Tổng hợp từ vựng Unit 1: Life stories Tiếng Anh 12 Bright
(phr) tham quan động vật hoang dã
/ɡoʊ ɒn səˈfɑːri/
They plan to go on safari in Africa to see wild animals.
Họ dự định đi săn ở châu Phi để xem các loài động vật hoang dã.
(phr) gặp người nổi tiếng
/miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːrsən/
She was thrilled to meet a famous person at the book signing event.
Cô ấy rất vui mừng khi gặp một người nổi tiếng tại sự kiện ký tặng sách.
(phr) chạy ma-ra-tông
/rʌn ə ˈmærəθən/

He trained for months to run a marathon and finally completed it.
Anh ấy đã tập luyện hàng tháng trời để chạy marathon và cuối cùng đã hoàn thành.
(phr) hát trước đám đông
/sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/
She was nervous to sing in public for the first time.
Cô ấy lo lắng khi lần đầu tiên hát trước công chúng.
(phr) ngủ ngoài trời
/sliːp ˈʌndər ðə stɑːrts/

They decided to camp and sleep under the stars during their trip.
Họ quyết định cắm trại và ngủ dưới bầu trời sao trong suốt chuyến đi.
(phr) đi bộ đường dài qua các ngọn núi
/trɛk ɪn ðə ˈmaʊntənz/

We went to trek in the mountains and enjoyed the breathtaking views.
Chúng tôi đã đi leo núi và tận hưởng những khung cảnh đẹp mê hồn.
(phr) bơi cùng cá heo
/swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/

It was her dream to swim with dolphins in the ocean.
Đó là ước mơ của cô ấy được bơi cùng cá heo trong đại dương.
(phr) giành huy chương
/wɪn ə ˈmɛdəl/
He was proud to win a medal in the national competition.
Anh ấy tự hào khi giành được huy chương trong cuộc thi quốc gia.
(n) gia cầm
/ˈpəʊltri/

They raise poultry on their farm, including chickens and ducks.
Họ nuôi gia cầm trên trang trại của mình, bao gồm gà và vịt.
(n) đồng
/brɒnz/
She received a bronze medal for finishing third in the race.
Cô ấy nhận được huy chương đồng vì về thứ ba trong cuộc đua.
(v) đấu tranh
/"strʌgl/
He had to struggle to finish his work on time due to the tight deadline.
Anh ấy đã phải vật lộn để hoàn thành công việc đúng hạn do thời hạn gấp gáp.
(n) sự chú ý
/əˈtenʃn/
The teacher"s explanation captured the students" full attention.
Lời giải thích của giáo viên đã thu hút toàn bộ sự chú ý của học sinh.
(v) phá tan
/ˈdevəsteɪt/

The earthquake devastated the entire town, leaving many homeless.
Trận động đất đã tàn phá toàn bộ thị trấn, khiến nhiều người mất nhà cửa.
(n) sự quyết tâm
/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
Her determination to succeed in her career inspired everyone around her.
Quyết tâm thành công trong sự nghiệp của cô đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
(n) bệnh tiểu đường
/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/
He was diagnosed with diabetes and had to change his diet and lifestyle.
Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường và phải thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.
(n) sự nghi ngờ
/daut/
She had some doubt about the effectiveness of the new policy.
Cô ấy có một số nghi ngờ về hiệu quả của chính sách mới.
(adj) nản lòng, nản chí
/frʌˈstreɪtɪd/

He felt frustrated when he couldn"t solve the complex math problem.
Anh ấy cảm thấy thất vọng khi không thể giải quyết bài toán phức tạp.
(n) sự vinh quang, danh tiếng
/ˈɡlɔːri/
The team basked in the glory of their championship victory.
Đội bóng tận hưởng vinh quang chiến thắng trong giải vô địch.
(n) khó khăn, trở ngại
/ˈɒbstəkl/
Despite many obstacles, she achieved her dream of becoming a doctor.
Mặc dù có nhiều trở ngại, cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.
(v) vượt qua
/ˌəʊvəˈkʌm/
With hard work and perseverance, he was able to overcome all challenges.
Với sự chăm chỉ và kiên trì, anh ấy đã có thể vượt qua mọi thử thách.
(adj) xấu hổ
/əˈʃeɪmd/

She felt ashamed of her actions and apologized immediately.
Cô ấy cảm thấy buồn bã vì hành động của mình và đã xin lỗi ngay lập tức.
(adj) buồn rầu, chán nản
/dɪˈprest/

After losing his job, he became deeply depressed and withdrawn.
Sau khi mất việc làm, anh ấy trở nên rất chán nản và ít nói.
(adj) bối rối, xấu hổ
/ɪmˈbærəst/
He was embarrassed when he tripped and dropped his books in front of everyone.
Anh ấy đã ngượng ngùng khi vấp ngã và làm rơi sách trước mặt mọi người.
(adj) mệt mỏi, kiệt sức
/ɪɡˈzɔːstɪd/
After running the marathon, she was completely exhausted and needed to rest.
Sau khi chạy marathon, cô ấy hoàn toàn mệt mỏi và cần phải nghỉ ngơi.
(adj) hoảng sợ
/ˈfraɪtnd/
The loud thunder frightened the little child.
Tiếng sấm lớn làm đứa trẻ nhỏ sợ hãi.
(adj) giận dữ
/ˈfjʊə.ri.əs/
He was furious when he discovered that someone had stolen his car.
Anh ấy đã giận dữ khi phát hiện ra có người đã đánh cắp xe của mình.
(adj) hài lòng
/pliːzd/
She was pleased with the results of her hard work.
Cô ấy rất hài lòng với kết quả của công việc chăm chỉ của mình.
(adj) ngạc nhiên
/ʃɒkt/
They were shocked to hear the news of the sudden earthquake.
Họ đã bị sốc khi nghe tin động đất đột ngột xảy ra.
(v) cam kết
/kəˈmɪt/
She decided to commit herself fully to her studies to achieve her academic goals.
Cô ấy quyết định cam kết hết mình vào việc học để đạt được mục tiêu học tập của mình.
(adj) đồng thời
/ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs/
There were several simultaneous explosions in different cities.
Có một số vụ nổ đồng thời ở các thành phố khác nhau.
(n) nơi cắm trại
/ˈkæmp.saɪt/

They set up their tent at the campsite near the lake.
Họ đã dựng lều của mình tại nơi cắm trại gần hồ.
(v) ngắt lời
/ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
Please don"t interrupt me while I"m speaking.
Xin đừng ngắt lời khi tôi đang nói.
(n) bầu không khí
/ˈætməsfɪə(r)/
The atmosphere at the party was lively and cheerful.
Bầu không khí tại buổi tiệc rất sôi động và vui vẻ.
(v) quyết định
/dɪˈsaɪd/
They need to decide on a date for the wedding soon.
Họ cần phải quyết định ngày cưới sớm.
(n) sinh vật
/ˈkriːtʃə(r)/
They saw a strange creature swimming in the lake.
Họ đã nhìn thấy một sinh vật lạ bơi trong hồ.
(phr.v) hòa giải
/ˈmeɪk.ʌp/
Friends should forgive each other and make up after an argument.
Bạn bè nên tha thứ cho nhau và hòa giải sau một cuộc tranh cãi.
(phr.v) bồi thường
/meɪk ʌp fɔːr/
He tried to make up for being late by bringing flowers.
Anh ấy cố gắng bồi thường vì đến muộn bằng cách mang hoa.
(adj) sợ hãi
/ˈterɪfaɪd/
She was terrified of spiders since she was a child.
Cô ấy đã sợ hãi những con nhện từ khi còn bé.
(n) buổi biểu diễn
/pəˈfɔːməns/

The band gave an outstanding performance at the concert.
Ban nhạc đã có một buổi biểu diễn xuất sắc tại buổi hòa nhạc.
(phr) nộp đơn vào trường đại học
/əˈplaɪ tuː ˈkɒlɪdʒ/ or /juːnɪˈvɜːsɪti/

She applied to several universities and was accepted into her top choice.
Cô ấy đã nộp đơn vào một số trường đại học và được chấp nhận vào trường lựa chọn hàng đầu của mình.
(phr) trở nên giàu có
/bɪˈkʌm ˈwɛlθi/

After years of hard work, he finally became wealthy and could afford a luxurious lifestyle.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã trở nên giàu có và có thể sống cuộc sống sang trọng.
(phr) tốt nghiệp trung học
/ˈɡrædʒʊeɪt frʌm haɪ skul/

She will graduate from high school next month and plans to attend university in the fall.
Cô ấy sẽ tốt nghiệp trung học vào tháng tới và dự định nhập học đại học vào mùa thu.
(phr) được chọn vào đội thể thao
/meɪk ɪt ɒn ə spɔːrts tiːm/
He trained hard to make it on the soccer team and finally succeeded.
Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để được chọn vào đội bóng đá và cuối cùng đã thành công.
(phr) kết hôn và có con
/ˈmæri ænd hæv ˈtʃɪldrən/
They married last year and are planning to have children in the near future.
Họ kết hôn vào năm ngoái và đang lên kế hoạch có con trong tương lai gần.
(phr) theo đuổi sự nghiệp có triển vọng
/pəˈsjuː ə ˈprɒmɪsɪŋ kəˈrɪər/
She decided to pursue a promising career in medicine to help others.
Cô ấy quyết định theo đuổi một sự nghiệp triển vọng trong y học để giúp đỡ người khác.
(phr) thành lập một doanh nghiệp
/sɛt ʌp ə ˈbɪznɪs/
They decided to set up a business together after years of planning.
Họ quyết định thành lập một doanh nghiệp cùng nhau sau nhiều năm lên kế hoạch.
(phr) giành giải thưởng
/wɪn ən əˈwɔːrd/
She was thrilled to win an award for her outstanding research in biology.
Cô ấy rất hào hứng khi giành được giải thưởng cho nghiên cứu xuất sắc về sinh học của mình.
(phr) giành được học bổng
/wɪn ə ˈskɒləʃɪp/
He worked hard to win a scholarship to study abroad.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để giành được học bổng để đi du học.
(n) sự ngưỡng mộ
/ˌædməˈreɪʃn/
She looked at her mentor with admiration for his wisdom and guidance.
Cô ấy nhìn vào người hướng dẫn với sự ngưỡng mộ về sự khôn ngoan và sự chỉ dẫn của ông.
(adj) nhiệt huyết
/ˈpæʃənət/
He is passionate about environmental conservation and volunteers regularly.
Anh ấy rất nhiệt tình với việc bảo tồn môi trường và thường xuyên làm tình nguyện viên.
(adj) công việc lương thấp
/ləʊ ˈpeɪɪŋ/
Despite the job being low-paying, she took it because it aligned with her passion.
Mặc dù công việc lương thấp, cô ấy nhận lời vì nó phù hợp với niềm đam mê của mình.
(v) sống sót
/sə"vaiv/
He managed to survive the difficult winter by foraging for food in the forest.
Anh ấy đã thành công trong việc sống sót qua mùa đông khắc nghiệt bằng cách đi tìm thức ăn trong rừng.
(n) niềm đam mê
/ˈpæʃn/(n)
Her passion for photography led her to travel the world capturing stunning images.
Niềm đam mê của cô ấy với nhiếp ảnh đã dẫn dắt cô đi du lịch khắp thế giới và chụp những bức ảnh tuyệt đẹp.
(adj) to lớn
/trəˈmendəs/
They faced tremendous challenges but managed to overcome them through teamwork.
Họ đối mặt với những thử thách to lớn nhưng đã thành công vượt qua chúng thông qua sự hợp tác nhóm.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập