1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Từ vựng

Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7: Artitificial intelligence Tiếng Anh 12 Bright

artificial intelligence

(n.phr) trí tuệ nhân tạo

/ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/

Image Example for artificial intelligence

Artificial intelligence is transforming many industries, including healthcare and finance.

Trí tuệ nhân tạo đang biến đổi nhiều ngành công nghiệp, bao gồm chăm sóc sức khỏe và tài chính.

communicative

(adj) giao tiếp

/kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/

She has a very communicative style that makes it easy for people to understand her ideas.

Cô ấy có phong cách giao tiếp rất tốt, khiến mọi người dễ hiểu ý tưởng của cô ấy.

humanoid robot

(n.phr) robot hình người

/ˈhjuːmənɔɪd ˈrəʊbɒt/

Image Example for humanoid robot

The new humanoid robot can mimic human expressions and movements.

Robot hình người mới có thể bắt chước các biểu cảm và chuyển động của con người.

domestic household robot

(n.phr) robot gia đình

/dəˈmɛstɪk ˈhaʊshəʊld ˈrəʊbɒt/

The domestic household robot helps with chores like vacuuming and mopping.

Robot gia đình giúp làm các công việc nhà như hút bụi và lau nhà.

industrial robot

(n.phr) robot công nghiệp

/ɪnˈdʌstrɪəl ˈrəʊbɒt/

Image Example for industrial robot

Industrial robots are commonly used in manufacturing to assemble products with precision.

Robot công nghiệp thường được sử dụng trong sản xuất để lắp ráp sản phẩm với độ chính xác cao.

medical robot

(n.phr) robot y tế

/ˈmɛdɪkəl ˈrəʊbɒt/

Image Example for medical robot

The medical robot assists surgeons during complex operations.

Robot y tế hỗ trợ các bác sĩ phẫu thuật trong các ca mổ phức tạp.

rescue robot

(n.phr) robot cứu hộ

/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/

Rescue robots are deployed in disaster areas to search for survivors.

Robot cứu hộ được triển khai ở các khu vực thảm họa để tìm kiếm người sống sót.

space Mars rover

(n.phr) xe thám hiểm Sao Hỏa

/speɪs mɑːz ˈrəʊvə/

The space Mars rover sent back incredible images of the Martian surface.

Xe thám hiểm Sao Hỏa đã gửi về những hình ảnh tuyệt vời của bề mặt Sao Hỏa.

manufacturing

(n) việc sản xuất

/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/

The manufacturing of cars has become increasingly automated.

Việc sản xuất ô tô ngày càng trở nên tự động hóa.

elevate

(v) nâng cao

/ˈelɪveɪt/

The new policy aims to elevate the standard of living for all citizens.

Chính sách mới nhằm nâng cao mức sống của tất cả công dân.

victim

(n) nạn nhân

/ˈvɪktɪm/

The victim of the accident was taken to the hospital immediately.

Nạn nhân của vụ tai nạn đã được đưa đến bệnh viện ngay lập tức.

surgery

(n) cuộc phẫu thuật

/ˈsɜːdʒəri/

The patient is scheduled for surgery tomorrow morning.

Bệnh nhân được lên lịch phẫu thuật vào sáng mai.

algorithm

(n) thuật toán

/ˈælɡərɪðəm/

Image Example for algorithm

The search engine uses a complex algorithm to deliver relevant results.

Công cụ tìm kiếm sử dụng một thuật toán phức tạp để đưa ra kết quả phù hợp.

assembly

(n) việc lắp ráp

/əˈsembli/

The assembly of the new furniture took several hours.

Việc lắp ráp đồ nội thất mới mất vài giờ đồng hồ.

command

(n) mệnh lệnh, yêu cầu

/kəˈmɑːnd/

The captain gave a clear command to the crew.

Thuyền trưởng đã đưa ra một mệnh lệnh rõ ràng cho thủy thủ đoàn

imitate

(v) bắt chước

/ˈɪmɪteɪt/

Children often imitate the behavior of their parents.

Trẻ em thường bắt chước hành vi của cha mẹ chúng.

interpretation

(n) diễn giải

/ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/

Her interpretation of the painting was very insightful.

Sự diễn giải của cô ấy về bức tranh rất sâu sắc.

navigation

(n) sự dẫn đường

/ˌnævɪˈɡeɪʃn/

Image Example for navigation

The ship"s navigation system was updated with the latest maps.

Hệ thống dẫn đường của tàu đã được cập nhật với các bản đồ mới nhất.

obstacle

(n) chướng ngại vật, sự khó khăn

/ˈɒbstəkl/

The construction work created an obstacle for drivers on the road.

Công việc xây dựng đã tạo ra một chướng ngại vật cho các tài xế trên đường.

productivity

(n) năng suất

/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/

The new software tools have significantly increased productivity in the office.

Các công cụ phần mềm mới đã tăng đáng kể năng suất trong văn phòng.

art generator

(n.phr) máy tạo nghệ thuật

/ɑːt ˈdʒɛnəreɪtə/

The art generator uses AI to create unique digital paintings.

Máy tạo nghệ thuật sử dụng AI để tạo ra các bức tranh kỹ thuật số độc đáo.

browse

(v) duyệt

/braʊz/

I like to browse through online shops to find the best deals.

Tôi thích duyệt qua các cửa hàng trực tuyến để tìm các ưu đãi tốt nhất.

control

(n) sự kiểm soát

/kənˈtrəʊl/

The remote control allows you to change the TV channels from a distance.

Điều khiển từ xa cho phép bạn thay đổi kênh TV từ xa.

compose

(v) sáng tác

/kəmˈpəʊz/

She loves to compose music in her free time.

Cô ấy thích soạn nhạc trong thời gian rảnh rỗi.

diet tracker

(n) công cụ theo dõi chế độ ăn uống

/daɪət ˈtrækə/

Using a diet tracker can help you maintain a balanced diet.

Sử dụng ứng dụng theo dõi chế độ ăn uống có thể giúp bạn duy trì một chế độ ăn uống cân bằng.

free up

(phr.v) giải phóng

/friː ʌp/

We need to free up some space on the hard drive.

Chúng ta cần giải phóng một ít dung lượng trên ổ cứng.

digital assistant

(n.phr) trợ lý kỹ thuật số

/ˈdɪdʒɪtl əˈsɪstənt/

My private digital assistant helps me manage my daily schedule.

Trợ lý kỹ thuật số riêng của tôi giúp tôi quản lý lịch trình hàng ngày.

reserve

(v) đặt trước

/ri"zə:v/

I need to reserve a table for dinner tonight.

Tôi cần đặt trước một bàn cho bữa tối tối nay.

speaking coach

(n.phr) huấn luyện viên dạy kĩ năng nói

/ˈspiːkɪŋ kəʊtʃ/

Image Example for speaking coach

She hired a speaking coach to improve her public speaking skills.

Cô ấy đã thuê một huấn luyện viên nói để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.

complex

(adj) phức tạp

/ˈkɒmpleks/

The math problem was too complex for the students to solve.

Bài toán quá phức tạp để học sinh có thể giải được.

accuracy

(n) độ chính xác

/ˈækjərəsi/

The accuracy of the report is crucial for making informed decisions.

Độ chính xác của báo cáo rất quan trọng để đưa ra các quyết định thông thái.

emergency

(n) trường hợp khẩn cấp

/ɪˈmɜːdʒənsi/

In case of an emergency, call 999 immediately.

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 999 ngay lập tức.

gadget

(n) thiết bị

/ˈɡædʒɪt/

Image Example for gadget

This new gadget can track your fitness levels and monitor your heart rate.

Thiết bị mới này có thể theo dõi mức độ thể chất và giám sát nhịp tim của bạn.

appointment

(n) cuộc hẹn

/əˈpɔɪntmənt/

I have a dentist appointment at 3 PM today.

Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ lúc 3 giờ chiều nay.

function

(n) chức năng

/ˈfʌŋkʃn/

The main function of this software is to process data efficiently.

Chức năng chính của phần mềm này là xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.

recognize

(v) nhận diện

/ˈrekəɡnaɪz/

The system can recognize faces with high accuracy.

Hệ thống có thể nhận diện khuôn mặt với độ chính xác cao.

capable

(adj) có khả năng

/ˈkeɪpəbl/

She is capable of handling multiple tasks at the same time.

Cô ấy có khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.

pronunciation

(n) phát âm

/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/

Good pronunciation is essential for clear communication in any language.

Phát âm tốt là rất cần thiết cho giao tiếp rõ ràng trong bất kỳ ngôn ngữ nào.

delete

(v) xóa

/dɪˈliːt/

Make sure to delete any unnecessary files to free up space on your computer.

Hãy đảm bảo xóa các tệp không cần thiết để giải phóng dung lượng trên máy tính của bạn.

warn

(v) cảnh báo

/wɔːn/

The weather service has warned of heavy rainfall and possible flooding.

Dịch vụ thời tiết đã cảnh báo về mưa lớn và có thể xảy ra lũ lụt.

propose

(v) đề xuất

/prəˈpəʊz/

He decided to propose a new plan to improve the company"s performance.

Anh ấy quyết định đề xuất một kế hoạch mới để cải thiện hiệu suất của công ty.

persuade

(v) thuyết phục

/pəˈsweɪd/

She managed to persuade her parents to let her go on the trip.

Cô ấy đã thuyết phục được cha mẹ cho phép cô đi du lịch.

exhibition

(n) triển lãm

/ˌeksɪˈbɪʃn/

Image Example for exhibition

The art exhibition will be open to the public from next week.

Triển lãm nghệ thuật sẽ mở cửa cho công chúng từ tuần sau.

assignment

(n) bài tập

/əˈsaɪnmənt/

Image Example for assignment

I need to finish my history assignment by tomorrow.

Tôi cần hoàn thành bài tập lịch sử của mình trước ngày mai.

keep off

(phr.v) giữ để không chạm vào vật gì đó

/kiːp ɒf/

Please keep off the grass to allow it to grow.

Xin vui lòng tránh xa bãi cỏ để nó có thể phát triển.

keep back

(phr.v) giữ lại, giữ khoảng cách an toàn

/kiːp bæk/

The police officer told the crowd to keep back for their own safety.

Cảnh sát yêu cầu đám đông lùi lại để đảm bảo an toàn.

competitor

(n) đối thủ

/kəmˈpetɪtə(r)/

Our main competitor has just launched a new product.

Đối thủ chính của chúng tôi vừa ra mắt một sản phẩm mới.

privacy

(n) sự riêng tư

/ˈprɪvəsi/

She values her privacy and does not share much about her personal life.

Cô ấy coi trọng quyền riêng tư của mình và không chia sẻ nhiều về cuộc sống cá nhân.

potentially

(adv) có tiềm năng

/pəˈten.ʃəl.i/

This new technology could potentially revolutionize the industry.

Công nghệ mới này có thể tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.

activate

(v) khởi động

/ˈæktɪveɪt/

To start the machine, you need to activate the power switch.

Để khởi động máy, bạn cần kích hoạt công tắc nguồn.

connect

(v) kết nối

/kəˈnekt/

You need to connect your phone to the Wi-Fi network to download updates.

Bạn cần kết nối điện thoại với mạng Wi-Fi để tải các bản cập nhật.

digital home assistant

(n.phr) trợ lý gia đình kỹ thuật số

/ˈdɪdʒɪtl həʊm əˈsɪstənt/

A digital home assistant can help you manage your daily tasks and control smart devices.

Trợ lý gia đình kỹ thuật số có thể giúp bạn quản lý các công việc hàng ngày và điều khiển các thiết bị thông minh.

fitness tracker

(n.phr) theo dõi thể dục thể thao

/ˈfɪtnəs ˈtrækə/

Image Example for fitness tracker

I use a fitness tracker to monitor my daily steps and heart rate.

Tôi sử dụng thiết bị theo dõi thể dục để theo dõi số bước đi và nhịp tim hàng ngày.

hack

(v) tấn công mạng

/hæk/

Image Example for hack

Someone tried to hack into my email account last night.

Ai đó đã cố gắng tấn công vào tài khoản email của tôi tối qua.

translator

(n) người phiên dịch

/trænzˈleɪ.tər/

Image Example for translator

The translator helped us communicate with the locals during our trip.

Người phiên dịch đã giúp chúng tôi giao tiếp với người dân địa phương trong chuyến đi của mình.

press

(v) nhấn/ ấn

/pres/

Press the button to start the machine.

Nhấn nút để khởi động máy.

security system

(n) hệ thống an ninh

/sɪˈkjʊərɪti ˈsɪstəm/

Image Example for security system

We installed a new security system to protect our home from intruders.

Chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống an ninh mới để bảo vệ ngôi nhà khỏi những kẻ xâm nhập.

swipe

(v) vuốt

/swaɪp/

Swipe the screen to unlock your phone.

Vuốt màn hình để mở khóa điện thoại của bạn.

measure

(v) do đạc

/ˈmeʒ.ɚ/

Use a ruler to measure the length of the table.

Sử dụng thước để đo chiều dài của bàn.

socket

(n) ổ cắm

/ˈsɒkɪt/

Image Example for socket

Plug the charger into the socket to charge your phone.

Cắm sạc vào ổ cắm để sạc điện thoại của bạn.

dashboard

(n) bảng điều khiển

/ˈdæʃbɔːd/

Image Example for dashboard

The car"s dashboard displays important information such as speed and fuel level.

Bảng điều khiển của xe hiển thị thông tin quan trọng như tốc độ và mức nhiên liệu.

configure

(v) cấu hình

/kənˈfɪɡjʊə/

You need to configure the settings before using the new software.

Bạn cần cấu hình các cài đặt trước khi sử dụng phần mềm mới.

sync

(v) đồng bộ hóa

/sɪŋk/

Remember to sync your phone with your computer to back up your data.

Hãy nhớ đồng bộ hóa điện thoại của bạn với máy tính để sao lưu dữ liệu.

accessories

(n) phụ kiện

/əkˈsɛsəriz/

Image Example for accessories

She bought several new accessories for her smartphone.

Cô ấy đã mua một số phụ kiện mới cho điện thoại thông minh của mình.

interface

(n) giao diện

/ˈɪntəfeɪs/

The software has a user-friendly interface that is easy to navigate.

Phần mềm có giao diện thân thiện với người dùng dễ dàng để điều hướng.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN