.
Cô ấy có một nải chuối, một túi khoai tây chiên và hai cái bánh mì kẹp.
(adj): ngon lành
/dɪˈlɪʃəs/

That night, Pete helped his mom cook a delicious dinner.
Tối hôm đó, Pete đã giúp mẹ nấu một bữa tối ngon lành.
(n): vật chứa
/kənˈteɪnə(r)/

What different containers do they mention in the reading?
Chúng đề cập đến những vật chứa khác nhau nào trong bài đọc?
(n): vị sô cô la
/ˈʧɒkəlɪt ˈfleɪvəd/

The ice cream was chocolate flavored.
Kem có vị sô cô la.
(n): một gói
/ə ˈpækɪt ɒv/

She bought a packet of cookies, a bottle of cola, an apple pie, a carton of eggs, some potatoes, a can of beans, and a large carton of milk.
Cô ấy mua một gói bánh quy, một chai cola, một chiếc bánh táo, một hộp trứng, một ít khoai tây, một lon đậu và một hộp sữa lớn.
(n): một tách
/ə kʌp ɒv/

She ate some beans for lunch, and added some of milk to a cup of coffee.
Cô ấy ăn một ít đậu vào bữa trưa, và thêm một ít sữa vào một tách cà phê.
(n): tráng miệng
/dɪˈzɜːt/

It was delicious! For dessert, she had an apple pie.
Nó rất là ngon! Để tráng miệng, cô ấy có một chiếc bánh táo.
(prep): dưới
/ˈbɒtəm/
Put the bag of rice in the bottom cupboard.
Cho bao gạo vào ngăn tủ dưới cùng.
(n.phr): các món ăn khác thường
/ʌnˈjuːʒʊəl fuːdz/

Can you talk about unusual foods in Vietnam?
Bạn có thể nói về các món ăn khác thường ở Việt Nam?
(adj): lạ
/streɪndʒ/
What unusual foods can you think of? What"s the strangest?
Bạn có thể nghĩ ra những loại thực phẩm khác thường nào? Điều gì lạ nhất?
(n): du khách
/ˈtʊərɪst/

A tour guide is talking to a group of tourists in Ha Giang Province.
Một hướng dẫn viên du lịch đang nói chuyện với một nhóm du khách ở tỉnh Hà Giang.
(n): đầu bếp
/ʃef/

The chef washes the worms and puts pepper on them.
Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.
(v): nướng
/ɡrɪl/

He grills them with herbs.
Anh ấy nướng chúng với các loại thảo mộc.
(n): côn trùng
/ˈɪnsekt/

How about fried insects as a snack?
Thế món côn trùng chiên cho bữa ăn nhẹ thì sao?
(n): giun
/wə:m/

The chef washes the worms and puts pepper on them.
Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.
(n): gia vị
/ˈspaɪsɪz/

We fry them with spices.
Chúng tôi chiên chúng với các loại gia vị.
(n): hạt
/nʌts/

Some insects taste like fish, others taste like potatoes or nuts.
(Một số côn trùng có vị như cá, một số khác có vị như khoai tây hoặc các loại hạt.
(adj): giòn
/ˈkrʌntʃi/

The insects are very crunchy, like potato chips, and we often eat them out of a bowl as a snack.
Côn trùng rất giòn, giống như khoai tây chiên, và chúng ta thường ăn chúng trong bát như một món ăn nhẹ.
(n.phr): dế chiên
/fraɪd ˈkrɪkɪts/

You shouldn’t miss a chance to try fried crickets.
Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội thử món dế chiên.
(n): chuột
/maɪs/

We fry the mice.
Chúng tôi chiên những con chuột.
(n): ếch
/frɒɡ/

We grill the frogs.
Chúng tôi nướng ếch.
(n): rau diếp
/ˈletɪs/

Then we serve it with lettuce.
Sau đó, chúng tôi phục vụ nó với rau diếp.
(n): pho mát
/tʃiːz/

It tastes like cheese.
Nó có vị như pho mát.
(v): giới thiệu
/ˌrekəˈmend/
Say why you recommend it.
Nói lý do tại sao bạn giới thiệu nó.
(v): thử
/traɪ/
You should try them.
Bạn nên thử chúng.
(n): món nướng
/ˈbɑːbɪkjuː/

We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.
Chúng tôi rửa chuột và thêm gia vị, sau đó chúng tôi nướng chúng trên một món nướng.
(v.phr): nổi tiếng
/biː ˈfeɪməs fɔː/
Is your hometown famous for any other dishes?
Quê hương của bạn còn nổi tiếng với những món ăn nào khác không?
(n): món ăn
/dɪʃ/

Can you buy these dishes in your hometown?
Bạn có thể mua những món ăn này ở quê hương của bạn không?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập