Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 11 iLearn
(adv) du học
/əˈbrɔːd/
I really want to study abroad because I love visiting other countries.
Tôi thực sự muốn đi du học vì tôi thích đến thăm các quốc gia khác.
(v) thiết kế
/dɪˈzaɪn/
People who love art and drawing often study design.
Những người yêu thích nghệ thuật và vẽ thường học thiết kế.
(n) kinh tế
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/
You have to be really good at math to study economics.
Bạn phải thực sự giỏi toán để học kinh tế.
(n) kỹ thuật phần mềm
/ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/
My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.
(v) phát triển
/dɪˈvel.əp/
My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.
trực tiếp
/ɪn/ /ˈpɜːsn/
She studies in person because she loves to ask the teacher a lot of questions.
Cô ấy học trực tiếp vì cô ấy thích hỏi giáo viên rất nhiều câu hỏi.
(n) tiếp thị
/ˈmɑːkɪtɪŋ/
My brother is studying marketing because he wants to sell interesting new products.
Anh trai tôi đang học tiếp thị vì anh ấy muốn bán những sản phẩm mới thú vị.
(adj) trực tuyến
/ˌɒnˈlaɪn/
He’s studying online because he doesn’t have time to go to university.
Anh ấy đang học trực tuyến vì anh ấy không có thời gian đến trường đại học.
(n) kết hợp
/ˈhaɪ.brɪd/
That’s why I want to find a hybrid course.
Đó là lý do tại sao tôi muốn tìm một khóa học kết hợp.
(n) phù hợp
/suːt/
You’ve found a course that suits you.
Bạn đã tìm thấy khóa học phù hợp với mình.
(n) cố vấn
/ədˈvaɪ.zər/
How many of the student advisor’s ideas did Emily like?
Emily thích bao nhiêu ý tưởng của cố vấn sinh viên?
(n) lựa chọn
/ˈɒpʃn/(n)
I like both options.
Tôi thích cả hai lựa chọn.
(n) phòng thí nghiệm
/læb/
She works in a chemistry lab.
Cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm hóa học.
(n) ứng dụng
/æp/
My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.
(n) kỹ sư
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/
Both courses will help me become an engineer.
Cả hai khóa học sẽ giúp tôi trở thành một kỹ sư.
(n) chị em
/ˈsɪblɪŋ/
Neither of my siblings went to university.
Cả hai anh chị em của tôi đều không học đại học.
(n) khách hàng
/ˈkʌstəmə(r)/
Mrs Wilson is one of our regular customers.
Bà Wilson là một trong những khách hàng thường xuyên của chúng tôi.
(n) thủ kho
/ˈstɔːˌkiː.pər/
Which of Emily’s parents is a storekeeper?
Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?
(n) thiết kế
/ˈdrɔːɪŋ/

People who love art and drawing often study design.
Những người yêu thích nghệ thuật và vẽ thường học thiết kế.
(v) cài đặt
/ɪnˈstɔːl/
We install all of our educational apps on your tablet.
Chúng tôi cài đặt tất cả các ứng dụng giáo dục của chúng tôi trên máy tính bảng của bạn.
(adj) giáo dục
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/
We install all of our educational apps on your tablet.
Chúng tôi cài đặt tất cả các ứng dụng giáo dục của chúng tôi trên máy tính bảng của bạn.
(n) máy tính bảng
/ˈtæblət/

My mom uses social media with her tablet.
Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.
(adj) tức thì
/ˈɪnstənt/
This type of account offers you instant access to your money.
Loại tài khoản này cung cấp cho bạn quyền truy cập tức thì vào tiền của bạn.
(n) mạng xã hội
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
My mom uses social media with her tablet.
Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.
(v) sạc
/tʃɑːdʒ/
I charge my smartphone at night.
Tôi sạc điện thoại thông minh của mình vào ban đêm.
(n) bài đăng
/pəʊst/
I take lots of photos and post them where my friends can see.
Tôi chụp rất nhiều ảnh và đăng chúng ở nơi bạn bè của tôi có thể nhìn thấy.
(n) quy tắc
/ruːl/
The rules of the game were understood
Nguyên tắc của trò chơi đã được hiểu.
(v) chuyển đổi
/kənˈvɜːt/
As you know, we converted to paperless e-learning last year.
Như bạn đã biết, chúng tôi đã chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến không cần giấy tờ vào năm ngoái.
(n) sách giáo khoa
/ˈtekstbʊk/

The search for a new standard in micropalaeontology textbooks continues.
Việc tìm kiếm một tiêu chuẩn mới trong sách giáo khoa vi sinh vật học vẫn tiếp tục.
(n) sổ ghi chú
/ˈnəʊt.pæd/

The series includes greeting cards, gift items, wrapping paper, notepads and holiday items.
Bộ này bao gồm thiệp chúc mừng, quà tặng, giấy gói, sổ ghi chú và các vật phẩm ngày lễ.
(adj) chính
/ˈprɪnsəpl/
He was principal dancer at the Dance Theatre of Harlem.
Anh ấy là vũ công chính tại Nhà hát Khiêu vũ Harlem.
(n) nghỉ
/biːk/
Finally there was a break in the rain and we went out.
Cuối cùng trời cũng tạnh mưa và chúng tôi ra ngoài.
(n) giới hạn
/ˈlɪmɪt/
Is there a limit on the amount of money you can claim?
Có giới hạn về số tiền bạn có thể yêu cầu không?
(v) trưng bày
/dɪˈspleɪ/
Family photographs were displayed on the wall.
Những bức ảnh gia đình được trưng bày trên tường.
(n) đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːm/
We don’t have to wear uniforms.
Chúng tôi không phải mặc đồng phục.
(n) đánh dấu
/mɑːrk/
Students must not mark their tablets with pens or paints.
Học sinh không được đánh dấu máy tính bảng của mình bằng bút hoặc sơn.
(n) pin
/ˈbætri/

Tablets have low battery in the mornings.
Máy tính bảng có pin yếu vào buổi sáng.
(n) căng tin
/ˌkæfəˈtɪəriə/

We shouldn’t have to wait in line at the cafeteria.
Chúng ta không cần phải xếp hàng chờ ở căng tin.
(phr v) chọn
/pɪk ʌp/
She has to pick her phone up at the end of class.
Cô ấy phải nhấc điện thoại lên khi kết thúc lớp học.
(n) họa sĩ hoạt hình
/ˈæn.ɪ.meɪ.tər/
I have always wanted to be an animator.
Tôi luôn muốn trở thành một họa sĩ hoạt hình.
(n) hoạt hình
/ˌænɪˈmeɪʃn/
The first thing I need is a university degree in computer animation.
Điều đầu tiên tôi cần là bằng đại học về hoạt hình máy tính.
(adj) giao tiếp
/kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/
Another thing I need is to have great communicative skills because I will have to be able to take feedback well.
Một điều nữa tôi cần là phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời vì tôi sẽ phải có khả năng tiếp nhận phản hồi tốt.
(n) thuyết trình
/ˌpreznˈteɪʃn/
I get nervous when I give a presentation.
Tôi cảm thấy lo lắng khi thuyết trình.
(v) tóm tắt
/ˈsʌməraɪz/
I"ll just summarize the main points of the argument in a few words.
Tôi sẽ chỉ tóm tắt những điểm chính của lập luận trong một vài từ.
(n) bằng cấp
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
You"ll never get a good job if you don"t have any qualifications.
Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.
(n) quê hương
/ˈhəʊmˈtaʊn/
I plan to study at a university near my hometown.
Tôi dự định học tại một trường đại học gần quê hương của tôi.
(n) bằng cấp
/dɪˈɡriː/(n)
I need a university degree.
Tôi cần bằng đại học.
(v) giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
Why does Ben need to be able to communicate well?
Tại sao Ben cần có khả năng giao tiếp tốt?
(n) phản hồi
/ˈfiːdbæk/
Another thing I need is to have great communicative skills because I will have to be able to take feedback well.
Một điều nữa tôi cần là phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời vì tôi sẽ phải có khả năng tiếp nhận phản hồi tốt.
(n) công nghiệp
/ˈɪndəstri/
Finally, I need to get work experience working for different companies to know more about the industry.
Cuối cùng, tôi cần tích lũy kinh nghiệm làm việc cho các công ty khác nhau để biết thêm về ngành.
(v) tham gia
/əˈtend/
I will attend the University of Fordcester.
Tôi sẽ theo học tại Đại học Fordcester.
(n) khoa học
/ˈsaɪəns/
Chris says he likes English, science, and IT.
Chris nói rằng anh ấy thích tiếng Anh, khoa học và CNTT.
(adj) tổ chức
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/
Chris will need to have good organizational and team working skills.
Chris sẽ cần phải có kỹ năng tổ chức và làm việc theo nhóm tốt.
(n) khoa học xã hội
/ˌsəʊ.ʃəl ˈsaɪəns/
I need a degree in social science.
Tôi cần bằng cấp về khoa học xã hội.
(n) gia sư
/ˈtjuːtə(r)/
I will get a math tutor after school.
Tôi sẽ nhận một gia sư toán học sau giờ học.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập